CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons - VC6



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVC6
Giá hiện tại16.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/01/2008
Cổ phiếu niêm yết8.799.882
Cổ phiếu lưu hành8.799.882
Mã số thuế0100105503
Ngày cấp GPKD17/07/2000
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Hoạt động xây lắp, xây dựng dân dụng, quản lý dự án công trình
- Đầu tư và kinh doanh BĐS, XNK hàng hóa
- Đầu tư góp vốn kinh doanh
- Cho thuê thiết bị, cẩu tháp, cốp pha, giáo
Mốc lịch sử

- Được thành lập ngày 6 tháng 8 năm 1991 theo Quyết định số 419BXD/TCLĐ của Bộ trưởng Bộ Xây dựng từ việc chuyển và đổi tên Xí nghiệp Xây dựng số 2 thành Công ty xây dựng số 6 – nay là Công ty cổ phần Vinaconex 6 – trực thuộc Tổng công ty cổ phần Vinaconex
- Ngày 27/04/2018, chính thức đổi tên từ CTCP VINCONEX 6 thành CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons

Tên tiếng Anh: Visicons Construction And Investment JSC

Tên viết tắt:VISICONS

Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa nhà 29T2 Hoàng Đạo Thúy - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Mai Phương Anh

Điện thoại: (84.24) 6251 3155

Fax: (84.24) 6251 3156

Email:vc6@vinaconex6.com.vn

Website:http://visicons.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.283.261 789.241 937.520 870.567 802.799 737.268 606.231 727.350 526.623 590.076 754.758 630.447 518.798 379.654 266.958 301.087
Lợi nhuận cty mẹ 15.782 8.918 8.858 4.969 7.978 7.694 7.508 7.522 1.985 8.128 8.287 7.869 9.463 16.454 10.205 11.836
Vốn CSH 134.259 107.897 107.055 107.136 106.413 106.573 106.738 106.408 105.238 108.229 107.699 107.647 110.362 79.323 60.069 59.632
CP lưu hành 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882
ROE %(LNST/VCSH) 11.75% 8.27% 8.27% 4.64% 7.5% 7.22% 7.03% 7.07% 1.89% 7.51% 7.69% 7.31% 8.57% 20.74% 16.99% 19.85%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.23% 1.13% 0.94% 0.57% 0.99% 1.04% 1.24% 1.03% 0.38% 1.38% 1.1% 1.25% 1.82% 4.33% 3.82% 3.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.017 1.109 594 1.011 942 918 972 403 642 1.112 980 929 2.583 4.055 2.680 1.124
P/E(Giá CP/EPS) 7.77 10.64 13.79 8.7 9.66 8.5 7.92 22.06 12.92 7.19 6.53 7.75 3.68 9.4 5.97 12.02
Giá CP 7.902 11.800 8.191 8.796 9.100 7.803 7.698 8.890 8.295 7.995 6.399 7.200 9.505 38.117 16.000 13.510
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 366.517 419.845 439.169 288.848 135.399 284.911 186.222 196.183 121.925 445.285 141.473 235.279 115.483 317.852 152.973 171.320 228.422 198.368 209.564 207.981 186.886 275.958 142.155 154.686 164.469 201.564 121.431 157.997 125.239 245.069 216.566 144.080 121.635 153.123 109.484 132.927 131.089 192.579 106.829 127.266 163.402 151.896 193.169 213.172 196.521 252.697 126.070 129.196 122.484 172.278 120.024 120.820 105.676 140.250 94.682 69.887 74.835 120.483 65.722 0 80.753 63.629 80.211 87.488 69.759
CP lưu hành 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882 8.799.882
Lợi nhuận 4.475 9.830 2.972 2.666 314 6.806 749 802 561 6.796 716 774 572 2.676 734 442 1.117 1.990 4.542 382 1.064 4.808 1.280 620 986 4.935 802 1.384 387 3.014 2.995 1.142 371 1.050 664 157 114 3.481 1.385 2.466 796 4.468 1.169 1.833 817 3.166 2.023 1.546 1.134 2.125 2.006 1.893 3.439 4.063 3.453 4.697 4.241 3.138 4.087 0 2.980 4.405 2.937 2.656 1.838
Vốn CSH 145.344 140.869 131.038 128.068 134.259 133.953 127.148 107.897 107.095 114.593 107.797 107.055 106.280 110.546 107.869 107.136 114.026 112.945 110.954 106.413 106.031 112.660 107.852 106.573 113.461 112.475 107.540 106.738 105.354 112.534 109.520 106.408 105.338 107.188 106.138 105.238 105.081 112.573 109.092 108.229 112.163 112.076 107.608 107.699 112.338 112.697 109.449 107.647 113.581 114.430 112.305 110.362 86.994 86.145 82.627 79.323 62.996 65.352 62.496 60.069 58.052 57.182 59.526 59.632 57.053
ROE %(LNST/VCSH) 3.08% 6.98% 2.27% 2.08% 0.23% 5.08% 0.59% 0.74% 0.52% 5.93% 0.66% 0.72% 0.54% 2.42% 0.68% 0.41% 0.98% 1.76% 4.09% 0.36% 1% 4.27% 1.19% 0.58% 0.87% 4.39% 0.75% 1.3% 0.37% 2.68% 2.73% 1.07% 0.35% 0.98% 0.63% 0.15% 0.11% 3.09% 1.27% 2.28% 0.71% 3.99% 1.09% 1.7% 0.73% 2.81% 1.85% 1.44% 1% 1.86% 1.79% 1.72% 3.95% 4.72% 4.18% 5.92% 6.73% 4.8% 6.54% 0% 5.13% 7.7% 4.93% 4.45% 3.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.22% 2.34% 0.68% 0.92% 0.23% 2.39% 0.4% 0.41% 0.46% 1.53% 0.51% 0.33% 0.5% 0.84% 0.48% 0.26% 0.49% 1% 2.17% 0.18% 0.57% 1.74% 0.9% 0.4% 0.6% 2.45% 0.66% 0.88% 0.31% 1.23% 1.38% 0.79% 0.31% 0.69% 0.61% 0.12% 0.09% 1.81% 1.3% 1.94% 0.49% 2.94% 0.61% 0.86% 0.42% 1.25% 1.6% 1.2% 0.93% 1.23% 1.67% 1.57% 3.25% 2.9% 3.65% 6.72% 5.67% 2.6% 6.22% NAN% 3.69% 6.92% 3.66% 3.04% 2.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.266 1.793 1.450 1.207 1.017 1.069 1.096 1.109 1.106 1.107 592 594 553 621 535 1.011 1.004 997 1.349 942 971 962 978 918 1.013 939 698 972 942 940 695 403 280 248 552 642 931 1.016 1.139 1.112 1.033 1.036 873 980 944 984 854 929 1.085 1.606 2.239 2.583 3.219 3.587 3.626 4.055 3.018 2.686 3.019 2.680 3.327 3.002 1.858 1.124 460
P/E(Giá CP/EPS) 6.62 6.8 7.24 8.28 7.77 7.86 7.3 10.64 12.57 13.01 15.2 13.79 14.47 12.72 14.01 8.7 7.57 7.12 9.04 9.66 8.85 7.49 8.59 8.5 8.19 8.95 11.45 7.92 10.08 8.3 11.08 22.06 32.11 33.85 15.22 12.92 8.06 7.68 7.02 7.19 8.52 5.98 7.56 6.53 5.4 6.2 7.85 7.75 7.56 4.73 3.93 3.68 3.76 5.13 7.34 9.4 7.79 11.36 12.62 5.97 3.76 5.13 9.42 12.02 58.31
Giá CP 15.001 12.192 10.498 9.994 7.902 8.402 8.001 11.800 13.902 14.402 8.998 8.191 8.002 7.899 7.495 8.796 7.600 7.099 12.195 9.100 8.593 7.205 8.401 7.803 8.296 8.404 7.992 7.698 9.495 7.802 7.701 8.890 8.991 8.395 8.401 8.295 7.504 7.803 7.996 7.995 8.801 6.195 6.600 6.399 5.098 6.101 6.704 7.200 8.203 7.596 8.799 9.505 12.103 18.401 26.615 38.117 23.510 30.513 38.100 16.000 12.510 15.400 17.502 13.510 26.823
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VC6 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VC6

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online