CTCP Đầu tư và Thương mại TNG - TNG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TNG |
Giá hiện tại | 25.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 22/11/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 105.117.758 |
Cổ phiếu lưu hành | 105.117.758 |
Mã số thuế | 4600305723 |
Ngày cấp GPKD | 08/10/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và mua bán hàng may mặc - Sản xuất bao bì giấy, nhựa làm túi nilon, áo mưa nilon và nguyên liệu hàng may mặc - Đào tạo nghề may công nghiệp - Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp và phòng cháy chữa cháy... |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/11/1979: Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG, tiền thân là Xí nghiệp May Bắc Thái, được thành lập. - Ngày 02/01/2003: Công ty chính thức trở thành CTCP May xuất khẩu Thái Nguyên với vồn điều lệ là 10,000,000,000 đồng. - Ngày 28/08/2007: Công ty đổi tên thành CTCP Đầu tư và Thương mại TNG. - Ngày 22/11/2007: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sàn HNX. . - Ngày 27/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 411,173,000,000 đồng. - Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 493,402,000,000 đồng. - Ngày 09/01/2020: Tăng vốn điều lệ lên 652,115,000,000 đồng. - Ngày 11/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 704,273,000,000 đồng. - Ngày 30/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 739,960,000,000 đồng. - Ngày 13/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 795,370,000,000 đồng. - Ngày 27/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 858,988,000,000 đồng. - Ngày 10/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 926,988,000,000 đồng. - Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,001,122,000,000 đồng. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,051,178,000,000 đồng.
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Thương mại TNG Tên tiếng Anh: TNG Investment and Trading JSC Tên viết tắt:TNG Địa chỉ: Số 434/1 đường Bắc Kạn - P. Hoàng Văn Thụ - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên Người công bố thông tin: Mr. Đào Đức Thanh Điện thoại: (84.208) 385 4462 - 385 5617 - 385 6425 Fax: (84.208) 385 2060 Email:info@tng.vn Website:https://tng.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.088.087 | 6.778.134 | 5.443.927 | 4.484.619 | 4.613.460 | 3.614.365 | 2.488.606 | 1.887.749 | 1.925.652 | 1.377.117 | 1.181.923 | 1.217.177 | 1.159.784 | 622.797 | 856.271 | 613.398 | 201.810 |
Lợi nhuận cty mẹ | 224.601 | 291.728 | 231.834 | 153.849 | 230.717 | 180.720 | 115.831 | 81.529 | 75.721 | 53.328 | 25.245 | 26.480 | 26.647 | 26.611 | 40.843 | 22.012 | 8.745 |
Vốn CSH | 1.652.423 | 1.452.649 | 1.186.078 | 1.051.682 | 894.587 | 680.962 | 556.667 | 433.182 | 339.102 | 230.076 | 213.917 | 208.869 | 208.629 | 140.504 | 84.389 | 72.242 | 71.574 |
CP lưu hành | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.59% | 20.08% | 19.55% | 14.63% | 25.79% | 26.54% | 20.81% | 18.82% | 22.33% | 23.18% | 11.8% | 12.68% | 12.77% | 18.94% | 48.4% | 30.47% | 12.22% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.17% | 4.3% | 4.26% | 3.43% | 5% | 5% | 4.65% | 4.32% | 3.93% | 3.87% | 2.14% | 2.18% | 2.3% | 4.27% | 4.77% | 3.59% | 4.33% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.982 | 3.131 | 2.293 | 3.194 | 4.118 | 3.433 | 2.482 | 3.247 | 4.300 | 2.190 | 1.879 | 1.865 | 3.535 | 7.752 | 4.132 | 3.221 | 1.093 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.73 | 9.84 | 9.99 | 3.82 | 5.25 | 3.03 | 4.75 | 5.3 | 5.86 | 5.39 | 4.68 | 4.83 | 3.03 | 2.92 | 4.21 | 3.51 | 0 |
Giá CP | 17.087 | 30.809 | 22.907 | 12.201 | 21.620 | 10.402 | 11.790 | 17.209 | 25.198 | 11.804 | 8.794 | 9.008 | 10.711 | 22.636 | 17.396 | 11.306 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.353.727 | 1.653.538 | 2.104.666 | 1.995.154 | 1.334.729 | 1.515.789 | 2.020.565 | 1.981.934 | 1.259.846 | 1.363.429 | 1.709.682 | 1.459.968 | 910.848 | 954.932 | 1.689.969 | 1.066.502 | 773.216 | 1.044.412 | 1.526.445 | 1.236.137 | 806.466 | 886.298 | 1.240.031 | 887.308 | 600.728 | 640.910 | 848.853 | 597.223 | 401.620 | 436.307 | 595.195 | 498.284 | 357.963 | 501.436 | 626.730 | 500.521 | 296.965 | 346.988 | 504.857 | 321.138 | 204.134 | 234.845 | 458.381 | 328.728 | 159.969 | 294.289 | 350.874 | 396.014 | 176.000 | 244.451 | 429.140 | 275.651 | 210.542 | 161.532 | 213.589 | 177.112 | 70.564 | 468.932 | 148.683 | 123.733 | 114.923 | 132.458 | 267.400 | 125.024 | 88.516 | 69.497 | 132.313 |
CP lưu hành | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 | 105.117.758 |
Lợi nhuận | 41.879 | 56.544 | 69.492 | 54.923 | 43.642 | 60.316 | 106.172 | 86.868 | 38.372 | 63.476 | 85.243 | 61.025 | 22.090 | 23.177 | 64.971 | 32.111 | 33.590 | 56.578 | 81.162 | 55.653 | 37.324 | 50.243 | 63.359 | 45.383 | 21.735 | 27.562 | 45.918 | 27.835 | 14.516 | 11.465 | 29.451 | 26.554 | 14.059 | 16.393 | 24.941 | 23.084 | 11.303 | 13.152 | 20.072 | 16.063 | 4.041 | 3.943 | 5.435 | 14.726 | 1.141 | 4.167 | 5.261 | 14.686 | 2.366 | 957 | 7.100 | 10.384 | 8.206 | 5.082 | 10.508 | 6.919 | 4.102 | 21.221 | 10.457 | 5.310 | 3.855 | 2.988 | 10.282 | 5.221 | 3.521 | 2.811 | 5.934 |
Vốn CSH | 1.855.423 | 1.861.145 | 1.786.304 | 1.671.102 | 1.652.423 | 1.790.081 | 1.771.247 | 1.452.649 | 1.453.544 | 1.462.767 | 1.330.748 | 1.186.078 | 1.140.472 | 1.146.617 | 1.153.049 | 1.051.682 | 1.044.142 | 1.067.400 | 975.822 | 894.587 | 831.388 | 794.524 | 744.281 | 680.962 | 651.002 | 629.406 | 601.880 | 556.667 | 535.610 | 520.363 | 494.092 | 433.182 | 442.672 | 432.122 | 363.675 | 339.102 | 327.902 | 262.210 | 249.057 | 230.076 | 215.592 | 219.680 | 217.386 | 213.917 | 212.652 | 216.477 | 212.959 | 208.869 | 194.184 | 215.588 | 214.631 | 208.629 | 198.245 | 149.226 | 149.379 | 140.504 | 122.350 | 91.186 | 94.230 | 84.389 | 84.913 | 86.537 | 82.524 | 72.242 | 75.709 | 63.977 | 71.574 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.26% | 3.04% | 3.89% | 3.29% | 2.64% | 3.37% | 5.99% | 5.98% | 2.64% | 4.34% | 6.41% | 5.15% | 1.94% | 2.02% | 5.63% | 3.05% | 3.22% | 5.3% | 8.32% | 6.22% | 4.49% | 6.32% | 8.51% | 6.66% | 3.34% | 4.38% | 7.63% | 5% | 2.71% | 2.2% | 5.96% | 6.13% | 3.18% | 3.79% | 6.86% | 6.81% | 3.45% | 5.02% | 8.06% | 6.98% | 1.87% | 1.79% | 2.5% | 6.88% | 0.54% | 1.92% | 2.47% | 7.03% | 1.22% | 0.44% | 3.31% | 4.98% | 4.14% | 3.41% | 7.03% | 4.92% | 3.35% | 23.27% | 11.1% | 6.29% | 4.54% | 3.45% | 12.46% | 7.23% | 4.65% | 4.39% | 8.29% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.09% | 3.42% | 3.3% | 2.75% | 3.27% | 3.98% | 5.25% | 4.38% | 3.05% | 4.66% | 4.99% | 4.18% | 2.43% | 2.43% | 3.84% | 3.01% | 4.34% | 5.42% | 5.32% | 4.5% | 4.63% | 5.67% | 5.11% | 5.11% | 3.62% | 4.3% | 5.41% | 4.66% | 3.61% | 2.63% | 4.95% | 5.33% | 3.93% | 3.27% | 3.98% | 4.61% | 3.81% | 3.79% | 3.98% | 5% | 1.98% | 1.68% | 1.19% | 4.48% | 0.71% | 1.42% | 1.5% | 3.71% | 1.34% | 0.39% | 1.65% | 3.77% | 3.9% | 3.15% | 4.92% | 3.91% | 5.81% | 4.53% | 7.03% | 4.29% | 3.35% | 2.26% | 3.85% | 4.18% | 3.98% | 4.04% | 4.48% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.031 | 2.084 | 2.164 | 2.581 | 2.982 | 3.017 | 3.219 | 3.131 | 2.946 | 2.892 | 2.485 | 2.293 | 2.001 | 2.236 | 2.846 | 3.194 | 3.748 | 4.048 | 4.190 | 4.118 | 4.143 | 3.987 | 3.659 | 3.433 | 3.135 | 3.078 | 2.782 | 2.482 | 2.531 | 2.645 | 3.121 | 3.247 | 3.495 | 3.857 | 4.108 | 4.300 | 4.165 | 3.778 | 3.207 | 2.190 | 2.091 | 1.875 | 1.892 | 1.879 | 1.876 | 1.967 | 1.729 | 1.865 | 1.568 | 2.189 | 2.820 | 3.535 | 3.861 | 3.695 | 6.741 | 7.752 | 7.567 | 7.522 | 4.164 | 4.132 | 4.115 | 4.054 | 4.021 | 3.221 | 2.259 | 1.610 | 1.093 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.93 | 9.59 | 9.38 | 7.36 | 5.73 | 4.41 | 6.03 | 9.84 | 13.14 | 11.34 | 10.95 | 9.99 | 11.3 | 6.98 | 4.6 | 3.82 | 2.05 | 3.68 | 4.34 | 5.25 | 5.43 | 4.16 | 4.78 | 3.03 | 4.56 | 4.42 | 5.46 | 4.75 | 5.41 | 4.65 | 4.97 | 5.3 | 5.38 | 4.93 | 6.52 | 5.86 | 5.59 | 5.16 | 5.71 | 5.39 | 6.98 | 5.81 | 4.92 | 4.68 | 4.85 | 3.61 | 3.93 | 4.83 | 5.68 | 3.01 | 3.76 | 3.03 | 3.91 | 5.79 | 4.02 | 2.92 | 2.51 | 3.32 | 7.25 | 4.21 | 2.5 | 2.91 | 3.73 | 3.51 | 9.12 | 34.15 | 0 |
Giá CP | 22.199 | 19.986 | 20.298 | 18.996 | 17.087 | 13.305 | 19.411 | 30.809 | 38.710 | 32.795 | 27.211 | 22.907 | 22.611 | 15.607 | 13.092 | 12.201 | 7.683 | 14.897 | 18.185 | 21.620 | 22.496 | 16.586 | 17.490 | 10.402 | 14.296 | 13.605 | 15.190 | 11.790 | 13.693 | 12.299 | 15.511 | 17.209 | 18.803 | 19.015 | 26.784 | 25.198 | 23.282 | 19.494 | 18.312 | 11.804 | 14.595 | 10.894 | 9.309 | 8.794 | 9.099 | 7.101 | 6.795 | 9.008 | 8.906 | 6.589 | 10.603 | 10.711 | 15.097 | 21.394 | 27.099 | 22.636 | 18.993 | 24.973 | 30.189 | 17.396 | 10.288 | 11.797 | 14.998 | 11.306 | 20.602 | 54.982 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TNG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TNG
Chia sẻ lên: