CTCP Xây dựng số 9 - VC9 - VC9



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVC9
Giá hiện tại4.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn05/11/2009
Cổ phiếu niêm yết12.000.000
Cổ phiếu lưu hành12.000.000
Mã số thuế0101051096
Ngày cấp GPKD08/04/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp
- Kinh doanh bất động sản
- Sản xuất, kinh doanh VLXD, vật tư thiết bị ngành xây dựng
- Kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ
Mốc lịch sử

CTCP Xây dựng số 9 (tiền thân là Công ty Xây dựng số 9 trực thuộc Bộ Xây dựng) được thành lập theo Quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước số 129/BXD-TC ngày 15/11/1977 và Quyết định thành lập lại doanh nghiệp nhà nước số 050A/BXD-TCLĐ ngày 12/2/1993 của Bộ Xây dựng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng số 9 - VC9

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng số 9 - VC9

Tên tiếng Anh: VC9 - NO 9 Construction Joint Stock Company

Tên viết tắt:VC9

Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa nhà Vinaconex 9 - HH2-2 đường Phạm Hùng - P.Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội - Việt Nam

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Như Quyên

Điện thoại: (84.24) 3554 0606

Fax: (84.24) 3554 0615

Email:vc9@vc9.vn

Website:https://vc9.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 268.465 389.611 209.882 749.166 1.074.504 1.388.282 1.063.354 847.868 796.471 716.212 798.219 865.083 819.136 763.585 659.422
Lợi nhuận cty mẹ 1.397 1.486 8.907 -19.685 7.341 8.061 9.330 14.032 15.171 8.617 10.364 19.039 16.127 27.648 21.260
Vốn CSH 11.521 1.503 153.952 160.946 174.475 179.428 181.650 182.323 193.033 184.256 183.344 186.903 190.185 141.688 138.559
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 12.13% 98.87% 5.79% -12.23% 4.21% 4.49% 5.14% 7.7% 7.86% 4.68% 5.65% 10.19% 8.48% 19.51% 15.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.52% 0.38% 4.24% -2.63% 0.68% 0.58% 0.88% 1.65% 1.9% 1.2% 1.3% 2.2% 1.97% 3.62% 3.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 114 47 -598 -500 481 743 1.139 158 1.684 1.163 1.095 1.098 2.821 4.248 2.170
P/E(Giá CP/EPS) 37.6 205.55 -10.87 -12.81 28.72 15.74 9.39 56.34 5.11 6.28 6.12 6.92 3.26 8.24 0
Giá CP 4.286 9.661 6.500 6.405 13.814 11.695 10.695 8.902 8.605 7.304 6.701 7.598 9.196 35.004 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 54.412 101.065 91.008 59.866 16.526 178.765 25.295 128.061 57.490 93.849 16.698 58.043 41.292 147.731 126.967 311.825 162.643 322.457 211.698 270.091 270.258 283.155 295.594 473.242 336.291 280.902 268.570 275.336 238.546 183.998 238.031 264.334 161.505 249.583 145.536 276.544 124.808 295.871 107.843 202.934 109.564 123.489 260.463 264.560 149.707 318.864 215.144 207.654 123.421 292.835 114.538 237.714 174.049 320.385 132.688 135.565 174.947 224.502 434.920
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
Lợi nhuận 123 870 116 309 102 9.788 -238 -8.314 250 85.045 -76.430 164 128 -5.060 -2.226 -12.520 121 1.204 5.350 -394 1.181 3.254 1.580 2.547 680 648 4.818 1.614 2.250 6.961 2.500 3.429 1.142 2.390 -5.113 16.424 1.470 1.303 497 5.152 1.665 2.979 3.807 1.773 1.805 8.508 724 6.811 2.996 1.862 1.204 9.990 3.071 8.606 6.314 5.803 6.925 3.897 17.363
Vốn CSH 62.763 62.641 61.771 11.830 11.521 11.444 1.657 1.503 9.817 9.567 70.307 153.952 153.788 153.660 158.720 160.946 174.720 175.715 174.511 174.475 174.869 185.317 182.139 179.428 176.995 190.392 186.279 181.650 180.104 191.374 184.861 182.323 179.124 194.546 187.899 193.033 188.718 185.985 184.682 184.256 179.104 189.436 187.151 183.344 181.571 198.906 187.653 186.903 180.091 178.921 191.148 190.185 185.440 156.608 148.001 141.688 153.311 144.157 138.559
ROE %(LNST/VCSH) 0.2% 1.39% 0.19% 2.61% 0.89% 85.53% -14.36% -553.16% 2.55% 888.94% -108.71% 0.11% 0.08% -3.29% -1.4% -7.78% 0.07% 0.69% 3.07% -0.23% 0.68% 1.76% 0.87% 1.42% 0.38% 0.34% 2.59% 0.89% 1.25% 3.64% 1.35% 1.88% 0.64% 1.23% -2.72% 8.51% 0.78% 0.7% 0.27% 2.8% 0.93% 1.57% 2.03% 0.97% 0.99% 4.28% 0.39% 3.64% 1.66% 1.04% 0.63% 5.25% 1.66% 5.5% 4.27% 4.1% 4.52% 2.7% 12.53%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.23% 0.86% 0.13% 0.52% 0.62% 5.48% -0.94% -6.49% 0.43% 90.62% -457.72% 0.28% 0.31% -3.43% -1.75% -4.02% 0.07% 0.37% 2.53% -0.15% 0.44% 1.15% 0.53% 0.54% 0.2% 0.23% 1.79% 0.59% 0.94% 3.78% 1.05% 1.3% 0.71% 0.96% -3.51% 5.94% 1.18% 0.44% 0.46% 2.54% 1.52% 2.41% 1.46% 0.67% 1.21% 2.67% 0.34% 3.28% 2.43% 0.64% 1.05% 4.2% 1.76% 2.69% 4.76% 4.28% 3.96% 1.74% 3.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 98 105 863 852 114 127 6.562 47 772 762 -6.943 -598 -1.683 -1.683 -1.148 -500 537 628 803 481 732 689 466 743 664 798 1.338 1.139 1.295 1.200 809 158 1.269 1.297 1.204 1.684 720 737 880 1.163 874 886 1.359 1.095 1.526 1.628 1.060 1.098 1.360 1.358 2.097 2.821 2.664 3.449 2.867 4.248 3.523 2.657 2.170
P/E(Giá CP/EPS) 48.91 52.22 6.61 6.69 37.6 44.87 1.55 205.55 28.11 19.43 -1.17 -10.87 -4.52 -2.91 -4.36 -12.81 17.69 18.32 18.31 28.72 15.03 14.51 23.58 15.74 17.33 17.17 9.94 9.39 7.11 7.92 11.62 56.34 7.8 6.48 8.05 5.11 12.91 9.77 10 6.28 11.1 7.79 4.42 6.12 5.57 3.44 5.47 6.92 5.29 4.2 4.05 3.26 4.43 5.1 10.08 8.24 10.22 11.89 0
Giá CP 4.793 5.483 5.704 5.700 4.286 5.698 10.171 9.661 21.701 14.806 8.123 6.500 7.607 4.898 5.005 6.405 9.500 11.505 14.703 13.814 11.002 9.997 10.988 11.695 11.507 13.702 13.300 10.695 9.207 9.504 9.401 8.902 9.898 8.405 9.692 8.605 9.295 7.200 8.800 7.304 9.701 6.902 6.007 6.701 8.500 5.600 5.798 7.598 7.194 5.704 8.493 9.196 11.802 17.590 28.899 35.004 36.005 31.592 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VC9 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VC9

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online