CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 - TV2
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TV2 |
Giá hiện tại | 39.35 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 06/06/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 36.014.952 |
Cổ phiếu lưu hành | 36.014.952 |
Mã số thuế | 0300420157 |
Ngày cấp GPKD | 29/10/2007 |
Nhóm ngành | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
Ngành | Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan |
Ngành nghề chính | - Tư vấn khảo sát, thiết kế, giám sát, QLDA, thi công XD các công trình nguồn điện, lưới điện, viễn thông, các công trình CN, thủy lợi, giao thông, công trình ngầm, CSHT và dân dụng khác; - Gia công cơ khí công trình điện, công nghiệp, dân dụng...; - Đầu tư xây dựng công trình nguồn điện, SXKD điện năng, dân dụng, công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Năm 1985: Thành lập Công ty với tên Công ty Khảo sát Thiết kế Điện 2 (PIDC2). - Năm 1999: Công ty đổi tên thành Công ty Tư vấn Xây dựng Điện 2 (PECC2). - Năm 2007: CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 được chuyển đổi từ CT Tư vấn Xây dựng điện 2 thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam theo Quyết định số 338/QĐ-BCN ngày 26/01/2007 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Công ty có vốn điều lệ là 44.39 tỷ đồng. - Ngày 13/10/2009: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 33,200 đồng/CP. - Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 50.98 tỷ đồng. - Ngày 28/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 58.63 tỷ đồng. - Tháng 11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 123.13 tỷ đồng. - Ngày 28/05/2019: Ngày hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 06/06/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 151,000 đồng/CP. - Ngày 22/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 147.75 tỷ đồng. - Ngày 27/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 240.1 tỷ đồng. - Ngày 28/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 360.14 tỷ đồng. - Tháng 09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 450.18 tỷ đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 675.26 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 Tên tiếng Anh: Power Engineering Consulting JSC 2 Tên viết tắt:PECC2 Địa chỉ: 32 Ngô Thời Nhiệm - P. Võ Thị Sáu - Q.3 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Văn Quang Điện thoại: (84.28) 2221 6468 Fax: (84.28) 2221 0408 Email:info@pecc2.com Website:http://www.pecc2.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.061.340 | 1.322.050 | 3.572.769 | 3.346.395 | 3.319.680 | 1.840.475 | 1.838.031 | 1.646.579 | 708.402 | 471.098 | 392.773 | 335.981 | 285.881 | 342.240 | 250.810 |
Lợi nhuận cty mẹ | 53.014 | 76.538 | 254.355 | 262.198 | 256.219 | 224.107 | 214.450 | 99.573 | 54.202 | 36.308 | 17.516 | 15.943 | 17.284 | 15.956 | 11.502 |
Vốn CSH | 1.364.804 | 1.334.697 | 1.204.514 | 999.497 | 816.484 | 605.118 | 314.292 | 213.228 | 109.841 | 85.455 | 76.579 | 70.150 | 64.623 | 70.603 | 71.498 |
CP lưu hành | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.88% | 5.73% | 21.12% | 26.23% | 31.38% | 37.04% | 68.23% | 46.7% | 49.35% | 42.49% | 22.87% | 22.73% | 26.75% | 22.6% | 16.09% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5% | 5.79% | 7.12% | 7.84% | 7.72% | 12.18% | 11.67% | 6.05% | 7.65% | 7.71% | 4.46% | 4.75% | 6.05% | 4.66% | 4.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.063 | 4.189 | 7.788 | 9.272 | 19.963 | 42.290 | 21.650 | 13.383 | 9.558 | 4.133 | 3.969 | 3.764 | 3.303 | 3.607 | 1.216 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.45 | 10.54 | 7.55 | 7.77 | 6.58 | 2.27 | 8.04 | 7.17 | 4.24 | 4.84 | 3.33 | 3.64 | 3.27 | 7.12 | 0 |
Giá CP | 17.486 | 44.152 | 58.799 | 72.043 | 131.357 | 95.998 | 174.066 | 95.956 | 40.526 | 20.004 | 13.217 | 13.701 | 10.801 | 25.682 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 238.497 | 580.792 | 211.019 | 144.994 | 124.535 | 288.837 | 403.532 | 361.156 | 268.525 | 253.605 | 1.612.745 | 1.360.562 | 345.857 | 1.277.828 | 1.041.524 | 387.362 | 639.681 | 563.873 | 486.383 | 1.632.092 | 637.332 | 637.466 | 476.012 | 416.693 | 310.304 | 441.802 | 569.024 | 473.117 | 354.088 | 777.753 | 484.745 | 223.411 | 160.670 | 434.211 | 108.627 | 113.815 | 51.749 | 259.615 | 112.829 | 72.470 | 26.184 | 260.900 | 54.359 | 43.576 | 33.938 | 204.647 | 28.572 | 73.228 | 29.534 | 209.285 | 22.555 | 32.706 | 21.335 | 214.675 | 51.086 | 44.642 | 31.837 | 184.441 | 66.369 |
CP lưu hành | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 | 36.014.952 |
Lợi nhuận | 11.364 | 13.445 | 17.066 | 14.009 | 8.494 | 35.019 | 10.245 | 18.028 | 13.246 | 53.025 | 101.272 | 71.542 | 28.516 | 116.508 | 51.260 | 39.734 | 54.696 | 74.877 | 40.852 | 88.823 | 51.667 | 64.227 | 37.788 | 63.375 | 58.717 | 103.530 | 83.838 | 18.724 | 8.358 | 47.815 | 36.510 | 11.103 | 4.145 | 33.932 | 9.792 | 5.753 | 4.725 | 25.766 | 5.795 | 2.948 | 1.799 | 10.680 | 2.752 | 2.377 | 1.707 | 12.204 | 1.169 | 2.565 | 5 | 12.787 | 1.282 | 1.942 | 1.273 | 9.695 | 1.751 | 2.368 | 2.142 | 6.103 | 5.399 |
Vốn CSH | 1.345.094 | 1.333.598 | 1.320.153 | 1.303.087 | 1.364.804 | 1.380.051 | 1.345.032 | 1.334.697 | 1.389.458 | 1.376.212 | 1.305.786 | 1.204.514 | 1.195.781 | 1.167.265 | 1.050.756 | 999.497 | 985.832 | 932.304 | 857.426 | 816.484 | 750.700 | 698.053 | 653.388 | 605.118 | 532.645 | 501.661 | 398.130 | 314.292 | 295.568 | 302.874 | 249.790 | 213.228 | 162.773 | 169.589 | 135.657 | 109.841 | 117.733 | 113.129 | 87.381 | 85.455 | 93.604 | 90.012 | 79.331 | 76.579 | 84.876 | 83.353 | 71.319 | 70.150 | 78.351 | 77.847 | 65.905 | 64.623 | 73.344 | 72.029 | 68.493 | 70.603 | 75.723 | 73.604 | 71.498 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.84% | 1.01% | 1.29% | 1.08% | 0.62% | 2.54% | 0.76% | 1.35% | 0.95% | 3.85% | 7.76% | 5.94% | 2.38% | 9.98% | 4.88% | 3.98% | 5.55% | 8.03% | 4.76% | 10.88% | 6.88% | 9.2% | 5.78% | 10.47% | 11.02% | 20.64% | 21.06% | 5.96% | 2.83% | 15.79% | 14.62% | 5.21% | 2.55% | 20.01% | 7.22% | 5.24% | 4.01% | 22.78% | 6.63% | 3.45% | 1.92% | 11.87% | 3.47% | 3.1% | 2.01% | 14.64% | 1.64% | 3.66% | 0.01% | 16.43% | 1.95% | 3.01% | 1.74% | 13.46% | 2.56% | 3.35% | 2.83% | 8.29% | 7.55% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.76% | 2.31% | 8.09% | 9.66% | 6.82% | 12.12% | 2.54% | 4.99% | 4.93% | 20.91% | 6.28% | 5.26% | 8.25% | 9.12% | 4.92% | 10.26% | 8.55% | 13.28% | 8.4% | 5.44% | 8.11% | 10.08% | 7.94% | 15.21% | 18.92% | 23.43% | 14.73% | 3.96% | 2.36% | 6.15% | 7.53% | 4.97% | 2.58% | 7.81% | 9.01% | 5.05% | 9.13% | 9.92% | 5.14% | 4.07% | 6.87% | 4.09% | 5.06% | 5.45% | 5.03% | 5.96% | 4.09% | 3.5% | 0.02% | 6.11% | 5.68% | 5.94% | 5.97% | 4.52% | 3.43% | 5.3% | 6.73% | 3.31% | 8.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 828 | 785 | 1.162 | 1.160 | 1.063 | 1.610 | 2.100 | 4.189 | 5.684 | 6.363 | 8.453 | 7.788 | 7.511 | 9.158 | 8.654 | 9.272 | 12.941 | 14.874 | 17.483 | 19.963 | 18.077 | 21.372 | 29.870 | 42.290 | 46.174 | 38.608 | 29.658 | 21.650 | 21.096 | 20.940 | 18.724 | 13.383 | 12.191 | 12.323 | 10.466 | 9.558 | 8.920 | 8.255 | 4.825 | 4.133 | 4.003 | 3.982 | 4.329 | 3.969 | 4.012 | 3.624 | 3.748 | 3.764 | 3.615 | 3.894 | 3.197 | 3.303 | 3.399 | 3.595 | 2.785 | 3.607 | 3.074 | 2.591 | 1.216 |
P/E(Giá CP/EPS) | 52.74 | 48.15 | 32.53 | 26.47 | 16.45 | 13.85 | 20.38 | 10.54 | 11.58 | 11.35 | 6.45 | 7.55 | 7.78 | 5.79 | 5.49 | 7.77 | 3.63 | 5.25 | 5.07 | 6.58 | 7.03 | 6.17 | 4.67 | 2.27 | 2.34 | 3.65 | 4.62 | 8.04 | 10.57 | 9.5 | 6.62 | 7.17 | 6.23 | 3.95 | 3.58 | 4.24 | 4.8 | 3.63 | 4.73 | 4.84 | 5.25 | 3.77 | 2.86 | 3.33 | 2.89 | 2.92 | 2.83 | 3.64 | 3.18 | 2.08 | 2.91 | 3.27 | 3.82 | 4.56 | 7.36 | 7.12 | 5.86 | 6.91 | 0 |
Giá CP | 43.669 | 37.798 | 37.800 | 30.705 | 17.486 | 22.299 | 42.798 | 44.152 | 65.821 | 72.220 | 54.522 | 58.799 | 58.436 | 53.025 | 47.510 | 72.043 | 46.976 | 78.089 | 88.639 | 131.357 | 127.081 | 131.865 | 139.493 | 95.998 | 108.047 | 140.919 | 137.020 | 174.066 | 222.985 | 198.930 | 123.953 | 95.956 | 75.950 | 48.676 | 37.468 | 40.526 | 42.816 | 29.966 | 22.822 | 20.004 | 21.016 | 15.012 | 12.381 | 13.217 | 11.595 | 10.582 | 10.607 | 13.701 | 11.496 | 8.100 | 9.303 | 10.801 | 12.984 | 16.393 | 20.498 | 25.682 | 18.014 | 17.904 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TV2 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TV2
Chia sẻ lên: