CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh - TTE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTTE
Giá hiện tại11.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn10/12/2018
Cổ phiếu niêm yết28.490.400
Cổ phiếu lưu hành28.490.400
Mã số thuế6101177237
Ngày cấp GPKD21/05/2014
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất, truyền tải và phân phối điện;
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác;
- Khai thác đá, sỏi, đất sét;
- Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao;
- Vận tải hàng hoá đường bộ.
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy Thuỷ điện Đăk Ne được tách ra từ Công ty Tấn Phát, đăng ký lần đầu ngày 21/05/2014 với vốn điều lệ là 25,384,000,000 đồng.

- Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 83,384,000,000 đồng.

- Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 253,904,000,000 đồng.

- Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 284,904,000,000 đồng.

- Ngày 10/12/2018, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 13,500đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh

Tên tiếng Anh: Truong Thinh Energy Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:TTE.,JSC

Địa chỉ: 507 Duy Tân - P. Duy Tân - Tp. Kon Tum - T. Kon Tum

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Như Hoa

Điện thoại: (84.60) 3868 119

Fax: (84.60) 3868 901

Email:info@dientruongthinh.vn

Website:https://www.dientruongthinh.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017
Doanh thu 142.662 153.138 143.548 127.682 178.670 172.736 96.751
Lợi nhuận cty mẹ 17.465 14.743 27.247 -28.730 11.737 16.680 9.321
Vốn CSH 327.861 306.377 280.685 284.425 323.937 329.351 0
CP lưu hành 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400
ROE %(LNST/VCSH) 5.33% 4.81% 9.71% -10.1% 3.62% 5.06% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.24% 9.63% 18.98% -22.5% 6.57% 9.66% 9.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) 509 856 -16 -741 419 775 0
P/E(Giá CP/EPS) 21.51 16.36 -561.81 -18.68 39.83 0 0
Giá CP 10.949 14.004 8.989 13.842 16.689 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017
Doanh thu 34.036 49.958 22.456 30.960 39.288 48.674 27.638 38.504 38.322 53.390 19.758 27.391 43.009 52.703 20.963 18.263 35.753 53.186 29.907 44.625 50.952 46.305 34.864 40.615 50.952 53.792 16.277 26.682
CP lưu hành 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400 28.490.400
Lợi nhuận 2.401 18.698 -7.611 3.156 3.222 19.750 -11.624 2.243 4.374 27.163 -9.397 1.303 8.178 5.792 -15.730 -17.058 -1.734 7.869 -10.201 5.486 8.583 4.722 -6.844 10.219 8.583 8.056 -4.769 6.034
Vốn CSH 323.551 317.864 298.980 327.861 324.707 314.441 294.406 306.377 304.082 299.797 271.172 280.685 278.787 274.640 268.322 284.425 301.872 320.753 313.609 323.937 318.455 310.211 305.458 329.351 0 315.316 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.74% 5.88% -2.55% 0.96% 0.99% 6.28% -3.95% 0.73% 1.44% 9.06% -3.47% 0.46% 2.93% 2.11% -5.86% -6% -0.57% 2.45% -3.25% 1.69% 2.7% 1.52% -2.24% 3.1% INF% 2.55% -INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.05% 37.43% -33.89% 10.19% 8.2% 40.58% -42.06% 5.83% 11.41% 50.88% -47.56% 4.76% 19.01% 10.99% -75.04% -93.4% -4.85% 14.8% -34.11% 12.29% 16.85% 10.2% -19.63% 25.16% 16.85% 14.98% -29.3% 22.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) 584 613 650 509 477 517 778 856 823 956 206 -16 -661 -1.008 -936 -741 50 412 301 419 585 585 702 775 0 327 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 17.38 17.78 19.46 21.51 25.68 23.09 13.89 16.36 25.16 21.96 44.99 -561.81 -15.09 -10.07 -12.08 -18.68 277.86 32.89 53.07 39.83 22.04 18.36 0 0 0 0 0 0
Giá CP 10.150 10.899 12.649 10.949 12.249 11.938 10.806 14.004 20.707 20.994 9.268 8.989 9.974 10.151 11.307 13.842 13.893 13.551 15.974 16.689 12.893 10.741 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TTE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TTE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online