Ngân hàng TMCP Tiên Phong - TPB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TPB |
Giá hiện tại | 17.75 - Cập nhật vào 13:08 ngày 04/08/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/04/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.201.635.009 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.201.635.009 |
Mã số thuế | 0102744865 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh ngân hàng - Huy động vốn - Hoạt động tín dụng - Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ - Các hoạt động khác... |
Mốc lịch sử | - Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập, trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh với 2 nghiệp vụ chính Dịch vụ chứng khoán và Tư vấn đầu tư. Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 6 tỷ đồng. - Ngày 05/05/2008: Ngân hàng được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 1,000 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Nhận chứng chỉ ISO cho toàn bộ hoạt động, sản phẩm, dịch vụ của Tienphong Bank. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,250 tỷ đồng. - Ngày 31/03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,750 tỷ đồng. - Ngày 24/08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng. - Ngày 22/12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng. - Ngày 31/12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 5,550 tỷ đồng. - Ngày 25/08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 5,842,105,000,000 đồng. - Ngày 19/04/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 32,000 đ/CP. - Ngày 04/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 8,565,892,060,000 đồng. - Ngày 24/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 10,716,717,220,000 đồng. - Tháng 11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 11,716,717,000,000 đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 15,817,555,000,000 đồng. . .
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Tiên Phong Tên tiếng Anh: Tien Phong Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:TPBank Địa chỉ: Tòa nhà TPBank - 57 Lý Thường Kiệt - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Quang Tiến Điện thoại: (84.24) 3768 8998 Fax: (84.24) 3768 8979 Email:info@tpbank.com.vn Website:https://tpb.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 343.522.216 | 310.772.469 | 242.254.793 | 181.339.877 | 145.716.051 | 126.532.939 | 115.677.689 | 0 | 44.916.145 | 29.690.398 | 25.570.041 | 14.656.764 |
Lợi nhuận cty mẹ | 4.463.182 | 6.262.193 | 4.831.956 | 3.716.260 | 3.093.943 | 1.804.730 | 963.609 | 566.586 | 223.345 | 120.170 | 240.195 | 129.560 |
CP lưu hành | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 13.8% | 21.58% | 23.31% | 23.86% | 26.42% | 20.65% | 15.68% | 10.97% | 3.12% | 3.19% | 7.44% | 6.28% |
ROAA %(LNST/TTS) | 1.3% | 2.02% | 1.99% | 2.05% | 2.12% | 1.43% | 0.83% | INF% | 0.5% | 0.4% | 0.94% | 0.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.031 | 4.024 | 4.565 | 4.158 | 2.995 | 2.298 | 1.445 | 0 | 241 | 217 | 558 | 648 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.51 | 6.75 | 8.05 | 4.95 | 7.63 | 11.97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.211 | 27.162 | 36.748 | 20.582 | 22.852 | 27.507 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 1/2015 | Quý 1/2014 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 361.554.995 | 355.870.488 | 356.636.840 | 344.402.552 | 343.406.813 | 343.522.216 | 328.634.007 | 317.327.732 | 310.772.469 | 302.622.532 | 292.827.078 | 260.327.561 | 242.254.793 | 216.152.686 | 206.314.594 | 193.461.319 | 181.339.877 | 176.632.067 | 164.593.666 | 153.929.979 | 145.716.051 | 139.944.260 | 136.179.403 | 126.912.061 | 126.532.939 | 121.214.303 | 124.040.176 | 114.467.609 | 115.677.689 | 104.791.710 | 105.812.063 | 89.507.678 | 0 | 73.598.953 | 0 | 44.916.145 | 29.690.398 | 32.586.490 | 27.050.271 | 25.570.041 | 14.656.764 | 12.399.951 | 13.465.108 |
CP lưu hành | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 | 2.201.635.009 |
Lợi nhuận | 1.522.706 | 1.462.797 | 493.932 | 1.262.841 | 1.293.167 | 1.413.242 | 1.519.328 | 1.711.622 | 1.731.843 | 1.299.400 | 1.315.133 | 1.109.879 | 1.268.915 | 1.138.029 | 1.090.578 | 791.509 | 1.024.884 | 809.289 | 1.171.246 | 627.342 | 613.129 | 682.226 | 514.637 | 470.601 | 306.699 | 512.793 | 251.933 | 233.977 | 262.380 | 215.319 | 227.125 | 139.411 | 107.016 | 93.034 | 89.330 | 134.015 | 120.170 | 79.066 | 102.563 | 58.566 | 52.791 | 55.942 | 20.827 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 4.36% | 4.37% | 1.52% | 3.99% | 4% | 4.29% | 4.83% | 5.74% | 6.14% | 4.87% | 5.18% | 4.93% | 6.64% | 6.56% | 6.78% | 5.29% | 5.78% | 6.01% | 9.38% | 5.41% | 5.42% | 6.21% | 4.94% | 4.74% | 3.62% | 7.35% | 3.84% | 3.72% | 4.38% | 3.74% | 4.04% | 5.01% | 0% | 1.92% | 0% | 3.12% | 3.19% | 2.44% | 3.18% | 1.82% | 2.47% | 2.68% | 1.13% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.42% | 0.41% | 0.14% | 0.37% | 0.38% | 0.41% | 0.46% | 0.54% | 0.56% | 0.43% | 0.45% | 0.43% | 0.52% | 0.53% | 0.53% | 0.41% | 0.57% | 0.46% | 0.71% | 0.41% | 0.42% | 0.49% | 0.38% | 0.37% | 0.24% | 0.42% | 0.2% | 0.2% | 0.23% | 0.21% | 0.21% | 0.16% | INF% | 0.13% | INF% | 0.3% | 0.4% | 0.24% | 0.38% | 0.23% | 0.36% | 0.45% | 0.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.154 | 2.175 | 2.315 | 3.108 | 3.690 | 4.031 | 3.959 | 4.084 | 4.024 | 4.079 | 4.407 | 4.569 | 4.565 | 4.354 | 4.208 | 4.371 | 4.158 | 3.872 | 3.694 | 3.035 | 2.995 | 2.825 | 2.779 | 2.473 | 2.298 | 2.159 | 1.649 | 1.607 | 1.445 | 1.179 | 970 | 581 | 0 | 329 | 0 | 241 | 217 | 801 | 713 | 558 | 648 | 439 | 119 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.99 | 8.78 | 7.52 | 5.74 | 4.88 | 5.51 | 5.32 | 6.12 | 6.75 | 9.84 | 9.32 | 9.11 | 8.05 | 6.4 | 6.37 | 5.36 | 4.95 | 4.43 | 5.7 | 7.38 | 7.63 | 7.52 | 7.18 | 10.59 | 11.97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.210 | 19.097 | 17.409 | 17.840 | 18.007 | 22.211 | 21.062 | 24.994 | 27.162 | 40.137 | 41.073 | 41.624 | 36.748 | 27.866 | 26.805 | 23.429 | 20.582 | 17.153 | 21.056 | 22.398 | 22.852 | 21.244 | 19.953 | 26.189 | 27.507 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TPB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TPB
Chia sẻ lên: