CTCP Chứng khoán Vietcap - VCI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVCI
Giá hiện tại49.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/07/2017
Cổ phiếu niêm yết437.500.000
Cổ phiếu lưu hành437.500.000
Mã số thuế0305299779
Ngày cấp GPKD06/11/2007
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 06/11/2007: Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap được thành lập và chính thức hoạt động với vốn điều lệ ban đầu 360 tỷ đồng.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 378 tỷ đồng.

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 398.4 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng.

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,032 tỷ đồng.

- Ngày 07/07/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 48,000 đ/CP.

- Ngày 02/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng.

- Ngày 03/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,619,998,900,000 đồng.

- Ngày 13/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,629,998,900,000 đồng.

- Ngày 19/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,644,000,000,000 đồng.

- Ngày 01/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,656,000,000,000 đồng.

- Ngày 28/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,665,000,000,000 đồng.

- Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,330,000,000,000 đồng.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,350,000,000,000 đồng.

- Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 4,354,999,000,000 đồng.

- Ngày 12/04/2023, CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCSC, mã: VCI) thông báo chính thức đổi tên thành CTCP Chứng khoán Vietcap, với tên viết tắt Vietcap.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Vietcap

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Vietcap

Tên tiếng Anh: Vietcap Securities Joint Stock Company

Tên viết tắt:Vietcap

Địa chỉ: Tầng 15 - Tháp Tài chính Bitexco - Số 2 Hải Triều - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Đinh Quang Hoàn

Điện thoại: (84- 28) 8882 6868

Fax: (84 -28) 3914 4531

Email:info@vietcap.com.vn

Website:https://www.vietcap.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 2.472.461 3.156.243 3.707.069 1.729.591 1.540.944 1.821.479 1.547.429 893.503 706.758 614.321 398.820 177.565
Lợi nhuận cty mẹ 491.905 868.978 1.498.719 768.912 693.181 822.621 658.426 335.051 238.232 143.974 61.734 14.610
Vốn CSH 6.867.905 7.141.500 5.302.894 3.977.928 3.497.992 3.595.986 1.412.959 1.047.784 824.149 556.081 486.372 490.987
CP lưu hành 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 7.16% 12.17% 28.26% 19.33% 19.82% 22.88% 46.6% 31.98% 28.91% 25.89% 12.69% 2.98%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.9% 27.53% 40.43% 44.46% 44.98% 45.16% 42.55% 37.5% 33.71% 23.44% 15.48% 8.23%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.327 4.545 6.798 4.110 3.952 7.703 4.708 2.394 4.724 3.033 693 0
P/E(Giá CP/EPS) 24.18 7.27 7.68 4.99 7.64 10.71 0 0 0 0 0 0
Giá CP 32.087 33.042 52.209 20.509 30.193 82.499 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012
Doanh thu 806.317 805.696 666.687 500.868 499.210 796.147 521.618 1.041.866 796.612 1.132.693 919.376 877.189 777.811 663.879 279.793 406.844 379.075 422.416 345.743 405.961 366.824 407.176 386.375 457.358 570.570 534.862 412.050 322.269 278.248 285.159 256.515 192.090 159.739 195.367 118.093 255.207 138.091 187.354 151.962 163.686 111.319 114.640 141.196 85.901 57.083 72.142 105.423 0
CP lưu hành 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000 437.500.000
Lợi nhuận 197.756 122.951 179.003 116.897 73.054 28.433 122.681 300.702 417.162 467.297 329.295 410.269 291.858 349.813 95.465 205.053 118.581 200.543 150.444 139.639 202.555 131.341 160.639 198.337 332.304 180.167 200.223 159.501 118.535 109.142 98.736 62.777 64.396 51.137 22.763 132.377 31.955 42.484 29.377 39.747 32.366 12.880 35.861 11.446 1.547 3.081 11.529 0
Vốn CSH 8.177.309 7.371.230 7.291.460 7.369.866 6.867.905 6.495.468 6.591.328 7.141.500 7.150.187 6.541.863 6.337.617 5.302.894 4.910.901 4.521.487 4.000.108 3.977.928 3.612.933 4.051.606 3.792.799 3.497.992 3.615.942 3.642.978 3.775.259 3.595.986 3.591.278 3.019.395 2.654.744 1.412.959 1.398.276 1.276.558 1.166.776 1.047.784 1.062.582 898.040 846.903 824.149 762.783 729.542 687.058 556.081 556.595 533.713 522.233 486.372 477.126 505.697 502.516 490.987
ROE %(LNST/VCSH) 2.42% 1.67% 2.45% 1.59% 1.06% 0.44% 1.86% 4.21% 5.83% 7.14% 5.2% 7.74% 5.94% 7.74% 2.39% 5.15% 3.28% 4.95% 3.97% 3.99% 5.6% 3.61% 4.26% 5.52% 9.25% 5.97% 7.54% 11.29% 8.48% 8.55% 8.46% 5.99% 6.06% 5.69% 2.69% 16.06% 4.19% 5.82% 4.28% 7.15% 5.82% 2.41% 6.87% 2.35% 0.32% 0.61% 2.29% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 24.53% 15.26% 26.85% 23.34% 14.63% 3.57% 23.52% 28.86% 52.37% 41.26% 35.82% 46.77% 37.52% 52.69% 34.12% 50.4% 31.28% 47.48% 43.51% 34.4% 55.22% 32.26% 41.58% 43.37% 58.24% 33.68% 48.59% 49.49% 42.6% 38.27% 38.49% 32.68% 40.31% 26.17% 19.28% 51.87% 23.14% 22.68% 19.33% 24.28% 29.08% 11.24% 25.4% 13.32% 2.71% 4.27% 10.94% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.411 1.127 911 811 1.327 2.340 3.796 4.545 5.506 5.852 6.518 6.798 5.710 4.668 3.769 4.110 3.719 4.240 3.825 3.952 4.626 5.883 6.779 7.703 7.411 5.645 5.198 4.708 3.771 3.247 3.221 2.394 5.156 4.765 4.592 4.724 2.871 2.879 2.287 3.033 2.323 1.550 1.304 693 406 367 290 0
P/E(Giá CP/EPS) 38.13 37.94 45.26 45.14 24.18 9.94 7.75 7.27 10.19 12.44 9.13 7.68 11.19 12.47 7.64 4.99 3.82 6.96 8.95 7.64 8.17 7.91 9.56 10.71 14.57 13.82 11.48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 53.801 42.758 41.232 36.609 32.087 23.260 29.419 33.042 56.106 72.799 59.509 52.209 63.895 58.210 28.795 20.509 14.207 29.510 34.234 30.193 37.794 46.535 64.807 82.499 107.978 78.014 59.673 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online