CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên - TNH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTNH
Giá hiện tại19.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn06/01/2021
Cổ phiếu niêm yết41.500.000
Cổ phiếu lưu hành41.500.000
Mã số thuế4601039023
Ngày cấp GPKD19/03/2012
Nhóm ngành Chăm sóc sức khỏe và hoạt động trợ giúp xã hội
Ngành Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú
Ngành nghề chính- Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
- Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
- Bán buôn máy móc thiết bị y tế, đồ dùng khác cho gia đình.
Mốc lịch sử

- Ngày 27/01/2014: Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên được UBND tỉnh Thái Nguyên cấp giấy chứng nhận đầu tư số 17121000028 với tổng vốn đầu tư là 450 tỷ đồng và được Bộ Y tế cấp giấy phép hoạt động số 134/BYT của Bộ Y tế.

- Ngày 19/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 69,464,000,000 đồng.

- Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 270,000,000,000 đồng và đầu tư xây dựng Bệnh viên đa khoa Yên Bình tại Khu công nghiệp Yên Bình, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.

- Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 350,000,000,000 đồng.

- Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 415,000,000,000 đồng và Bệnh viên đa khoa Yên Bình đi vào hoạt động.

- Ngày 06/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 25,000 đ/CP.

- Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 518,750,000,000 đồng.

.

.

.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên

Tên đầy đủ: CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên

Tên tiếng Anh: Thai Nguyen International Hospital JSC

Tên viết tắt:TNH .,JSC

Địa chỉ: Số 328 - Đường Lương Ngọc Quyến - P. Đồng Quang - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên

Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Tuyên

Điện thoại: (84.208) 628 5658

Fax: (84.208) 628 5658

Email:cskh@bvqttn.com

Website:https://tnh.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018
Doanh thu 531.948 463.262 412.242 335.824 273.223 541.377
Lợi nhuận cty mẹ 143.579 141.176 141.881 114.776 75.725 166.853
Vốn CSH 945.262 834.579 687.278 581.094 0 0
CP lưu hành 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 15.19% 16.92% 20.64% 19.75% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 26.99% 30.47% 34.42% 34.18% 27.72% 30.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.882 3.238 2.710 2.235 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 12.73 12.66 10.9 0 0 0
Giá CP 36.688 40.993 29.539 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 1/2018
Doanh thu 92.485 116.171 186.193 123.464 106.120 125.233 130.526 118.595 88.908 103.750 123.949 109.008 75.535 101.621 88.741 91.324 54.138 86.938 72.950 54.138 59.197 271.727 269.650
CP lưu hành 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000 41.500.000
Lợi nhuận 14.976 34.184 48.788 36.147 24.460 42.649 44.175 38.225 16.127 32.064 60.041 34.535 15.241 29.428 33.276 32.164 19.908 15.905 24.793 19.908 15.119 85.461 81.392
Vốn CSH 1.666.933 1.729.230 1.579.112 1.524.752 945.262 921.344 878.695 834.579 796.354 779.382 747.319 687.278 652.743 638.232 608.804 581.094 548.441 522.020 0 0 454.820 506.115 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.9% 1.98% 3.09% 2.37% 2.59% 4.63% 5.03% 4.58% 2.03% 4.11% 8.03% 5.02% 2.33% 4.61% 5.47% 5.54% 3.63% 3.05% INF% INF% 3.32% 16.89% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.19% 29.43% 26.2% 29.28% 23.05% 34.06% 33.84% 32.23% 18.14% 30.91% 48.44% 31.68% 20.18% 28.96% 37.5% 35.22% 36.77% 18.29% 33.99% 36.77% 25.54% 31.45% 30.18%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.466 1.837 2.280 2.654 2.882 2.789 2.727 3.238 3.346 3.419 3.355 2.710 2.653 2.766 2.440 2.235 1.940 1.825 0 0 2.424 4.021 0
P/E(Giá CP/EPS) 15.62 11.68 10.2 10.13 12.73 12.53 14.1 12.66 17.15 15.94 12.58 10.9 10.48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 22.899 21.456 23.256 26.885 36.688 34.946 38.451 40.993 57.384 54.499 42.206 29.539 27.803 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TNH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TNH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online