CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh - TTT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTTT
Giá hiện tại34.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn02/06/2017
Cổ phiếu niêm yết4.570.210
Cổ phiếu lưu hành4.570.210
Mã số thuế3900244068
Ngày cấp GPKD05/02/2007
Nhóm ngành Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
Ngành Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
Ngành nghề chính- Đại lý du lịch, môi giới, đầu giá dịch vụ: Du lịch, tour lữ hành, bán vé máy bay, thông tin, sức khỏe( trừ hoạt động thể thao),ăn uống,...
- Kinh doanh bất động sản; Buôn bán tổng hợp các loại thực phẩm, nông lâm sản nguyên liệu (trừ gồ, tre, nứa), động vật sống, nhiên liệu rắn lỏng khí và các sảm phẩm liên quan
- Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Vận tải hành khách đường bộ khác; Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch; Quảng cáo.
Mốc lịch sử

- Ngày 28/12/1982: CT Du lịch Tây Ninh được thành lập
- Ngày 17/03/2006: Chuyển CT thành CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
- Ngày 13/03/2014: Đăng ký lưu ký CK với mã chứng khoán (TTT)
- Ngày 02/06/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 61.800 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh

Tên đầy đủ: CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh

Tên tiếng Anh: Tay Ninh Tourist - Trading Joint Stock Company

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Số 1253 - Đường Cách Mạng Tháng 8 - Khu phố Ninh Phước - P. Ninh Thạnh - Tp. Tây Ninh - T. Tây Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Phan Thanh Trung

Điện thoại: (84.276) 382 2376 - 382 2470 - 382 2538

Fax: (84.276) 382 8645

Email:tanitour.tayninh@gmail.com

Website:http://tanitour.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2008
Doanh thu 141.558 145.229 64.833 82.029 263.425 386.973 358.543 296.133 41.374 152.168 123.542 24.253 0 14.439
Lợi nhuận cty mẹ 24.439 17.118 9.113 2.836 43.997 43.577 34.476 28.437 4.720 12.856 11.589 1.013 0 357
Vốn CSH 440.903 422.631 410.903 471.817 487.558 403.043 361.179 0 90.547 79.783 76.594 67.889 68.705 79.184
CP lưu hành 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210
ROE %(LNST/VCSH) 5.54% 4.05% 2.22% 0.6% 9.02% 10.81% 9.55% INF% 5.21% 16.11% 15.13% 1.49% 0% 0.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.26% 11.79% 14.06% 3.46% 16.7% 11.26% 9.62% 9.6% 11.41% 8.45% 9.38% 4.18% NAN% 2.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.914 2.281 1.332 1.654 11.571 7.625 7.623 0 3.355 2.134 2.030 222 78 78
P/E(Giá CP/EPS) 13.02 18.85 38.22 18.87 4.41 7.04 8.13 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 77.000 42.997 50.909 31.211 51.028 53.680 61.975 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 3/2008
Doanh thu 55.701 21.267 22.680 24.179 73.432 27.785 27.129 24.578 65.737 3.504 1.051 10.183 50.095 11.166 7.086 6.453 57.324 17.783 32.893 39.867 172.882 63.081 79.924 76.193 167.775 66.035 67.627 68.165 156.716 49.580 55.431 59.076 132.046 41.374 37.621 53.285 33.353 27.909 25.015 65.085 33.442 24.253 0 14.439
CP lưu hành 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210 4.570.210
Lợi nhuận 14.920 -4.270 3.775 3.420 21.514 -1.197 2.043 4.671 11.601 -2.227 -3.621 -1.769 16.730 -5.947 -2.928 -2.843 14.554 -6.668 2.516 7.143 41.006 2.236 2.496 4.654 34.191 -5.363 1.333 389 38.117 -2.582 -1.085 4.060 28.044 4.720 3.105 3.323 4.183 2.245 2.313 6.225 3.051 1.013 0 357
Vốn CSH 450.513 431.511 437.560 444.991 440.903 409.627 425.156 422.631 414.201 381.870 404.027 410.903 414.464 391.430 466.107 471.817 477.520 454.046 464.863 487.558 476.211 404.763 404.968 403.043 401.223 344.173 368.940 361.179 384.128 318.078 0 0 0 90.547 81.968 79.783 76.552 78.299 78.858 76.594 73.960 67.889 68.705 79.184
ROE %(LNST/VCSH) 3.31% -0.99% 0.86% 0.77% 4.88% -0.29% 0.48% 1.11% 2.8% -0.58% -0.9% -0.43% 4.04% -1.52% -0.63% -0.6% 3.05% -1.47% 0.54% 1.47% 8.61% 0.55% 0.62% 1.15% 8.52% -1.56% 0.36% 0.11% 9.92% -0.81% -INF% INF% INF% 5.21% 3.79% 4.17% 5.46% 2.87% 2.93% 8.13% 4.13% 1.49% 0% 0.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 26.79% -20.08% 16.64% 14.14% 29.3% -4.31% 7.53% 19% 17.65% -63.56% -344.53% -17.37% 33.4% -53.26% -41.32% -44.06% 25.39% -37.5% 7.65% 17.92% 23.72% 3.54% 3.12% 6.11% 20.38% -8.12% 1.97% 0.57% 24.32% -5.21% -1.96% 6.87% 21.24% 11.41% 8.25% 6.24% 12.54% 8.04% 9.25% 9.56% 9.12% 4.18% NAN% 2.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.904 5.347 6.020 5.641 5.914 3.745 3.520 2.281 872 1.994 1.180 1.332 1.097 621 463 1.654 3.839 9.627 11.575 11.571 11.037 9.544 7.880 7.625 6.684 7.543 8.152 7.623 8.426 6.222 0 0 0 3.355 2.813 2.134 1.913 2.359 2.536 2.030 668 222 78 78
P/E(Giá CP/EPS) 9.19 5.89 5.5 6.9 13.02 11.75 11.9 18.85 62.53 22.57 38.56 38.22 43.77 53.17 69.15 18.87 8.7 5.51 4.49 4.41 4.26 5.24 6.09 7.04 8.6 7.22 7.69 8.13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 35.878 31.494 33.110 38.923 77.000 44.004 41.888 42.997 54.526 45.005 45.501 50.909 48.016 33.019 32.016 31.211 33.399 53.045 51.972 51.028 47.018 50.011 47.989 53.680 57.482 54.460 62.689 61.975 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TTT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TTT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online