CTCP Thủy điện Thác Mơ - TMP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTMP
Giá hiện tại68.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/06/2009
Cổ phiếu niêm yết70.000.000
Cổ phiếu lưu hành70.000.000
Mã số thuế3800311306
Ngày cấp GPKD01/01/2008
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh điện năng
- Quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, cải tạo các thiết bị điện, các công trình thủy công, công trình kiến trúc của nhà máy thủy điện...
Mốc lịch sử

- Ngày 11/06/1994: Tiền thân là Nhà máy thủy điện Thác Mơ thành lập, là đơn vị trực thuộc công ty Điện lực 2. .

- Ngày 30/03/2005: Chuyển nhà máy thủy điện Thác Mơ thành công ty thành viên hoạch toán độc lập thuộc Tổng công ty Điện lực Việt Nam. .

- Ngày 20/09/2006: Chuyển thành công ty cổ phần thủy điện Thác Mơ. .

- Ngày 18/06/2009: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HOSE với số vốn điều lệ là 700 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Thác Mơ

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Thác Mơ

Tên tiếng Anh: Thac Mo Hydro Power Joint Stock Company

Tên viết tắt:TMHPC

Địa chỉ: Khu 05 - P. Thác Mơ - Tx. Phước Long - T. Bình Phước

Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Văn Khánh

Điện thoại: (84.271) 321 6308

Fax: (84.271) 377 8268

Email:info@tmhpp.com.vn

Website:https://www.tmhpp.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 853.974 1.070.403 748.342 443.211 657.026 886.530 700.107 448.617 564.984 687.319 496.637 516.354 258.005 267.009 442.039
Lợi nhuận cty mẹ 440.909 576.026 356.359 177.660 361.792 490.827 311.482 141.146 208.373 238.527 160.386 145.560 -20.467 22.692 172.303
Vốn CSH 1.791.280 1.425.043 1.198.883 1.481.397 1.361.829 1.147.753 984.665 941.664 1.014.871 874.868 835.792 793.580 682.641 808.790 809.941
CP lưu hành 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 24.61% 40.42% 29.72% 11.99% 26.57% 42.76% 31.63% 14.99% 20.53% 27.26% 19.19% 18.34% -3% 2.81% 21.27%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 51.63% 53.81% 47.62% 40.08% 55.07% 55.36% 44.49% 31.46% 36.88% 34.7% 32.29% 28.19% -7.93% 8.5% 38.98%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.972 6.585 3.309 4.685 5.970 5.128 3.888 1.500 4.025 2.764 2.237 1.102 -572 1.867 724
P/E(Giá CP/EPS) 6.65 8.28 12.39 7.49 6.2 5.75 7.97 18.2 7.2 7.74 6.48 9.71 -17.47 8.46 28.6
Giá CP 53.014 54.524 40.999 35.091 37.014 29.486 30.987 27.300 28.980 21.393 14.496 10.700 9.993 15.795 20.706
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 112.064 219.237 228.469 209.588 196.680 268.619 333.806 232.008 235.970 236.793 202.002 158.598 150.949 125.366 112.798 116.356 88.691 214.692 188.900 144.030 109.404 259.718 220.750 241.176 164.886 158.751 180.029 228.244 133.083 100.980 146.506 141.714 59.417 72.988 157.578 171.106 163.312 197.957 156.073 236.506 96.783 123.173 157.148 136.973 79.343 180.543 130.547 132.257 73.007 94.321 100.851 29.331 33.502 76.367 61.650 56.974 72.018 121.585 133.892 114.107 72.455
CP lưu hành 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000 70.000.000
Lợi nhuận 38.297 92.315 114.936 130.679 102.979 143.030 174.741 137.291 120.964 118.283 84.421 85.418 68.237 55.989 22.008 66.454 33.209 131.267 97.050 86.481 46.994 177.234 107.222 140.418 65.953 73.261 79.351 112.471 46.399 61.812 51.447 29.545 -1.658 24.573 52.542 70.288 60.970 92.107 58.403 68.522 19.495 39.614 65.831 46.116 8.825 60.942 40.676 40.696 3.246 312 32.901 -48.711 -4.969 7.911 5.700 895 8.186 60.945 60.689 41.902 8.767
Vốn CSH 1.348.727 1.300.980 1.854.961 1.739.140 1.791.280 1.690.613 1.602.164 1.425.043 1.523.341 1.405.008 1.284.245 1.198.883 1.525.887 1.561.924 1.503.688 1.481.397 1.535.440 1.487.760 1.460.431 1.361.829 1.387.264 1.328.961 1.256.801 1.147.753 1.118.810 1.054.930 1.065.788 984.665 1.024.737 1.014.520 994.548 941.664 1.093.904 1.093.681 1.068.664 1.014.871 1.128.485 1.025.827 933.271 874.868 956.682 941.184 901.641 835.792 904.867 897.213 836.248 793.580 814.208 717.819 717.507 682.641 776.217 807.435 814.490 808.790 811.573 849.732 872.645 809.941 789.052
ROE %(LNST/VCSH) 2.84% 7.1% 6.2% 7.51% 5.75% 8.46% 10.91% 9.63% 7.94% 8.42% 6.57% 7.12% 4.47% 3.58% 1.46% 4.49% 2.16% 8.82% 6.65% 6.35% 3.39% 13.34% 8.53% 12.23% 5.89% 6.94% 7.45% 11.42% 4.53% 6.09% 5.17% 3.14% -0.15% 2.25% 4.92% 6.93% 5.4% 8.98% 6.26% 7.83% 2.04% 4.21% 7.3% 5.52% 0.98% 6.79% 4.86% 5.13% 0.4% 0.04% 4.59% -7.14% -0.64% 0.98% 0.7% 0.11% 1.01% 7.17% 6.95% 5.17% 1.11%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 34.17% 42.11% 50.31% 62.35% 52.36% 53.25% 52.35% 59.18% 51.26% 49.95% 41.79% 53.86% 45.21% 44.66% 19.51% 57.11% 37.44% 61.14% 51.38% 60.04% 42.95% 68.24% 48.57% 58.22% 40% 46.15% 44.08% 49.28% 34.86% 61.21% 35.12% 20.85% -2.79% 33.67% 33.34% 41.08% 37.33% 46.53% 37.42% 28.97% 20.14% 32.16% 41.89% 33.67% 11.12% 33.75% 31.16% 30.77% 4.45% 0.33% 32.62% -166.07% -14.83% 10.36% 9.25% 1.57% 11.37% 50.13% 45.33% 36.72% 12.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.375 6.299 7.023 7.878 7.972 8.229 7.875 6.585 5.844 5.091 4.201 3.309 3.038 2.538 3.613 4.685 4.972 5.168 5.825 5.970 6.741 7.012 5.526 5.128 4.729 4.450 4.286 3.888 2.703 2.016 1.484 1.500 2.082 2.977 3.942 4.025 4.000 3.408 2.658 2.764 2.444 2.291 2.596 2.237 2.159 2.079 1.213 1.102 -175 -292 -184 -572 136 324 1.082 1.867 2.453 2.461 1.591 724 125
P/E(Giá CP/EPS) 13.34 10.81 8.14 6.92 6.65 6.02 6.67 8.28 10.27 10.12 10.63 12.39 13.81 16.59 11.75 7.49 6.46 6.91 6.11 6.2 5.47 4.62 5.97 5.75 6.94 7.53 7.4 7.97 9.99 12.89 17.58 18.2 13.21 9.81 7.51 7.2 6.95 8.42 8.28 7.74 7.65 7.33 5.89 6.48 6.48 5.53 8.9 9.71 -54.28 -27.02 -51.68 -17.47 74.86 31.46 11.55 8.46 6.56 7.52 13.39 28.6 0
Giá CP 71.703 68.092 57.167 54.516 53.014 49.539 52.526 54.524 60.018 51.521 44.657 40.999 41.955 42.105 42.453 35.091 32.119 35.711 35.591 37.014 36.873 32.395 32.990 29.486 32.819 33.509 31.716 30.987 27.003 25.986 26.089 27.300 27.503 29.204 29.604 28.980 27.800 28.695 22.008 21.393 18.697 16.793 15.290 14.496 13.990 11.497 10.796 10.700 9.499 7.890 9.509 9.993 10.181 10.193 12.497 15.795 16.092 18.507 21.303 20.706 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TMP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TMP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online