CTCP Transimex - TMS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TMS |
Giá hiện tại | 54.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/08/2000 |
Cổ phiếu niêm yết | 81.442.935 |
Cổ phiếu lưu hành | 81.442.935 |
Mã số thuế | 0301874259 |
Ngày cấp GPKD | 03/12/1999 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Đại lý giao nhận và vận chuyển hàng hóa XNK - Dịch vụ kho ngoại quan, kho CFS, kho lạnh, kho DC - Kinh doanh kho bãi, xếp dỡ, lưu giữ hàng hóa XNK trung chuyển, dịch vụ giao nhận hàng hóa, làm thủ tục hải quan - Đại lý tàu biển và môi giới hàng hóa... |
Mốc lịch sử | - Năm 1983: Tiền thân là Công ty Cổ phần Kho vận Ngoại thương được thành lập. - Ngày 26/10/1999: Chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu là 22 tỷ đồng. - Ngày 04/08/2000: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 09/2005: Công ty tăng vốn điều lệ lên 42.9 tỷ đồng. - Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 165.15 tỷ đồng. - Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 182.75 tỷ đồng. - Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 230.74 tỷ đồng. - Ngày 10/04/2013: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Transimex-Saigon. - Tháng 02/2015: Tăng vốn điều lệ lên 237.66 tỷ đồng. - Ngày 12/05/2016: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Transimex. - Ngày 21/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 475,205,070,000 đồng. - Ngày 13/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 814,429,350,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Transimex Tên tiếng Anh: Transimex Corporation Tên viết tắt:Transimex Địa chỉ: Tầng 9-10 TMS Building - Số 172 Hai Bà Trưng - P. Đa Kao - Q.1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thái Nhi Điện thoại: (84.28) 2220 2888 Fax: (84.28) 2220 2889 Email:info@transimexsaigon.com Website:http://transimex.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.438.432 | 3.629.940 | 6.413.958 | 3.451.001 | 2.319.568 | 2.294.839 | 2.030.664 | 615.562 | 487.722 | 437.037 | 398.203 | 310.710 | 264.681 | 239.195 | 170.280 | 174.843 | 135.189 | 128.246 | 128.752 | 33.547 |
Lợi nhuận cty mẹ | 242.263 | 695.944 | 591.562 | 315.303 | 212.423 | 220.371 | 190.407 | 172.870 | 155.249 | 140.826 | 96.292 | 67.675 | 42.770 | 45.161 | 33.885 | 27.376 | 16.693 | 15.918 | 17.453 | 2.622 |
Vốn CSH | 4.236.673 | 3.872.264 | 2.343.478 | 2.161.971 | 1.710.130 | 1.559.565 | 1.355.610 | 980.215 | 815.297 | 673.323 | 593.465 | 545.837 | 431.862 | 372.296 | 193.628 | 180.619 | 91.188 | 83.583 | 55.829 | 54.215 |
CP lưu hành | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.72% | 17.97% | 25.24% | 14.58% | 12.42% | 14.13% | 14.05% | 17.64% | 19.04% | 20.92% | 16.23% | 12.4% | 9.9% | 12.13% | 17.5% | 15.16% | 18.31% | 19.04% | 31.26% | 4.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.94% | 19.17% | 9.22% | 9.14% | 9.16% | 9.6% | 9.38% | 28.08% | 31.83% | 32.22% | 24.18% | 21.78% | 16.16% | 18.88% | 19.9% | 15.66% | 12.35% | 12.41% | 13.56% | 7.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.613 | 8.653 | 4.652 | 4.415 | 4.911 | 4.579 | 6.631 | 6.422 | 6.948 | 4.824 | 2.673 | 3.178 | 3.078 | 3.880 | 3.992 | 2.898 | 3.897 | 4.153 | 2.107 | 794 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.1 | 9.34 | 11.5 | 5.84 | 6.01 | 6.57 | 9.65 | 9.97 | 8.63 | 6.63 | 11.18 | 8.5 | 8.45 | 8.25 | 7.14 | 17.18 | 18.61 | 15.29 | 16.32 | 40.91 |
Giá CP | 51.204 | 80.819 | 53.498 | 25.784 | 29.515 | 30.084 | 63.989 | 64.027 | 59.961 | 31.983 | 29.884 | 27.013 | 26.009 | 32.010 | 28.503 | 49.788 | 72.523 | 63.499 | 34.386 | 32.483 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 690.578 | 786.726 | 664.101 | 525.620 | 461.985 | 700.926 | 594.281 | 666.731 | 1.668.002 | 2.368.498 | 1.556.648 | 1.404.184 | 1.084.628 | 1.171.710 | 961.343 | 790.780 | 527.168 | 544.909 | 585.971 | 652.218 | 536.470 | 554.537 | 621.299 | 631.520 | 487.483 | 640.935 | 627.829 | 584.115 | 177.785 | 178.248 | 160.852 | 143.486 | 132.976 | 132.442 | 121.183 | 133.352 | 100.745 | 107.080 | 102.639 | 112.980 | 114.338 | 100.760 | 94.469 | 81.467 | 121.507 | 99.476 | 110.077 | 101.157 | 75.014 | 77.193 | 50.301 | 62.173 | 55.974 | 65.800 | 55.382 | 62.039 | 49.540 | 46.712 | 39.887 | 34.141 | 43.719 | 50.763 | 43.513 | 36.848 | 37.383 | 30.270 | 34.422 | 33.114 | 36.379 | 30.871 | 33.628 | 27.368 | 30.962 | 27.596 | 33.102 | 37.092 | 33.547 |
CP lưu hành | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 | 81.442.935 |
Lợi nhuận | 37.660 | 115.808 | 48.081 | 25.850 | 52.524 | 165.281 | 115.658 | 166.896 | 248.109 | 278.769 | 137.697 | 75.766 | 99.330 | 93.774 | 81.759 | 83.644 | 56.126 | 60.507 | 53.379 | 44.414 | 54.123 | 54.346 | 72.989 | 33.977 | 59.059 | 30.974 | 39.164 | 69.668 | 50.601 | 48.347 | 41.921 | 42.730 | 39.872 | 30.104 | 45.276 | 37.195 | 42.674 | 48.720 | 32.479 | 29.534 | 30.093 | 25.155 | 26.531 | 17.848 | 26.758 | 16.197 | 30.333 | 21.145 | 15.273 | 12.487 | 7.704 | 7.306 | 5.148 | 19.296 | 11.326 | 9.391 | 12.168 | 12.768 | 5.578 | 3.371 | 6.070 | 10.728 | 6.912 | 3.666 | 4.302 | 3.674 | 5.073 | 3.644 | 3.861 | 3.549 | 5.663 | 2.845 | 3.808 | 3.676 | 5.637 | 4.332 | 2.622 |
Vốn CSH | 4.803.314 | 4.799.885 | 4.298.202 | 4.257.393 | 4.236.673 | 4.213.614 | 4.022.147 | 3.872.264 | 3.760.633 | 3.570.977 | 2.587.608 | 2.343.478 | 2.270.230 | 2.423.603 | 2.304.989 | 2.161.971 | 1.997.379 | 1.882.772 | 1.855.232 | 1.710.130 | 1.580.002 | 1.628.659 | 1.621.489 | 1.559.565 | 1.434.938 | 1.426.920 | 1.408.428 | 1.355.610 | 1.165.209 | 1.076.721 | 1.033.079 | 980.215 | 956.291 | 865.326 | 857.419 | 815.297 | 792.815 | 751.158 | 704.566 | 673.323 | 661.088 | 634.547 | 625.462 | 593.465 | 600.200 | 574.405 | 574.001 | 545.837 | 469.794 | 463.233 | 359.151 | 431.862 | 403.634 | 399.610 | 382.041 | 372.296 | 339.506 | 296.283 | 247.666 | 193.628 | 190.762 | 189.690 | 181.501 | 180.619 | 176.663 | 175.343 | 154.593 | 91.188 | 88.066 | 89.194 | 85.734 | 83.583 | 80.850 | 82.183 | 61.415 | 55.829 | 54.215 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.78% | 2.41% | 1.12% | 0.61% | 1.24% | 3.92% | 2.88% | 4.31% | 6.6% | 7.81% | 5.32% | 3.23% | 4.38% | 3.87% | 3.55% | 3.87% | 2.81% | 3.21% | 2.88% | 2.6% | 3.43% | 3.34% | 4.5% | 2.18% | 4.12% | 2.17% | 2.78% | 5.14% | 4.34% | 4.49% | 4.06% | 4.36% | 4.17% | 3.48% | 5.28% | 4.56% | 5.38% | 6.49% | 4.61% | 4.39% | 4.55% | 3.96% | 4.24% | 3.01% | 4.46% | 2.82% | 5.28% | 3.87% | 3.25% | 2.7% | 2.15% | 1.69% | 1.28% | 4.83% | 2.96% | 2.52% | 3.58% | 4.31% | 2.25% | 1.74% | 3.18% | 5.66% | 3.81% | 2.03% | 2.44% | 2.1% | 3.28% | 4% | 4.38% | 3.98% | 6.61% | 3.4% | 4.71% | 4.47% | 9.18% | 7.76% | 4.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.45% | 14.72% | 7.24% | 4.92% | 11.37% | 23.58% | 19.46% | 25.03% | 14.87% | 11.77% | 8.85% | 5.4% | 9.16% | 8% | 8.5% | 10.58% | 10.65% | 11.1% | 9.11% | 6.81% | 10.09% | 9.8% | 11.75% | 5.38% | 12.12% | 4.83% | 6.24% | 11.93% | 28.46% | 27.12% | 26.06% | 29.78% | 29.98% | 22.73% | 37.36% | 27.89% | 42.36% | 45.5% | 31.64% | 26.14% | 26.32% | 24.97% | 28.08% | 21.91% | 22.02% | 16.28% | 27.56% | 20.9% | 20.36% | 16.18% | 15.32% | 11.75% | 9.2% | 29.33% | 20.45% | 15.14% | 24.56% | 27.33% | 13.98% | 9.87% | 13.88% | 21.13% | 15.88% | 9.95% | 11.51% | 12.14% | 14.74% | 11% | 10.61% | 11.5% | 16.84% | 10.4% | 12.3% | 13.32% | 17.03% | 11.68% | 7.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.642 | 1.883 | 2.505 | 3.197 | 4.613 | 6.583 | 7.909 | 8.653 | 8.223 | 7.003 | 5.198 | 4.652 | 5.046 | 4.813 | 4.571 | 4.415 | 4.013 | 4.154 | 4.227 | 4.911 | 4.913 | 5.394 | 5.203 | 4.579 | 5.755 | 5.581 | 6.261 | 6.631 | 6.164 | 6.214 | 5.959 | 6.422 | 6.395 | 6.594 | 7.442 | 6.948 | 6.649 | 6.103 | 5.082 | 4.824 | 4.318 | 4.173 | 3.083 | 2.673 | 3.401 | 4.325 | 4.344 | 3.178 | 2.458 | 2.029 | 2.664 | 3.078 | 3.460 | 4.137 | 3.959 | 3.880 | 3.639 | 3.510 | 3.563 | 3.992 | 4.313 | 4.034 | 3.009 | 2.898 | 3.158 | 3.424 | 3.670 | 3.897 | 3.710 | 3.698 | 3.908 | 4.153 | 4.827 | 4.843 | 3.815 | 2.107 | 794 |
P/E(Giá CP/EPS) | 33.49 | 23.9 | 22.91 | 16.7 | 11.1 | 9.22 | 8.28 | 9.34 | 14.7 | 10.71 | 12.97 | 11.5 | 10.94 | 7.5 | 6.87 | 5.84 | 6.26 | 6.56 | 6.43 | 6.01 | 6.11 | 4.95 | 5.3 | 6.57 | 7.47 | 8.06 | 9.97 | 9.65 | 8.86 | 8.51 | 9.58 | 9.97 | 12.9 | 15.09 | 8.33 | 8.63 | 7.67 | 8.19 | 7.3 | 6.63 | 7.41 | 6.61 | 10.06 | 11.18 | 6.91 | 4.83 | 6.33 | 8.5 | 10.99 | 9.37 | 8.67 | 8.45 | 8.61 | 8.1 | 7.2 | 8.25 | 9.07 | 10.68 | 9.6 | 7.14 | 9.23 | 9.89 | 12.6 | 17.18 | 25.97 | 20.59 | 17.17 | 18.61 | 18.33 | 15.41 | 12.41 | 15.29 | 8.99 | 7.37 | 8.12 | 16.32 | 40.91 |
Giá CP | 54.991 | 45.004 | 57.390 | 53.390 | 51.204 | 60.695 | 65.487 | 80.819 | 120.878 | 75.002 | 67.418 | 53.498 | 55.203 | 36.098 | 31.403 | 25.784 | 25.121 | 27.250 | 27.180 | 29.515 | 30.018 | 26.700 | 27.576 | 30.084 | 42.990 | 44.983 | 62.422 | 63.989 | 54.613 | 52.881 | 57.087 | 64.027 | 82.496 | 99.503 | 61.992 | 59.961 | 50.998 | 49.984 | 37.099 | 31.983 | 31.996 | 27.584 | 31.015 | 29.884 | 23.501 | 20.890 | 27.498 | 27.013 | 27.013 | 19.012 | 23.097 | 26.009 | 29.791 | 33.510 | 28.505 | 32.010 | 33.006 | 37.487 | 34.205 | 28.503 | 39.809 | 39.896 | 37.913 | 49.788 | 82.013 | 70.500 | 63.014 | 72.523 | 68.004 | 56.986 | 48.498 | 63.499 | 43.395 | 35.693 | 30.978 | 34.386 | 32.483 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TMS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TMS
Chia sẻ lên: