CTCP Vicostone - VCS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVCS
Giá hiện tại73 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn17/12/2007
Cổ phiếu niêm yết160.000.000
Cổ phiếu lưu hành160.000.000
Mã số thuế0500469512
Ngày cấp GPKD02/06/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất và kinh doanh đá ốp lát nhân tạo cao cấp.
Mốc lịch sử

- Ngày 19/12/2002: Thành lập Nhà máy Đá ốp lát cao cấp VINACONEX, tiền thân của CTCP VICOSTONE.

- Tháng 09/2003: Chính thức đưa vào vận hành 02 dây chuyền sản xuất đá ốp lát nhân tạo sử dụng chất kết dính xi măng (dây chuyền Terastone) và hữu cơ (dây chuyền Bretonstone).

- Ngày 01/09/2004: Xuất khẩu lô hàng đầu tiên sang thị trường Úc, đánh dấu thời kỳ tăng trưởng xuất khẩu liên tục trong những năm tiếp theo.

- Ngày 02/06/2005: VICOSTONE chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP với tổng vốn điều lệ là 30 tỷ đồng.

- Năm 2006: Năm đầu tiên VICOSTONE kinh doanh có lãi: lợi nhuận sau thuế đạt 5,6 tỷ đồng.

- Năm 2007: Niêm yết cổ phiếu tại Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội (HASTC) nay là Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX): chính thức khai trương phiên giao dịch đầu tiên vào ngày 17/12/2007; Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Năm 2008: Chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con. Tăng vốn điều lệ lên 129,5 tỷ đồng.

- Năm 2009: Hoàn thành đầu tư dây chuyền sản xuất số 2 (Style Stone); Nghiên cứu và bước đầu ứng dụng công nghệ sản xuất đá nhân tạo sử dụng bio-resin: thân thiện với môi trường; Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Năm 2010: Đưa vào áp dụng Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP-SAP); Tăng vốn điều lệ lên 210,666 tỷ đồng.

- Năm 2011: Hoàn thành đầu tư dây chuyền sản xuất số 3; Tăng vốn điều lệ lên 529,992 tỷ đồng.

- Năm 2013: Đổi tên thành CTCP VICOSTONE.

- Ngày 13/08/2014: Thực hiện tái cơ cấu; Trở thành công ty con của CTCP Phượng Hoàng Xanh A&A (Phenikaa).

- Năm 2017: Đổi tên từ Công ty cổ phần đá thạch anh cao cấp VCS sang tên Công ty Cổ phần VICOSTONE.

- Ngày 07/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng.

- Ngày 16/04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,600 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vicostone

Tên đầy đủ: CTCP Vicostone

Tên tiếng Anh: Vicostone JSC

Tên viết tắt:VICOSTONE

Địa chỉ: Khu công nghệ cao Hòa Lạc - X. Thạch Hòa - H. Thạch Thất - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Trí Dũng

Điện thoại: (84.24) 3368 5828

Fax: (84.24) 3368 6652

Email:vicostone@vnn.vn

Website:https://vicostone.com/vi-vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 4.353.860 5.660.265 7.070.128 5.659.595 5.562.763 4.521.596 4.341.886 3.211.489 2.616.165 2.063.513 1.310.782 964.598 889.695 809.836 521.355 372.570 68.915
Lợi nhuận cty mẹ 846.381 1.148.703 1.772.060 1.428.420 1.410.115 1.123.544 1.119.375 675.982 404.633 212.072 71.622 53.346 129.588 116.756 93.665 77.542 12.571
Vốn CSH 5.050.731 4.945.165 4.241.381 3.300.746 3.070.544 2.707.702 1.997.784 1.189.255 844.865 1.120.271 1.027.186 995.315 998.467 406.024 332.585 294.120 172.018
CP lưu hành 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 16.76% 23.23% 41.78% 43.28% 45.92% 41.49% 56.03% 56.84% 47.89% 18.93% 6.97% 5.36% 12.98% 28.76% 28.16% 26.36% 7.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.44% 20.29% 25.06% 25.24% 25.35% 24.85% 25.78% 21.05% 15.47% 10.28% 5.46% 5.53% 14.57% 14.42% 17.97% 20.81% 18.24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.049 10.607 10.868 8.223 8.050 11.168 16.635 12.721 6.186 2.387 1.273 1.992 6.573 7.788 6.303 5.222 1.257
P/E(Giá CP/EPS) 8.33 7.01 10.01 7.44 7.47 7.01 11.14 8.18 5.35 5.86 6.76 6.53 5.32 6.1 7.52 4.71 62.05
Giá CP 50.388 74.355 108.789 61.179 60.134 78.288 185.314 104.058 33.095 13.988 8.605 13.008 34.968 47.507 47.399 24.596 77.997
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 1.073.888 1.153.773 1.028.478 1.137.759 1.033.850 1.227.062 1.095.276 1.725.774 1.612.153 1.863.746 1.861.935 1.793.152 1.551.295 1.659.532 1.505.356 1.126.723 1.367.984 1.563.510 1.473.215 1.394.151 1.131.887 1.306.450 1.062.581 1.186.992 965.573 1.110.293 1.022.279 1.078.320 1.130.994 990.704 767.585 739.264 713.936 781.053 669.089 637.836 528.187 584.504 662.463 529.412 287.134 309.196 462.386 281.115 258.085 240.829 255.733 290.138 177.898 255.600 206.097 193.098 234.900 240.336 193.244 185.637 190.619 152.673 130.736 145.265 92.681 101.764 90.117 93.284 87.405 68.915
CP lưu hành 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000 160.000.000
Lợi nhuận 204.745 236.882 194.941 224.438 190.120 206.836 201.178 369.661 371.028 467.671 485.146 448.464 370.779 464.778 402.697 256.659 304.286 389.191 350.671 410.533 259.720 333.416 269.347 302.232 218.549 277.026 267.168 398.825 176.356 208.263 170.136 154.388 143.195 134.150 112.978 92.156 65.349 108.478 13.023 77.619 12.952 23.052 12.904 22.069 13.597 19.589 12.207 2.132 19.418 26.801 36.481 25.567 40.739 29.306 22.639 42.510 22.301 23.217 28.354 24.047 18.047 17.563 20.333 18.906 20.740 12.571
Vốn CSH 5.151.460 4.985.818 5.090.992 4.898.820 5.050.731 4.868.738 5.146.343 4.945.165 5.225.386 4.874.197 4.726.526 4.241.381 4.219.548 3.857.821 3.703.443 3.300.746 3.413.039 3.448.686 3.098.388 3.070.544 2.959.432 2.730.553 2.814.753 2.707.702 2.405.470 2.395.890 2.127.669 1.997.784 1.618.294 1.447.136 1.353.266 1.189.255 1.120.166 998.591 956.949 844.865 841.833 785.567 762.221 1.120.271 1.069.186 1.062.118 1.039.548 1.027.186 1.013.160 999.897 980.442 995.315 976.423 1.041.886 1.032.975 998.467 738.758 707.286 436.864 406.024 365.302 381.443 359.499 332.585 317.453 327.254 312.396 294.120 203.075 172.018
ROE %(LNST/VCSH) 3.97% 4.75% 3.83% 4.58% 3.76% 4.25% 3.91% 7.48% 7.1% 9.59% 10.26% 10.57% 8.79% 12.05% 10.87% 7.78% 8.92% 11.29% 11.32% 13.37% 8.78% 12.21% 9.57% 11.16% 9.09% 11.56% 12.56% 19.96% 10.9% 14.39% 12.57% 12.98% 12.78% 13.43% 11.81% 10.91% 7.76% 13.81% 1.71% 6.93% 1.21% 2.17% 1.24% 2.15% 1.34% 1.96% 1.25% 0.21% 1.99% 2.57% 3.53% 2.56% 5.51% 4.14% 5.18% 10.47% 6.1% 6.09% 7.89% 7.23% 5.68% 5.37% 6.51% 6.43% 10.21% 7.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.07% 20.53% 18.95% 19.73% 18.39% 16.86% 18.37% 21.42% 23.01% 25.09% 26.06% 25.01% 23.9% 28.01% 26.75% 22.78% 22.24% 24.89% 23.8% 29.45% 22.95% 25.52% 25.35% 25.46% 22.63% 24.95% 26.13% 36.99% 15.59% 21.02% 22.17% 20.88% 20.06% 17.18% 16.89% 14.45% 12.37% 18.56% 1.97% 14.66% 4.51% 7.46% 2.79% 7.85% 5.27% 8.13% 4.77% 0.73% 10.92% 10.49% 17.7% 13.24% 17.34% 12.19% 11.72% 22.9% 11.7% 15.21% 21.69% 16.55% 19.47% 17.26% 22.56% 20.27% 23.73% 18.24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.381 5.290 5.102 5.141 6.049 7.179 8.810 10.607 11.184 11.262 11.335 10.868 9.606 9.113 8.574 8.223 9.197 8.957 8.609 8.050 7.449 8.127 9.062 11.168 15.886 16.365 16.855 16.635 13.281 13.723 13.212 12.721 11.379 9.543 8.938 6.186 5.542 4.231 2.392 2.387 1.339 1.351 1.286 1.273 897 1.007 1.237 1.992 3.116 4.776 6.168 6.573 8.197 7.666 7.362 7.788 6.783 6.708 6.556 6.303 6.251 6.871 6.815 5.222 3.331 1.257
P/E(Giá CP/EPS) 13.4 10.4 12.54 11.77 8.33 7.83 7.45 7.01 10.51 10.39 11.37 10.01 10.12 9.57 8.54 7.44 5.76 7.83 11.93 7.47 8.52 8.32 10.59 7.01 16.46 14.18 12.08 11.14 12.73 9.36 11.35 8.18 8 7.75 4.5 5.35 5.52 6.41 12.92 5.86 14.19 9.99 7 6.76 10.04 10.23 7.2 6.53 4.33 2.24 3.88 5.32 3.93 4.32 6.13 6.1 7.67 8.65 8.45 7.52 4.74 3.78 6.31 4.71 10.36 62.05
Giá CP 72.105 55.016 63.979 60.510 50.388 56.212 65.635 74.355 117.544 117.012 128.879 108.789 97.213 87.211 73.222 61.179 52.975 70.133 102.705 60.134 63.465 67.617 95.967 78.288 261.484 232.056 203.608 185.314 169.067 128.447 149.956 104.058 91.032 73.958 40.221 33.095 30.592 27.121 30.905 13.988 19.000 13.496 9.002 8.605 9.006 10.302 8.906 13.008 13.492 10.698 23.932 34.968 32.214 33.117 45.129 47.507 52.026 58.024 55.398 47.399 29.630 25.972 43.003 24.596 34.509 77.997
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online