CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin - TVD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTVD
Giá hiện tại13.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn11/01/2011
Cổ phiếu niêm yết44.962.864
Cổ phiếu lưu hành44.962.864
Mã số thuế5700101877
Ngày cấp GPKD01/07/2008
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác
- Bốc xúc, vận chuyển than và đất đá
- Chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị Mỏ, phương tiện vận tải và các sản phẩm cơ khí khác
- Xây dựng các công trình Mỏ, công nghiệp, giao thông dân dụng, đường dây và trạm
- Đầu tư, kinh doanh hạ tầng và bất động sản; ...

Mốc lịch sử

- Ngày 06/06/1964: Tiền thân là Mỏ Than Vàng Danh được thành lập.

- Ngày 17/09/1996: Thành lập Doanh Nghiệp Mỏ Than Vàng Danh.

- Ngày 01/10/2001: Đổi tên thành Công Ty Than Vàng Danh.

- Ngày 08/11/2006: Đổi tên thành Công Ty Than Vàng Danh - TKV.

- Ngày 01/07/2008: Chính thức trở thành CTCP.

- Ngày 10/01/2011: Cổ phiếu Công ty (TVD) chính thức giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội.

- Ngày 24/03/2011: Công ty được đổi tên thành CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin.

- Ngày 01/02/2012: Công ty tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. .

- Ngày 04/08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 420.35 tỷ đồng. .

- Ngày 21/07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 449.62 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - Vang Danh Coal JSC

Tên viết tắt:TVD

Địa chỉ: 185 Nguyễn Văn Cừ - P.Vàng Danh - TX.Uông Bí - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Phừng Trung Hoài

Điện thoại: (84.203) 385 3108

Fax: (84.203) 385 3120

Email:vangdanhcoal@vnn.vn

Website:http://www.vangdanhcoal.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 6.396.758 6.769.184 5.341.793 4.496.829 4.548.237 4.295.610 2.915.587 3.878.179 3.393.211 3.472.335 2.733.929 2.571.922 1.868.920 545.187 249.779
Lợi nhuận cty mẹ 131.599 188.203 102.663 64.973 58.296 65.630 30.292 30.861 47.109 93.015 88.542 5.865 82.610 7.370 642
Vốn CSH 695.167 508.306 470.670 480.517 470.806 492.714 472.313 464.036 482.533 385.268 353.284 317.910 232.070 0 152.581
CP lưu hành 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864
ROE %(LNST/VCSH) 18.93% 37.03% 21.81% 13.52% 12.38% 13.32% 6.41% 6.65% 9.76% 24.14% 25.06% 1.84% 35.6% INF% 0.42%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.06% 2.78% 1.92% 1.44% 1.28% 1.53% 1.04% 0.8% 1.39% 2.68% 3.24% 0.23% 4.42% 1.35% 0.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.610 2.442 1.226 1.513 1.215 1.233 835 299 2.708 4.075 786 5.276 1.311 0 52
P/E(Giá CP/EPS) 3.19 5.98 9.22 3.77 4.61 4.05 6.71 20.73 3.51 3.14 13.23 1.93 8.39 0 0
Giá CP 14.706 14.603 11.304 5.704 5.601 4.994 5.603 6.198 9.505 12.796 10.399 10.183 10.999 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 1.678.315 1.330.960 1.654.293 1.630.540 1.780.965 2.210.085 1.243.821 1.851.042 1.464.236 1.485.634 1.310.882 1.275.670 1.269.607 1.035.901 903.032 1.290.190 1.267.706 1.205.722 966.060 1.276.517 1.099.938 1.100.962 1.162.497 1.089.330 942.821 975.410 566.017 736.239 637.921 858.952 1.912.213 569.898 537.116 749.194 691.505 990.910 961.602 994.635 839.548 851.858 786.294 870.635 428.259 719.254 715.781 840.170 375.448 692.537 663.767 813.859 589.831 0 465.230 545.187 0 0 249.779
CP lưu hành 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864 44.962.864
Lợi nhuận 33.973 60.896 10.403 29.475 30.825 148.136 12.267 16.029 11.771 66.616 15.386 8.680 11.981 21.575 12.890 17.297 13.211 34.071 3.427 7.577 13.221 25.602 8.236 17.310 14.482 15.778 7.881 4.114 2.519 14.481 16.349 -2.802 2.833 5.183 7.354 22.892 11.680 21.454 33.866 17.290 20.405 58.272 5.894 12.202 12.174 4.245 -9.063 -5.590 16.273 54.773 15.171 0 12.666 7.370 0 0 642
Vốn CSH 741.459 701.086 640.190 629.601 695.167 676.495 520.839 508.306 563.437 553.417 486.801 470.670 527.802 515.669 494.094 480.517 523.950 508.808 474.736 470.806 525.654 523.001 501.201 492.714 508.051 493.461 479.691 472.313 494.122 461.984 480.305 464.036 468.810 463.257 490.410 482.533 460.491 446.675 419.772 385.268 369.002 357.807 361.108 353.284 341.082 320.044 314.650 317.910 252.394 234.781 247.240 232.070 196.074 0 165.474 152.581 137.401
ROE %(LNST/VCSH) 4.58% 8.69% 1.62% 4.68% 4.43% 21.9% 2.36% 3.15% 2.09% 12.04% 3.16% 1.84% 2.27% 4.18% 2.61% 3.6% 2.52% 6.7% 0.72% 1.61% 2.52% 4.9% 1.64% 3.51% 2.85% 3.2% 1.64% 0.87% 0.51% 3.13% 3.4% -0.6% 0.6% 1.12% 1.5% 4.74% 2.54% 4.8% 8.07% 4.49% 5.53% 16.29% 1.63% 3.45% 3.57% 1.33% -2.88% -1.76% 6.45% 23.33% 6.14% 0% 6.46% INF% 0% 0% 0.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.02% 4.58% 0.63% 1.81% 1.73% 6.7% 0.99% 0.87% 0.8% 4.48% 1.17% 0.68% 0.94% 2.08% 1.43% 1.34% 1.04% 2.83% 0.35% 0.59% 1.2% 2.33% 0.71% 1.59% 1.54% 1.62% 1.39% 0.56% 0.39% 1.69% 0.85% -0.49% 0.53% 0.69% 1.06% 2.31% 1.21% 2.16% 4.03% 2.03% 2.6% 6.69% 1.38% 1.7% 1.7% 0.51% -2.41% -0.81% 2.45% 6.73% 2.57% NAN% 2.72% 1.35% NAN% NAN% 0.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.997 2.927 4.867 4.909 4.610 4.186 2.373 2.442 2.279 2.283 1.282 1.226 1.418 1.445 1.723 1.513 1.296 1.297 1.108 1.215 1.432 1.460 1.241 1.233 940 674 645 835 692 710 505 299 910 1.121 1.684 2.708 2.907 3.701 5.194 4.075 3.871 3.542 1.381 786 79 291 3.195 5.276 5.642 5.406 1.822 1.311 1.311 0 52 52 52
P/E(Giá CP/EPS) 5.01 4.85 2.84 3.26 3.19 1.96 5.48 5.98 8.43 6.13 14.28 9.22 5.5 5.54 3.48 3.77 4.63 5.01 4.78 4.61 4.19 3.91 3.95 4.05 5.75 8.16 8.37 6.71 8.67 8.87 12.47 20.73 8.79 7.23 4.99 3.51 4.3 3.16 2.08 3.14 3.9 2.94 6.52 13.23 137.35 29.24 2.79 1.93 1.99 1.81 5.65 8.39 10.83 0 0 0 0
Giá CP 15.015 14.196 13.822 16.003 14.706 8.205 13.004 14.603 19.212 13.995 18.307 11.304 7.799 8.005 5.996 5.704 6.000 6.498 5.296 5.601 6.000 5.709 4.902 4.994 5.405 5.500 5.399 5.603 6.000 6.298 6.297 6.198 7.999 8.105 8.403 9.505 12.500 11.695 10.804 12.796 15.097 10.413 9.004 10.399 10.851 8.509 8.914 10.183 11.228 9.785 10.294 10.999 14.198 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TVD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TVD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online