CTCP Tập đoàn TNT - TNT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTNT
Giá hiện tại5.16 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/05/2010
Cổ phiếu niêm yết25.500.000
Cổ phiếu lưu hành25.500.000
Mã số thuế0101881347
Ngày cấp GPKD02/07/2007
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Đầu tư, kinh doanh Bất động sản;
- Xây dựng;
- Thương mại, dịch vụ
- Kinh doanh chợ, siêu thị, trung tâm thương mại, nông nghiệp, nông sản, chế biến gạo...

Mốc lịch sử

- Ngày 24/02/2006: Công ty TNHH Dương Quân được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 3.6 tỷ đồng với lĩnh vực hoạt động chính là bất động sản, khoáng sản và các dịch vụ tư vấn liên quan.

- Tháng 07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng.

- Ngày 18/06/2008: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tài Nguyên và tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng thông qua đợt phát hành cho cổ đông hiện hữu.

- Ngày 04/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng thông qua đợt phát hành riêng lẻ.

- Ngày 10/06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 85 tỷ đồng thông qua đợt phát hành riêng lẻ.

- Ngày 21/05/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE.

- Ngày 01/02/2016: Tăng vốn điều lệ lên 255 tỷ đồng.

- Ngày 06/05/2021: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT.

- Ngày 18/01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 510 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn TNT

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn TNT

Tên tiếng Anh: TNT Group JSC

Tên viết tắt:TẬP ĐOÀN TNT

Địa chỉ: Tầng 19 - Tòa nhà Thăng Long - Số 98A phố Ngụy Như Kon Tum - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Vũ Tuấn Hoàng

Điện thoại: (84.24) 6251 0894

Fax: (84.24) 6251 0895

Email:tainguyen.tntgroup@gmail.com

Website:http://tainguyen.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 627.189 379.278 640.949 12.867 176.315 68.995 142.642 86.814 74.763 21.407 15.470 39.093 61.373 74.627 5.342
Lợi nhuận cty mẹ 22.114 6.933 29.737 -2.662 2.334 1 3.816 1.532 7.113 4.783 -25.400 -2.526 402 14.461 1.156
Vốn CSH 563.192 576.125 280.925 269.185 284.024 272.815 274.391 272.179 94.388 82.470 101.856 103.036 98.094 96.110 89.521
CP lưu hành 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 3.93% 1.2% 10.59% -0.99% 0.82% 0% 1.39% 0.56% 7.54% 5.8% -24.94% -2.45% 0.41% 15.05% 1.29%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.53% 1.83% 4.64% -20.69% 1.32% 0% 2.68% 1.76% 9.51% 22.34% -164.19% -6.46% 0.66% 19.38% 21.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) -171 1.035 460 -27 152 -51 83 744 719 -2.986 -139 582 233 911 136
P/E(Giá CP/EPS) -21.7 6.79 19.81 -57.34 13.29 -36.32 48.38 37.65 16.14 -1.04 -12.24 6.87 49.26 37.98 0
Giá CP 3.711 7.028 9.113 1.548 2.020 1.852 4.016 28.012 11.605 3.105 1.701 3.998 11.478 34.600 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 194.898 261.804 208.538 106.212 50.635 5.428 35.317 26.652 311.881 107.685 211.715 212.063 109.486 0 0 6.414 6.453 10.877 27.724 104.191 33.523 10.567 38.615 0 19.813 68.030 34.385 15.068 25.159 1.982 13.322 50.102 21.408 7.078 198 2.533 64.954 9.023 5.127 6.036 1.221 7.461 1.026 6.983 0 0 6.577 32.491 25 56.836 4.477 30 30 47.657 14.963 9.347 2.660 5.342
CP lưu hành 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000 25.500.000
Lợi nhuận 2.883 11.596 2.269 4.646 3.603 -17.286 610 4.331 19.278 3.385 13.436 5.573 7.343 -453 -723 -1.076 -410 433 360 1.137 404 -1.593 3.928 -1.331 -1.003 947 82 1.128 1.659 -2.138 1.459 1.666 545 5.412 353 366 982 5.051 -291 223 -200 -25.003 -404 238 -231 -998 -189 2 -1.341 6.207 83 -1.405 -4.483 -742 8.614 5.157 1.432 1.156
Vốn CSH 681.377 681.791 631.444 567.838 563.192 559.590 576.876 576.125 571.936 552.658 294.361 280.925 275.352 268.009 268.462 269.185 270.261 270.104 284.172 284.024 276.938 279.192 280.107 272.815 274.266 275.499 274.452 274.391 273.293 271.657 273.628 272.179 270.670 100.137 94.731 94.388 94.042 87.293 82.241 82.470 82.248 76.471 101.474 101.856 101.619 101.848 102.847 103.036 103.035 104.375 98.169 98.094 99.499 103.982 104.724 96.110 90.953 89.521
ROE %(LNST/VCSH) 0.42% 1.7% 0.36% 0.82% 0.64% -3.09% 0.11% 0.75% 3.37% 0.61% 4.56% 1.98% 2.67% -0.17% -0.27% -0.4% -0.15% 0.16% 0.13% 0.4% 0.15% -0.57% 1.4% -0.49% -0.37% 0.34% 0.03% 0.41% 0.61% -0.79% 0.53% 0.61% 0.2% 5.4% 0.37% 0.39% 1.04% 5.79% -0.35% 0.27% -0.24% -32.7% -0.4% 0.23% -0.23% -0.98% -0.18% 0% -1.3% 5.95% 0.08% -1.43% -4.51% -0.71% 8.23% 5.37% 1.57% 1.29%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.48% 4.43% 1.09% 4.37% 7.12% -318.46% 1.73% 16.25% 6.18% 3.14% 6.35% 2.63% 6.71% -INF% -INF% -16.78% -6.35% 3.98% 1.3% 1.09% 1.21% -15.08% 10.17% -INF% -5.06% 1.39% 0.24% 7.49% 6.59% -107.87% 10.95% 3.33% 2.55% 76.46% 178.28% 14.45% 1.51% 55.98% -5.68% 3.69% -16.38% -335.12% -39.38% 3.41% -INF% -INF% -2.87% 0.01% -5364% 10.92% 1.85% -4683.33% -14943.33% -1.56% 57.57% 55.17% 53.83% 21.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 420 434 -133 -165 -171 136 605 1.035 1.273 1.109 1.016 460 200 -104 -70 -27 60 92 12 152 55 0 100 -51 45 150 29 83 112 78 601 744 785 837 794 719 702 563 -2.973 -2.986 -2.985 -2.988 -164 -139 -167 -297 550 582 417 47 -770 233 1.005 1.701 1.925 911 304 136
P/E(Giá CP/EPS) 13.85 10.65 -40.16 -27.23 -21.7 22.66 10.49 6.79 13.12 17.14 9.31 19.81 30.65 -17.62 -21.53 -57.34 21.99 17.48 151.52 13.29 41.65 131299.04 24.39 -36.32 56.15 17.78 149.93 48.38 21.97 28.69 6.54 37.65 30.17 29.88 17.5 16.14 7.55 7.64 -1.18 -1.04 -1.34 -1 -9.75 -12.24 -13.2 -8.41 4.36 6.87 13.43 107.98 -15.06 49.26 18 13.4 15.8 37.98 0 0
Giá CP 5.817 4.622 5.341 4.493 3.711 3.082 6.346 7.028 16.702 19.008 9.459 9.113 6.130 1.832 1.507 1.548 1.319 1.608 1.818 2.020 2.291 0 2.439 1.852 2.527 2.667 4.348 4.016 2.461 2.238 3.931 28.012 23.683 25.010 13.895 11.605 5.300 4.301 3.508 3.105 4.000 2.988 1.599 1.701 2.204 2.498 2.398 3.998 5.600 5.075 11.596 11.478 18.090 22.793 30.415 34.600 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TNT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TNT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online