CTCP Traphaco - TRA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTRA
Giá hiện tại80.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn26/11/2008
Cổ phiếu niêm yết41.453.673
Cổ phiếu lưu hành41.453.673
Mã số thuế0100108656
Ngày cấp GPKD24/12/1999
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Thu mua, gieo trồng, chế biến dược liệu
- Sản xuất kinh doanh dược phẩm, hóa chất và vật tư thiết bị y tế
- Pha chế thuốc theo đơn
- Tư vấn sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm
- Kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên phụ liệu làm thuốc, các sản phẩm thuốc
- Sản xuất, buôn bán mỹ phẩm…
Mốc lịch sử

- Ngày 28/11/1972: Tiền thân là Tổ sản xuất thuốc thuộc Ty Y tế Đường sắt được thành lập.

- Ngày 27/9/1999: Công ty đã nhận được Quyết định số 2566/1999/QĐ - BGTVT của Bộ trưởng Bộ GTVT chuyển DNNN- Công ty Dược và thiết bị vật tư y tế TRAPHACO - thành CTCP.

- Ngày 05/07/2001: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Traphaco. .

- Ngày 26/11/2008: Cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Ngày 01/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 414,536,730,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Traphaco

Tên đầy đủ: CTCP Traphaco

Tên tiếng Anh: Traphaco Joint Stock Company

Tên viết tắt:TRAPHACO

Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh - P. Quán Thánh - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Thái Sơn

Điện thoại: (84.24) 3734 1797 - 3843 0076 - 3845 4813

Fax: (84.24) 3681 4910 - 3681 5097 - 3681 1853

Email:info@traphaco.com.vn

Website:http://www.traphaco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 2.296.644 2.398.918 2.183.194 1.908.871 1.710.440 1.797.068 1.868.187 1.982.757 1.978.999 1.648.721 1.682.363 1.400.704 1.062.793 860.516 747.041 605.164
Lợi nhuận cty mẹ 263.781 269.699 242.135 195.786 153.451 156.230 240.677 210.248 179.835 145.485 149.259 116.354 88.784 66.515 50.581 35.600
Vốn CSH 1.407.308 1.371.801 1.237.735 1.156.155 1.128.099 1.101.951 1.065.936 981.456 865.301 704.468 513.454 408.351 353.128 313.272 276.945 253.029
CP lưu hành 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673
ROE %(LNST/VCSH) 18.74% 19.66% 19.56% 16.93% 13.6% 14.18% 22.58% 21.42% 20.78% 20.65% 29.07% 28.49% 25.14% 21.23% 18.26% 14.07%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.49% 11.24% 11.09% 10.26% 8.97% 8.69% 12.88% 10.6% 9.09% 8.82% 8.87% 8.31% 8.35% 7.73% 6.77% 5.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.253 6.936 5.521 4.074 3.990 4.534 6.301 8.269 6.561 6.156 11.817 7.539 6.486 6.001 6.220 1.453
P/E(Giá CP/EPS) 14.38 13.41 13.69 13.06 16.67 17.58 19.77 13.91 12.5 12.51 7.11 9.29 5.86 7.2 10.21 0
Giá CP 89.918 93.012 75.582 53.206 66.513 79.708 124.571 115.022 82.013 77.012 84.019 70.037 38.008 43.207 63.506 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 547.493 584.528 575.902 517.103 619.111 580.507 604.273 590.144 623.994 586.748 568.101 556.627 471.718 602.029 458.624 455.871 392.347 539.248 375.197 429.848 366.147 531.440 467.216 432.906 365.506 557.196 451.685 457.257 402.049 496.306 483.480 508.646 494.325 540.072 478.049 499.783 461.095 514.798 413.365 429.951 290.607 405.013 427.092 414.314 435.944 405.881 351.212 334.789 308.822 297.092 250.393 308.979 206.329 247.960 219.357 185.491 207.708 209.737 191.782 170.766 174.756 207.032 185.838 212.294
CP lưu hành 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673 41.453.673
Lợi nhuận 53.954 53.356 65.307 72.213 72.905 38.615 71.801 75.857 83.426 63.461 64.771 62.863 51.040 66.483 48.479 42.626 38.198 56.647 31.411 25.209 40.184 65.225 34.784 18.642 37.579 75.472 56.229 67.554 41.422 56.428 53.217 50.345 50.258 57.495 45.935 36.812 39.593 42.272 43.207 40.924 19.082 29.215 43.686 42.392 33.966 32.874 36.551 27.440 19.489 19.279 26.804 25.319 17.382 15.485 18.819 16.481 15.730 9.703 15.102 13.994 11.782 11.466 12.512 11.622
Vốn CSH 1.459.455 1.486.042 1.537.654 1.475.141 1.407.308 1.376.562 1.440.831 1.371.801 1.295.526 1.351.839 1.302.978 1.237.735 1.180.379 1.172.449 1.202.466 1.156.155 1.118.540 1.118.070 1.158.641 1.128.099 1.111.431 1.107.025 1.143.428 1.101.951 1.080.909 1.118.653 1.126.244 1.065.936 1.005.713 1.014.593 1.040.444 981.456 924.697 964.943 901.940 865.301 814.797 788.853 747.204 704.468 664.238 683.836 680.160 513.454 473.083 451.713 445.583 408.351 375.845 400.183 381.203 353.128 327.996 349.138 331.181 313.272 273.706 258.667 290.068 276.945 262.213 252.373 262.359 253.029
ROE %(LNST/VCSH) 3.7% 3.59% 4.25% 4.9% 5.18% 2.81% 4.98% 5.53% 6.44% 4.69% 4.97% 5.08% 4.32% 5.67% 4.03% 3.69% 3.41% 5.07% 2.71% 2.23% 3.62% 5.89% 3.04% 1.69% 3.48% 6.75% 4.99% 6.34% 4.12% 5.56% 5.11% 5.13% 5.44% 5.96% 5.09% 4.25% 4.86% 5.36% 5.78% 5.81% 2.87% 4.27% 6.42% 8.26% 7.18% 7.28% 8.2% 6.72% 5.19% 4.82% 7.03% 7.17% 5.3% 4.44% 5.68% 5.26% 5.75% 3.75% 5.21% 5.05% 4.49% 4.54% 4.77% 4.59%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.85% 9.13% 11.34% 13.96% 11.78% 6.65% 11.88% 12.85% 13.37% 10.82% 11.4% 11.29% 10.82% 11.04% 10.57% 9.35% 9.74% 10.5% 8.37% 5.86% 10.97% 12.27% 7.44% 4.31% 10.28% 13.54% 12.45% 14.77% 10.3% 11.37% 11.01% 9.9% 10.17% 10.65% 9.61% 7.37% 8.59% 8.21% 10.45% 9.52% 6.57% 7.21% 10.23% 10.23% 7.79% 8.1% 10.41% 8.2% 6.31% 6.49% 10.7% 8.19% 8.42% 6.24% 8.58% 8.89% 7.57% 4.63% 7.87% 8.19% 6.74% 5.54% 6.73% 5.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.907 6.364 6.008 6.165 6.253 6.507 7.106 6.936 6.623 5.842 5.914 5.521 5.033 4.723 4.486 4.074 3.654 3.702 3.909 3.990 3.832 3.769 4.016 4.534 5.851 6.195 5.981 6.301 6.391 7.202 7.935 8.269 7.721 7.289 6.672 6.561 6.728 5.896 5.367 6.156 7.242 9.482 12.248 11.817 10.605 9.431 8.329 7.539 7.367 7.201 6.908 6.486 6.013 6.128 5.954 6.001 6.084 5.983 6.552 6.220 5.923 4.450 3.017 1.453
P/E(Giá CP/EPS) 14.19 13.99 14.06 15.13 14.38 13.68 13.44 13.41 14.13 15.61 15.2 13.69 13.65 15.16 12.8 13.06 13.27 16.34 16.01 16.67 19.08 18.57 22.38 17.58 16.92 18.89 19.7 19.77 18.64 15.83 15.56 13.91 13.99 12.14 12.14 12.5 11 12.38 14.07 12.51 12.01 8.91 6.08 7.11 12.26 9.22 9.6 9.29 7.47 5.01 5.93 5.86 7.82 8.65 7.31 7.2 8.55 10.36 12.21 10.21 6.72 9.44 0 0
Giá CP 83.820 89.032 84.472 93.276 89.918 89.016 95.505 93.012 93.583 91.194 89.893 75.582 68.700 71.601 57.421 53.206 48.489 60.491 62.583 66.513 73.115 69.990 89.878 79.708 98.999 117.024 117.826 124.571 119.128 114.008 123.469 115.022 108.017 88.488 80.998 82.013 74.008 72.992 75.514 77.012 86.976 84.485 74.468 84.019 130.017 86.954 79.958 70.037 55.031 36.077 40.964 38.008 47.022 53.007 43.524 43.207 52.018 61.984 80.000 63.506 39.803 42.008 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TRA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TRA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online