CTCP Transimex - TMS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTMS
Giá hiện tại54.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn04/08/2000
Cổ phiếu niêm yết81.442.935
Cổ phiếu lưu hành81.442.935
Mã số thuế0301874259
Ngày cấp GPKD03/12/1999
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Đại lý giao nhận và vận chuyển hàng hóa XNK
- Dịch vụ kho ngoại quan, kho CFS, kho lạnh, kho DC
- Kinh doanh kho bãi, xếp dỡ, lưu giữ hàng hóa XNK trung chuyển, dịch vụ giao nhận hàng hóa, làm thủ tục hải quan
- Đại lý tàu biển và môi giới hàng hóa...

Mốc lịch sử

- Năm 1983: Tiền thân là Công ty Cổ phần Kho vận Ngoại thương được thành lập.

- Ngày 26/10/1999: Chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu là 22 tỷ đồng.

- Ngày 04/08/2000: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn HOSE.

- Tháng 09/2005: Công ty tăng vốn điều lệ lên 42.9 tỷ đồng.

- Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 165.15 tỷ đồng.

- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 182.75 tỷ đồng.

- Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 230.74 tỷ đồng.

- Ngày 10/04/2013: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Transimex-Saigon.

- Tháng 02/2015: Tăng vốn điều lệ lên 237.66 tỷ đồng.

- Ngày 12/05/2016: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Transimex.

- Ngày 21/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 475,205,070,000 đồng.

- Ngày 13/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 814,429,350,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Transimex

Tên đầy đủ: CTCP Transimex

Tên tiếng Anh: Transimex Corporation

Tên viết tắt:Transimex

Địa chỉ: Tầng 9-10 TMS Building - Số 172 Hai Bà Trưng - P. Đa Kao - Q.1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thái Nhi

Điện thoại: (84.28) 2220 2888

Fax: (84.28) 2220 2889

Email:info@transimexsaigon.com

Website:http://transimex.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 2.438.432 3.629.940 6.413.958 3.451.001 2.319.568 2.294.839 2.030.664 615.562 487.722 437.037 398.203 310.710 264.681 239.195 170.280 174.843 135.189 128.246 128.752 33.547
Lợi nhuận cty mẹ 242.263 695.944 591.562 315.303 212.423 220.371 190.407 172.870 155.249 140.826 96.292 67.675 42.770 45.161 33.885 27.376 16.693 15.918 17.453 2.622
Vốn CSH 4.236.673 3.872.264 2.343.478 2.161.971 1.710.130 1.559.565 1.355.610 980.215 815.297 673.323 593.465 545.837 431.862 372.296 193.628 180.619 91.188 83.583 55.829 54.215
CP lưu hành 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935
ROE %(LNST/VCSH) 5.72% 17.97% 25.24% 14.58% 12.42% 14.13% 14.05% 17.64% 19.04% 20.92% 16.23% 12.4% 9.9% 12.13% 17.5% 15.16% 18.31% 19.04% 31.26% 4.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.94% 19.17% 9.22% 9.14% 9.16% 9.6% 9.38% 28.08% 31.83% 32.22% 24.18% 21.78% 16.16% 18.88% 19.9% 15.66% 12.35% 12.41% 13.56% 7.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.613 8.653 4.652 4.415 4.911 4.579 6.631 6.422 6.948 4.824 2.673 3.178 3.078 3.880 3.992 2.898 3.897 4.153 2.107 794
P/E(Giá CP/EPS) 11.1 9.34 11.5 5.84 6.01 6.57 9.65 9.97 8.63 6.63 11.18 8.5 8.45 8.25 7.14 17.18 18.61 15.29 16.32 40.91
Giá CP 51.204 80.819 53.498 25.784 29.515 30.084 63.989 64.027 59.961 31.983 29.884 27.013 26.009 32.010 28.503 49.788 72.523 63.499 34.386 32.483
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004
Doanh thu 690.578 786.726 664.101 525.620 461.985 700.926 594.281 666.731 1.668.002 2.368.498 1.556.648 1.404.184 1.084.628 1.171.710 961.343 790.780 527.168 544.909 585.971 652.218 536.470 554.537 621.299 631.520 487.483 640.935 627.829 584.115 177.785 178.248 160.852 143.486 132.976 132.442 121.183 133.352 100.745 107.080 102.639 112.980 114.338 100.760 94.469 81.467 121.507 99.476 110.077 101.157 75.014 77.193 50.301 62.173 55.974 65.800 55.382 62.039 49.540 46.712 39.887 34.141 43.719 50.763 43.513 36.848 37.383 30.270 34.422 33.114 36.379 30.871 33.628 27.368 30.962 27.596 33.102 37.092 33.547
CP lưu hành 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935 81.442.935
Lợi nhuận 37.660 115.808 48.081 25.850 52.524 165.281 115.658 166.896 248.109 278.769 137.697 75.766 99.330 93.774 81.759 83.644 56.126 60.507 53.379 44.414 54.123 54.346 72.989 33.977 59.059 30.974 39.164 69.668 50.601 48.347 41.921 42.730 39.872 30.104 45.276 37.195 42.674 48.720 32.479 29.534 30.093 25.155 26.531 17.848 26.758 16.197 30.333 21.145 15.273 12.487 7.704 7.306 5.148 19.296 11.326 9.391 12.168 12.768 5.578 3.371 6.070 10.728 6.912 3.666 4.302 3.674 5.073 3.644 3.861 3.549 5.663 2.845 3.808 3.676 5.637 4.332 2.622
Vốn CSH 4.803.314 4.799.885 4.298.202 4.257.393 4.236.673 4.213.614 4.022.147 3.872.264 3.760.633 3.570.977 2.587.608 2.343.478 2.270.230 2.423.603 2.304.989 2.161.971 1.997.379 1.882.772 1.855.232 1.710.130 1.580.002 1.628.659 1.621.489 1.559.565 1.434.938 1.426.920 1.408.428 1.355.610 1.165.209 1.076.721 1.033.079 980.215 956.291 865.326 857.419 815.297 792.815 751.158 704.566 673.323 661.088 634.547 625.462 593.465 600.200 574.405 574.001 545.837 469.794 463.233 359.151 431.862 403.634 399.610 382.041 372.296 339.506 296.283 247.666 193.628 190.762 189.690 181.501 180.619 176.663 175.343 154.593 91.188 88.066 89.194 85.734 83.583 80.850 82.183 61.415 55.829 54.215
ROE %(LNST/VCSH) 0.78% 2.41% 1.12% 0.61% 1.24% 3.92% 2.88% 4.31% 6.6% 7.81% 5.32% 3.23% 4.38% 3.87% 3.55% 3.87% 2.81% 3.21% 2.88% 2.6% 3.43% 3.34% 4.5% 2.18% 4.12% 2.17% 2.78% 5.14% 4.34% 4.49% 4.06% 4.36% 4.17% 3.48% 5.28% 4.56% 5.38% 6.49% 4.61% 4.39% 4.55% 3.96% 4.24% 3.01% 4.46% 2.82% 5.28% 3.87% 3.25% 2.7% 2.15% 1.69% 1.28% 4.83% 2.96% 2.52% 3.58% 4.31% 2.25% 1.74% 3.18% 5.66% 3.81% 2.03% 2.44% 2.1% 3.28% 4% 4.38% 3.98% 6.61% 3.4% 4.71% 4.47% 9.18% 7.76% 4.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.45% 14.72% 7.24% 4.92% 11.37% 23.58% 19.46% 25.03% 14.87% 11.77% 8.85% 5.4% 9.16% 8% 8.5% 10.58% 10.65% 11.1% 9.11% 6.81% 10.09% 9.8% 11.75% 5.38% 12.12% 4.83% 6.24% 11.93% 28.46% 27.12% 26.06% 29.78% 29.98% 22.73% 37.36% 27.89% 42.36% 45.5% 31.64% 26.14% 26.32% 24.97% 28.08% 21.91% 22.02% 16.28% 27.56% 20.9% 20.36% 16.18% 15.32% 11.75% 9.2% 29.33% 20.45% 15.14% 24.56% 27.33% 13.98% 9.87% 13.88% 21.13% 15.88% 9.95% 11.51% 12.14% 14.74% 11% 10.61% 11.5% 16.84% 10.4% 12.3% 13.32% 17.03% 11.68% 7.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.642 1.883 2.505 3.197 4.613 6.583 7.909 8.653 8.223 7.003 5.198 4.652 5.046 4.813 4.571 4.415 4.013 4.154 4.227 4.911 4.913 5.394 5.203 4.579 5.755 5.581 6.261 6.631 6.164 6.214 5.959 6.422 6.395 6.594 7.442 6.948 6.649 6.103 5.082 4.824 4.318 4.173 3.083 2.673 3.401 4.325 4.344 3.178 2.458 2.029 2.664 3.078 3.460 4.137 3.959 3.880 3.639 3.510 3.563 3.992 4.313 4.034 3.009 2.898 3.158 3.424 3.670 3.897 3.710 3.698 3.908 4.153 4.827 4.843 3.815 2.107 794
P/E(Giá CP/EPS) 33.49 23.9 22.91 16.7 11.1 9.22 8.28 9.34 14.7 10.71 12.97 11.5 10.94 7.5 6.87 5.84 6.26 6.56 6.43 6.01 6.11 4.95 5.3 6.57 7.47 8.06 9.97 9.65 8.86 8.51 9.58 9.97 12.9 15.09 8.33 8.63 7.67 8.19 7.3 6.63 7.41 6.61 10.06 11.18 6.91 4.83 6.33 8.5 10.99 9.37 8.67 8.45 8.61 8.1 7.2 8.25 9.07 10.68 9.6 7.14 9.23 9.89 12.6 17.18 25.97 20.59 17.17 18.61 18.33 15.41 12.41 15.29 8.99 7.37 8.12 16.32 40.91
Giá CP 54.991 45.004 57.390 53.390 51.204 60.695 65.487 80.819 120.878 75.002 67.418 53.498 55.203 36.098 31.403 25.784 25.121 27.250 27.180 29.515 30.018 26.700 27.576 30.084 42.990 44.983 62.422 63.989 54.613 52.881 57.087 64.027 82.496 99.503 61.992 59.961 50.998 49.984 37.099 31.983 31.996 27.584 31.015 29.884 23.501 20.890 27.498 27.013 27.013 19.012 23.097 26.009 29.791 33.510 28.505 32.010 33.006 37.487 34.205 28.503 39.809 39.896 37.913 49.788 82.013 70.500 63.014 72.523 68.004 56.986 48.498 63.499 43.395 35.693 30.978 34.386 32.483
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TMS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TMS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online