CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức - TMC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TMC |
Giá hiện tại | 9.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 08/06/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.400.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.400.000 |
Mã số thuế | 0301444626 |
Ngày cấp GPKD | 27/03/2000 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Trạm xăng |
Ngành nghề chính | - Tổng đại lý, bán buôn, bán lẻ xăng dầu, nhớt, mỡ - Kinh doanh sắt thép xây dựng - Kinh doanh hàng kim khí điện máy - Kinh doanh và bảo trì xe máy - Kinh doanh dịch vụ kho bãi, dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTy Thương mại XNK Thủ Đức |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức Tên tiếng Anh: Thu Duc Trading & Import Export JSC Tên viết tắt:TIMEXCO Địa chỉ: 231 Võ Văn Ngân - P.Linh Chiểu - Q.Thủ Đức - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Vũ Hiền Linh Điện thoại: (84.28) 3896 6819 Fax: (84.28) 3896 3210 Email:timexcothuduc@hcm.vnn.vn Website:http://timexcothuduc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.539.694 | 3.073.840 | 1.568.206 | 1.416.538 | 2.419.792 | 2.631.525 | 2.294.256 | 2.030.621 | 2.445.760 | 2.729.242 | 2.263.353 | 2.181.907 | 2.065.024 | 1.651.605 | 1.184.242 | 1.339.614 | 1.066.528 | 234.486 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.905 | 4.459 | 13.842 | 7.699 | 18.408 | 28.291 | 22.781 | 22.217 | 25.395 | 21.755 | 15.053 | 19.733 | 20.151 | 21.418 | 29.714 | 19.125 | 14.907 | 2.044 |
Vốn CSH | 187.045 | 191.338 | 190.327 | 185.427 | 197.708 | 199.622 | 187.396 | 182.083 | 189.012 | 176.350 | 177.540 | 177.460 | 135.437 | 135.404 | 83.169 | 81.132 | 44.037 | 40.209 |
CP lưu hành | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.36% | 2.33% | 7.27% | 4.15% | 9.31% | 14.17% | 12.16% | 12.2% | 13.44% | 12.34% | 8.48% | 11.12% | 14.88% | 15.82% | 35.73% | 23.57% | 33.85% | 5.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.47% | 0.15% | 0.88% | 0.54% | 0.76% | 1.08% | 0.99% | 1.09% | 1.04% | 0.8% | 0.67% | 0.9% | 0.98% | 1.3% | 2.51% | 1.43% | 1.4% | 0.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 130 | 1.265 | 1.449 | 541 | 1.372 | 2.607 | 1.904 | 1.296 | 2.282 | 1.519 | 1.383 | 1.858 | 3.133 | 5.077 | 3.732 | 6.222 | 3.711 | 777 |
P/E(Giá CP/EPS) | 78.28 | 12.25 | 8.28 | 25.31 | 9.18 | 5.56 | 7.88 | 10.95 | 5.48 | 6.91 | 7.59 | 5.87 | 4.56 | 6.4 | 8.25 | 3.42 | 13.07 | 66.96 |
Giá CP | 10.176 | 15.496 | 11.998 | 13.693 | 12.595 | 14.495 | 15.004 | 14.191 | 12.505 | 10.496 | 10.497 | 10.906 | 14.286 | 32.493 | 30.789 | 21.279 | 48.503 | 52.028 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 635.142 | 664.999 | 663.863 | 606.486 | 604.346 | 726.818 | 808.053 | 863.764 | 675.205 | 608.978 | 156.990 | 425.964 | 376.274 | 369.447 | 333.159 | 291.760 | 422.172 | 605.011 | 597.543 | 621.400 | 595.838 | 643.047 | 661.728 | 701.995 | 624.755 | 660.863 | 571.468 | 564.042 | 497.883 | 602.364 | 479.719 | 500.983 | 447.555 | 560.017 | 660.556 | 694.261 | 530.926 | 821.259 | 708.009 | 608.411 | 591.563 | 588.254 | 561.615 | 572.324 | 541.160 | 589.137 | 543.107 | 528.786 | 520.877 | 503.113 | 560.369 | 546.088 | 455.454 | 479.652 | 392.520 | 432.597 | 346.836 | 347.449 | 297.700 | 287.656 | 251.437 | 279.221 | 329.023 | 373.449 | 357.921 | 324.383 | 263.997 | 253.621 | 224.527 | 234.486 |
CP lưu hành | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 | 12.400.000 |
Lợi nhuận | 2.046 | 3.440 | 6.242 | 1.249 | 974 | 99 | -4.430 | 4.973 | 3.817 | 12.491 | -5.590 | 2.616 | 4.325 | 5.095 | 5.926 | -3.806 | 484 | 4.589 | 5.447 | 10.805 | -2.433 | 4.461 | 4.178 | 15.610 | 4.042 | 7.644 | 5.029 | 5.848 | 4.260 | 5.837 | 7.660 | 4.498 | 4.222 | 3.000 | 4.354 | 12.612 | 5.429 | 3.281 | 6.970 | 4.978 | 6.526 | 3.045 | 4.281 | 6.204 | 1.523 | 4.092 | 5.329 | 5.831 | 4.481 | 1.900 | 3.860 | 7.596 | 6.795 | 4.645 | 6.027 | 4.915 | 5.831 | 11.920 | 7.350 | 6.559 | 3.885 | -966 | 5.450 | 3.605 | 11.036 | 4.536 | 2.891 | 3.270 | 4.210 | 2.044 |
Vốn CSH | 193.372 | 194.255 | 190.815 | 184.573 | 187.045 | 187.007 | 186.908 | 191.338 | 200.966 | 197.228 | 184.737 | 190.327 | 198.870 | 196.472 | 191.376 | 185.427 | 189.233 | 201.550 | 203.116 | 197.708 | 198.063 | 208.693 | 204.226 | 199.622 | 199.853 | 196.337 | 192.404 | 187.396 | 192.265 | 188.268 | 191.196 | 182.083 | 187.069 | 187.731 | 192.749 | 189.012 | 178.411 | 179.892 | 183.302 | 176.350 | 175.309 | 177.647 | 175.219 | 177.540 | 171.540 | 185.258 | 181.789 | 177.460 | 177.909 | 140.279 | 139.079 | 135.437 | 138.842 | 132.995 | 133.342 | 135.404 | 130.790 | 98.952 | 90.633 | 83.169 | 80.859 | 79.565 | 83.331 | 81.132 | 82.627 | 56.672 | 52.294 | 44.037 | 40.767 | 40.209 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.06% | 1.77% | 3.27% | 0.68% | 0.52% | 0.05% | -2.37% | 2.6% | 1.9% | 6.33% | -3.03% | 1.37% | 2.17% | 2.59% | 3.1% | -2.05% | 0.26% | 2.28% | 2.68% | 5.47% | -1.23% | 2.14% | 2.05% | 7.82% | 2.02% | 3.89% | 2.61% | 3.12% | 2.22% | 3.1% | 4.01% | 2.47% | 2.26% | 1.6% | 2.26% | 6.67% | 3.04% | 1.82% | 3.8% | 2.82% | 3.72% | 1.71% | 2.44% | 3.49% | 0.89% | 2.21% | 2.93% | 3.29% | 2.52% | 1.35% | 2.78% | 5.61% | 4.89% | 3.49% | 4.52% | 3.63% | 4.46% | 12.05% | 8.11% | 7.89% | 4.8% | -1.21% | 6.54% | 4.44% | 13.36% | 8% | 5.53% | 7.43% | 10.33% | 5.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.32% | 0.52% | 0.94% | 0.21% | 0.16% | 0.01% | -0.55% | 0.58% | 0.57% | 2.05% | -3.56% | 0.61% | 1.15% | 1.38% | 1.78% | -1.3% | 0.11% | 0.76% | 0.91% | 1.74% | -0.41% | 0.69% | 0.63% | 2.22% | 0.65% | 1.16% | 0.88% | 1.04% | 0.86% | 0.97% | 1.6% | 0.9% | 0.94% | 0.54% | 0.66% | 1.82% | 1.02% | 0.4% | 0.98% | 0.82% | 1.1% | 0.52% | 0.76% | 1.08% | 0.28% | 0.69% | 0.98% | 1.1% | 0.86% | 0.38% | 0.69% | 1.39% | 1.49% | 0.97% | 1.54% | 1.14% | 1.68% | 3.43% | 2.47% | 2.28% | 1.55% | -0.35% | 1.66% | 0.97% | 3.08% | 1.4% | 1.1% | 1.29% | 1.88% | 0.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.046 | 960 | 691 | -170 | 130 | 360 | 1.359 | 1.265 | 1.075 | 1.116 | 520 | 1.449 | 931 | 621 | 580 | 541 | 1.720 | 1.485 | 1.474 | 1.372 | 1.759 | 2.282 | 2.538 | 2.607 | 1.820 | 1.837 | 1.691 | 1.904 | 1.795 | 1.792 | 1.563 | 1.296 | 1.951 | 2.048 | 2.071 | 2.282 | 1.666 | 1.754 | 1.735 | 1.519 | 1.617 | 1.214 | 1.298 | 1.383 | 1.403 | 1.807 | 1.794 | 1.858 | 2.230 | 2.519 | 2.862 | 3.133 | 2.798 | 2.677 | 4.132 | 5.077 | 6.400 | 7.428 | 4.207 | 3.732 | 2.999 | 4.920 | 6.536 | 6.222 | 6.774 | 5.008 | 4.484 | 3.711 | 2.435 | 777 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.17 | 9.37 | 13.03 | -55.28 | 78.28 | 35.6 | 10.38 | 12.25 | 14.88 | 11.38 | 21.16 | 8.28 | 13.65 | 24.32 | 24.65 | 25.31 | 8.72 | 9.77 | 9.5 | 9.18 | 8.01 | 6 | 5.44 | 5.56 | 7.42 | 7.08 | 8.16 | 7.88 | 8.36 | 10.33 | 9.41 | 10.95 | 6.87 | 6.4 | 5.84 | 5.48 | 6.9 | 6.55 | 6.22 | 6.91 | 6.92 | 7.91 | 7.16 | 7.59 | 7.13 | 6.03 | 5.69 | 5.87 | 4.48 | 3.57 | 5.17 | 4.56 | 6.79 | 9.34 | 6.29 | 6.4 | 4.53 | 6.93 | 13 | 8.25 | 8.04 | 4.45 | 4.96 | 3.42 | 3.93 | 10.38 | 11.93 | 13.07 | 28.75 | 66.96 |
Giá CP | 9.592 | 8.995 | 9.004 | 9.398 | 10.176 | 12.816 | 14.106 | 15.496 | 15.996 | 12.700 | 11.003 | 11.998 | 12.708 | 15.103 | 14.297 | 13.693 | 14.998 | 14.508 | 14.003 | 12.595 | 14.090 | 13.692 | 13.807 | 14.495 | 13.504 | 13.006 | 13.799 | 15.004 | 15.006 | 18.511 | 14.708 | 14.191 | 13.403 | 13.107 | 12.095 | 12.505 | 11.495 | 11.489 | 10.792 | 10.496 | 11.190 | 9.603 | 9.294 | 10.497 | 10.003 | 10.896 | 10.208 | 10.906 | 9.990 | 8.993 | 14.797 | 14.286 | 18.998 | 25.003 | 25.990 | 32.493 | 28.992 | 51.476 | 54.691 | 30.789 | 24.112 | 21.894 | 32.419 | 21.279 | 26.622 | 51.983 | 53.494 | 48.503 | 70.006 | 52.028 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TMC
Chia sẻ lên: