CTCP Transimex Logistics - TOT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTOT
Giá hiện tại19.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn20/01/2022
Cổ phiếu niêm yết5.495.000
Cổ phiếu lưu hành5.495.000
Mã số thuế0307821849
Ngày cấp GPKD18/03/2009
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa; vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa, bốc xếp hàng hóa
- Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan...
Mốc lịch sử

- Tháng 03/2009: Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương được thành lập.
- Ngày 18/03/2009: Công ty chính thức chuyển đổi sang loại hình CTCP với tên gọi là CTCP Vận tải Transimex (TMS - TRANS).
- Ngày 17/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,200 đ/CP.
- Ngày 10/01/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết HNX.
- Ngày 20/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 11,400 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Transimex Logistics

Tên đầy đủ: CTCP Transimex Logistics

Tên tiếng Anh: Transimex Logistics Joint Stock Company

Tên viết tắt:TMS TRANS

Địa chỉ: Số 429/8 đường Song Hành Hà Nội - Kp. 7 - P. Trường Thọ - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí MInh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Chí Đức

Điện thoại: (84) 948 666 057

Fax: (84.28) 2220 2889

Email:tmstrans.info@transimex.com

Website:http://www.transimextrans.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 248.429 161.207 47.923 52.612 102.107 46.363
Lợi nhuận cty mẹ 22.820 12.931 1.070 7.462 3.305 72
Vốn CSH 75.901 59.029 63.215 62.887 46.426 0
CP lưu hành 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000
ROE %(LNST/VCSH) 30.07% 21.91% 1.69% 11.87% 7.12% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.19% 8.02% 2.23% 14.18% 3.24% 0.16%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.291 155 1.135 1.358 135 0
P/E(Giá CP/EPS) 4.56 78.86 8.2 4.05 0 0
Giá CP 15.007 12.223 9.307 5.500 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 60.876 68.652 67.431 57.934 54.412 61.849 39.468 31.680 28.210 26.535 21.388 30.503 22.109 59.753 15.772 14.443 12.139 13.513 12.915 10.384 9.551
CP lưu hành 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000 5.495.000
Lợi nhuận 5.200 4.394 6.722 5.914 5.790 7.504 5.647 -857 637 735 335 5.901 1.561 2.251 1.164 748 -858 841 13 -420 -362
Vốn CSH 125.740 90.908 86.998 81.638 75.901 70.779 63.932 59.029 63.643 63.013 63.215 62.887 0 48.787 47.592 46.426 45.678 46.536 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 4.14% 4.83% 7.73% 7.24% 7.63% 10.6% 8.83% -1.45% 1% 1.17% 0.53% 9.38% INF% 4.61% 2.45% 1.61% -1.88% 1.81% INF% -INF% -INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.54% 6.4% 9.97% 10.21% 10.64% 12.13% 14.31% -2.71% 2.26% 2.77% 1.57% 19.35% 7.06% 3.77% 7.38% 5.18% -7.07% 6.22% 0.1% -4.04% -3.79%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.738 4.027 4.694 4.523 3.291 2.353 1.121 155 311 195 1.135 1.358 0 601 345 135 -77 13 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 5.11 4.52 3.24 3.18 4.56 5.06 9.99 78.86 54.39 66.25 8.2 4.05 0 17.29 26.1 0 0 0 0 0 0
Giá CP 19.101 18.202 15.209 14.383 15.007 11.906 11.199 12.223 16.915 12.919 9.307 5.500 0 10.391 9.005 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TOT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TOT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online