Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP - TVT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTVT
Giá hiện tại16.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn17/07/2017
Cổ phiếu niêm yết21.000.000
Cổ phiếu lưu hành21.000.000
Mã số thuế0301445210
Ngày cấp GPKD08/02/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sợi, vải
Ngành nghề chính- Sản xuất, mua bán sản phẩm bông, xơ, sợi vải, sản phẩm may mặc
- Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, hóa chất, nguyên vật liệu ngành công nghiệp, ngành xây dựng
- Xây dựng dân dụng, công nghiệp, kinh doanh BĐS
- Lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô
- Thu gom rác thải không độc hại; thoát nước và xử lý nước thải...
Mốc lịch sử

- Năm 1962: Việt Mỹ Kỹ nghệ Dệt Sợi Công ty (VIMYTEX) được thành lập.

- Tháng 05/1975: Công ty được quốc hữu hóa và giao cho Bộ Công nghiệp nhẹ tiếp quản, duy trì các hoạt động của VIMYTEX.

- Tháng 03/2007: CTCP Dệt Việt Thắng được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 140 tỷ đồng.

- Ngày 29/06/2009: Chuyển đổi thành Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP, hoạt động theo mô hình công ty mẹ, công ty con.

- Tháng 04/2011: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

- Tháng 07/2014: Tăng vốn điều lệ lên 210 tỷ đồng.

- Ngày 17/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 35,000 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP

Tên đầy đủ: Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP

Tên tiếng Anh: Viet Thang Corporation

Tên viết tắt:VICOTEX

Địa chỉ: 127 Lê Văn Chí - P. Linh Trung - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Phí Thị Hằng

Điện thoại: (84.28) 3896 9337 - 3896 0542 - 3896 0543

Fax: (84.28) 3896 9319

Email:vietthang@vietthang.com.vn

Website:https://vietthang.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.682.164 1.956.766 1.475.835 1.856.872 2.157.674 2.357.082 2.530.521 2.278.521 2.336.032 2.330.713 1.510.415 1.507.071 1.610.787 680.656 427.717 320.574 293.168
Lợi nhuận cty mẹ 11.469 53.630 82.904 71.944 85.339 96.361 87.405 107.389 66.123 95.854 77.451 110.871 96.899 45.169 29.324 7.605 25.366
Vốn CSH 624.141 624.591 611.794 558.945 567.043 690.066 661.313 628.208 581.823 491.163 449.795 406.516 356.469 0 0 179.657 182.073
CP lưu hành 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.84% 8.59% 13.55% 12.87% 15.05% 13.96% 13.22% 17.09% 11.36% 19.52% 17.22% 27.27% 27.18% INF% INF% 4.23% 13.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.68% 2.74% 5.62% 3.87% 3.96% 4.09% 3.45% 4.71% 2.83% 4.11% 5.13% 7.36% 6.02% 6.64% 6.86% 2.37% 8.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.495 3.834 4.463 3.340 4.618 4.422 4.423 4.326 3.847 4.280 5.166 4.743 4.071 0 0 1.204 1.812
P/E(Giá CP/EPS) 14.75 7.9 5.53 5.79 5.39 4.42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 22.051 30.289 24.680 19.339 24.891 19.545 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 2/2010 Quý 4/2009 Quý 2/2009 Quý 4/2008 Quý 2/2008 Quý 4/2007 Quý 2/2007
Doanh thu 419.194 388.297 511.494 399.413 382.960 480.662 512.513 530.643 432.948 459.452 207.529 422.687 386.167 408.626 481.979 475.437 490.830 553.190 557.264 558.195 489.025 531.250 591.435 603.178 631.219 523.448 701.585 663.886 641.602 711.207 442.067 630.012 495.235 540.401 636.953 621.310 537.368 587.855 620.341 605.811 516.706 342.160 418.307 392.181 357.767 322.204 396.848 389.663 398.356 335.752 386.570 433.514 454.951 388.932 291.724 230.174 197.543 143.745 176.829 142.213 150.955
CP lưu hành 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000 21.000.000
Lợi nhuận 1.796 5.145 2.850 553 2.921 -4.543 1.055 31.967 25.151 24.976 -1.584 30.400 29.112 18.816 15.402 20.398 17.328 14.696 17.723 33.858 19.062 16.227 27.821 28.270 24.043 21.045 19.496 24.046 22.818 16.568 29.440 25.211 36.170 15.197 14.276 27.042 9.608 15.422 28.709 28.490 23.233 6.539 27.344 23.617 19.951 29.464 30.294 29.300 21.813 21.874 21.870 25.747 27.408 28.260 16.909 14.045 15.279 185 7.420 9.430 15.936
Vốn CSH 577.047 575.322 569.136 566.346 624.141 619.060 625.307 624.591 654.322 628.739 541.372 611.794 622.291 592.694 575.827 558.945 603.916 587.021 586.116 567.043 756.075 734.208 719.759 690.066 728.641 703.336 681.550 661.313 649.395 624.581 563.917 628.208 604.443 569.165 597.889 581.823 496.813 567.327 530.762 491.163 471.094 433.678 477.139 449.795 445.670 426.269 436.810 406.516 383.823 400.049 378.312 356.469 301.355 0 0 0 189.188 174.819 179.657 182.073 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.31% 0.89% 0.5% 0.1% 0.47% -0.73% 0.17% 5.12% 3.84% 3.97% -0.29% 4.97% 4.68% 3.17% 2.67% 3.65% 2.87% 2.5% 3.02% 5.97% 2.52% 2.21% 3.87% 4.1% 3.3% 2.99% 2.86% 3.64% 3.51% 2.65% 5.22% 4.01% 5.98% 2.67% 2.39% 4.65% 1.93% 2.72% 5.41% 5.8% 4.93% 1.51% 5.73% 5.25% 4.48% 6.91% 6.94% 7.21% 5.68% 5.47% 5.78% 7.22% 9.09% INF% INF% INF% 8.08% 0.11% 4.13% 5.18% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.43% 1.33% 0.56% 0.14% 0.76% -0.95% 0.21% 6.02% 5.81% 5.44% -0.76% 7.19% 7.54% 4.6% 3.2% 4.29% 3.53% 2.66% 3.18% 6.07% 3.9% 3.05% 4.7% 4.69% 3.81% 4.02% 2.78% 3.62% 3.56% 2.33% 6.66% 4% 7.3% 2.81% 2.24% 4.35% 1.79% 2.62% 4.63% 4.7% 4.5% 1.91% 6.54% 6.02% 5.58% 9.14% 7.63% 7.52% 5.48% 6.51% 5.66% 5.94% 6.02% 7.27% 5.8% 6.1% 7.73% 0.13% 4.2% 6.63% 10.56%
EPS (Lũy kế 4 quý) 493 546 85 -1 1.495 2.554 3.959 3.834 3.759 3.948 3.654 4.463 3.987 3.426 3.230 3.340 3.981 4.064 4.137 4.618 4.351 4.589 4.818 4.422 4.221 4.162 3.949 4.423 4.478 5.114 5.048 4.326 4.414 3.149 3.159 3.847 3.916 4.564 4.141 4.280 4.037 3.873 5.019 5.166 5.451 5.544 5.164 4.743 4.565 4.845 5.164 4.071 5.184 0 0 0 1.105 543 1.204 1.812 0
P/E(Giá CP/EPS) 35.43 29.57 194.59 -27804.24 14.75 9.08 6.97 7.9 9.04 7.17 7.84 5.53 6.95 6.71 6.22 5.79 5.43 5.66 5.32 5.39 7.12 5.71 4.54 4.42 5.69 5.07 5.77 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 17.467 16.145 16.540 27.804 22.051 23.190 27.594 30.289 33.981 28.307 28.647 24.680 27.710 22.988 20.091 19.339 21.617 23.002 22.009 24.891 30.979 26.203 21.874 19.545 24.017 21.101 22.786 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TVT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TVT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online