CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành - TTF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TTF |
Giá hiện tại | 4.03 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/02/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 311.198.302 |
Cổ phiếu lưu hành | 311.198.302 |
Mã số thuế | 3700530696 |
Ngày cấp GPKD | 18/08/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan |
Ngành nghề chính | - SX đồ mộc, gỗ dán, ván mỏng, lạng, ván ép, ván sàn nội thất - Mua bán SP mộc, phụ tùng, phụ kiện ngành chế biến gỗ - Mua bán SP nông lâm sản, đại lý ký gửi hàng hóa - Vận tải hàng hóa đường bộ - Mua bán phân bón... |
Mốc lịch sử | - Năm 1993: Khởi nguồn từ một xưởng sơ chế gỗ tại Daklak. - Năm 1993: Cơ sở được nâng lên là doanh nghiệp, lấy tên là Xí nghiệp Tư doanh Chế biến Gỗ Trường Thành. - Năm 2000: Thành lập Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Trường Thành (TTF). - Năm 2003: Chuyển thành CTCP Kỹ nghệ gỗ Trường Thành. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Ngày 01/02/2008: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 18/02/2008: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 18/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,146,078,400,000 đồng. - Ngày 18/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 3,111,983,020,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành Tên tiếng Anh: Truong Thanh Furniture Corporation Tên viết tắt:TTF Địa chỉ: Đường ĐT 747 - Khu phố 7 - P. Uyên Hưng - TX. Tân Uyên - T. Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Trần Ngọc Giáp Điện thoại: (84.274) 364 2004 Fax: (84.274) 364 2006 Email:truongthanh@truongthanh.com Website:https://www.truongthanh.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.548.337 | 2.018.380 | 1.640.068 | 1.280.991 | 743.383 | 1.040.396 | 1.363.079 | 1.249.539 | 2.565.612 | 1.605.525 | 1.558.253 | 2.168.200 | 2.800.558 | 2.136.352 | 1.836.877 | 678.786 |
Lợi nhuận cty mẹ | 22.229 | 8.318 | 10.761 | 5.171 | -778.121 | -523.176 | 37.740 | -1.612.656 | 292.353 | 129.152 | 8.673 | 16.452 | 44.277 | 71.286 | 29.492 | 27.921 |
Vốn CSH | 393.958 | 463.033 | -542.008 | -591.367 | 74.431 | 301.338 | 130.340 | 516.668 | 1.388.244 | 884.272 | 786.258 | 696.029 | 704.789 | 700.128 | 668.662 | 668.605 |
CP lưu hành | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.64% | 1.8% | -1.99% | -0.87% | -1045.43% | -173.62% | 28.96% | -312.13% | 21.06% | 14.61% | 1.1% | 2.36% | 6.28% | 10.18% | 4.41% | 4.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.44% | 0.41% | 0.66% | 0.4% | -104.67% | -50.29% | 2.77% | -129.06% | 11.4% | 8.04% | 0.56% | 0.76% | 1.58% | 3.34% | 1.61% | 4.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -61 | 40 | -49 | -1.509 | -1.129 | -3.034 | -3.799 | -6.864 | 2.669 | 580 | 252 | 1.221 | 1.599 | 2.825 | 966 | 1.320 |
P/E(Giá CP/EPS) | -80.5 | 150.02 | -159.24 | -1.86 | -2.98 | -1.33 | -2.01 | -5.51 | 4.23 | 16.56 | 22.26 | 5.65 | 5.69 | 9.17 | 20.61 | 16.74 |
Giá CP | 4.911 | 6.001 | 7.803 | 2.807 | 3.364 | 4.035 | 7.636 | 37.821 | 11.290 | 9.605 | 5.610 | 6.899 | 9.098 | 25.905 | 19.909 | 22.097 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 323.349 | 442.376 | 386.463 | 388.275 | 331.223 | 502.313 | 356.885 | 622.894 | 536.288 | 547.793 | 342.267 | 437.670 | 312.338 | 407.660 | 247.719 | 370.389 | 255.223 | 315.481 | 122.573 | 107.111 | 198.218 | 380.533 | 333.703 | 123.901 | 202.259 | 606.776 | 243.762 | 299.911 | 212.630 | 263.059 | 103.193 | 221.987 | 661.300 | 801.797 | 410.547 | 624.974 | 728.294 | 723.339 | 310.568 | 291.597 | 280.021 | 343.696 | 169.064 | 482.575 | 562.918 | 425.112 | 418.725 | 517.723 | 806.640 | 1.062.010 | 527.608 | 642.030 | 568.910 | 897.050 | 435.749 | 528.530 | 275.023 | 616.384 | 597.250 | 286.224 | 337.019 | 152.279 | 149.011 | 133.226 | 244.270 |
CP lưu hành | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 | 311.198.302 |
Lợi nhuận | 4.094 | 53.589 | -6.299 | -27.580 | 2.519 | -2.386 | 2.271 | -6.805 | 15.238 | 6.779 | 1.143 | 42.832 | -39.993 | -31.219 | 13.175 | 18.931 | 4.284 | -322.683 | -169.975 | -287.729 | 2.266 | 29.057 | 3.479 | -555.922 | 210 | 23.035 | 6.920 | 22.450 | -14.665 | -145.759 | -394.191 | -1.123.670 | 50.964 | 67.878 | 87.984 | 108.646 | 27.845 | 64.093 | 32.083 | 30.098 | 2.878 | 4.034 | 1.149 | 1.834 | 1.656 | -4.662 | 11.653 | 6.441 | 3.020 | 27.582 | 1.482 | 7.328 | 7.885 | 15.066 | 18.898 | 33.126 | 4.196 | 12.374 | 8.418 | 4.634 | 4.066 | 6.085 | 2.034 | 7.366 | 12.436 |
Vốn CSH | 273.526 | 343.897 | 368.216 | 393.958 | 429.478 | 461.287 | 462.481 | 463.033 | 473.814 | 457.317 | -552.242 | -542.008 | -624.135 | -581.893 | -569.957 | -591.367 | -600.729 | -510.698 | -126.848 | 74.431 | 19.639 | 90.400 | 63.020 | 301.338 | 830.624 | 851.501 | 135.944 | 130.340 | 115.019 | -195.189 | -33.785 | 516.668 | 1.918.255 | 1.942.989 | 1.883.872 | 1.388.244 | 1.183.635 | 1.198.466 | 900.110 | 884.272 | 854.174 | 863.269 | 786.708 | 786.258 | 689.327 | 697.197 | 702.033 | 696.029 | 688.249 | 728.983 | 704.721 | 704.789 | 684.920 | 734.310 | 715.583 | 700.128 | 668.921 | 677.351 | 657.105 | 668.662 | 679.235 | 671.586 | 665.510 | 668.605 | 673.753 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.5% | 15.58% | -1.71% | -7% | 0.59% | -0.52% | 0.49% | -1.47% | 3.22% | 1.48% | -0.21% | -7.9% | 6.41% | 5.37% | -2.31% | -3.2% | -0.71% | 63.18% | 134% | -386.57% | 11.54% | 32.14% | 5.52% | -184.48% | 0.03% | 2.71% | 5.09% | 17.22% | -12.75% | 74.68% | 1166.76% | -217.48% | 2.66% | 3.49% | 4.67% | 7.83% | 2.35% | 5.35% | 3.56% | 3.4% | 0.34% | 0.47% | 0.15% | 0.23% | 0.24% | -0.67% | 1.66% | 0.93% | 0.44% | 3.78% | 0.21% | 1.04% | 1.15% | 2.05% | 2.64% | 4.73% | 0.63% | 1.83% | 1.28% | 0.69% | 0.6% | 0.91% | 0.31% | 1.1% | 1.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.27% | 12.11% | -1.63% | -7.1% | 0.76% | -0.48% | 0.64% | -1.09% | 2.84% | 1.24% | 0.33% | 9.79% | -12.8% | -7.66% | 5.32% | 5.11% | 1.68% | -102.28% | -138.67% | -268.63% | 1.14% | 7.64% | 1.04% | -448.68% | 0.1% | 3.8% | 2.84% | 7.49% | -6.9% | -55.41% | -381.99% | -506.19% | 7.71% | 8.47% | 21.43% | 17.38% | 3.82% | 8.86% | 10.33% | 10.32% | 1.03% | 1.17% | 0.68% | 0.38% | 0.29% | -1.1% | 2.78% | 1.24% | 0.37% | 2.6% | 0.28% | 1.14% | 1.39% | 1.68% | 4.34% | 6.27% | 1.53% | 2.01% | 1.41% | 1.62% | 1.21% | 4% | 1.36% | 5.53% | 5.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 58 | 54 | -82 | -61 | -11 | 20 | 43 | 40 | 160 | 35 | -88 | -49 | -126 | 17 | -920 | -1.509 | -2.614 | -2.835 | -1.711 | -1.129 | -2.428 | -2.494 | -2.764 | -3.034 | 340 | 265 | -929 | -3.799 | -11.980 | -11.511 | -9.986 | -6.864 | 2.548 | 2.551 | 2.946 | 2.669 | 1.912 | 1.733 | 993 | 580 | 162 | 163 | 0 | 252 | 415 | 475 | 1.501 | 1.221 | 1.269 | 1.438 | 1.033 | 1.599 | 2.624 | 2.725 | 2.941 | 2.825 | 1.474 | 1.473 | 1.240 | 966 | 1.208 | 1.861 | 1.456 | 1.320 | 829 |
P/E(Giá CP/EPS) | 73.9 | 75.24 | -53.29 | -80.5 | -358.56 | 189.79 | 131.81 | 150.02 | 81.92 | 390.39 | -82.72 | -159.24 | -57.3 | 370.08 | -5.97 | -1.86 | -0.7 | -0.93 | -1.66 | -2.98 | -1.51 | -1.3 | -2.03 | -1.33 | 17.78 | 27.87 | -8.2 | -2.01 | -0.61 | -0.47 | -0.81 | -5.51 | 9.73 | 11.37 | 5.94 | 4.23 | 5.75 | 6.06 | 9.97 | 16.56 | 66.65 | 38.72 | -11088.96 | 22.26 | 13.75 | 10.95 | 2.66 | 5.65 | 5.44 | 4.03 | 7.75 | 5.69 | 4.84 | 6.42 | 6.6 | 9.17 | 20.63 | 18.53 | 28.94 | 20.61 | 8.69 | 7.25 | 17.1 | 16.74 | 54.04 |
Giá CP | 4.286 | 4.063 | 4.370 | 4.911 | 3.944 | 3.796 | 5.668 | 6.001 | 13.107 | 13.664 | 7.279 | 7.803 | 7.220 | 6.291 | 5.492 | 2.807 | 1.830 | 2.637 | 2.840 | 3.364 | 3.666 | 3.242 | 5.611 | 4.035 | 6.045 | 7.386 | 7.618 | 7.636 | 7.308 | 5.410 | 8.089 | 37.821 | 24.792 | 29.005 | 17.499 | 11.290 | 10.994 | 10.502 | 9.900 | 9.605 | 10.797 | 6.311 | 0 | 5.610 | 5.706 | 5.201 | 3.993 | 6.899 | 6.903 | 5.795 | 8.006 | 9.098 | 12.700 | 17.495 | 19.411 | 25.905 | 30.409 | 27.295 | 35.886 | 19.909 | 10.498 | 13.492 | 24.898 | 22.097 | 44.799 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TTF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TTF
Chia sẻ lên: