CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt - UNI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuUNI
Giá hiện tại9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn08/06/2009
Cổ phiếu niêm yết15.617.632
Cổ phiếu lưu hành15.617.632
Mã số thuế0301401291
Ngày cấp GPKD05/03/1993
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Kinh doanh, phân phối thiết bị viễn thông đầu cuối, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị viễn thông
- Tư vấn thiết kế, xây lắp các công trình thông tin liên lạc, kinh doanh công nghệ thông tin, kinh doanh cáp và vật liệu viễn thông, kinh doanh văn phòng phẩm, ấn phẩm...
Mốc lịch sử

CTCP Viễn Liên được thành lập ngày 02/03/1993 với số VĐL ban đầu là 700 triệu đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt

Tên đầy đủ: CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt

Tên tiếng Anh: Sao Mai Viet Investment And Development Joint Stock Company

Tên viết tắt:

Địa chỉ: A3 4A12 Chung cư The GoldView 346 Đường Bến Vân Đồn - P. 01 - Q. 4 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Hồng Mỹ Phương

Điện thoại: (84.28) 3620 0538

Fax: (84.28) 3773 2897

Email:info@uninvest.vn

Website:https://www.uninvest.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 1.710 287 828 3.744 6.532 7.766 16.139 33.843 69.427 26.578 35.770 46.138 45.813 61.486 75.347 70.139 204.744 47.200 33.229
Lợi nhuận cty mẹ 685 -873 18 468 2 22 1.031 464 12.834 923 856 -2.791 -7.527 14.948 17.013 2.825 7.081 2.728 1.884
Vốn CSH 163.641 163.021 163.201 159.659 158.689 158.038 158.858 157.440 148.771 142.838 142.818 117.085 109.783 110.522 87.260 86.146 21.804 13.156 0
CP lưu hành 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632
ROE %(LNST/VCSH) 0.42% -0.54% 0.01% 0.29% 0% 0.01% 0.65% 0.29% 8.63% 0.65% 0.6% -2.38% -6.86% 13.52% 19.5% 3.28% 32.48% 20.74% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 40.06% -304.18% 2.17% 12.5% 0.03% 0.28% 6.39% 1.37% 18.49% 3.47% 2.39% -6.05% -16.43% 24.31% 22.58% 4.03% 3.46% 5.78% 5.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) -40 -12 -19 63 32 -46 80 543 426 2 -1.054 476 301 4.424 1.365 3.387 3.856 2.754 0
P/E(Giá CP/EPS) -221.55 -1371.42 -710.86 74.55 214.49 -194.35 64.74 14.56 22.77 4041.33 -6.54 18.27 23.24 8.18 13.55 4.13 19.97 0 0
Giá CP 8.862 16.457 13.506 4.697 6.864 8.940 5.179 7.906 9.700 8.083 6.893 8.697 6.995 36.188 18.496 13.988 77.004 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005
Doanh thu 325 0 510 700 500 278 0 0 9 284 74 212 258 1.066 827 903 948 1.662 1.306 1.844 1.720 2.654 1.676 1.918 1.518 5.269 2.670 5.554 2.646 6.781 11.625 8.660 6.777 19.457 30.378 11.360 8.232 7.088 6.498 6.971 6.021 9.752 6.199 10.024 9.795 9.999 11.283 11.486 13.370 19.508 11.081 8.936 6.288 19.947 11.737 11.406 18.396 44.905 13.273 8.231 8.938 22.204 17.926 14.935 15.074 27.595 98.245 39.452 39.452 15.094 11.968 11.614 8.524 13.518 10.342 9.369
CP lưu hành 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632 15.617.632
Lợi nhuận 137 142 96 264 183 18 -697 -131 -63 71 -57 587 -583 -251 -45 1.279 -515 425 -224 -14 -185 872 -180 -538 -132 120 -158 1.204 -135 -690 851 180 123 2.317 5.115 837 4.565 587 53 316 -33 -322 63 839 276 -4.655 -8.033 6.495 3.402 -11.082 5.702 -3.020 873 2.527 2.201 2.246 7.974 4.148 5.857 5.285 1.723 -4.183 3.290 1.656 2.062 1.692 2.681 1.354 1.354 646 697 655 730 980 390 514
Vốn CSH 164.261 164.072 163.930 163.904 163.641 162.104 162.086 163.021 163.151 163.214 163.144 163.201 162.614 159.487 159.614 159.659 158.379 158.890 158.465 158.689 158.704 158.730 157.858 158.038 158.576 158.819 158.700 158.858 157.654 157.810 158.291 157.440 157.260 157.137 154.820 148.771 147.934 143.369 142.783 142.838 142.522 142.564 142.886 142.818 151.938 101.660 108.548 117.085 110.590 98.914 114.739 109.783 113.796 114.146 111.619 110.522 117.830 97.627 93.037 87.260 84.517 85.253 89.436 86.146 88.079 26.210 24.518 21.804 21.804 14.498 13.852 13.156 12.500 13.098 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.08% 0.09% 0.06% 0.16% 0.11% 0.01% -0.43% -0.08% -0.04% 0.04% -0.03% 0.36% -0.36% -0.16% -0.03% 0.8% -0.33% 0.27% -0.14% -0.01% -0.12% 0.55% -0.11% -0.34% -0.08% 0.08% -0.1% 0.76% -0.09% -0.44% 0.54% 0.11% 0.08% 1.47% 3.3% 0.56% 3.09% 0.41% 0.04% 0.22% -0.02% -0.23% 0.04% 0.59% 0.18% -4.58% -7.4% 5.55% 3.08% -11.2% 4.97% -2.75% 0.77% 2.21% 1.97% 2.03% 6.77% 4.25% 6.3% 6.06% 2.04% -4.91% 3.68% 1.92% 2.34% 6.46% 10.93% 6.21% 6.21% 4.46% 5.03% 4.98% 5.84% 7.48% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 42.15% INF% 18.82% 37.71% 36.6% 6.47% -INF% -INF% -700% 25% -77.03% 276.89% -225.97% -23.55% -5.44% 141.64% -54.32% 25.57% -17.15% -0.76% -10.76% 32.86% -10.74% -28.05% -8.7% 2.28% -5.92% 21.68% -5.1% -10.18% 7.32% 2.08% 1.81% 11.91% 16.84% 7.37% 55.45% 8.28% 0.82% 4.53% -0.55% -3.3% 1.02% 8.37% 2.82% -46.55% -71.2% 56.55% 25.45% -56.81% 51.46% -33.8% 13.88% 12.67% 18.75% 19.69% 43.35% 9.24% 44.13% 64.21% 19.28% -18.84% 18.35% 11.09% 13.68% 6.13% 2.73% 3.43% 3.43% 4.28% 5.82% 5.64% 8.56% 7.25% 3.77% 5.49%
EPS (Lũy kế 4 quý) 41 44 36 -15 -40 -56 -53 -12 34 1 -20 -19 26 31 75 63 -21 0 29 32 -2 1 -48 -46 67 67 14 80 14 31 239 543 592 905 783 426 389 65 1 2 39 64 -285 -1.054 -603 -294 -972 476 -527 -794 641 301 1.062 2.373 3.340 4.424 5.179 3.839 1.950 1.365 546 708 2.732 3.387 5.018 5.432 5.127 3.856 3.315 2.727 3.061 2.754 2.614 1.884 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 227.49 184.85 256.43 -590.22 -221.55 -182.45 -239.85 -1371.42 900.21 15790.31 -635.25 -710.86 497.79 277.7 72.23 74.55 -181.93 58168.91 191.35 214.49 -4244.88 6558.5 -144.66 -194.35 102.34 87.72 332.71 64.74 293.21 150.23 28.92 14.56 15.04 11.16 14.69 22.77 26.2 121.38 7403.38 4041.33 243.98 109.86 -17.89 -6.54 -9.29 -26.85 -6.89 18.27 -10.25 -4.91 9.36 23.24 10.08 6.36 6.8 8.18 8.44 8.91 23.49 13.55 25.09 16.94 8.01 4.13 5.6 10.68 20.48 19.97 17.19 14.67 12.58 0 0 0 0 0
Giá CP 9.327 8.133 9.231 8.853 8.862 10.217 12.712 16.457 30.607 15.790 12.705 13.506 12.943 8.609 5.417 4.697 3.821 0 5.549 6.864 8.490 6.559 6.944 8.940 6.857 5.877 4.658 5.179 4.105 4.657 6.912 7.906 8.904 10.100 11.502 9.700 10.192 7.890 7.403 8.083 9.515 7.031 5.099 6.893 5.602 7.894 6.697 8.697 5.402 3.899 6.000 6.995 10.705 15.092 22.712 36.188 43.711 34.205 45.806 18.496 13.699 11.994 21.883 13.988 28.101 58.014 105.001 77.004 56.985 40.005 38.507 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU UNI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU UNI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online