CTCP Chứng khoán Thiên Việt - TVS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTVS
Giá hiện tại23.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn15/01/2015
Cổ phiếu niêm yết98.235.174
Cổ phiếu lưu hành98.235.174
Mã số thuế0103014996
Ngày cấp GPKD13/12/2006
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 25/12/2006: Công ty được thành lập với vốn điều lệ là 43 tỷ đồng.

- Ngày 24/08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 86 tỷ đồng.

- Ngày 05/12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 430 tỷ đồng.

- Ngày 15/01/2015: Cổ phiếu TVS chính thức được giao dịch trên Sở GDCK Hồ Chí Minh.

- Ngày 29/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 578 tỷ đồng.

- Ngày 29/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 635 tỷ đồng.

- Ngày 19/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 784,247,000,000 đồng.

- Ngày 27/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 801,247,000,000 đồng.

- Ngày 05/05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 901,247,000,000 đồng.

- Ngày 27/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 982,351,740,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Thiên Việt

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Thiên Việt

Tên tiếng Anh: Thien Viet Securities Joint Stock Company

Tên viết tắt:TVSC

Địa chỉ: Tầng 4 Tòa nhà TĐL - 22 Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Tuyết Nhung

Điện thoại: (84.24) 3248 4820

Fax: (84.24) 3248 4821

Email:info@tvs.vn

Website:https://www.tvs.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 1.340.358 1.022.026 1.039.428 635.205 410.977 486.469 377.539 155.487 206.901 175.606 160.063 32.476
Lợi nhuận cty mẹ 251.282 43.650 514.205 232.678 97.401 140.594 161.233 66.833 89.202 79.006 71.751 4.331
Vốn CSH 1.844.797 1.757.374 1.534.812 1.102.931 903.325 818.796 706.447 558.445 529.985 478.019 480.364 74.782
CP lưu hành 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174
ROE %(LNST/VCSH) 13.62% 2.48% 33.5% 21.1% 10.78% 17.17% 22.82% 11.97% 16.83% 16.53% 14.94% 5.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.75% 4.27% 49.47% 36.63% 23.7% 28.9% 42.71% 42.98% 43.11% 44.99% 44.83% 13.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 273 2.218 5.219 955 2.239 2.108 2.823 1.656 2.045 1.550 1.272 -80
P/E(Giá CP/EPS) 80.45 14.54 4.7 11 5.36 7.02 3.9 6.95 6.06 0 0 0
Giá CP 21.963 32.250 24.529 10.505 12.001 14.798 11.010 11.509 12.393 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012
Doanh thu 223.906 347.096 352.466 343.746 297.050 350.510 252.476 181.814 237.226 311.037 185.524 286.599 256.268 244.727 150.707 168.959 70.812 130.103 103.100 85.557 92.217 148.118 110.717 101.554 126.080 135.504 52.358 86.050 103.627 56.556 36.148 29.491 33.292 38.557 65.165 32.120 71.059 24.965 64.431 34.359 51.851 53.870 21.702 55.128 29.363 30.524 1.952
CP lưu hành 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174 98.235.174
Lợi nhuận 223.596 25.270 62.046 122.706 41.260 11.904 18.062 -41.818 55.502 147.722 69.298 146.359 150.826 131.966 69.503 110.810 -79.601 47.140 0 17.161 33.100 36.496 52.227 -6.420 58.291 51.490 9.834 47.277 52.632 24.689 12.573 11.081 18.490 11.909 31.905 10.729 34.659 6.337 27.412 12.611 32.646 11.118 10.264 33.803 16.566 5.095 -764
Vốn CSH 1.997.099 2.055.416 2.030.066 1.967.653 1.844.797 1.768.482 1.761.913 1.757.374 1.810.605 1.753.933 1.606.173 1.534.812 1.459.035 1.308.177 1.172.713 1.102.931 900.677 980.280 933.142 903.325 918.031 873.750 837.289 818.796 819.259 738.281 686.666 706.447 662.682 610.049 571.022 558.445 551.907 573.800 561.891 529.985 546.427 511.768 505.431 478.019 507.978 475.943 471.278 480.364 446.561 449.263 74.782
ROE %(LNST/VCSH) 11.2% 1.23% 3.06% 6.24% 2.24% 0.67% 1.03% -2.38% 3.07% 8.42% 4.31% 9.54% 10.34% 10.09% 5.93% 10.05% -8.84% 4.81% 0% 1.9% 3.61% 4.18% 6.24% -0.78% 7.12% 6.97% 1.43% 6.69% 7.94% 4.05% 2.2% 1.98% 3.35% 2.08% 5.68% 2.02% 6.34% 1.24% 5.42% 2.64% 6.43% 2.34% 2.18% 7.04% 3.71% 1.13% -1.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 99.86% 7.28% 17.6% 35.7% 13.89% 3.4% 7.15% -23% 23.4% 47.49% 37.35% 51.07% 58.85% 53.92% 46.12% 65.58% -112.41% 36.23% 0% 20.06% 35.89% 24.64% 47.17% -6.32% 46.23% 38% 18.78% 54.94% 50.79% 43.65% 34.78% 37.57% 55.54% 30.89% 48.96% 33.4% 48.77% 25.38% 42.54% 36.7% 62.96% 20.64% 47.3% 61.32% 56.42% 16.69% -39.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.057 1.906 1.978 1.778 273 408 1.689 2.218 4.114 5.155 5.104 5.219 4.963 2.612 1.741 955 -201 1.354 1.292 2.239 1.924 2.425 2.786 2.108 3.203 3.164 2.715 2.823 2.141 1.447 1.175 1.656 1.693 2.136 2.116 2.045 2.094 1.837 1.949 1.550 2.043 1.669 1.529 1.272 486 101 -80
P/E(Giá CP/EPS) 8.16 11.07 11.65 13.16 80.45 61.32 18.77 14.54 11.01 11.74 6.6 4.7 4.21 5.57 6.2 11 -55.85 10.34 8.83 5.36 7.64 5.53 4.92 7.02 4.06 3.54 3.87 3.9 4.06 6.63 8.43 6.95 7.5 6.04 5.72 6.06 5.88 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 24.945 21.099 23.044 23.398 21.963 25.019 31.703 32.250 45.295 60.520 33.686 24.529 20.894 14.549 10.794 10.505 11.226 14.000 11.408 12.001 14.699 13.410 13.707 14.798 13.004 11.201 10.507 11.010 8.692 9.594 9.905 11.509 12.698 12.901 12.104 12.393 12.313 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TVS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TVS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online