CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt - TVC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTVC
Giá hiện tại9.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn23/09/2014
Cổ phiếu niêm yết118.610.670
Cổ phiếu lưu hành118.610.670
Mã số thuế0106065776
Ngày cấp GPKD20/12/2012
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Hoạt động tài chính, dịch vụ ủy thác đầu tư
- Hoạt động tư vấn quản lý
- Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Đại lý môi giới đấu giá
- Cho thuê tài sản phi tài chính
- Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Mốc lịch sử

- Ngày 20/12/2012: Tiền thân là CTCP thương mại phát triển Thúy Dương thành lập với VĐL ban đầu là 30 tỷ đồng.

- Tháng 02/2014: Công ty thực hiện tăng VĐL lên 69 tỷ đồng.

- Ngày 22/05/2014: Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng.

- Ngày 23/09/2014: Giao dịch lần đầu trên HNX.

- Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 141.45 tỷ đồng. .

- Ngày 12/11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 240,968,600,000 đồng. .

- Ngày 07/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 368,886,300,000 đồng. .

- Ngày 14/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 400,241,070,000 đồng. .

- Ngày 22/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 438,652,250,000 đồng. .

- Ngày 02/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 460,534,250,000 đồng. .

- Ngày 01/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 690,762,800,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

Tên tiếng Anh: Tri Viet Asset Management Corporation JSC

Tên viết tắt:Tập đoàn Trí Việt

Địa chỉ: Số 142 Đội Cấn - P. Đội Cấn - Q. Ba Đình - TP. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Hằng

Điện thoại: (84.24) 3722 4999

Fax: (84.24) 6273 2058

Email:contact@tcorp.vn

Website:http://tcorp.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 65.016 153.857 432.402 104.457 58.952 36.035 26.632 43.260 16.453 4.651 0
Lợi nhuận cty mẹ 250.366 -341.903 408.222 79.576 22.164 16.853 17.938 38.831 3.005 5.053 -3.205
Vốn CSH 1.309.445 2.178.292 1.392.049 713.934 569.244 502.435 468.750 298.878 123.493 74.006 0
CP lưu hành 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670
ROE %(LNST/VCSH) 19.12% -15.7% 29.33% 11.15% 3.89% 3.35% 3.83% 12.99% 2.43% 6.83% -INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 385.08% -222.22% 94.41% 76.18% 37.6% 46.77% 67.36% 89.76% 18.26% 108.64% -INF%
EPS (Lũy kế 4 quý) 889 17 4.526 1.228 555 398 1.051 739 1.458 -465 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.2 471.64 3.43 7.41 22.86 27.66 10.37 15.83 11.25 0 0
Giá CP 6.401 8.018 15.524 9.099 12.687 11.009 10.899 11.698 16.403 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 3/2013
Doanh thu 90.246 21.678 13.253 11.946 18.139 26.608 33.222 17.393 76.634 128.730 62.032 137.370 104.270 44.282 39.410 13.118 7.647 19.590 13.187 14.918 11.257 11.575 10.151 8.468 5.841 6.813 5.720 5.327 8.772 13.293 9.994 8.650 11.323 4.163 5.925 3.103 3.262 3.801 850 0 0
CP lưu hành 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670 118.610.670
Lợi nhuận 134.753 16.151 13.213 145.714 75.288 -113.122 -2.459 -237.212 10.890 77.772 150.312 104.116 76.022 18.361 20.364 34.482 6.369 10.430 -2.147 8.187 5.694 3.824 4.523 4.083 4.423 4.164 3.128 2.683 7.963 14.160 10.043 9.516 5.112 -3.322 1.323 5.151 -147 2.516 2.537 0 -3.205
Vốn CSH 1.928.140 1.796.964 1.776.953 1.309.445 2.117.539 2.037.287 2.160.312 2.178.292 2.468.274 2.471.961 1.996.865 1.392.049 1.050.367 570.633 730.920 713.934 681.439 667.481 586.368 569.244 541.461 509.971 504.763 502.435 487.440 478.425 478.687 468.750 464.691 455.313 426.979 298.878 287.515 178.653 198.531 123.493 78.579 79.059 76.543 74.006 0
ROE %(LNST/VCSH) 6.99% 0.9% 0.74% 11.13% 3.56% -5.55% -0.11% -10.89% 0.44% 3.15% 7.53% 7.48% 7.24% 3.22% 2.79% 4.83% 0.93% 1.56% -0.37% 1.44% 1.05% 0.75% 0.9% 0.81% 0.91% 0.87% 0.65% 0.57% 1.71% 3.11% 2.35% 3.18% 1.78% -1.86% 0.67% 4.17% -0.19% 3.18% 3.31% 0% -INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 149.32% 74.5% 99.7% 1219.77% 415.06% -425.14% -7.4% -1363.84% 14.21% 60.41% 242.31% 75.79% 72.91% 41.46% 51.67% 262.86% 83.29% 53.24% -16.28% 54.88% 50.58% 33.04% 44.56% 48.22% 75.72% 61.12% 54.69% 50.37% 90.78% 106.52% 100.49% 110.01% 45.15% -79.8% 22.33% 166% -4.51% 66.19% 298.47% NAN% -INF%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.612 2.111 1.021 889 -2.340 -2.883 -1.314 17 3.761 5.488 5.965 4.526 3.484 1.920 1.779 1.228 571 554 389 555 453 421 430 398 370 470 756 1.051 1.389 1.463 1.018 739 642 320 1.186 1.458 711 732 368 -465 0
P/E(Giá CP/EPS) 3.6 2.98 5.88 7.2 -2.01 -1.56 -5.56 471.64 5.34 4.39 2.82 3.43 3.47 5.88 4.95 7.41 48.71 31.78 42.7 22.86 28.26 28.02 24.44 27.66 30.56 16.8 10.99 10.37 10.08 8.61 11.5 15.83 19.79 53.38 9.36 11.25 38.11 36.32 69.9 0 0
Giá CP 9.403 6.291 6.003 6.401 4.703 4.497 7.306 8.018 20.084 24.092 16.821 15.524 12.089 11.290 8.806 9.099 27.813 17.606 16.610 12.687 12.802 11.796 10.509 11.009 11.307 7.896 8.308 10.899 14.001 12.596 11.707 11.698 12.705 17.082 11.101 16.403 27.096 26.586 25.723 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TVC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TVC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online