CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings - TN1



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTN1
Giá hiện tại13.55 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/05/2019
Cổ phiếu niêm yết23.335.809
Cổ phiếu lưu hành23.335.809
Mã số thuế0106673358
Ngày cấp GPKD23/10/2014
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Các hoạt động liên quan bất động sản: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mốc lịch sử

- Ngày 23/10/2014: Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (TN1) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 38 tỷ đồng.

- Ngày 04/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng.

- Ngày 30/05/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 30,000 đồng/CP.

- Ngày 07/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 175.55 tỷ đồng.

- Ngày 17/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 214.05 tỷ đồng.

- Ngày 25/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 338.36 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings

Tên đầy đủ: CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings

Tên tiếng Anh: TNS Holdings Trading Service JSC

Tên viết tắt:TNS HOLDINGS

Địa chỉ: Tầng 25 - Tòa tháp A - 54A - Đường Nguyễn Chí Thanh - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Việt Sơn

Điện thoại: 8424 7307 3099

Fax: 8424 3771 3651

Email:vanphongtns@tnsholdings.com.vn

Website:https://tnsholdings.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017
Doanh thu 979.602 927.444 719.474 601.519 569.215 519.048 73.440
Lợi nhuận cty mẹ 51.923 42.254 107.023 116.975 109.961 74.764 5.401
Vốn CSH 905.753 867.604 746.974 371.807 289.597 0 69.045
CP lưu hành 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809
ROE %(LNST/VCSH) 5.73% 4.87% 14.33% 31.46% 37.97% INF% 7.82%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.3% 4.56% 14.88% 19.45% 19.32% 14.4% 7.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.064 2.617 6.267 7.807 6.366 0 1.421
P/E(Giá CP/EPS) 16.12 9.93 9.34 7.71 8.72 0 0
Giá CP 17.152 25.987 58.534 60.192 55.512 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017
Doanh thu 202.570 182.231 262.414 324.320 210.637 237.418 255.100 221.056 213.870 194.468 161.682 199.338 163.986 182.354 141.283 133.729 144.153 148.104 152.343 158.935 109.833 153.591 133.526 142.222 89.709 73.440
CP lưu hành 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809 23.335.809
Lợi nhuận 8.687 -24.707 26.381 31.319 18.930 -46.447 60.902 10.273 17.526 29.108 30.197 27.024 20.694 42.020 34.324 14.652 25.979 23.284 39.913 20.596 26.168 14.618 23.282 20.460 16.404 5.401
Vốn CSH 926.451 923.216 947.669 940.743 905.753 883.939 930.876 867.604 872.986 853.336 765.208 746.974 666.448 648.728 406.879 371.807 357.161 328.677 305.625 289.597 268.388 241.728 227.229 0 0 69.045
ROE %(LNST/VCSH) 0.94% -2.68% 2.78% 3.33% 2.09% -5.25% 6.54% 1.18% 2.01% 3.41% 3.95% 3.62% 3.11% 6.48% 8.44% 3.94% 7.27% 7.08% 13.06% 7.11% 9.75% 6.05% 10.25% INF% INF% 7.82%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.29% -13.56% 10.05% 9.66% 8.99% -19.56% 23.87% 4.65% 8.19% 14.97% 18.68% 13.56% 12.62% 23.04% 24.29% 10.96% 18.02% 15.72% 26.2% 12.96% 23.83% 9.52% 17.44% 14.39% 18.29% 7.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) 875 1.126 680 1.498 1.064 1.083 3.219 2.617 3.406 3.900 5.047 6.267 6.446 7.574 7.177 7.807 8.254 8.268 7.616 6.366 6.356 5.621 4.928 0 0 1.421
P/E(Giá CP/EPS) 16 13.5 23.17 11.21 16.12 16.72 7.66 9.93 11.1 10.77 7.23 9.34 9 12.41 7.45 7.71 7.45 7.74 8.26 8.72 0 0 0 0 0 0
Giá CP 14.000 15.201 15.756 16.793 17.152 18.108 24.658 25.987 37.807 42.003 36.490 58.534 58.014 93.993 53.469 60.192 61.492 63.994 62.908 55.512 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TN1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TN1

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online