CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành - TTA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTTA
Giá hiện tại8.01 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/09/2020
Cổ phiếu niêm yết135.000.000
Cổ phiếu lưu hành135.000.000
Mã số thuế0102899812
Ngày cấp GPKD05/09/2008
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Xây dựng, sản xuất, vận hành công trình điện năng
- Kinh doanh điện năng.
Mốc lịch sử

- Ngày 05/09/2008: Thành lập với vốn điều lệ 10 tỷ đồng. Ngành kinh doanh chính là sản xuất và kinh doanh năng lượng, đầu tư các dự án điện.

- Ngày 08/2010: Vốn điều lệ tăng lên 292 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 352 tỷ đồng.

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 698 tỷ đồng.

- Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 967 tỷ đồng.

- Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,350 tỷ đồng.

- Ngày 18/09/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 18,000 đ/CP.

- Tháng 10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,458 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành

Tên tiếng Anh: Truong Thanh Development and Constrution Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:TRUONG THANH DECONIN.,JSC

Địa chỉ: Thôn Nậm Cưởm - X. Nậm Búng - H. Văn Chấn - T. Yên Bái

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Duy Hưng

Điện thoại: (84.293) 897 359

Fax: (84.293) 897 359

Email:info@truongthanhgroup.com.vn

Website:https://truongthanhgroup.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
Doanh thu 655.480 808.704 661.347 294.540
Lợi nhuận cty mẹ 108.611 223.119 131.241 87.280
Vốn CSH 1.933.466 1.865.289 1.712.655 1.633.316
CP lưu hành 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 5.62% 11.96% 7.66% 5.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.57% 27.59% 19.84% 29.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.238 1.307 1.215 457
P/E(Giá CP/EPS) 6.98 9.03 12.35 39.19
Giá CP 8.641 11.802 15.005 17.910
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020
Doanh thu 144.737 153.551 178.035 168.567 155.327 181.831 203.437 237.414 186.022 172.558 157.733 174.117 156.939 148.894 145.646
CP lưu hành 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000 135.000.000
Lợi nhuận 35.369 14.849 40.205 29.979 23.578 36.933 52.447 76.115 57.624 25.446 29.055 45.725 31.015 25.626 61.654
Vốn CSH 2.011.794 1.988.897 1.981.753 1.946.826 1.933.466 1.933.720 1.908.480 1.865.289 1.808.942 1.757.766 1.738.364 1.712.655 1.679.132 1.653.448 1.633.316
ROE %(LNST/VCSH) 1.76% 0.75% 2.03% 1.54% 1.22% 1.91% 2.75% 4.08% 3.19% 1.45% 1.67% 2.67% 1.85% 1.55% 3.77%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 24.44% 9.67% 22.58% 17.78% 15.18% 20.31% 25.78% 32.06% 30.98% 14.75% 18.42% 26.26% 19.76% 17.21% 42.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) 724 665 817 919 1.238 1.488 1.440 1.307 1.116 945 966 1.215 876 647 457
P/E(Giá CP/EPS) 11.32 12.01 10.01 9.91 6.98 6.42 7.91 9.03 13.35 17.46 15.16 12.35 17.35 30.47 39.19
Giá CP 8.196 7.987 8.178 9.107 8.641 9.553 11.390 11.802 14.899 16.500 14.645 15.005 15.199 19.714 17.910
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TTA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TTA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online