CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex - VCM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVCM
Giá hiện tại16.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn11/05/2010
Cổ phiếu niêm yết3.000.000
Cổ phiếu lưu hành3.000.000
Mã số thuế0102234864
Ngày cấp GPKD03/05/2007
Nhóm ngành Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
Ngành Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
Ngành nghề chính- Cung ứng công nhân Việt Nam đi lao động tại nước ngoài và đào tạo có thời hạn.
- Đào tạo ngoại ngữ, dạy nghề và giáo dục định hướng cho người lao động
- Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, sản phẩm, vật liệu
...
Mốc lịch sử

Công ty CP Nhân lực & Thương mại VINACONEX - VINACONEX MEC., JSC cổ phần hóa năm 2007.

(Tiền thân là Trung tâm Xuất khẩu lao động và Thương mại VINACONEX) là đơn vị thực hiện chức năng xuất khẩu lao động, đào tạo nghề, kinh doanh xuất nhập khẩu và du lịch thuộc Tổng công ty CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam VINACONEX từ năm 1988.

Trong hơn 20 năm xây dựng và trưởng thành, ngoài thương hiệu là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung ứng nhân lực quốc tế,
- Là nhà cung cấp của các hãng nổi tiếng trên thế giới: ABB, LS, FGWilson, CUMIN, PAM, YONGTONG, XIN XING... tại Việt Nam.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex

Tên đầy đủ: CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex

Tên tiếng Anh: Vinaconex Trading & Manpower JSC

Tên viết tắt:Vianconex MEC.,JSC

Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa nhà 25T1 - Đường Trần Duy Hưng - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Tiến Đạt

Điện thoại: (84.24) 6251 1300

Fax: (84.24) 6251 1302

Email:info@vinaconexmec.vn

Website:http://www.vinaconexmec.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 24.917 18.167 28.977 27.162 90.546 78.568 132.867 132.439 70.511 37.523 82.009 52.455 217.330 180.323
Lợi nhuận cty mẹ 510 93 834 8.174 8.405 7.403 11.359 11.152 7.695 3.580 702 7.774 8.812 17.687
Vốn CSH 67.556 67.340 70.807 66.791 68.653 62.160 62.900 50.403 50.322 52.935 59.635 63.431 63.851 55.889
CP lưu hành 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.75% 0.14% 1.18% 12.24% 12.24% 11.91% 18.06% 22.13% 15.29% 6.76% 1.18% 12.26% 13.8% 31.65%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.05% 0.51% 2.88% 30.09% 9.28% 9.42% 8.55% 8.42% 10.91% 9.54% 0.86% 14.82% 4.05% 9.81%
EPS (Lũy kế 4 quý) 31 47 2.339 1.784 3.260 3.223 3.747 3.092 1.539 723 1.399 2.525 5.593 1.928
P/E(Giá CP/EPS) 699.36 290.9 7.18 9.59 6.9 5.03 4.83 6.4 8.84 20.05 7.86 5.86 1.7 24.64
Giá CP 21.680 13.672 16.794 17.109 22.494 16.212 18.098 19.789 13.605 14.496 10.996 14.797 9.508 47.506
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 11.360 11.713 3.046 7.058 3.100 5.965 6.452 3.085 2.665 6.776 8.598 8.463 5.140 5.457 6.033 8.279 7.393 15.095 29.352 29.482 16.617 54.531 7.521 7.720 8.796 25.807 20.784 60.020 26.256 49.904 51.888 12.758 17.889 19.524 19.056 12.199 19.732 13.603 5.832 13.952 4.136 6.304 9.672 20.647 45.386 35.936 4.719 4.116 7.684 60.121 41.140 65.543 50.526 90.876 78.934 0 10.513
CP lưu hành 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
Lợi nhuận 1.562 473 23 8 6 74 2 13 4 86 38 583 127 5.704 601 1.765 104 2.103 1.380 2.967 1.955 4.333 525 2.330 215 5.563 1.559 2.873 1.364 2.440 4.565 2.853 1.294 2.396 2.734 1.585 980 1.624 427 798 731 363 278 35 26 3.435 701 290 3.348 2.811 1.125 4.510 366 7.439 4.465 0 5.783
Vốn CSH 69.227 67.649 67.176 66.820 67.556 67.534 67.460 67.340 67.328 71.067 70.981 70.807 70.224 73.096 67.393 66.791 65.027 72.136 70.033 68.653 62.425 66.970 62.638 62.160 59.830 70.022 64.459 62.900 60.027 69.431 54.968 50.403 47.550 55.235 52.839 50.322 54.737 55.023 53.399 52.935 61.137 60.937 60.574 59.635 59.334 63.844 63.419 63.431 62.021 65.508 64.202 63.851 69.550 67.177 63.971 55.889 52.071
ROE %(LNST/VCSH) 2.26% 0.7% 0.03% 0.01% 0.01% 0.11% 0% 0.02% 0.01% 0.12% 0.05% 0.82% 0.18% 7.8% 0.89% 2.64% 0.16% 2.92% 1.97% 4.32% 3.13% 6.47% 0.84% 3.75% 0.36% 7.94% 2.42% 4.57% 2.27% 3.51% 8.3% 5.66% 2.72% 4.34% 5.17% 3.15% 1.79% 2.95% 0.8% 1.51% 1.2% 0.6% 0.46% 0.06% 0.04% 5.38% 1.11% 0.46% 5.4% 4.29% 1.75% 7.06% 0.53% 11.07% 6.98% 0% 11.11%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.75% 4.04% 0.76% 0.11% 0.19% 1.24% 0.03% 0.42% 0.15% 1.27% 0.44% 6.89% 2.47% 104.53% 9.96% 21.32% 1.41% 13.93% 4.7% 10.06% 11.77% 7.95% 6.98% 30.18% 2.44% 21.56% 7.5% 4.79% 5.2% 4.89% 8.8% 22.36% 7.23% 12.27% 14.35% 12.99% 4.97% 11.94% 7.32% 5.72% 17.67% 5.76% 2.87% 0.17% 0.06% 9.56% 14.85% 7.05% 43.57% 4.68% 2.73% 6.88% 0.72% 8.19% 5.66% NAN% 55.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 689 170 37 30 31 31 35 47 237 278 2.151 2.339 2.732 2.725 1.524 1.784 2.185 2.802 3.545 3.260 3.048 2.468 2.878 3.223 3.404 3.787 2.746 3.747 3.741 3.717 3.702 3.092 2.670 2.565 2.308 1.539 1.277 1.193 773 723 469 234 1.258 1.399 1.484 2.591 2.383 2.525 3.932 2.938 4.480 5.593 4.090 5.895 3.416 1.928 1.928
P/E(Giá CP/EPS) 18.58 92.25 420.52 795.59 699.36 633.75 652.53 290.9 83.04 67.54 7.16 7.18 6.95 6.09 10.04 9.59 7.32 18.92 12.69 6.9 7.68 6.48 6.18 5.03 4.23 4.81 6.7 4.83 6.34 4.52 5.64 6.4 8.02 3.7 4.9 8.84 13.63 13.32 17.34 20.05 31.99 48.31 7.95 7.86 9.57 4.13 4.07 5.86 3.15 4.87 2.48 1.7 3.91 4.33 9.81 24.64 0
Giá CP 12.802 15.683 15.559 23.868 21.680 19.646 22.839 13.672 19.680 18.776 15.401 16.794 18.987 16.595 15.301 17.109 15.994 53.014 44.986 22.494 23.409 15.993 17.786 16.212 14.399 18.215 18.398 18.098 23.718 16.801 20.879 19.789 21.413 9.491 11.309 13.605 17.406 15.891 13.404 14.496 15.003 11.305 10.001 10.996 14.202 10.701 9.699 14.797 12.386 14.308 11.110 9.508 15.992 25.525 33.511 47.506 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online