Ngân hàng TMCP Tiên Phong - TPB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTPB
Giá hiện tại18.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/04/2018
Cổ phiếu niêm yết2.201.635.009
Cổ phiếu lưu hành2.201.635.009
Mã số thuế0102744865
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Kinh doanh ngân hàng
- Huy động vốn
- Hoạt động tín dụng
- Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ
- Các hoạt động khác...
Mốc lịch sử

- Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập, trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh với 2 nghiệp vụ chính Dịch vụ chứng khoán và Tư vấn đầu tư. Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 6 tỷ đồng.

- Ngày 05/05/2008: Ngân hàng được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 1,000 tỷ đồng.

- Tháng 12/2008: Nhận chứng chỉ ISO cho toàn bộ hoạt động, sản phẩm, dịch vụ của Tienphong Bank.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,250 tỷ đồng.

- Ngày 31/03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,750 tỷ đồng.

- Ngày 24/08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng.

- Ngày 22/12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng.

- Ngày 31/12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 5,550 tỷ đồng.

- Ngày 25/08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 5,842,105,000,000 đồng.

- Ngày 19/04/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 32,000 đ/CP.

- Ngày 04/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 8,565,892,060,000 đồng.

- Ngày 24/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 10,716,717,220,000 đồng.

- Tháng 11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 11,716,717,000,000 đồng.

- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 15,817,555,000,000 đồng.

.

.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Tiên Phong

Tên tiếng Anh: Tien Phong Commercial Joint Stock Bank

Tên viết tắt:TPBank

Địa chỉ: Tòa nhà TPBank - 57 Lý Thường Kiệt - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Lê Quang Tiến

Điện thoại: (84.24) 3768 8998

Fax: (84.24) 3768 8979

Email:info@tpbank.com.vn

Website:https://tpb.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2011 Năm 2010
Tổng tài sản 343.522.216 310.772.469 242.254.793 181.339.877 145.716.051 126.532.939 115.677.689 0 44.916.145 29.690.398 25.570.041 14.656.764
Lợi nhuận cty mẹ 4.463.182 6.262.193 4.831.956 3.716.260 3.093.943 1.804.730 963.609 566.586 223.345 120.170 240.195 129.560
CP lưu hành 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 13.8% 21.58% 23.31% 23.86% 26.42% 20.65% 15.68% 10.97% 3.12% 3.19% 7.44% 6.28%
ROAA %(LNST/TTS) 1.3% 2.02% 1.99% 2.05% 2.12% 1.43% 0.83% INF% 0.5% 0.4% 0.94% 0.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.031 4.024 4.565 4.158 2.995 2.298 1.445 0 241 217 558 648
P/E(Giá CP/EPS) 5.51 6.75 8.05 4.95 7.63 11.97 0 0 0 0 0 0
Giá CP 22.211 27.162 36.748 20.582 22.852 27.507 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015 Quý 1/2015 Quý 1/2014 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Tổng tài sản 355.870.488 356.636.840 344.402.552 343.406.813 343.522.216 328.634.007 317.327.732 310.772.469 302.622.532 292.827.078 260.327.561 242.254.793 216.152.686 206.314.594 193.461.319 181.339.877 176.632.067 164.593.666 153.929.979 145.716.051 139.944.260 136.179.403 126.912.061 126.532.939 121.214.303 124.040.176 114.467.609 115.677.689 104.791.710 105.812.063 89.507.678 0 73.598.953 0 44.916.145 29.690.398 32.586.490 27.050.271 25.570.041 14.656.764 12.399.951 13.465.108
CP lưu hành 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009 2.201.635.009
Lợi nhuận 1.462.797 493.932 1.262.841 1.293.167 1.413.242 1.519.328 1.711.622 1.731.843 1.299.400 1.315.133 1.109.879 1.268.915 1.138.029 1.090.578 791.509 1.024.884 809.289 1.171.246 627.342 613.129 682.226 514.637 470.601 306.699 512.793 251.933 233.977 262.380 215.319 227.125 139.411 107.016 93.034 89.330 134.015 120.170 79.066 102.563 58.566 52.791 55.942 20.827
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 4.37% 1.52% 3.99% 4% 4.29% 4.83% 5.74% 6.14% 4.87% 5.18% 4.93% 6.64% 6.56% 6.78% 5.29% 5.78% 6.01% 9.38% 5.41% 5.42% 6.21% 4.94% 4.74% 3.62% 7.35% 3.84% 3.72% 4.38% 3.74% 4.04% 5.01% 0% 1.92% 0% 3.12% 3.19% 2.44% 3.18% 1.82% 2.47% 2.68% 1.13%
ROAA %(LNST/TTS) 0.41% 0.14% 0.37% 0.38% 0.41% 0.46% 0.54% 0.56% 0.43% 0.45% 0.43% 0.52% 0.53% 0.53% 0.41% 0.57% 0.46% 0.71% 0.41% 0.42% 0.49% 0.38% 0.37% 0.24% 0.42% 0.2% 0.2% 0.23% 0.21% 0.21% 0.16% INF% 0.13% INF% 0.3% 0.4% 0.24% 0.38% 0.23% 0.36% 0.45% 0.15%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.175 2.315 3.108 3.690 4.031 3.959 4.084 4.024 4.079 4.407 4.569 4.565 4.354 4.208 4.371 4.158 3.872 3.694 3.035 2.995 2.825 2.779 2.473 2.298 2.159 1.649 1.607 1.445 1.179 970 581 0 329 0 241 217 801 713 558 648 439 119
P/E(Giá CP/EPS) 8.78 7.52 5.74 4.88 5.51 5.32 6.12 6.75 9.84 9.32 9.11 8.05 6.4 6.37 5.36 4.95 4.43 5.7 7.38 7.63 7.52 7.18 10.59 11.97 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 19.097 17.409 17.840 18.007 22.211 21.062 24.994 27.162 40.137 41.073 41.624 36.748 27.866 26.805 23.429 20.582 17.153 21.056 22.398 22.852 21.244 19.953 26.189 27.507 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TPB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TPB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online