Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - VCB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVCB
Giá hiện tại91.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/06/2009
Cổ phiếu niêm yết5.589.091.262
Cổ phiếu lưu hành5.589.091.262
Mã số thuế0100112437
Ngày cấp GPKD02/06/2008
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chínhDịch vụ tài khoản; huy động vốn (tiền gửi tiết kiệm, trái phiếu, kỳ phiếu); cho vay (ngăn, trung, dài hạn); bảo lãnh; chiết khấu chứng từ; thanh toán quốc tế; chuyển tiền; thẻ; nhờ thu; mua bán ngoại tệ; ngân hàng đại lý; bao thanh toán; Các dịch vụ khác theo Giấy chứng nhân đăng ký
kinh doanh.
Mốc lịch sử

- Ngày 01/04/1963: Ngân hàng chính thức được thành lập theo Quyết định số 115/CP do Hội đồng Chính phủ ban hành ngày 30/10/1962.

- Ngày 01/04/1963: chính thức khai trương hoạt động như là một ngân hàng đối ngoại độc quyền.

- Năm 1978: Thành lập Công ty Tài chính ở Hồng Kông – Vinafico Hong Kong.

- Ngày 14/11/1990: chính thức chuyển từ ngân hàng chuyên doanh, độc quyền trong hoạt động kinh tế đối ngoại sang một NHTM Nhà nước hoạt động đa năng theo Quyết định số 403-CT ngày 14/11/1990 của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng.

- Năm 1993: Thành lập ngân hàng liên doanh với đối tác Hàn Quốc - First Vina Bank, nay là ShinhanVina Bank.

- Ngày 21/09/1996: Thống đốc NHNN đã ký Quyết định số 286/QĐ-NH5 về việc thành lập lại Ngân Hàng Ngoại Thương theo mô hình Tổng công ty 90: 91 với tên giao dịch quốc tế Bank for Foreign Trade of Viet Nam, tên viết tắt là Vietcombank. Thành lập Văn phòng đại diện tại Paris (Pháp) và tại Moscow (Cộng hòa Liên bang Nga), khai trương Công ty liên doanh Vietcombank Tower 198 với đối tác Singapore.

- 26/12/2007: Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

- 02/06/2008 chính thức chuyển thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam.

- 30/6/2009: cổ phiếu Vietcombank (mã chứng khoán VCB) chính thức được niêm yếttại Sở giao dịch Chứng khoán TPHCM.

- Ngày 30/9/2011: Vietcombank đã ký kết thoả thuận hợp tác chiến lược với Ngân hàng TNHH Mizuho (MHCB) - một thành viên của Tập đoàn tài chính Mizuho (Nhật Bản) – thông qua việc bán cho đối tác 15% vốn cổ phần.

- Ngày 15/7/2015: Vietcombank đã thực hiện Lễ khởi động triển khai Hiệp ước Vốn Basel II.

- Năm 2016: Vietcombank là ngân hàng đầu tiên trong ngành xử lý hết dư nợ tại VAMC.

- Năm 2017-2018: Thoái vốn đầu tư tại Ngân hàng TM CP Sài Gòn Công Thương (Saigonbank), Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank 198, Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB).

- Ngày 16/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 37,088,774,480,000 đồng.

- Tháng 04/2022: Tăng vốn điều lệ lên 47,325,166,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

Tên tiếng Anh: Bank for Foreign Trade of Vietnam

Tên viết tắt:VIETCOMBANK

Địa chỉ: Số 198 Trần Quang Khải - P. Lý Thái Tổ - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Phùng Nguyễn Hải Yến

Điện thoại: (84.24) 3934 3137

Fax: (84.24) 3824 1395 - 3936 0049 - 3825 1322

Email:webmaster@vietcombank.com.vn

Website:https://vietcombank.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Tổng tài sản 1.846.431.290 1.602.391.727 1.303.633.378 1.185.262.404 1.122.970.494 977.681.955 849.297.855 678.274.082 576.530.046 504.432.098 436.470.622 391.662.936 344.207.378 246.334.663 215.651.790
Lợi nhuận cty mẹ 33.054.448 29.912.320 21.923.710 18.467.454 18.527.677 14.657.992 9.106.898 6.836.867 5.333.107 4.610.275 4.371.273 4.425.198 4.241.145 4.179.510 4.727.096
CP lưu hành 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 21.85% 24.27% 21.05% 20.56% 24.38% 24.85% 17.47% 14.32% 11.83% 10.5% 10.41% 11.28% 16.05% 22.92% 30.99%
ROAA %(LNST/TTS) 1.79% 1.87% 1.68% 1.56% 1.65% 1.5% 1.07% 1.01% 0.93% 0.91% 1% 1.13% 1.23% 1.7% 2.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.533 5.956 5.532 4.916 4.737 3.140 2.265 2.354 1.827 1.984 1.784 1.889 3.180 2.945 1.881
P/E(Giá CP/EPS) 13.99 12.56 21.04 16.33 14.88 18.47 17 20.09 26.71 13.2 15.7 15.62 8.71 13.99 31.9
Giá CP 91.397 74.807 116.393 80.278 70.487 57.996 38.505 47.292 48.799 26.189 28.009 29.506 27.698 41.201 60.004
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Tổng tài sản 1.773.713.584 1.839.223.339 1.731.305.572 1.704.273.133 1.846.431.290 1.814.188.209 1.649.664.327 1.602.391.727 1.462.748.158 1.414.765.480 1.385.235.404 1.303.633.378 1.278.965.858 1.327.537.012 1.188.572.083 1.185.262.404 1.144.270.262 1.223.981.046 1.157.490.007 1.122.970.494 1.073.331.964 1.072.983.278 995.111.405 977.681.955 1.003.905.794 1.035.335.383 898.484.068 849.297.855 794.278.974 788.169.080 737.584.857 678.274.082 662.324.193 673.910.104 615.575.404 576.530.046 539.756.977 574.260.449 530.226.286 504.432.098 446.117.972 467.459.005 439.657.246 436.470.622 420.480.386 414.670.120 416.740.517 391.662.936 358.908.126 366.750.050 333.735.143 344.207.378 332.476.987 307.614.509 260.316.229 246.334.663 239.127.324 256.053.219 223.483.609 215.651.790 220.493.456
CP lưu hành 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262 5.589.091.262
Lợi nhuận 8.585.993 9.360.033 7.274.556 7.427.958 8.991.901 9.933.519 6.069.444 5.941.931 7.967.426 6.456.800 4.599.288 3.960.100 6.907.522 5.673.803 3.995.811 4.615.185 4.182.655 4.400.374 5.051.595 4.364.807 4.710.901 5.280.125 2.938.354 2.931.640 3.507.873 2.727.803 2.148.620 2.020.830 2.209.645 1.774.363 1.641.511 1.580.011 1.840.982 1.698.059 1.175.762 1.324.674 1.134.612 1.338.673 1.041.780 1.059.970 1.169.852 1.343.734 1.043.099 867.219 1.117.221 1.059.181 1.108.898 910.234 1.346.885 740.516 1.067.070 992.556 1.441.003 1.141.593 931.166 1.034.128 1.072.623 1.471.954 970.636 1.169.473 1.115.033
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 5.02% 5.71% 4.67% 5.01% 6.46% 7.45% 4.83% 4.95% 7.04% 5.85% 4.28% 3.84% 7.08% 5.89% 4.36% 5.28% 5.03% 5.26% 6.36% 5.8% 6.96% 8.41% 4.89% 5.1% 6.45% 5.02% 4.03% 3.94% 4.48% 3.65% 3.4% 3.29% 3.98% 3.74% 2.6% 2.92% 2.57% 3.04% 2.37% 2.39% 2.7% 3.16% 2.53% 2.07% 2.65% 2.52% 2.72% 2.22% 3.82% 2.56% 3.77% 3.65% 6.07% 5.51% 5.07% 6.1% 6.24% 9.06% 6.4% 7.78% 7.75%
ROAA %(LNST/TTS) 0.48% 0.51% 0.42% 0.44% 0.49% 0.55% 0.37% 0.37% 0.54% 0.46% 0.33% 0.3% 0.54% 0.43% 0.34% 0.39% 0.37% 0.36% 0.44% 0.39% 0.44% 0.49% 0.3% 0.3% 0.35% 0.26% 0.24% 0.24% 0.28% 0.23% 0.22% 0.23% 0.28% 0.25% 0.19% 0.23% 0.21% 0.23% 0.2% 0.21% 0.26% 0.29% 0.24% 0.2% 0.27% 0.26% 0.27% 0.23% 0.38% 0.2% 0.32% 0.29% 0.43% 0.37% 0.36% 0.42% 0.45% 0.57% 0.43% 0.54% 0.51%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.180 6.507 6.925 6.847 6.533 6.333 5.936 5.956 5.837 5.906 5.694 5.532 5.708 4.974 4.631 4.916 4.849 4.997 5.275 4.737 4.377 4.070 3.359 3.140 2.887 2.526 2.261 2.265 2.291 2.337 2.518 2.354 2.258 1.994 1.859 1.827 1.785 1.856 1.931 1.984 1.900 1.877 1.755 1.784 1.408 1.516 1.436 1.889 2.123 2.426 2.949 3.180 3.554 3.370 3.711 2.945 3.053 3.088 1.109 1.881 918
P/E(Giá CP/EPS) 15.36 12.34 12.64 14.61 13.99 12.63 12.33 12.56 14.07 13.34 17.07 21.04 16.61 19.68 18.16 16.33 12.79 18.05 15.56 14.88 15.38 13.15 18.75 18.47 24.42 21.5 16.63 17 16.11 15.17 15.21 20.09 18.15 22.02 23.08 26.71 19.66 17.19 13.52 13.2 16.21 14.28 15.32 15.7 22.73 17.94 17.13 15.62 13.66 8.99 9.26 8.71 8.78 9.64 9.76 13.99 14.41 15.22 48.26 31.9 0
Giá CP 94.925 80.296 87.532 100.035 91.397 79.986 73.191 74.807 82.127 78.786 97.197 116.393 94.810 97.888 84.099 80.278 62.019 90.196 82.079 70.487 67.318 53.521 62.981 57.996 70.501 54.309 37.600 38.505 36.908 35.452 38.299 47.292 40.983 43.908 42.906 48.799 35.093 31.905 26.107 26.189 30.799 26.804 26.887 28.009 32.004 27.197 24.599 29.506 29.000 21.810 27.308 27.698 31.204 32.487 36.219 41.201 43.994 46.999 53.520 60.004 0
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online