CTCP Tập đoàn Thành Nam - TNI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TNI |
Giá hiện tại | 2.49 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 23/03/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 52.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 52.500.000 |
Mã số thuế | 0101515686 |
Ngày cấp GPKD | 17/07/2009 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Buôn bán máy móc, thiết bị vật tư công nghiệp, cơ kim khí và xây dựng. - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. - Vận tải hàng hóa. - Xây dựng các công trình xây dựng, công nghiệp giao thông; Buôn bán ô tô xe máy - Đại lý môi giới đấu giá: Môi giới thương mại; đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/07/2004: Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam, tiền thân là Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thành Nam, được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 500 triệu đồng. - Năm 2009: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thành Nam với vốn điều lệ tăng lên 50 tỷ đồng. - Tháng 05/2010: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam với vốn điều lệ tăng lên 70 tỷ đồng. - Ngày 13/10/2012: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Năm 2013: Công ty Cổ phần Liên doanh Đầu tư quốc tế FLC mua lại 30% vốn điều lệ của Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam. - Ngày 10/10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Ngày 20/02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 210 tỷ đồng. - Ngày 22/05/2017: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 29/05/2017: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 27/03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 525 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Thành Nam Tên tiếng Anh: Thanh Nam Group JSC Tên viết tắt:THANHNAMGROUP.,JSC Địa chỉ: Tầng 3 Tháp A Tòa nhà văn phòng Golden Palace - Sô 99 đường Mễ Trì - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Yến Điện thoại: (84.24) 3787 1397 Fax: (84.24) 3787 1395 Email:thanhnamcom@gmail.com Website:https://thanhnamgroup.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 761.387 | 1.710.732 | 1.905.792 | 1.474.690 | 1.908.825 | 1.539.020 | 1.045.044 |
Lợi nhuận cty mẹ | -5.027 | -7.505 | -16.672 | 2.644 | 19.659 | 11.528 | 18.391 |
Vốn CSH | 497.872 | 523.550 | 584.847 | 595.063 | 579.486 | 573.017 | 245.260 |
CP lưu hành | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.01% | -1.43% | -2.85% | 0.44% | 3.39% | 2.01% | 7.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.66% | -0.44% | -0.87% | 0.18% | 1.03% | 0.75% | 1.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -584 | -444 | -109 | 301 | 100 | 750 | 511 |
P/E(Giá CP/EPS) | -4.64 | -8.59 | -35.46 | 14.25 | 102.87 | 10.4 | 22.03 |
Giá CP | 2.710 | 3.814 | 3.865 | 4.289 | 10.287 | 7.800 | 11.257 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 126.421 | 205.722 | 238.692 | 94.647 | 222.326 | 289.202 | 722.997 | 479.625 | 218.908 | 836.272 | 427.564 | 473.118 | 168.838 | 534.131 | 210.555 | 376.236 | 353.768 | 535.759 | 454.961 | 508.750 | 409.355 | 443.125 | 341.214 | 406.509 | 348.172 | 324.996 | 199.188 | 339.906 | 180.954 |
CP lưu hành | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 52.500.000 |
Lợi nhuận | 60 | 17.835 | 3.930 | 6.287 | -33.079 | -83.140 | 85.491 | 92 | -9.948 | -17.045 | 3.614 | 1.740 | -4.981 | 1.174 | -3.633 | 1.283 | 3.820 | 6.491 | 4.214 | 3.171 | 5.783 | -11.455 | 7.758 | 8.150 | 7.075 | 3.624 | 4.041 | 8.627 | 2.099 |
Vốn CSH | 522.442 | 537.033 | 510.723 | 502.693 | 497.872 | 508.188 | 609.041 | 523.550 | 561.867 | 571.815 | 588.860 | 584.847 | 583.488 | 588.318 | 586.439 | 595.063 | 708.689 | 588.544 | 582.052 | 579.486 | 576.314 | 685.479 | 696.954 | 573.017 | 575.009 | 252.474 | 248.844 | 245.260 | 236.633 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.01% | 3.32% | 0.77% | 1.25% | -6.64% | -16.36% | 14.04% | 0.02% | -1.77% | -2.98% | 0.61% | 0.3% | -0.85% | 0.2% | -0.62% | 0.22% | 0.54% | 1.1% | 0.72% | 0.55% | 1% | -1.67% | 1.11% | 1.42% | 1.23% | 1.44% | 1.62% | 3.52% | 0.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.05% | 8.67% | 1.65% | 6.64% | -14.88% | -28.75% | 11.82% | 0.02% | -4.54% | -2.04% | 0.85% | 0.37% | -2.95% | 0.22% | -1.73% | 0.34% | 1.08% | 1.21% | 0.93% | 0.62% | 1.41% | -2.59% | 2.27% | 2% | 2.03% | 1.12% | 2.03% | 2.54% | 1.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 535 | -96 | -2.019 | -466 | -584 | -143 | 1.116 | -444 | -412 | -318 | 29 | -109 | -117 | 50 | 152 | 301 | 337 | 374 | 33 | 100 | 195 | 246 | 688 | 750 | 1.019 | 876 | 703 | 511 | 100 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.17 | -27.88 | -1.44 | -6.55 | -4.64 | -22.24 | 3.54 | -8.59 | -19.92 | -29.1 | 139.11 | -35.46 | -32.32 | 66.91 | 20.31 | 14.25 | 27.59 | 28.31 | 315.57 | 102.87 | 47.7 | 37.19 | 15.26 | 10.4 | 5.89 | 7.39 | 10.03 | 22.03 | 0 |
Giá CP | 2.766 | 2.676 | 2.907 | 3.052 | 2.710 | 3.180 | 3.951 | 3.814 | 8.207 | 9.254 | 4.034 | 3.865 | 3.781 | 3.346 | 3.087 | 4.289 | 9.298 | 10.588 | 10.414 | 10.287 | 9.302 | 9.149 | 10.499 | 7.800 | 6.002 | 6.474 | 7.051 | 11.257 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TNI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TNI
Chia sẻ lên: