CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam - TNA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTNA
Giá hiện tại5.22 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn20/07/2005
Cổ phiếu niêm yết39.730.884
Cổ phiếu lưu hành39.730.884
Mã số thuế0301172041
Ngày cấp GPKD01/11/2000
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Thương mại: Công nghệ phẩm, sản phẩm điện tử, sắt, thép, giấy, phụ tùng xe, động cơ, phụ tùng xe tải, đồ gỗ và trang trí nội thất, nước tẩy rửa, dầu nhớt, mỹ phẩm, simili
- Dịch vụ: Bất động sản, ủy thác xuất nhập khẩu...
Mốc lịch sử

- Ngày 03/12/1994: Tiền thân là Công ty Thương mại - Dịch vụ - Xuất nhập khẩu Quận 10, được thành lập.

- Ngày 01/11/2000: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP.

- Ngày 20/07/2005: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch tại HOSE. .

- Ngày 27/12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 33 tỉ đồng. .

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 101.04 tỷ đồng. .

- Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 125.92 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam

Tên đầy đủ: CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam

Tên tiếng Anh: Thien Nam Trading Import Export JSC

Tên viết tắt:TENIMEX

Địa chỉ: 111-121 (Tầng 11-12) Ngô Gia Tự - P.2 - Q.10 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Lan Xuân

Điện thoại: (84.28) 3834 8980

Fax: (84.28) 3834 8983

Email:info@thiennamgroup.vn

Website:http://www.tna.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 4.690.318 6.447.231 5.447.192 5.231.863 4.631.859 4.019.191 4.178.192 3.464.659 2.311.597 1.633.900 1.582.740 1.202.440 1.063.933 856.341 557.694 707.746 470.441 241.891 125.283
Lợi nhuận cty mẹ 4.169 22.353 21.874 36.844 135.210 59.082 99.858 111.233 54.711 38.611 34.744 40.152 40.125 69.175 25.299 14.371 12.923 5.054 3.267
Vốn CSH 591.007 585.314 570.521 552.194 440.980 425.668 387.111 327.057 289.716 264.313 252.862 237.399 224.311 172.326 100.222 92.929 87.946 20.304 18.041
CP lưu hành 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884
ROE %(LNST/VCSH) 0.71% 3.82% 3.83% 6.67% 30.66% 13.88% 25.8% 34.01% 18.88% 14.61% 13.74% 16.91% 17.89% 40.14% 25.24% 15.46% 14.69% 24.89% 18.11%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.09% 0.35% 0.4% 0.7% 2.92% 1.47% 2.39% 3.21% 2.37% 2.36% 2.2% 3.34% 3.77% 8.08% 4.54% 2.03% 2.75% 2.09% 2.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) 325 533 1.159 3.552 1.702 7.068 11.950 10.325 5.805 4.130 4.989 4.491 9.708 4.896 4.615 3.803 4.807 3.823 833
P/E(Giá CP/EPS) 17.85 17.64 10.48 4.93 7.23 4.53 3.77 6.2 5.37 6.37 4.01 3.54 1.87 6.82 6.31 4.92 11.44 11.77 0
Giá CP 5.801 9.402 12.146 17.511 12.305 32.018 45.052 64.015 31.173 26.308 20.006 15.898 18.154 33.391 29.121 18.711 54.992 44.997 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005
Doanh thu 125.793 753.309 976.789 1.578.609 1.381.611 1.680.223 1.755.134 1.647.478 1.364.396 1.398.697 1.221.460 1.719.901 1.107.134 1.553.353 1.309.775 1.273.040 1.095.695 1.441.549 1.054.248 1.092.062 1.044.000 1.207.099 920.604 901.134 990.354 1.278.774 791.602 1.178.966 928.850 1.115.071 688.714 814.781 846.093 706.947 593.152 542.630 468.868 519.632 399.606 394.579 320.083 464.171 407.338 390.188 321.043 278.560 338.882 343.557 241.441 296.320 252.316 210.142 305.155 330.459 161.737 198.537 165.608 201.627 169.609 104.752 81.706 100.912 135.365 211.873 259.596 114.818 144.911 117.253 93.459 56.803 79.325 61.994 43.769 46.727 44.434 34.122
CP lưu hành 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884 39.730.884
Lợi nhuận -8.032 -4.176 2.606 3.150 2.589 -3.741 7.395 9.757 8.942 3.943 1.249 11.276 5.406 15.966 12.009 -1.543 10.412 11.247 101.544 11.380 11.039 4.997 10.545 19.920 23.620 25.348 16.614 19.392 38.504 10.754 47.683 22.715 30.081 15.499 13.868 11.003 14.341 10.115 10.982 8.450 9.064 9.249 6.276 8.429 10.790 9.960 10.729 9.588 9.875 8.543 7.921 9.993 13.668 45.306 8.699 8.347 6.823 12.642 5.065 3.837 3.755 3.589 4.048 2.390 4.344 2.713 3.102 3.633 3.475 962 1.307 1.315 1.470 1.209 975 1.083
Vốn CSH 573.409 581.677 594.560 603.496 591.007 583.234 588.650 585.314 583.032 574.766 570.209 570.521 566.455 563.360 549.284 552.194 573.899 565.417 547.990 440.980 439.354 440.739 436.602 425.668 405.500 416.777 403.892 387.111 404.622 376.332 375.702 327.057 311.817 298.141 303.093 289.716 279.114 276.881 275.294 264.313 255.863 260.073 259.315 252.862 250.330 249.541 247.993 237.399 234.460 232.419 228.962 224.311 214.319 218.876 172.608 172.326 167.980 166.657 100.885 100.222 97.358 97.058 93.581 92.929 90.605 90.268 87.626 87.946 85.092 21.000 20.819 20.304 19.138 18.460 17.460 18.041
ROE %(LNST/VCSH) -1.4% -0.72% 0.44% 0.52% 0.44% -0.64% 1.26% 1.67% 1.53% 0.69% 0.22% 1.98% 0.95% 2.83% 2.19% -0.28% 1.81% 1.99% 18.53% 2.58% 2.51% 1.13% 2.42% 4.68% 5.82% 6.08% 4.11% 5.01% 9.52% 2.86% 12.69% 6.95% 9.65% 5.2% 4.58% 3.8% 5.14% 3.65% 3.99% 3.2% 3.54% 3.56% 2.42% 3.33% 4.31% 3.99% 4.33% 4.04% 4.21% 3.68% 3.46% 4.45% 6.38% 20.7% 5.04% 4.84% 4.06% 7.59% 5.02% 3.83% 3.86% 3.7% 4.33% 2.57% 4.79% 3.01% 3.54% 4.13% 4.08% 4.58% 6.28% 6.48% 7.68% 6.55% 5.58% 6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.39% -0.55% 0.27% 0.2% 0.19% -0.22% 0.42% 0.59% 0.66% 0.28% 0.1% 0.66% 0.49% 1.03% 0.92% -0.12% 0.95% 0.78% 9.63% 1.04% 1.06% 0.41% 1.15% 2.21% 2.39% 1.98% 2.1% 1.64% 4.15% 0.96% 6.92% 2.79% 3.56% 2.19% 2.34% 2.03% 3.06% 1.95% 2.75% 2.14% 2.83% 1.99% 1.54% 2.16% 3.36% 3.58% 3.17% 2.79% 4.09% 2.88% 3.14% 4.76% 4.48% 13.71% 5.38% 4.2% 4.12% 6.27% 2.99% 3.66% 4.6% 3.56% 2.99% 1.13% 1.67% 2.36% 2.14% 3.1% 3.72% 1.69% 1.65% 2.12% 3.36% 2.59% 2.19% 3.17%
EPS (Lũy kế 4 quý) -131 85 94 191 325 454 634 533 600 546 861 1.159 855 1.022 925 3.552 4.022 4.170 4.603 1.702 2.632 4.347 6.486 7.068 7.405 9.166 8.321 11.950 12.926 12.578 13.830 10.325 8.807 6.839 6.166 5.805 5.486 4.827 4.718 4.130 4.127 4.343 4.432 4.989 5.133 5.019 4.842 4.491 4.541 5.016 9.611 9.708 9.502 8.647 4.773 4.896 5.108 5.663 4.537 4.615 4.176 4.355 4.089 3.803 4.202 4.321 4.529 4.807 4.785 3.888 4.078 3.823 3.644 2.514 1.583 833
P/E(Giá CP/EPS) -44.25 69.44 64.15 33.44 17.85 13.63 14.97 17.64 26.02 30.98 17.2 10.48 15.21 12.87 16.21 4.93 3.58 5.06 3.04 7.23 5.32 2.6 5.72 4.53 5.4 3.85 4.84 3.77 4.72 4.57 5.56 6.2 6.02 5.48 5.74 5.37 4.92 5.39 6.04 6.37 6.54 5.53 4.78 4.01 4.09 3.03 3.55 3.54 4.29 3.99 2.42 1.87 2.5 3.27 6.81 6.82 4.41 3.62 5.29 6.31 4.09 3.72 5.45 4.92 6.73 12.27 12.7 11.44 10.3 10.16 10.79 11.77 10.98 12.33 14.02 0
Giá CP 5.797 5.902 6.030 6.387 5.801 6.188 9.491 9.402 15.612 16.915 14.809 12.146 13.005 13.153 14.994 17.511 14.399 21.100 13.993 12.305 14.002 11.302 37.100 32.018 39.987 35.289 40.274 45.052 61.011 57.481 76.895 64.015 53.018 37.478 35.393 31.173 26.991 26.018 28.497 26.308 26.991 24.017 21.185 20.006 20.994 15.208 17.189 15.898 19.481 20.014 23.259 18.154 23.755 28.276 32.504 33.391 22.526 20.500 24.001 29.121 17.080 16.201 22.285 18.711 28.279 53.019 57.518 54.992 49.286 39.502 44.002 44.997 40.011 30.998 22.194 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TNA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TNA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online