CTCP Xây dựng Số 1 - VC1



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVC1
Giá hiện tại8.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn14/05/2009
Cổ phiếu niêm yết12.000.000
Cổ phiếu lưu hành12.000.000
Mã số thuế0100105479
Ngày cấp GPKD06/10/2003
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng và CN, công trình hạ tầng, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước và xử lý môi trường, các công trình đường dây & trạm biến thế điện
- Kinh doanh và phát triển khu đô thị mới, hạ tầng khu công nghiệp và kinh doanh bất động sản
- Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng
- Tư vấn đầu tư, thực hiện các dự án đầu tư xây dựng, lập dự án, tư vấn đấu thầu, tư vấn giám sát, quản lý dự án...
Mốc lịch sử

Tiền thân là Công ty Xây dựng Mộc Châu trực thuộc Bộ Xây dựng, được thành lập năm 1973.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng Số 1

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Số 1

Tên tiếng Anh: Construction Joint Stock Company No 1

Tên viết tắt:VINACONEX 1

Địa chỉ: D9 Khuất Duy Tiến - Thanh Xuân Bắc - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Văn Trình

Điện thoại: (84.24) 3854 3813 - 3854 4057

Fax: (84.24) 3854 1679

Email:info@cofico.com.vn

Website:http://www.vinaconex1.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 222.687 429.289 307.821 388.952 652.984 501.708 623.226 555.272 367.519 456.528 515.094 503.000 627.920 578.732 424.431
Lợi nhuận cty mẹ 2.593 8.104 9.779 9.648 16.869 16.303 15.176 12.844 11.945 11.775 20.205 30.395 58.648 59.438 30.317
Vốn CSH 250.893 248.880 240.381 233.625 231.449 229.713 226.189 229.562 231.056 236.240 239.001 237.983 205.423 164.914 149.267
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.03% 3.26% 4.07% 4.13% 7.29% 7.1% 6.71% 5.6% 5.17% 4.98% 8.45% 12.77% 28.55% 36.04% 20.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.16% 1.89% 3.18% 2.48% 2.58% 3.25% 2.44% 2.31% 3.25% 2.58% 3.92% 6.04% 9.34% 10.27% 7.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) 675 880 563 1.128 1.428 1.630 1.939 1.791 1.244 2.821 2.981 7.879 8.296 4.960 2.881
P/E(Giá CP/EPS) 11.85 13.19 20.96 10.2 8.55 9.63 9.28 8.71 11.58 6.77 5.47 2.27 2.94 13 8.05
Giá CP 7.999 11.607 11.800 11.506 12.209 15.697 17.994 15.600 14.406 19.098 16.306 17.885 24.390 64.480 23.192
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 73.559 129.043 29.428 44.226 19.990 174.378 81.197 116.051 57.663 138.455 107.726 25.573 36.067 73.015 102.190 93.565 120.182 257.073 75.771 202.973 117.167 190.906 43.153 207.480 60.169 311.263 88.838 145.302 77.823 346.664 46.818 98.464 63.326 161.032 69.437 69.507 67.543 146.692 140.437 68.815 100.584 182.277 134.416 106.975 91.426 198.582 109.738 104.041 90.639 360.574 86.412 83.989 96.945 293.859 80.123 91.254 113.496 96.600 139.538 96.284 92.009
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
Lợi nhuận 669 3.057 -116 -418 70 4.135 1.840 2.058 71 7.099 1.326 1.290 64 5.098 303 4.209 38 8.029 1.256 4.391 3.193 8.240 1.308 5.399 1.356 9.028 1.197 321 4.630 7.701 1.320 2.464 1.359 6.875 2.206 1.550 1.314 2.787 3.310 2.165 3.513 8.169 6.477 2.163 3.396 10.609 5.309 6.725 7.752 34.510 8.184 8.611 7.343 33.588 11.847 6.969 7.034 12.471 7.763 6.099 3.984
Vốn CSH 248.489 248.888 250.398 250.475 250.893 254.796 250.661 248.880 246.030 248.806 241.707 240.381 239.090 239.026 233.928 233.625 229.416 240.734 232.705 231.449 227.058 238.765 230.525 229.713 224.314 240.134 231.106 226.189 225.868 238.715 230.817 229.562 227.230 240.065 233.189 231.056 229.506 242.337 239.550 236.240 234.075 252.569 244.400 239.001 236.839 253.511 242.902 237.983 231.258 249.530 209.230 205.423 197.364 210.350 176.762 164.914 157.945 169.101 156.729 149.267 143.268
ROE %(LNST/VCSH) 0.27% 1.23% -0.05% -0.17% 0.03% 1.62% 0.73% 0.83% 0.03% 2.85% 0.55% 0.54% 0.03% 2.13% 0.13% 1.8% 0.02% 3.34% 0.54% 1.9% 1.41% 3.45% 0.57% 2.35% 0.6% 3.76% 0.52% 0.14% 2.05% 3.23% 0.57% 1.07% 0.6% 2.86% 0.95% 0.67% 0.57% 1.15% 1.38% 0.92% 1.5% 3.23% 2.65% 0.91% 1.43% 4.18% 2.19% 2.83% 3.35% 13.83% 3.91% 4.19% 3.72% 15.97% 6.7% 4.23% 4.45% 7.37% 4.95% 4.09% 2.78%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.91% 2.37% -0.39% -0.95% 0.35% 2.37% 2.27% 1.77% 0.12% 5.13% 1.23% 5.04% 0.18% 6.98% 0.3% 4.5% 0.03% 3.12% 1.66% 2.16% 2.73% 4.32% 3.03% 2.6% 2.25% 2.9% 1.35% 0.22% 5.95% 2.22% 2.82% 2.5% 2.15% 4.27% 3.18% 2.23% 1.95% 1.9% 2.36% 3.15% 3.49% 4.48% 4.82% 2.02% 3.71% 5.34% 4.84% 6.46% 8.55% 9.57% 9.47% 10.25% 7.57% 11.43% 14.79% 7.64% 6.2% 12.91% 5.56% 6.33% 4.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) 266 216 306 469 675 675 922 880 816 815 648 563 806 804 1.048 1.128 1.143 1.406 1.423 1.428 1.512 1.359 1.472 1.630 1.290 1.875 1.914 1.939 2.237 1.783 1.668 1.791 1.664 1.658 1.091 1.244 1.329 1.634 2.381 2.821 2.821 2.805 3.143 2.981 3.614 4.219 7.535 7.879 8.085 7.979 7.801 8.296 8.074 8.032 5.179 4.960 5.342 5.191 3.718 2.881 538
P/E(Giá CP/EPS) 31.96 36.57 29.42 21.97 11.85 14.81 12.9 13.19 28.2 27.61 19.28 20.96 13.77 10.57 7.73 10.2 7.44 9.25 8.64 8.55 8.73 9.57 10.06 9.63 8.99 7.36 10.97 9.28 8.49 9.54 8.51 8.71 10.03 10.25 14.03 11.58 11.13 9.79 8.48 6.77 6.63 5.71 4.64 5.47 3.96 4.01 2.26 2.27 1.95 1.47 2.49 2.94 4.5 5.23 8.4 13 8.98 9.82 14.31 8.05 0
Giá CP 8.501 7.899 9.003 10.304 7.999 9.997 11.894 11.607 23.011 22.502 12.493 11.800 11.099 8.498 8.101 11.506 8.504 13.006 12.295 12.209 13.200 13.006 14.808 15.697 11.597 13.800 20.997 17.994 18.992 17.010 14.195 15.600 16.690 16.995 15.307 14.406 14.792 15.997 20.191 19.098 18.703 16.017 14.584 16.306 14.311 16.918 17.029 17.885 15.766 11.729 19.424 24.390 36.333 42.007 43.504 64.480 47.971 50.976 53.205 23.192 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VC1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VC1

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online