CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 - VE3
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VE3 |
Giá hiện tại | 9.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 30/06/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.319.710 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.319.710 |
Mã số thuế | 2900576216 |
Ngày cấp GPKD | 20/11/2003 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây lắp các công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 500KV - Gia công cơ khí, chế tạo và mạ nhúng kẽm nóng, các kết cấu thép - Sản xuất các sản phẩm bê tông ly tâm, ép cọc xử lý nền móng công trình... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là XN Bê tông ly tâm và Xây dựng điện Vinh thuộc CT Xây lắp điện 3 - TCT Điện lực Việt Nam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 Tên tiếng Anh: VNECO 3 Electricity Construction JSC Tên viết tắt:VNECO 3 Địa chỉ: Khối 3 - P.Trung Đô - Tp.Vinh - T.Nghệ An Người công bố thông tin: Mr. Văn Anh Hùng Điện thoại: (84.238) 385 5006 - 385 5619 Fax: (84.238) 385 5263 Email:info@vneco3.com.vn Website:http://www.vneco3.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 89.335 | 117.099 | 126.773 | 40.547 | 65.207 | 40.763 | 57.073 | 45.020 | 38.836 | 31.696 | 26.881 | 19.032 | 16.910 | 12.879 | 12.612 |
Lợi nhuận cty mẹ | 227 | 162 | 1.263 | 655 | 1.019 | 302 | 1.984 | 2.620 | 3.452 | 3.284 | 2.365 | 1.939 | 1.844 | 1.548 | 1.596 |
Vốn CSH | 18.698 | 19.308 | 18.139 | 17.207 | 16.198 | 16.300 | 16.104 | 16.610 | 16.485 | 16.105 | 16.230 | 15.622 | 14.946 | 14.927 | 16.084 |
CP lưu hành | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.21% | 0.84% | 6.96% | 3.81% | 6.29% | 1.85% | 12.32% | 15.77% | 20.94% | 20.39% | 14.57% | 12.41% | 12.34% | 10.37% | 9.92% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.25% | 0.14% | 1% | 1.62% | 1.56% | 0.74% | 3.48% | 5.82% | 8.89% | 10.36% | 8.8% | 10.19% | 10.9% | 12.02% | 12.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -159 | 874 | 692 | 792 | -77 | 1.653 | 1.601 | 2.312 | 2.652 | 1.611 | 1.858 | 1.815 | 1.154 | 1.394 | 1.209 |
P/E(Giá CP/EPS) | -54.18 | 12.01 | 11.13 | 8.08 | -85.73 | 6.78 | 8.93 | 6.36 | 5.2 | 5.96 | 3.5 | 3.36 | 4.77 | 22.96 | 0 |
Giá CP | 8.615 | 10.497 | 7.702 | 6.399 | 6.601 | 11.207 | 14.297 | 14.704 | 13.790 | 9.602 | 6.503 | 6.098 | 5.505 | 32.006 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 25.708 | 44.124 | 14.743 | 25.897 | 4.571 | 46.416 | 21.406 | 16.641 | 32.636 | 40.812 | 49.540 | 28.122 | 8.299 | 12.265 | 8.137 | 18.370 | 1.775 | 23.718 | 9.815 | 25.091 | 6.583 | 13.449 | 7.246 | 11.218 | 8.850 | 23.666 | 17.815 | 11.606 | 3.986 | 26.247 | 4.939 | 11.571 | 2.263 | 16.529 | 9.548 | 11.209 | 1.550 | 14.512 | 10.200 | 4.455 | 2.529 | 14.538 | 6.781 | 4.195 | 1.367 | 10.161 | 4.043 | 3.720 | 1.108 | 10.940 | 4.339 | 1.267 | 364 | 8.593 | 2.036 | 2.250 | 12.612 |
CP lưu hành | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 | 1.319.710 |
Lợi nhuận | 30 | 598 | 50 | -324 | -97 | 38 | -196 | 46 | 274 | 468 | 366 | 375 | 54 | 379 | 104 | 450 | -278 | 532 | 342 | 90 | 55 | -163 | -84 | 389 | 160 | 1.112 | 519 | 155 | 198 | 1.522 | 238 | 751 | 109 | 1.398 | 793 | 1.113 | 148 | 1.095 | 1.144 | 742 | 303 | 596 | 485 | 1.170 | 114 | 773 | 395 | 663 | 108 | 911 | 714 | 132 | 87 | 1.168 | 136 | 244 | 1.596 |
Vốn CSH | 19.052 | 19.046 | 18.448 | 18.373 | 18.698 | 18.874 | 18.836 | 19.308 | 19.262 | 18.986 | 18.518 | 18.139 | 17.764 | 17.701 | 17.322 | 17.207 | 16.757 | 17.050 | 16.518 | 16.198 | 16.108 | 16.053 | 16.216 | 16.300 | 17.871 | 17.733 | 16.621 | 16.104 | 18.588 | 18.360 | 16.838 | 16.610 | 18.787 | 18.697 | 17.299 | 16.485 | 18.495 | 18.326 | 17.231 | 16.105 | 17.545 | 17.274 | 16.678 | 16.230 | 16.903 | 16.748 | 15.975 | 15.622 | 16.511 | 16.423 | 15.509 | 14.946 | 16.316 | 16.230 | 16.084 | 14.927 | 16.084 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.16% | 3.14% | 0.27% | -1.76% | -0.52% | 0.2% | -1.04% | 0.24% | 1.42% | 2.46% | 1.98% | 2.07% | 0.3% | 2.14% | 0.6% | 2.62% | -1.66% | 3.12% | 2.07% | 0.56% | 0.34% | -1.02% | -0.52% | 2.39% | 0.9% | 6.27% | 3.12% | 0.96% | 1.07% | 8.29% | 1.41% | 4.52% | 0.58% | 7.48% | 4.58% | 6.75% | 0.8% | 5.98% | 6.64% | 4.61% | 1.73% | 3.45% | 2.91% | 7.21% | 0.67% | 4.62% | 2.47% | 4.24% | 0.65% | 5.55% | 4.6% | 0.88% | 0.53% | 7.2% | 0.85% | 1.63% | 9.92% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.12% | 1.36% | 0.34% | -1.25% | -2.12% | 0.08% | -0.92% | 0.28% | 0.84% | 1.15% | 0.74% | 1.33% | 0.65% | 3.09% | 1.28% | 2.45% | -15.66% | 2.24% | 3.48% | 0.36% | 0.84% | -1.21% | -1.16% | 3.47% | 1.81% | 4.7% | 2.91% | 1.34% | 4.97% | 5.8% | 4.82% | 6.49% | 4.82% | 8.46% | 8.31% | 9.93% | 9.55% | 7.55% | 11.22% | 16.66% | 11.98% | 4.1% | 7.15% | 27.89% | 8.34% | 7.61% | 9.77% | 17.82% | 9.75% | 8.33% | 16.46% | 10.42% | 23.9% | 13.59% | 6.68% | 10.84% | 12.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 268 | 172 | -253 | -439 | -159 | 122 | 448 | 874 | 1.124 | 957 | 890 | 692 | 748 | 497 | 612 | 792 | 519 | 772 | 246 | -77 | 150 | 230 | 1.196 | 1.653 | 1.475 | 1.504 | 1.815 | 1.601 | 2.053 | 1.985 | 1.891 | 2.312 | 2.586 | 2.616 | 2.386 | 2.652 | 2.371 | 2.488 | 2.110 | 1.611 | 1.935 | 1.792 | 1.927 | 1.858 | 1.474 | 1.469 | 1.574 | 1.815 | 1.413 | 1.397 | 1.592 | 1.154 | 1.239 | 1.173 | 1.497 | 1.394 | 1.209 |
P/E(Giá CP/EPS) | 37.19 | 64.84 | -35.08 | -22.09 | -54.18 | 70.28 | 22.3 | 12.01 | 10.77 | 14.94 | 8.99 | 11.13 | 10.02 | 16.92 | 11.76 | 8.08 | 10.02 | 7.25 | 24.44 | -85.73 | 51.34 | 45.74 | 9.37 | 6.78 | 7.59 | 7.65 | 6.5 | 8.93 | 5.6 | 5.79 | 6.35 | 6.36 | 5.84 | 4.78 | 5.11 | 5.2 | 5.27 | 4.22 | 4.55 | 5.96 | 5.58 | 4.69 | 3.58 | 3.5 | 4.55 | 4.02 | 3.37 | 3.36 | 3.82 | 3.29 | 2.95 | 4.77 | 7.1 | 9.89 | 17.91 | 22.96 | 0 |
Giá CP | 9.967 | 11.152 | 8.875 | 9.698 | 8.615 | 8.574 | 9.990 | 10.497 | 12.105 | 14.298 | 8.001 | 7.702 | 7.495 | 8.409 | 7.197 | 6.399 | 5.200 | 5.597 | 6.012 | 6.601 | 7.701 | 10.520 | 11.207 | 11.207 | 11.195 | 11.506 | 11.798 | 14.297 | 11.497 | 11.493 | 12.008 | 14.704 | 15.102 | 12.504 | 12.192 | 13.790 | 12.495 | 10.499 | 9.601 | 9.602 | 10.797 | 8.404 | 6.899 | 6.503 | 6.707 | 5.905 | 5.304 | 6.098 | 5.398 | 4.596 | 4.696 | 5.505 | 8.797 | 11.601 | 26.811 | 32.006 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VE3 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VE3
Chia sẻ lên: