CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam - TYA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTYA
Giá hiện tại10.35 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn15/02/2006
Cổ phiếu niêm yết6.134.773
Cổ phiếu lưu hành6.134.773
Mã số thuế3600241468
Ngày cấp GPKD07/10/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất các loại dây điện, dây điện tử, cáp điện, dây thông tin, cáp thông tin, động cơ, máy bơm nước và dây đồng trần đơn và xoắn.
- Thi công xây lắp các công trình điện.
- Thực hiện các quyền XNK và quyền phân quyền phân phối bán lẻ các SP, hàng hóa liên quan đến SX dây và cáp điện.
- Sản xuất linh kiện thiết bị phụ dùng cho ngành điện.
- Thi công xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp.
Mốc lịch sử

- Năm 1992: Taya tiền thân là Công ty Hưng nghiệp CPHH Việt Sơn Minh - Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài được thành lập.

- Tháng 10/1995: Công ty được đổi tên thành CTCP Hữu hạn Dây và cáp điện Taya Việt Nam.

- Ngày 7/10/2005: Công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP.

- Ngày 15/02/2006: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 25/10/2006: Tăng VĐL lên 241.5 tỷ đồng.

- Ngày 6/9/2008: Tăng vốn điều lệ lên 265.7 tỷ đồng.

- Ngày 18/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 279 tỷ đồng.

- Ngày 17/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 306 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam

Tên tiếng Anh: Taya (Vietnam) Electric Wire And Cable JSC

Tên viết tắt:TAYA VIETNAM

Địa chỉ: Số 1 - Đường 1A - KCN Biên Hòa II - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Linh Thin Pau

Điện thoại: (84.251) 383 6361

Fax: (84.251) 383 6388

Email:tsai@mail.taya.com.tw

Website:http://www.taya.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 1.467.792 2.087.578 1.939.925 1.657.383 1.882.685 1.796.907 1.559.866 1.118.172 1.332.444 1.120.527 959.841 912.726 1.316.598 1.095.503 751.930 1.183.671 1.375.220 892.613
Lợi nhuận cty mẹ 6.514 31.864 59.089 71.615 88.963 63.103 71.771 49.694 58.465 48.403 24.945 32.729 36.459 13.683 3.614 -110.334 28.388 8.511
Vốn CSH 495.991 494.874 458.222 431.160 432.893 405.065 461.792 384.785 348.245 329.956 276.655 263.262 234.081 184.913 189.412 345.230 297.732 267.342
CP lưu hành 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773
ROE %(LNST/VCSH) 1.31% 6.44% 12.9% 16.61% 20.55% 15.58% 15.54% 12.91% 16.79% 14.67% 9.02% 12.43% 15.58% 7.4% 1.91% -31.96% 9.53% 3.18%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.44% 1.53% 3.05% 4.32% 4.73% 3.51% 4.6% 4.44% 4.39% 4.32% 2.6% 3.59% 2.77% 1.25% 0.48% -9.32% 2.06% 0.95%
EPS (Lũy kế 4 quý) 826 1.908 2.680 2.317 2.727 2.122 1.404 2.649 1.685 1.487 651 1.257 1.657 55 -5.613 3.029 -783 525
P/E(Giá CP/EPS) 14.05 8.49 5.75 6.21 4.14 5.4 7.26 7.17 6.35 4.44 5.69 3.1 2.47 150.79 -1.96 4.56 -49.16 68.7
Giá CP 11.605 16.199 15.410 14.389 11.290 11.459 10.193 18.993 10.700 6.602 3.704 3.897 4.093 8.293 11.001 13.812 38.492 36.068
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 1/2006
Doanh thu 367.192 398.464 349.280 341.794 378.254 444.525 499.835 606.024 537.194 543.239 373.423 468.929 554.334 527.733 365.226 368.877 395.547 497.938 463.066 484.808 436.873 477.134 451.812 475.476 392.485 436.041 442.521 348.135 333.169 250.490 317.832 256.490 293.360 418.694 375.411 325.881 212.458 329.777 231.989 301.642 257.119 279.167 257.633 191.581 231.460 239.799 222.897 239.269 210.761 277.816 303.281 385.046 350.455 344.213 286.669 234.008 230.613 207.956 216.453 188.614 138.907 147.156 337.935 352.397 346.183 386.132 340.391 357.941 290.756 301.102 342.440 249.071
CP lưu hành 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773 6.134.773
Lợi nhuận 14.946 1.695 3.133 -2.445 4.131 10.300 -13.400 24.308 10.656 24.312 -729 26.130 9.376 24.829 21.889 10.564 14.333 23.579 22.618 22.704 20.062 27.351 13.547 17.010 5.195 16.143 26.745 16.418 12.465 1.303 12.507 16.000 19.884 29.295 8.720 13.369 7.081 12.038 14.504 12.753 9.108 7.892 11.723 1.025 4.305 10.431 2.387 7.122 12.789 -847 16.005 36.358 -15.057 13.379 11.526 -11.089 -133 -560 13.317 -9.646 503 -176.488 29.162 6.359 30.633 25.924 17.197 17.439 -32.172 -11.506 7.323 12.694
Vốn CSH 494.681 482.728 481.034 480.459 495.991 491.861 481.561 494.874 499.887 490.181 465.870 458.222 487.142 477.865 453.036 431.160 493.429 479.094 455.515 432.893 466.104 446.038 418.688 405.065 472.715 466.842 450.699 461.792 446.618 396.768 434.808 384.785 406.837 386.261 356.965 348.245 328.937 358.151 316.440 329.956 317.203 309.439 301.547 276.655 282.027 277.361 266.930 263.262 256.140 248.677 249.524 234.081 197.723 211.743 194.010 184.913 186.651 189.271 202.729 189.412 199.058 196.223 375.938 345.230 338.628 341.395 314.030 297.732 280.292 335.852 347.510 267.342
ROE %(LNST/VCSH) 3.02% 0.35% 0.65% -0.51% 0.83% 2.09% -2.78% 4.91% 2.13% 4.96% -0.16% 5.7% 1.92% 5.2% 4.83% 2.45% 2.9% 4.92% 4.97% 5.24% 4.3% 6.13% 3.24% 4.2% 1.1% 3.46% 5.93% 3.56% 2.79% 0.33% 2.88% 4.16% 4.89% 7.58% 2.44% 3.84% 2.15% 3.36% 4.58% 3.87% 2.87% 2.55% 3.89% 0.37% 1.53% 3.76% 0.89% 2.71% 4.99% -0.34% 6.41% 15.53% -7.62% 6.32% 5.94% -6% -0.07% -0.3% 6.57% -5.09% 0.25% -89.94% 7.76% 1.84% 9.05% 7.59% 5.48% 5.86% -11.48% -3.43% 2.11% 4.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.07% 0.43% 0.9% -0.72% 1.09% 2.32% -2.68% 4.01% 1.98% 4.48% -0.2% 5.57% 1.69% 4.7% 5.99% 2.86% 3.62% 4.74% 4.88% 4.68% 4.59% 5.73% 3% 3.58% 1.32% 3.7% 6.04% 4.72% 3.74% 0.52% 3.94% 6.24% 6.78% 7% 2.32% 4.1% 3.33% 3.65% 6.25% 4.23% 3.54% 2.83% 4.55% 0.54% 1.86% 4.35% 1.07% 2.98% 6.07% -0.3% 5.28% 9.44% -4.3% 3.89% 4.02% -4.74% -0.06% -0.27% 6.15% -5.11% 0.36% -119.93% 8.63% 1.8% 8.85% 6.71% 5.05% 4.87% -11.06% -3.82% 2.14% 5.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 565 212 493 -46 826 1.039 1.495 1.908 1.968 1.926 1.943 2.680 2.173 2.334 2.293 2.317 2.713 2.900 3.023 2.727 2.541 2.057 1.691 2.122 2.102 2.339 1.856 1.404 1.423 1.710 2.742 2.649 2.555 2.096 1.477 1.685 1.663 1.735 1.587 1.487 1.067 894 985 651 869 1.173 769 1.257 2.306 1.307 1.817 1.657 -44 491 -9 55 107 130 -6.178 -5.613 -5.096 -4.049 3.423 3.029 3.527 1.122 -367 -783 -1.505 352 829 525
P/E(Giá CP/EPS) 17.58 48.52 21.11 -247.28 14.05 11.84 9.66 8.49 10.22 9.71 9.57 5.75 7.59 6.73 5.78 6.21 4.2 4.83 4.65 4.14 4.9 5.2 6.06 5.4 5.87 4.7 6.01 7.26 7.84 6.2 6.75 7.17 4.7 4.44 6.23 6.35 6.38 6.17 4.92 4.44 7.69 8.16 3.86 5.69 4.6 3.07 4.55 3.1 1.78 2.07 2.2 2.47 -107.91 12.23 -709.77 150.79 74.91 69.46 -1.73 -1.96 -1.31 -2.62 5 4.56 4.71 29.4 -100.91 -49.16 -37.87 140.48 63.96 68.7
Giá CP 9.933 10.286 10.407 11.375 11.605 12.302 14.442 16.199 20.113 18.701 18.595 15.410 16.493 15.708 13.254 14.389 11.395 14.007 14.057 11.290 12.451 10.696 10.247 11.459 12.339 10.993 11.155 10.193 11.156 10.602 18.509 18.993 12.009 9.306 9.202 10.700 10.610 10.705 7.808 6.602 8.205 7.295 3.802 3.704 3.997 3.601 3.499 3.897 4.105 2.705 3.997 4.093 4.748 6.005 6.388 8.293 8.015 9.030 10.688 11.001 6.676 10.608 17.115 13.812 16.612 32.987 37.034 38.492 56.994 49.449 53.023 36.068
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TYA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TYA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online