CTCP Vinacafé Biên Hòa - VCF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVCF
Giá hiện tại219.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/01/2011
Cổ phiếu niêm yết26.579.135
Cổ phiếu lưu hành26.579.135
Mã số thuế3600261626
Ngày cấp GPKD29/12/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh cà phê, thức uống nhanh và các sản phẩm thực phẩm khác
- Xuất nhập khẩu cà phê, thức uống nhanh và các sản phẩm thực phẩm khác và các dịch vụ khác
Mốc lịch sử

- Năm 1969: Nhà máy Cà phê Coronel - tiền thân của Vinacafé Biên Hòa được thành lập tại Khu Kỹ nghệ Biên Hòa (nay là Khu Công nghiệp Biên Hòa 1). Nhà máy Cà phê Coronel có công suất thiết kế 80 tấn cà phê hòa tấn/năm.

- Năm 1983: Thương hiệu Vinacafé ra đời, bắt đầu xuất hiện ở thị trường Đông Âu.

- Năm 1993: Sản phẩm cà phê hòa tan 3 trong 1 Vinacafé ra đời. Thương hiệu Vinacafé được đăng ký sở hữu trí tuệ tại Việt Nam và hơn 60 quốc gia trên thế giới.

- Ngày 29/12/2004: Nhà máy Cà phê Biên Hòa chuyển đổi loại hình doanh nghiệp thành Công ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa với vốn điều lệ 80 tỷ đồng.

- Ngày 01/11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 94.5 tỷ đồng.

- Ngày 30/06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 113,398.6 triệu đồng.

- Ngày 01/07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 141,757.1 triệu đồng.

- Ngày 30/10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 265,791.35 triệu đồng.

- Ngày 28/01/2011: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2012: Hợp nhất hai hệ thống phân phối của VINACAFE BH và MASAN CONSUMER.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vinacafé Biên Hòa

Tên đầy đủ: CTCP Vinacafé Biên Hòa

Tên tiếng Anh: Vinacafé Bienhoa Joint Stock Company

Tên viết tắt:Vinacafé BH

Địa chỉ: KCN Biên Hòa I - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Hồng Sơn

Điện thoại: (84.251) 383 6554 - 383 4470

Fax: (84.251) 383 6108

Email:vinacafe@vinacafebienhoa.com

Website:https://www.vinacafebienhoa.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 2.352.521 2.208.400 2.216.910 2.901.292 3.097.446 3.434.935 3.248.843 3.309.724 2.999.525 2.974.044 2.298.669 2.114.659 1.585.574 734.491
Lợi nhuận cty mẹ 449.953 372.572 428.836 723.601 680.820 639.923 372.494 384.070 295.460 401.372 260.389 303.828 215.502 85.172
Vốn CSH 1.735.831 1.452.857 1.655.307 1.701.016 1.662.366 1.059.261 2.180.707 1.817.976 1.522.365 1.241.922 947.050 778.005 663.385 0
CP lưu hành 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135
ROE %(LNST/VCSH) 25.92% 25.64% 25.91% 42.54% 40.95% 60.41% 17.08% 21.13% 19.41% 32.32% 27.49% 39.05% 32.49% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.13% 16.87% 19.34% 24.94% 21.98% 18.63% 11.47% 11.6% 9.85% 13.5% 11.33% 14.37% 13.59% 11.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 13.657 17.391 23.337 25.568 22.809 23.926 13.794 11.322 10.571 14.006 9.513 7.388 7.815 0
P/E(Giá CP/EPS) 16.03 13.66 10.29 8.29 7.93 7.52 16.02 12.54 16.55 12.85 21.02 17.46 8.57 0
Giá CP 218.922 237.561 240.138 211.959 180.875 179.924 220.980 141.978 174.950 179.977 199.963 128.994 66.975 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Doanh thu 483.612 810.943 547.545 554.632 439.401 708.985 545.537 527.804 426.074 1.009.758 402.562 405.653 398.937 949.167 799.995 668.841 483.289 1.087.247 763.461 761.993 484.745 1.167.180 802.127 738.975 726.653 1.196.539 781.710 851.189 419.405 1.293.988 818.716 752.881 444.139 1.262.950 648.480 615.625 472.470 1.046.985 709.873 765.718 451.468 862.293 593.120 426.776 416.480 728.328 549.330 444.633 392.368 467.587 396.163 299.369 422.455 386.390 348.101
CP lưu hành 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135 26.579.135
Lợi nhuận 88.716 142.921 111.968 122.065 72.999 107.299 74.803 107.885 82.585 199.606 72.161 80.607 76.462 253.538 209.660 156.799 103.604 263.907 155.266 156.303 105.344 208.559 136.030 148.941 146.393 212.671 127.917 68.955 -37.049 228.259 106.477 51.400 -2.066 204.301 47.297 38.299 5.563 145.993 91.114 83.011 81.254 145.539 62.451 16.838 35.561 151.665 48.778 58.531 44.854 53.271 39.699 49.669 72.863 43.049 42.123
Vốn CSH 2.201.500 2.112.785 1.969.864 1.857.897 1.735.831 1.662.832 1.555.533 1.452.857 1.345.024 1.262.491 1.727.416 1.655.307 1.574.762 1.498.437 1.910.024 1.701.016 1.545.036 1.442.071 1.178.859 1.662.366 1.506.758 1.402.194 1.194.493 1.059.261 911.281 765.217 2.307.435 2.180.707 2.112.362 2.150.097 1.923.207 1.817.976 1.766.135 1.768.696 1.565.293 1.522.365 1.481.358 1.476.502 1.331.953 1.241.922 1.214.931 1.133.711 1.009.468 947.050 986.995 957.041 826.666 778.005 769.874 725.531 697.619 663.385 651.989 579.174 0
ROE %(LNST/VCSH) 4.03% 6.76% 5.68% 6.57% 4.21% 6.45% 4.81% 7.43% 6.14% 15.81% 4.18% 4.87% 4.86% 16.92% 10.98% 9.22% 6.71% 18.3% 13.17% 9.4% 6.99% 14.87% 11.39% 14.06% 16.06% 27.79% 5.54% 3.16% -1.75% 10.62% 5.54% 2.83% -0.12% 11.55% 3.02% 2.52% 0.38% 9.89% 6.84% 6.68% 6.69% 12.84% 6.19% 1.78% 3.6% 15.85% 5.9% 7.52% 5.83% 7.34% 5.69% 7.49% 11.18% 7.43% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.34% 17.62% 20.45% 22.01% 16.61% 15.13% 13.71% 20.44% 19.38% 19.77% 17.93% 19.87% 19.17% 26.71% 26.21% 23.44% 21.44% 24.27% 20.34% 20.51% 21.73% 17.87% 16.96% 20.16% 20.15% 17.77% 16.36% 8.1% -8.83% 17.64% 13.01% 6.83% -0.47% 16.18% 7.29% 6.22% 1.18% 13.94% 12.84% 10.84% 18% 16.88% 10.53% 3.95% 8.54% 20.82% 8.88% 13.16% 11.43% 11.39% 10.02% 16.59% 17.25% 11.14% 12.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 17.520 16.929 15.589 14.190 13.657 14.017 17.490 17.391 16.365 16.134 18.163 23.337 26.203 27.224 27.615 25.568 25.549 25.615 23.532 22.809 22.532 24.076 24.231 23.926 20.916 14.015 14.601 13.794 13.134 14.450 13.549 11.322 10.829 11.116 8.922 10.571 12.253 15.101 15.084 14.006 11.516 9.797 10.027 9.513 11.081 11.431 7.729 7.388 7.054 8.108 7.723 7.815 5.946 3.205 0
P/E(Giá CP/EPS) 13.7 11.18 11.96 13.85 16.03 15.91 13.33 13.66 14.15 14.53 13.81 10.29 9.46 8.31 7.53 8.29 7.87 6.95 7.2 7.93 6.49 6.06 6.87 7.52 8.61 18.91 13.56 16.02 12.94 12.32 10.85 12.54 15.24 12.23 20.17 16.55 17.14 11.46 12.93 12.85 12.59 13.88 16.85 21.02 18.95 14 18.76 17.46 17.44 11.22 12.3 8.57 8.16 0 0
Giá CP 240.024 189.266 186.444 196.532 218.922 223.010 233.142 237.561 231.565 234.427 250.831 240.138 247.880 226.231 207.941 211.959 201.071 178.024 169.430 180.875 146.233 145.901 166.467 179.924 180.087 265.024 197.990 220.980 169.954 178.024 147.007 141.978 165.034 135.949 179.957 174.950 210.016 173.057 195.036 179.977 144.986 135.982 168.955 199.963 209.985 160.034 144.996 128.994 123.022 90.972 94.993 66.975 48.519 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online