CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ - TSC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TSC |
Giá hiện tại | 3.19 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/10/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 147.648.084 |
Cổ phiếu lưu hành | 147.648.084 |
Mã số thuế | 1800518314 |
Ngày cấp GPKD | 25/07/2003 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Nhập khẩu kinh doanh phân bón các loại - Thu mua, gia công, chế biến, cung ứng xuất khẩu gạo và các loại nông sản - Nhập khẩu, kinh doanh MMTB và tư liệu SX phục vụ nông nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: Công ty Vật tư Nông nghiệp Hậu Giang được thành lập. - Năm 1976: Công Ty Giống Cây Trồng, Xí Nghiệp Giống sáp nhập với Công ty Vật tư Nông nghiệp Hậu Giang hình thành nên Công Ty Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Hậu Giang. - Năm 1992: Đổi tên công ty thành Công Ty Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ. - Năm 2003: Công ty hoàn tất việc CPH, chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. - Năm 2007: Trở thành công ty đại chúng, cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2014: F.I.T trở thành cổ đông lớn của TSC. - Tháng 8/2014: Tăng vốn điều lệ lên 158.12 tỷ đồng. - Tháng 5/2015: Tăng vốn điều lệ lên 271.98 tỷ đồng. - Tháng 6/2015: Tăng vốn điều lệ lên 738.24 tỷ đồng. - Tháng 9/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1476.48 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ Tên tiếng Anh: Techno - Agricultural Supplying Joint Stock Company Tên viết tắt:TSC Địa chỉ: Số 1D Phạm Ngũ Lão - P.Thới Bình - Q.Ninh Kiều - Tp.Cần Thơ Người công bố thông tin: Ms. Bùi Hông Hạnh Điện thoại: (84.292) 382 5848 - 382 5850 Fax: (84.292) 382 5844 Email:tsc@hcm.vnn.vn Website:http://www.tsccantho.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 474.906 | 897.673 | 517.481 | 460.146 | 416.770 | 778.389 | 824.776 | 1.677.010 | 1.171.637 | 475.224 | 845.954 | 2.353.734 | 2.665.126 | 2.589.079 | 1.966.204 | 401.272 | 1.375.090 |
Lợi nhuận cty mẹ | -19.628 | -42.275 | 114.836 | 16.891 | 1.385 | -26.450 | -25.010 | 10.552 | 108.635 | 61.766 | 1.201 | -54.969 | 23.767 | 14.636 | 27.120 | 37.308 | 68.642 |
Vốn CSH | 2.473.281 | 2.328.185 | 2.001.175 | 1.825.907 | 1.831.610 | 1.854.824 | 1.908.641 | 1.976.344 | 968.072 | 132.746 | 132.194 | 149.620 | 181.663 | 106.236 | 177.489 | 158.902 | 114.577 |
CP lưu hành | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.79% | -1.82% | 5.74% | 0.93% | 0.08% | -1.43% | -1.31% | 0.53% | 11.22% | 46.53% | 0.91% | -36.74% | 13.08% | 13.78% | 15.28% | 23.48% | 59.91% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4.13% | -4.71% | 22.19% | 3.67% | 0.33% | -3.4% | -3.03% | 0.63% | 9.27% | 13% | 0.14% | -2.34% | 0.89% | 0.57% | 1.38% | 9.3% | 4.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -419 | 48 | 836 | 6 | -106 | -193 | -128 | 450 | 7.480 | -441 | 115 | -4.158 | 9.645 | -6.308 | 1.959 | 12.745 | 2.884 |
P/E(Giá CP/EPS) | -8.18 | 136.8 | 13.4 | 402.83 | -15.41 | -9.33 | -33.65 | 12.89 | 2.67 | -58.01 | 47.99 | -2.28 | 1.34 | -4.41 | 20.17 | 4.24 | 0 |
Giá CP | 3.427 | 6.566 | 11.202 | 2.417 | 1.633 | 1.801 | 4.307 | 5.801 | 19.972 | 25.582 | 5.519 | 9.480 | 12.924 | 27.818 | 39.513 | 54.039 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 128.267 | 130.110 | 121.386 | 125.787 | 97.623 | 132.696 | 185.215 | 441.359 | 138.403 | 132.617 | 130.788 | 108.486 | 145.590 | 131.078 | 127.798 | 91.672 | 109.598 | 109.514 | 80.069 | 131.477 | 95.710 | 200.000 | 212.552 | 203.883 | 161.954 | 165.715 | 204.192 | 218.307 | 236.562 | 367.388 | 364.310 | 560.836 | 384.476 | 375.260 | 342.639 | 270.608 | 183.130 | 174.592 | 97.308 | 122.020 | 81.304 | 268.697 | 138.911 | 160.577 | 277.769 | 517.451 | 452.868 | 656.293 | 727.122 | 415.365 | 871.107 | 861.784 | 516.870 | 810.406 | 882.484 | 442.918 | 453.271 | 823.143 | 485.568 | 0 | 657.493 | 0 | 0 | 401.272 | 473.291 | 346.726 | 555.073 |
CP lưu hành | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 | 147.648.084 |
Lợi nhuận | -251 | -15.524 | -1.336 | 17.528 | -20.296 | -40.623 | -9.728 | -9.700 | 17.776 | 3.414 | -4.148 | 114.816 | 754 | 1.202 | 6.661 | 5.951 | 3.077 | -13.660 | 5.589 | 11.047 | -1.591 | -8.350 | -16.815 | -1.423 | 138 | -27.463 | 267 | 9.576 | -7.390 | -4.157 | -16.939 | 10.507 | 21.141 | 6.442 | 20.430 | 47.558 | 34.205 | 38.684 | 20.721 | 1.159 | 1.202 | -3.916 | -1.983 | -2.388 | 9.488 | -6.181 | -3.558 | -20.663 | -24.567 | -5.932 | 16.600 | 4.711 | 8.388 | 67.083 | 10.830 | -69.721 | 6.444 | 7.012 | 3.825 | 0 | 16.283 | 0 | 0 | 37.308 | 31.130 | 13.541 | 23.971 |
Vốn CSH | 2.493.172 | 2.486.383 | 2.500.459 | 2.498.681 | 2.473.281 | 2.404.484 | 2.536.111 | 2.328.185 | 2.031.118 | 2.014.601 | 2.008.510 | 2.001.175 | 1.835.938 | 1.835.088 | 1.832.394 | 1.825.907 | 1.823.938 | 1.820.884 | 1.835.662 | 1.831.610 | 1.819.642 | 1.822.010 | 1.831.667 | 1.854.824 | 1.858.744 | 1.857.417 | 1.888.345 | 1.908.641 | 1.912.348 | 2.084.983 | 1.955.473 | 1.976.344 | 1.729.049 | 1.710.178 | 1.735.622 | 968.072 | 357.537 | 276.814 | 225.661 | 132.746 | 127.449 | 127.705 | 129.683 | 132.194 | 130.034 | 127.109 | 146.062 | 149.620 | 175.311 | 199.483 | 205.610 | 181.663 | 183.123 | 186.721 | 117.067 | 106.236 | 181.190 | 187.630 | 185.534 | 177.489 | 175.770 | 174.824 | 233.525 | 158.902 | 156.584 | 125.454 | 114.577 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.01% | -0.62% | -0.05% | 0.7% | -0.82% | -1.69% | -0.38% | -0.42% | 0.88% | 0.17% | -0.21% | 5.74% | 0.04% | 0.07% | 0.36% | 0.33% | 0.17% | -0.75% | 0.3% | 0.6% | -0.09% | -0.46% | -0.92% | -0.08% | 0.01% | -1.48% | 0.01% | 0.5% | -0.39% | -0.2% | -0.87% | 0.53% | 1.22% | 0.38% | 1.18% | 4.91% | 9.57% | 13.97% | 9.18% | 0.87% | 0.94% | -3.07% | -1.53% | -1.81% | 7.3% | -4.86% | -2.44% | -13.81% | -14.01% | -2.97% | 8.07% | 2.59% | 4.58% | 35.93% | 9.25% | -65.63% | 3.56% | 3.74% | 2.06% | 0% | 9.26% | 0% | 0% | 23.48% | 19.88% | 10.79% | 20.92% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.2% | -11.93% | -1.1% | 13.93% | -20.79% | -30.61% | -5.25% | -2.2% | 12.84% | 2.57% | -3.17% | 105.83% | 0.52% | 0.92% | 5.21% | 6.49% | 2.81% | -12.47% | 6.98% | 8.4% | -1.66% | -4.18% | -7.91% | -0.7% | 0.09% | -16.57% | 0.13% | 4.39% | -3.12% | -1.13% | -4.65% | 1.87% | 5.5% | 1.72% | 5.96% | 17.57% | 18.68% | 22.16% | 21.29% | 0.95% | 1.48% | -1.46% | -1.43% | -1.49% | 3.42% | -1.19% | -0.79% | -3.15% | -3.38% | -1.43% | 1.91% | 0.55% | 1.62% | 8.28% | 1.23% | -15.74% | 1.42% | 0.85% | 0.79% | NAN% | 2.48% | NAN% | NAN% | 9.3% | 6.58% | 3.91% | 4.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2 | -100 | -227 | -270 | -419 | -235 | 11 | 48 | 893 | 778 | 763 | 836 | 99 | 114 | 14 | 6 | 41 | 9 | 45 | -106 | -191 | -179 | -309 | -193 | -118 | -169 | -12 | -128 | -122 | 71 | 143 | 450 | 932 | 1.504 | 3.795 | 7.480 | 7.697 | 5.858 | 2.266 | -441 | -884 | 150 | -133 | 115 | 413 | -3.837 | -6.583 | -4.158 | -1.135 | 2.912 | 11.744 | 9.645 | 692 | 458 | 11.494 | -6.308 | 2.079 | 3.262 | 2.419 | 1.959 | 1.959 | 4.488 | 8.233 | 12.745 | 8.257 | 4.512 | 2.884 |
P/E(Giá CP/EPS) | 1691.8 | -37.51 | -18.05 | -16.75 | -8.18 | -13.46 | 540.58 | 136.8 | 18.7 | 20.64 | 13.02 | 13.4 | 72.97 | 30.07 | 205.18 | 402.83 | 45.37 | 328.23 | 50.94 | -15.41 | -8.33 | -7.2 | -5.9 | -9.33 | -18.92 | -21.84 | -360.39 | -33.65 | -22.83 | 36.8 | 22.13 | 12.89 | 11.05 | 9.24 | 3.35 | 2.67 | 3.38 | 7.32 | 16.86 | -58.01 | -16.4 | 60.08 | -44.39 | 47.99 | 14.05 | -1.69 | -0.87 | -2.28 | -11.19 | 4.46 | 1.06 | 1.34 | 21.98 | 39.75 | -3.2 | -4.41 | 16.12 | 10.73 | 15.67 | 20.17 | 17.31 | 7.26 | 7.41 | 4.24 | 11.32 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.384 | 3.751 | 4.097 | 4.523 | 3.427 | 3.163 | 5.946 | 6.566 | 16.699 | 16.058 | 9.934 | 11.202 | 7.224 | 3.428 | 2.873 | 2.417 | 1.860 | 2.954 | 2.292 | 1.633 | 1.591 | 1.289 | 1.823 | 1.801 | 2.233 | 3.691 | 4.325 | 4.307 | 2.785 | 2.613 | 3.165 | 5.801 | 10.299 | 13.897 | 12.713 | 19.972 | 26.016 | 42.881 | 38.205 | 25.582 | 14.498 | 9.012 | 5.904 | 5.519 | 5.803 | 6.485 | 5.727 | 9.480 | 12.701 | 12.988 | 12.449 | 12.924 | 15.210 | 18.206 | -36.781 | 27.818 | 33.513 | 35.001 | 37.906 | 39.513 | 33.910 | 32.583 | 61.007 | 54.039 | 93.469 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TSC
Chia sẻ lên: