Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam - VCG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVCG
Giá hiện tại22.75 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn29/12/2020
Cổ phiếu niêm yết534.465.514
Cổ phiếu lưu hành534.465.514
Mã số thuế0100105616
Ngày cấp GPKD01/12/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Nhà thầu chuyên môn
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình điện
- Đầu tư xây dựng và kinh doanh BĐS
- Khai thác, SXKD nước sạch, các sản phẩm phục vụ cho xử lý nước thải, chất thải, bảo vệ môi trường
- Khai thác, SX chế biến kinh doanh các loại cấu kiện và VLXD...
Mốc lịch sử

- Ngày 27/09/1988: Tiền thân là Công ty dịch vụ và xây dựng nước ngoài được thành lập.

- Ngày 27/11/2006: VINACONEX đã chính thức đi vào hoạt động theo hình thức CTCP, vốn điều lệ 1,500 tỷ đồng.

- Ngày 05/09/2008: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch tại HNX.

- Tháng 02/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,850 tỷ đồng.

- Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng.

- Tháng 03/2012: Tăng vốn điều lệ lên 4,417 tỷ đồng.

- Ngày 22/12/2020: ngày hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 29/12/2020: ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 41,800 đ/CP .

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Construction And Import-Export Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:VINACONEX.,JSC

Địa chỉ: Tòa nhà Vinaconex - 34 Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Vũ Mạnh Hùng

Điện thoại: (84.24) 6284 9234

Fax: (84.24) 6284 9208

Email:info@vinaconex.com.vn

Website:https://www.vinaconex.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 12.703.187 8.609.444 5.761.263 5.552.386 9.862.768 9.915.696 11.265.419 8.651.185 8.345.372 8.353.088 10.402.457 12.741.458 15.268.027 16.346.641 13.119.079 9.274.877
Lợi nhuận cty mẹ 368.848 1.121.553 473.163 1.610.139 666.939 496.212 1.412.778 425.634 304.758 298.072 560.969 124.173 478.419 197.661 269.114 492.079
Vốn CSH 9.954.776 9.938.356 7.231.061 8.000.158 7.653.795 7.503.138 7.601.227 7.037.422 7.433.279 5.630.467 5.268.686 5.201.970 3.223.661 2.686.163 2.843.583 1.719.685
CP lưu hành 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514
ROE %(LNST/VCSH) 3.71% 11.29% 6.54% 20.13% 8.71% 6.61% 18.59% 6.05% 4.1% 5.29% 10.65% 2.39% 14.84% 7.36% 9.46% 28.61%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.9% 13.03% 8.21% 29% 6.76% 5% 12.54% 4.92% 3.65% 3.57% 5.39% 0.97% 3.13% 1.21% 2.05% 5.31%
EPS (Lũy kế 4 quý) 720 2.527 3.389 1.751 1.415 2.876 1.235 654 802 1.278 187 1.533 918 1.989 2.196 1.054
P/E(Giá CP/EPS) 28.96 6.92 14.69 14.97 18.59 5.74 17.33 21.72 16.96 10.25 62.06 7.44 14.82 21.47 12.75 0
Giá CP 20.851 17.487 49.784 26.212 26.305 16.508 21.403 14.205 13.602 13.100 11.605 11.406 13.605 42.704 27.999 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 2.649.839 3.789.518 2.381.678 4.566.853 1.965.138 1.929.357 3.174.427 2.172.572 1.333.088 2.132.058 1.268.779 1.408.491 951.935 1.692.081 1.269.944 1.589.856 1.000.505 3.611.308 2.293.663 2.297.151 1.660.646 3.340.581 2.221.910 2.588.465 1.764.740 4.389.717 2.435.511 2.399.111 2.041.080 3.004.790 2.372.836 2.034.633 1.238.926 2.878.567 2.009.790 1.964.039 1.492.976 2.844.944 2.350.658 1.569.595 1.587.891 2.921.866 2.700.723 2.272.984 2.506.884 4.957.039 2.217.679 2.948.565 2.618.175 5.532.501 3.789.266 3.363.010 2.583.250 6.350.907 3.753.160 3.413.854 2.828.720 5.398.133 2.373.325 3.240.437 2.107.184 3.223.386 2.909.127 3.142.364
CP lưu hành 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514 534.465.514
Lợi nhuận 463.131 146.067 103.892 102.818 16.071 44.164 187.250 130.806 759.333 167.848 54.946 -91.180 341.549 238.635 1.002.630 301.980 66.897 217.672 186.703 173.927 88.637 221.196 141.040 85.800 48.176 894.077 242.386 161.970 114.345 117.884 151.187 125.616 30.947 56.695 75.483 86.964 85.616 66.643 115.020 132.863 -16.454 421.540 26.520 34.243 78.666 54.662 -85.010 127.929 26.592 217.333 131.240 148.823 -18.977 45.749 45.714 30.714 75.484 195.443 66.481 -16.545 23.735 198.580 135.374 158.125
Vốn CSH 10.726.616 10.182.361 10.025.643 9.954.776 9.924.097 10.026.075 9.969.947 9.938.356 9.148.961 7.640.786 7.608.916 7.231.061 7.693.171 7.187.255 8.797.140 8.000.158 7.671.598 7.762.400 7.991.414 7.653.795 7.569.305 8.019.152 7.717.200 7.503.138 7.621.315 7.858.083 7.439.123 7.601.227 7.506.085 7.451.769 7.240.683 7.037.422 7.261.177 7.271.377 7.200.604 7.433.279 7.328.123 5.701.002 5.638.432 5.630.467 5.605.425 5.640.622 5.278.357 5.268.686 5.199.458 5.118.775 4.876.301 5.201.970 4.963.623 3.591.452 3.228.641 3.223.661 3.285.876 3.794.631 2.562.974 2.686.163 2.955.890 3.376.685 2.961.168 2.843.583 2.751.368 1.925.436 1.796.137 1.719.685
ROE %(LNST/VCSH) 4.32% 1.43% 1.04% 1.03% 0.16% 0.44% 1.88% 1.32% 8.3% 2.2% 0.72% -1.26% 4.44% 3.32% 11.4% 3.77% 0.87% 2.8% 2.34% 2.27% 1.17% 2.76% 1.83% 1.14% 0.63% 11.38% 3.26% 2.13% 1.52% 1.58% 2.09% 1.78% 0.43% 0.78% 1.05% 1.17% 1.17% 1.17% 2.04% 2.36% -0.29% 7.47% 0.5% 0.65% 1.51% 1.07% -1.74% 2.46% 0.54% 6.05% 4.06% 4.62% -0.58% 1.21% 1.78% 1.14% 2.55% 5.79% 2.25% -0.58% 0.86% 10.31% 7.54% 9.19%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.48% 3.85% 4.36% 2.25% 0.82% 2.29% 5.9% 6.02% 56.96% 7.87% 4.33% -6.47% 35.88% 14.1% 78.95% 18.99% 6.69% 6.03% 8.14% 7.57% 5.34% 6.62% 6.35% 3.31% 2.73% 20.37% 9.95% 6.75% 5.6% 3.92% 6.37% 6.17% 2.5% 1.97% 3.76% 4.43% 5.73% 2.34% 4.89% 8.46% -1.04% 14.43% 0.98% 1.51% 3.14% 1.1% -3.83% 4.34% 1.02% 3.93% 3.46% 4.43% -0.73% 0.72% 1.22% 0.9% 2.67% 3.62% 2.8% -0.51% 1.13% 6.16% 4.65% 5.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.558 720 534 720 798 2.418 2.757 2.527 2.023 1.074 1.238 3.389 4.283 3.658 3.598 1.751 1.461 1.510 1.518 1.415 1.215 1.123 2.647 2.876 3.049 3.198 1.441 1.235 1.152 964 825 654 566 690 712 802 906 675 1.478 1.278 1.055 1.270 439 187 405 309 787 1.533 1.747 1.595 1.133 918 485 1.060 1.877 1.989 1.775 1.559 1.666 2.196 3.439 3.281 1.957 1.054
P/E(Giá CP/EPS) 16.37 34.3 45.19 28.96 25.51 7.13 7.74 6.92 21.25 48.12 32.79 14.69 10.48 12.6 11.15 14.97 16.77 17.82 17.39 18.59 22.22 20.12 7.25 5.74 7.68 6.82 14.36 17.33 13.71 14.01 19.03 21.72 18.02 16.38 15.86 16.96 13.8 18.82 9.54 10.25 15.46 7.95 19.8 62.06 27.14 27.48 9.66 7.44 6.76 5.58 11.21 14.82 43.5 23.3 13.75 21.47 28.67 33.87 35.35 12.75 4.57 4.79 12.98 0
Giá CP 25.504 24.696 24.131 20.851 20.357 17.240 21.339 17.487 42.989 51.681 40.594 49.784 44.886 46.091 40.118 26.212 24.501 26.908 26.398 26.305 26.997 22.595 19.191 16.508 23.416 21.810 20.693 21.403 15.794 13.506 15.700 14.205 10.199 11.302 11.292 13.602 12.503 12.704 14.100 13.100 16.310 10.097 8.692 11.605 10.992 8.491 7.602 11.406 11.810 8.900 12.701 13.605 21.098 24.698 25.809 42.704 50.889 52.803 58.893 27.999 15.716 15.716 25.402 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online