CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 - TV4



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTV4
Giá hiện tại13.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn22/07/2008
Cổ phiếu niêm yết19.846.016
Cổ phiếu lưu hành19.846.016
Mã số thuế4200385474
Ngày cấp GPKD20/07/2012
Nhóm ngành Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
Ngành nghề chính- Tư vấn, thiết kế, sản xuất, kinh doanh điện năng, kinh doanh XNK vật tư, thiết bị điện
- Gia công chế tạo cấu kiện, vật liệu điện, xây lắp điện
- Kinh doanh khách sạn, kinh doanh BĐS, cho thuê văn phòng...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Phân viện quy hoạch thiết kế điện miền Nam, đơn vị thành viên Viện Quy hoạch thiết kế điện thuộc Bộ Điện than (trước đây) được thành lập ngày 14/07/1976
- Ngày 03/06/1999, chuyển thành CT Tư vấn Xây dựng điện 4, đơn vị thành viên thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam
- Ngày 17/01/2007, Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP.
- Ngày 22/07/2008: Cổ phiếu Công ty chính thức niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Hà nội
- Năm 2011: Công ty vinh dự đón nhân Huân chương Độc Lập hạng nhì

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4

Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4

Tên tiếng Anh: Power Engineering Consulting Joint Stock Company 4

Tên viết tắt:PECC4

Địa chỉ: 11 Hoàng Hoa Thám - P.Lộc Thọ - Tp.Nha Trang - T.Khánh Hòa

Người công bố thông tin: Ms. Trần Lê Thanh Bình

Điện thoại: (84.258) 356 3999

Fax: (84.258) 356 3888

Email:tv4@pecc4.vn

Website:https://www.pecc4.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 202.013 299.705 291.923 251.015 206.455 247.466 206.167 173.923 140.542 120.547 105.159 182.415 181.824 163.462 134.662 111.794
Lợi nhuận cty mẹ 32.758 41.518 35.271 27.678 16.885 25.186 25.010 23.069 22.546 22.336 3.828 20.215 19.642 18.069 13.504 9.001
Vốn CSH 256.633 228.060 192.720 176.134 168.826 167.989 181.467 177.272 174.187 164.724 136.350 93.040 71.578 53.817 45.431 36.190
CP lưu hành 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016
ROE %(LNST/VCSH) 12.76% 18.2% 18.3% 15.71% 10% 14.99% 13.78% 13.01% 12.94% 13.56% 2.81% 21.73% 27.44% 33.57% 29.72% 24.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.22% 13.85% 12.08% 11.03% 8.18% 10.18% 12.13% 13.26% 16.04% 18.53% 3.64% 11.08% 10.8% 11.05% 10.03% 8.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.847 2.301 1.868 1.363 1.597 1.437 1.776 1.263 2.013 174 2.983 3.067 4.693 4.951 3.650 1.577
P/E(Giá CP/EPS) 7.09 8.08 7.92 8.43 10.77 12.45 9.01 11 6.46 53.55 3.08 2.74 1.96 5.53 4.77 0
Giá CP 13.095 18.592 14.795 11.490 17.200 17.891 16.002 13.893 13.004 9.318 9.188 8.404 9.198 27.379 17.411 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 12.125 134.232 23.999 23.166 20.616 124.389 25.210 55.686 94.420 106.173 61.535 57.621 66.594 93.838 56.331 70.622 30.224 66.508 87.856 22.704 29.387 56.330 115.641 55.506 19.989 68.549 38.004 64.688 34.926 69.234 34.676 39.752 30.261 45.663 32.942 22.290 39.647 51.536 33.684 17.191 18.136 35.121 33.016 12.021 25.001 97.297 42.503 12.554 30.061 82.418 29.882 39.417 30.107 68.418 37.903 32.365 24.776 54.090 30.502 28.741 21.329 51.476 19.629 18.544 22.145
CP lưu hành 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016 19.846.016
Lợi nhuận 369 27.922 1.656 1.886 1.294 14.802 12.476 5.432 8.808 10.082 14.895 4.559 5.735 14.430 4.740 5.826 2.682 5.849 7.144 1.767 2.125 14.070 7.225 2.479 1.412 14.543 2.929 4.983 2.555 15.912 2.361 2.718 2.078 11.590 1.977 6.556 2.423 8.524 11.764 624 1.424 -3.501 3.563 574 3.192 11.265 4.310 309 4.331 6.126 4.372 4.776 4.368 5.635 4.124 4.560 3.750 5.226 2.909 2.740 2.629 2.548 2.117 2.208 2.128
Vốn CSH 259.348 258.979 254.795 253.139 256.633 255.339 240.537 228.060 226.505 217.696 207.615 192.720 191.354 185.619 179.074 176.134 170.308 175.511 175.970 168.826 177.754 183.478 175.214 167.989 168.374 182.951 180.035 181.467 177.751 181.010 175.273 177.272 175.297 180.487 168.897 174.187 168.538 173.383 172.127 164.724 164.100 162.676 139.910 136.350 137.287 134.095 97.338 93.040 94.209 89.981 83.886 71.578 76.119 71.774 66.215 53.817 56.719 53.867 48.270 45.431 42.015 39.805 37.449 36.190 35.372
ROE %(LNST/VCSH) 0.14% 10.78% 0.65% 0.75% 0.5% 5.8% 5.19% 2.38% 3.89% 4.63% 7.17% 2.37% 3% 7.77% 2.65% 3.31% 1.57% 3.33% 4.06% 1.05% 1.2% 7.67% 4.12% 1.48% 0.84% 7.95% 1.63% 2.75% 1.44% 8.79% 1.35% 1.53% 1.19% 6.42% 1.17% 3.76% 1.44% 4.92% 6.83% 0.38% 0.87% -2.15% 2.55% 0.42% 2.33% 8.4% 4.43% 0.33% 4.6% 6.81% 5.21% 6.67% 5.74% 7.85% 6.23% 8.47% 6.61% 9.7% 6.03% 6.03% 6.26% 6.4% 5.65% 6.1% 6.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.04% 20.8% 6.9% 8.14% 6.28% 11.9% 49.49% 9.75% 9.33% 9.5% 24.21% 7.91% 8.61% 15.38% 8.41% 8.25% 8.87% 8.79% 8.13% 7.78% 7.23% 24.98% 6.25% 4.47% 7.06% 21.22% 7.71% 7.7% 7.32% 22.98% 6.81% 6.84% 6.87% 25.38% 6% 29.41% 6.11% 16.54% 34.92% 3.63% 7.85% -9.97% 10.79% 4.77% 12.77% 11.58% 10.14% 2.46% 14.41% 7.43% 14.63% 12.12% 14.51% 8.24% 10.88% 14.09% 15.14% 9.66% 9.54% 9.53% 12.33% 4.95% 10.79% 11.91% 9.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.609 1.656 1.008 1.609 1.847 2.318 2.100 2.301 2.314 2.186 2.512 1.868 1.949 1.755 1.211 1.363 1.106 1.071 1.592 1.597 1.642 1.625 1.691 1.437 1.640 1.721 1.815 1.776 1.620 1.587 1.290 1.263 1.527 1.551 1.340 2.013 1.605 1.543 780 174 193 436 2.390 2.983 3.386 3.745 2.934 3.067 4.132 4.304 4.411 4.693 4.889 4.975 5.149 4.951 4.639 4.508 3.843 3.650 3.455 3.273 2.346 1.577 774
P/E(Giá CP/EPS) 8.58 7.61 13.59 7.96 7.09 5.56 8.19 8.08 9.25 7.78 6.45 7.92 7.8 7.41 10.57 8.43 9.67 12.89 9.42 10.77 10.05 10.34 10.65 12.45 9.51 8.72 7.71 9.01 8.89 8.82 10.08 11 8.58 8.25 9.7 6.46 8.72 8.81 15.39 53.55 46.57 20.18 3.56 3.08 3.01 2.06 2.56 2.74 2.54 1.39 1.77 1.96 2.62 3.26 3.73 5.53 4.16 3.93 4.97 4.77 3.68 4.16 5.92 0 0
Giá CP 13.805 12.602 13.699 12.808 13.095 12.888 17.199 18.592 21.405 17.007 16.202 14.795 15.202 13.005 12.800 11.490 10.695 13.805 14.997 17.200 16.502 16.803 18.009 17.891 15.596 15.007 13.994 16.002 14.402 13.997 13.003 13.893 13.102 12.796 12.998 13.004 13.996 13.594 12.004 9.318 8.988 8.798 8.508 9.188 10.192 7.715 7.511 8.404 10.495 5.983 7.807 9.198 12.809 16.219 19.206 27.379 19.298 17.716 19.100 17.411 12.714 13.616 13.888 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TV4 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TV4

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online