CTCP Nhựa - Bao bì Vinh - VBC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVBC
Giá hiện tại22.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn17/03/2010
Cổ phiếu niêm yết7.499.972
Cổ phiếu lưu hành7.499.972
Mã số thuế2900531222
Ngày cấp GPKD03/01/2003
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất giấy
Ngành nghề chính- Sản xuất, mua bán bao bì xi măng, bao bì PP, PE và các sản phẩm bằng nhựa, in bao bì
- Mua bán vật tư, nguyên liệu, thiết bị sản xuất bao bì các loại (hạt nhựa, giấy Krapt, máy móc sản xuất bao bì)
- Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy Nhựa bao bì thuộc CT hợp tác Quốc tế - Quân khu 4 được thành lập năm 1996
- Ngày 10/10/2002 Bộ Quốc phòng phê duyệt phương án chuyển Nhà máy Nhựa Bao bì thành CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
- Ngày 01/01/2003 CT chính thức hoạt động theo mô hình CTCP
- Ngày 17/03/2010: Ngày giao dịch đầu tiên cổ phiếu VBC.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhựa - Bao bì Vinh

Tên đầy đủ: CTCP Nhựa - Bao bì Vinh

Tên tiếng Anh: Vinh Plastic & Bags JSC

Tên viết tắt:VBC

Địa chỉ: Số 18 - Phong Định Cảng - Tp.Vinh - T.Nghệ An

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Hải

Điện thoại: (84.238) 385 5524

Fax: (84.238) 385 6007

Email:nhuabaobivinh@gmail.com

Website:http://nhuabaobivinh.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 874.543 994.516 1.026.871 914.982 989.721 931.452 763.322 700.072 662.812 609.525 653.178 556.336 469.295 310.146
Lợi nhuận cty mẹ 27.847 27.262 28.112 27.669 28.451 27.878 26.811 26.410 25.496 21.456 22.398 19.255 15.289 12.834
Vốn CSH 156.676 137.650 128.183 120.100 112.349 98.160 104.207 86.962 83.707 76.223 70.446 59.401 50.674 43.201
CP lưu hành 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972
ROE %(LNST/VCSH) 17.77% 19.81% 21.93% 23.04% 25.32% 28.4% 25.73% 30.37% 30.46% 28.15% 31.79% 32.42% 30.17% 29.71%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.18% 2.74% 2.74% 3.02% 2.87% 2.99% 3.51% 3.77% 3.85% 3.52% 3.43% 3.46% 3.26% 4.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.485 3.834 3.662 3.651 3.852 4.133 7.595 8.873 8.295 7.588 6.603 5.155 6.210 4.024
P/E(Giá CP/EPS) 6.03 8.74 6.12 5.75 4.93 4.67 12.74 8.08 4.82 3.76 5.3 3.16 3.37 15.76
Giá CP 21.015 33.509 22.411 20.993 18.990 19.301 96.760 71.694 39.982 28.531 34.996 16.290 20.928 63.418
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 192.958 232.705 212.334 228.284 201.220 252.883 218.927 273.586 249.120 270.113 260.086 273.817 222.855 226.062 238.747 239.149 211.024 247.789 234.924 266.861 240.147 236.833 238.430 248.149 208.040 219.903 181.233 190.474 171.712 191.737 163.443 173.605 171.287 183.391 160.548 165.943 152.930 180.118 156.869 139.094 133.444 185.494 140.953 165.135 161.596 142.625 153.075 138.776 121.860 121.384 115.636 136.164 96.111 75.129 76.381 80.577 78.059
CP lưu hành 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972 7.499.972
Lợi nhuận 6.944 6.297 7.415 7.646 6.489 6.236 6.301 7.111 7.614 7.604 6.429 7.468 6.611 5.789 7.594 7.798 6.488 6.655 6.443 7.796 7.557 6.969 6.566 7.757 6.586 7.214 8.029 6.743 4.825 4.123 7.095 7.669 7.523 5.920 5.506 7.382 6.688 5.246 5.569 4.771 5.870 6.609 5.515 4.394 5.880 4.559 4.976 5.048 4.672 1.953 3.792 4.971 4.573 1.699 3.497 4.011 3.627
Vốn CSH 164.750 157.584 151.287 143.873 156.676 150.187 143.951 137.650 149.830 142.216 134.612 128.183 140.094 133.483 127.693 120.100 131.962 125.475 118.792 112.349 119.252 111.695 104.726 98.160 111.035 104.449 97.235 104.207 103.031 98.206 94.083 86.962 102.651 95.134 89.214 83.707 93.725 87.038 81.792 76.223 71.452 82.570 75.961 70.446 66.052 64.266 64.207 59.401 61.117 56.462 54.465 50.674 53.078 48.605 43.779 43.201 41.388
ROE %(LNST/VCSH) 4.21% 4% 4.9% 5.31% 4.14% 4.15% 4.38% 5.17% 5.08% 5.35% 4.78% 5.83% 4.72% 4.34% 5.95% 6.49% 4.92% 5.3% 5.42% 6.94% 6.34% 6.24% 6.27% 7.9% 5.93% 6.91% 8.26% 6.47% 4.68% 4.2% 7.54% 8.82% 7.33% 6.22% 6.17% 8.82% 7.14% 6.03% 6.81% 6.26% 8.22% 8% 7.26% 6.24% 8.9% 7.09% 7.75% 8.5% 7.64% 3.46% 6.96% 9.81% 8.62% 3.5% 7.99% 9.28% 8.76%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.6% 2.71% 3.49% 3.35% 3.22% 2.47% 2.88% 2.6% 3.06% 2.82% 2.47% 2.73% 2.97% 2.56% 3.18% 3.26% 3.07% 2.69% 2.74% 2.92% 3.15% 2.94% 2.75% 3.13% 3.17% 3.28% 4.43% 3.54% 2.81% 2.15% 4.34% 4.42% 4.39% 3.23% 3.43% 4.45% 4.37% 2.91% 3.55% 3.43% 4.4% 3.56% 3.91% 2.66% 3.64% 3.2% 3.25% 3.64% 3.83% 1.61% 3.28% 3.65% 4.76% 2.26% 4.58% 4.98% 4.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.773 3.713 3.705 3.556 3.485 3.635 3.817 3.834 3.882 3.748 3.506 3.662 3.706 3.689 3.805 3.651 3.651 3.793 3.835 3.852 3.847 3.717 3.750 4.133 4.729 5.384 6.226 7.595 7.904 8.803 9.402 8.873 8.777 8.499 8.274 8.295 7.424 7.152 7.606 7.588 7.463 7.466 6.783 6.603 6.821 6.418 5.550 5.155 5.130 5.181 5.654 6.210 6.556 6.761 5.866 4.024 1.911
P/E(Giá CP/EPS) 5.3 5.93 5.29 5.34 6.03 6.74 5.5 8.74 9.53 6.83 6.93 6.12 6.21 6.1 4.89 5.75 5.26 4.22 4.88 4.93 5.15 4.98 5.41 4.67 5.69 4.87 5.46 12.74 8.86 7.95 8.14 8.08 7.05 5.12 5.44 4.82 6.12 5.54 4.6 3.76 5.67 4.42 3.91 5.3 4.35 2.65 2.72 3.16 3.28 2.84 2.48 3.37 4.56 4.96 6.58 15.76 19.57
Giá CP 19.997 22.018 19.599 18.989 21.015 24.500 20.994 33.509 36.995 25.599 24.297 22.411 23.014 22.503 18.606 20.993 19.204 16.006 18.715 18.990 19.812 18.511 20.288 19.301 26.908 26.220 33.994 96.760 70.029 69.984 76.532 71.694 61.878 43.515 45.011 39.982 45.435 39.622 34.988 28.531 42.315 33.000 26.522 34.996 29.671 17.008 15.096 16.290 16.826 14.714 14.022 20.928 29.895 33.535 38.598 63.418 37.398
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VBC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online