CTCP Nhựa Tân Đại Hưng - TPC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTPC
Giá hiện tại5.43 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/11/2007
Cổ phiếu niêm yết24.430.596
Cổ phiếu lưu hành24.430.596
Mã số thuế0302760102
Ngày cấp GPKD22/04/2002
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- SX mua bán bao bì nhựa PP, PE, PET
- SX chế biến sản phẩm sao su
- Mua bán SP nhựa, nguyên liệu nhựa, bột màu, MMTB và công nghiệp phụ tùng ngành công, nông, lâm, ngư nghiệp...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là cơ sở SX tư nhân
- Năm 2001, CTy bắt đầu hoạt động dưới hình thức CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhựa Tân Đại Hưng

Tên đầy đủ: CTCP Nhựa Tân Đại Hưng

Tên tiếng Anh: Tan Dai Hung Plastic Joint Stock Company

Tên viết tắt:Tan Dai Hung Plastic J.S.Co

Địa chỉ: Số 414 lầu 5 - Lũy Bán Bích - P.Hòa Thạnh - Q.Tân Phú - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Tôn Thị Hồng Minh

Điện thoại: (84.28) 3973 7277 - 3973 7278

Fax: (84.28) 3973 7276 - 3973 7279

Email:daihungplastic@hcm.vnn.vn

Website:http://tandaihungplastic.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 567.046 1.033.094 895.836 868.266 781.060 713.686 735.337 702.108 707.017 741.824 698.712 607.377 728.036 447.112 296.019 456.358 76.905
Lợi nhuận cty mẹ -41.576 14.959 15.201 21.791 21.082 30.144 29.363 21.262 10.579 11.733 23.452 30.630 37.537 35.220 57.378 -51.011 17.681
Vốn CSH 327.146 328.790 349.098 346.794 339.343 310.248 316.100 304.631 310.099 302.619 304.036 318.892 363.126 340.204 269.719 342.277 357.419
CP lưu hành 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596
ROE %(LNST/VCSH) -12.71% 4.55% 4.35% 6.28% 6.21% 9.72% 9.29% 6.98% 3.41% 3.88% 7.71% 9.61% 10.34% 10.35% 21.27% -14.9% 4.95%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -7.33% 1.45% 1.7% 2.51% 2.7% 4.22% 3.99% 3.03% 1.5% 1.58% 3.36% 5.04% 5.16% 7.88% 19.38% -11.18% 22.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 49 598 902 1.047 1.255 1.226 1.239 843 361 951 894 1.651 1.836 3.469 -2.692 1.907 1.700
P/E(Giá CP/EPS) 133.75 15.23 10.82 7.8 9.41 10.32 7.18 8.3 17.44 9.46 10.29 5.87 4.96 4.01 -2.79 11.85 31.18
Giá CP 6.554 9.108 9.760 8.167 11.810 12.652 8.896 6.997 6.296 8.996 9.199 9.691 9.107 13.911 7.511 22.598 53.006
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 87.914 168.311 118.210 140.272 140.253 241.167 262.568 281.195 248.164 224.364 208.548 266.778 196.146 246.412 224.836 206.389 190.629 187.211 212.038 205.387 176.424 202.783 167.852 186.823 156.228 217.689 190.165 186.972 140.511 169.673 185.184 195.857 151.394 196.962 187.539 166.989 155.527 211.090 203.237 180.876 146.621 189.383 167.016 162.445 179.868 156.123 178.791 143.628 128.835 197.251 194.864 206.758 129.163 146.941 114.403 100.954 84.814 108.813 92.625 94.581 168.815 120.823 88.265 78.455 76.905
CP lưu hành 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596 24.430.596
Lợi nhuận 1.705 9.408 -1.057 -41.138 -8.789 5.136 2.008 2.747 5.068 4.800 852 5.967 3.582 3.286 7.484 8.019 3.002 4.297 7.587 4.139 5.059 13.005 4.483 8.324 4.332 4.961 8.464 9.041 6.897 5.041 5.378 9.038 1.805 2.961 4.124 1.612 1.882 2.352 1.834 2.793 4.754 5.370 7.309 7.367 3.406 3.454 4.789 11.783 10.604 3.994 8.743 16.308 8.492 7.843 7.144 11.297 8.936 40.148 8.550 8.680 -62.052 5.307 3.586 2.148 17.681
Vốn CSH 288.863 294.358 284.950 286.007 327.146 335.935 330.798 328.790 341.805 336.737 331.937 349.098 343.132 339.550 336.264 346.794 338.776 335.774 321.907 339.343 332.794 327.736 314.731 310.248 333.827 329.496 324.563 316.100 321.947 315.050 310.009 304.631 306.550 306.550 306.604 310.099 308.487 306.604 304.454 302.619 321.127 316.377 311.345 304.036 326.445 323.189 321.548 318.892 348.567 346.096 333.871 363.126 345.037 334.112 340.628 340.204 332.917 327.124 284.942 269.719 273.393 336.055 345.863 342.277 357.419
ROE %(LNST/VCSH) 0.59% 3.2% -0.37% -14.38% -2.69% 1.53% 0.61% 0.84% 1.48% 1.43% 0.26% 1.71% 1.04% 0.97% 2.23% 2.31% 0.89% 1.28% 2.36% 1.22% 1.52% 3.97% 1.42% 2.68% 1.3% 1.51% 2.61% 2.86% 2.14% 1.6% 1.73% 2.97% 0.59% 0.97% 1.35% 0.52% 0.61% 0.77% 0.6% 0.92% 1.48% 1.7% 2.35% 2.42% 1.04% 1.07% 1.49% 3.69% 3.04% 1.15% 2.62% 4.49% 2.46% 2.35% 2.1% 3.32% 2.68% 12.27% 3% 3.22% -22.7% 1.58% 1.04% 0.63% 4.95%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.94% 5.59% -0.89% -29.33% -6.27% 2.13% 0.76% 0.98% 2.04% 2.14% 0.41% 2.24% 1.83% 1.33% 3.33% 3.89% 1.57% 2.3% 3.58% 2.02% 2.87% 6.41% 2.67% 4.46% 2.77% 2.28% 4.45% 4.84% 4.91% 2.97% 2.9% 4.61% 1.19% 1.5% 2.2% 0.97% 1.21% 1.11% 0.9% 1.54% 3.24% 2.84% 4.38% 4.54% 1.89% 2.21% 2.68% 8.2% 8.23% 2.02% 4.49% 7.89% 6.57% 5.34% 6.24% 11.19% 10.54% 36.9% 9.23% 9.18% -36.76% 4.39% 4.06% 2.74% 22.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.380 -1.846 -2.036 -1.900 49 664 649 598 741 675 608 902 993 968 1.027 1.047 882 991 1.401 1.255 1.451 1.417 1.039 1.226 1.260 1.381 1.384 1.239 1.239 1.000 902 843 494 497 469 361 417 552 694 951 1.166 1.103 1.013 894 1.102 1.440 1.465 1.651 1.864 1.765 1.915 1.836 1.632 1.678 3.330 3.469 2.898 2.882 -2.239 -2.692 -3.578 2.425 2.262 1.907 1.700
P/E(Giá CP/EPS) -3.98 -3.14 -2.8 -3.42 133.75 10.01 14.04 15.23 13.7 15.63 15.55 10.82 9.76 10.33 7.43 7.8 9.68 9.61 7.64 9.41 7.58 7.55 11.89 10.32 7.94 7.61 7.07 7.18 7.43 7.6 9.54 8.3 15.59 12.26 14.51 17.44 18.72 14.86 12.11 9.46 9.01 8.62 7.9 10.29 8.9 6.6 6.41 5.87 6.06 3.85 4.07 4.96 6.07 6.38 3.51 4.01 5.31 4.55 -6.34 -2.79 -2.07 4.54 5.88 11.85 31.18
Giá CP 5.492 5.796 5.701 6.498 6.554 6.647 9.112 9.108 10.152 10.550 9.454 9.760 9.692 9.999 7.631 8.167 8.538 9.524 10.704 11.810 10.999 10.698 12.354 12.652 10.004 10.509 9.785 8.896 9.206 7.600 8.605 6.997 7.701 6.093 6.805 6.296 7.806 8.203 8.404 8.996 10.506 9.508 8.003 9.199 9.808 9.504 9.391 9.691 11.296 6.795 7.794 9.107 9.906 10.706 11.688 13.911 15.388 13.113 14.195 7.511 7.406 11.010 13.301 22.598 53.006
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TPC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TPC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online