CTCP Tân Phú Việt Nam - TPP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTPP
Giá hiện tại10.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn26/09/2008
Cổ phiếu niêm yết45.000.000
Cổ phiếu lưu hành45.000.000
Mã số thuế0303640880
Ngày cấp GPKD24/01/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- SX các sản phẩm bao bì, phụ tùng, linh kiện nhựa phục vụ cho các ngành công, nông, ngư nghiệp, giao thông vận tải, bưu chính viễn thông & dân dụng
- Chế tạo khuôn mẫu, phụ tùng ngành nhựa; mua bán nguyên liệu, vật tư SX ngành nhựa; chế tạo thiết bị máy móc ngành nhựa...
Mốc lịch sử

CT Nhựa Tân Phú trực thuộc CT Nhựa Việt Nam (Vinaplast) được thành lập ngày 19/08/1977 theo Quyết định số 612/CNN/TCQL và được CPH trở thành CTCP Nhựa Tân Phú kể từ tháng 01/2005 theo quyết định số 100/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ngày 24/09/2004.
- Ngày 01/04/2021 đổi tên từ CTCP Nhựa Tân Phú thành CTCP Tân Phú Việt Nam

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tân Phú Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Tân Phú Việt Nam

Tên tiếng Anh: Tan Phu Viet Nam Joint Stock Company

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Số 314 Lũy Bán Bích - P. Hòa Thạnh - Q. Tân Phú - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Anh Tuấn

Điện thoại: (84.28) 3860 9340 - 3860 9003

Fax: (84.28) 3860 7622

Email:taplast@tanphuplastic.com.vn

Website:http://tanphuvietnam.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 2.506.944 2.106.824 1.370.244 927.701 905.021 780.349 548.493 499.716 872.093 669.570 626.163 561.113 465.897 324.775 195.743 132.748
Lợi nhuận cty mẹ 19.984 15.993 9.476 10.641 4.917 6.368 2.652 21.030 16.578 11.128 13.076 7.621 7.222 6.033 3.047 2.152
Vốn CSH 495.960 338.802 223.879 219.412 197.149 109.123 104.675 103.873 93.284 74.315 63.306 57.202 52.060 34.752 26.191 26.845
CP lưu hành 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 4.03% 4.72% 4.23% 4.85% 2.49% 5.84% 2.53% 20.25% 17.77% 14.97% 20.66% 13.32% 13.87% 17.36% 11.63% 8.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.8% 0.76% 0.69% 1.15% 0.54% 0.82% 0.48% 4.21% 1.9% 1.66% 2.09% 1.36% 1.55% 1.86% 1.56% 1.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 385 676 323 565 296 444 848 3.906 2.684 2.399 3.198 1.830 2.096 2.610 1.456 554
P/E(Giá CP/EPS) 24.68 16.87 35.59 23.54 40.83 21.42 20.16 6.27 4.73 6.42 4.06 3.88 2.96 6.9 5.29 0
Giá CP 9.502 11.404 11.496 13.300 12.086 9.510 17.096 24.491 12.695 15.402 12.984 7.100 6.204 18.009 7.702 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 695.614 693.903 662.908 647.461 502.672 575.445 692.747 531.413 307.219 342.400 365.195 390.982 271.667 271.637 249.647 222.235 184.182 241.637 283.964 235.334 144.086 278.579 144.946 205.006 151.818 154.043 120.229 169.796 104.425 114.839 108.536 140.866 135.475 239.431 217.371 240.416 174.875 209.245 155.746 167.303 137.276 155.621 157.881 167.917 144.744 141.930 139.625 152.682 126.876 127.750 115.507 112.414 110.226 104.111 86.800 87.652 46.212 103.478 52.819 39.446 52.089 42.366 38.293
CP lưu hành 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000 45.000.000
Lợi nhuận 3.312 11.790 4.662 1.550 1.982 3.085 3.581 5.740 3.587 6.555 413 1.131 1.377 3.758 196 3.640 3.047 3.878 437 551 51 689 2.581 1.169 1.929 560 778 679 635 1.731 2.552 11.806 4.941 4.825 1.863 5.669 4.221 1.803 2.156 3.487 3.682 1.732 1.971 3.330 6.043 1.717 1.703 2.065 2.136 1.594 1.525 2.006 2.097 1.432 1.153 1.769 1.679 1.552 741 754 134 910 1.108
Vốn CSH 517.274 513.962 502.172 497.510 495.960 494.298 491.213 338.802 333.056 330.493 224.073 223.879 222.747 221.627 217.869 219.412 215.772 214.624 210.747 197.149 152.218 152.193 154.104 109.123 107.954 106.012 105.453 104.675 103.446 102.810 101.067 103.873 93.273 89.935 89.097 93.284 89.017 74.274 72.471 74.315 72.609 68.420 60.071 63.306 61.285 55.108 53.541 57.202 54.961 53.469 53.624 52.060 50.519 48.807 32.607 34.752 33.598 33.342 25.875 26.191 27.489 27.356 26.845
ROE %(LNST/VCSH) 0.64% 2.29% 0.93% 0.31% 0.4% 0.62% 0.73% 1.69% 1.08% 1.98% 0.18% 0.51% 0.62% 1.7% 0.09% 1.66% 1.41% 1.81% 0.21% 0.28% 0.03% 0.45% 1.67% 1.07% 1.79% 0.53% 0.74% 0.65% 0.61% 1.68% 2.53% 11.37% 5.3% 5.36% 2.09% 6.08% 4.74% 2.43% 2.97% 4.69% 5.07% 2.53% 3.28% 5.26% 9.86% 3.12% 3.18% 3.61% 3.89% 2.98% 2.84% 3.85% 4.15% 2.93% 3.54% 5.09% 5% 4.65% 2.86% 2.88% 0.49% 3.33% 4.13%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.48% 1.7% 0.7% 0.24% 0.39% 0.54% 0.52% 1.08% 1.17% 1.91% 0.11% 0.29% 0.51% 1.38% 0.08% 1.64% 1.65% 1.6% 0.15% 0.23% 0.04% 0.25% 1.78% 0.57% 1.27% 0.36% 0.65% 0.4% 0.61% 1.51% 2.35% 8.38% 3.65% 2.02% 0.86% 2.36% 2.41% 0.86% 1.38% 2.08% 2.68% 1.11% 1.25% 1.98% 4.17% 1.21% 1.22% 1.35% 1.68% 1.25% 1.32% 1.78% 1.9% 1.38% 1.33% 2.02% 3.63% 1.5% 1.4% 1.91% 0.26% 2.15% 2.89%
EPS (Lũy kế 4 quý) 474 444 251 248 385 482 730 676 540 474 334 323 449 532 538 565 438 294 114 296 374 577 624 444 430 317 511 848 2.597 3.338 3.925 3.906 2.938 2.915 2.501 2.684 2.322 2.226 2.307 2.399 2.500 3.221 3.265 3.198 2.882 1.905 1.874 1.830 1.816 1.815 1.972 2.096 2.287 2.453 2.643 2.610 1.914 1.527 816 1.456 1.078 1.011 554
P/E(Giá CP/EPS) 22.38 20.49 41.04 38.69 24.68 22.4 15.08 16.87 26.48 24.48 38.93 35.59 27.87 21.99 20.07 23.54 25.12 35.36 87.58 40.83 33.18 17.33 17.63 21.42 25.1 48.89 30.71 20.16 13.4 10.49 6.88 6.27 9.87 6.72 5.2 4.73 5.64 6.07 5.9 6.42 6.24 4.22 4.5 4.06 3.12 5.88 4.27 3.88 3.85 2.92 3.4 2.96 3.54 4.12 4.77 6.9 6.48 9.63 18.38 5.29 9.27 18.39 0
Giá CP 10.608 9.098 10.301 9.595 9.502 10.797 11.008 11.404 14.299 11.604 13.003 11.496 12.514 11.699 10.798 13.300 11.003 10.396 9.984 12.086 12.409 9.999 11.001 9.510 10.793 15.498 15.693 17.096 34.800 35.016 27.004 24.491 28.998 19.589 13.005 12.695 13.096 13.512 13.611 15.402 15.600 13.593 14.693 12.984 8.992 11.201 8.002 7.100 6.992 5.300 6.705 6.204 8.096 10.106 12.607 18.009 12.403 14.705 14.998 7.702 9.993 18.592 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TPP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TPP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online