CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên - TLH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTLH
Giá hiện tại7.75 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn16/03/2010
Cổ phiếu niêm yết102.110.621
Cổ phiếu lưu hành102.110.621
Mã số thuế3600512830
Ngày cấp GPKD18/08/2009
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- SX thép các loại, KD thép nhập khẩu, thép lá và đầu tư kinh doanh BĐS, hệ thống kho bãi
- Mua bán ô tô, phụ tùng ô tô, ký gửi hàng hóa
- ĐT xây dựng cơ sở hạ tầng, khu dân cư, khu đô thị, KCN, cụm CN...
Mốc lịch sử

- Năm 1991: Tiền thân là doanh nghiệp tư nhân Tiến Lên được thành lập, sau chuyển đổi thành CTy TNHH Tiến Lên.

- Tháng 08/2009: Tiến hành cổ phần hóa với vốn điều lệ là 449.53 tỷ đồng.

- Ngày 11/10/2009: CTCP Tập đoàn Tiến Lên tổ chức Đại hội đồng cổ đông để thành lập CTCP.

- Tháng 10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 540 tỷ đồng.

- Ngày 16/03/2010: Cổ phiếu của công ty được chính thức giao dịch trên sàn HOSE.

- Tháng 09/2010: Tăng vốn điều lệ lên 577.06 tỷ đồng.

- Tháng 12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 623.41 tỷ đồng.

- Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 806.85 tỷ đồng.

- Tháng 04/2013: Công ty chính thức nhận sát nhập CTCP SX & TM Phúc Tiến.

- Tháng 02/2016: Tăng vốn điều lệ lên 846.45 tỷ đồng.

- Ngày 07/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 929.62 tỷ đồng.

- Ngày 18/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,021.1 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên

Tên tiếng Anh: Tien Len Steel Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:TLC

Địa chỉ: G4A Khu phố 4 - P. Tân Hiệp - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Hà

Điện thoại: (84.251) 382 3187

Fax: (84.251) 382 9043

Email:info@tienlen.com.vn

Website:https://tienlensteel.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 6.157.359 5.324.490 4.644.781 4.084.531 5.395.541 5.952.454 4.971.551 4.042.430 3.590.269 3.724.961 3.052.583 2.819.851 2.961.619 3.001.449 1.653.219
Lợi nhuận cty mẹ 3.869 5.435 442.096 76.086 -143.281 89.675 340.746 456.669 -169.347 74.085 105.048 40.635 11.017 78.634 101.457
Vốn CSH 1.863.087 2.031.061 1.745.545 1.392.723 1.647.011 1.667.136 1.406.974 1.099.335 1.031.360 1.060.237 984.450 766.767 764.685 791.040 0
CP lưu hành 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621
ROE %(LNST/VCSH) 0.21% 0.27% 25.33% 5.46% -8.7% 5.38% 24.22% 41.54% -16.42% 6.99% 10.67% 5.3% 1.44% 9.94% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.06% 0.1% 9.52% 1.86% -2.66% 1.51% 6.85% 11.3% -4.72% 1.99% 3.44% 1.44% 0.37% 2.62% 6.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) -717 2.434 3.921 -1.914 -120 3.395 4.581 900 471 210 2.455 93 1.128 2.856 0
P/E(Giá CP/EPS) -9.87 3.7 4.44 -1.75 -41.5 2.55 2.86 10 13.16 42.29 2.89 64.48 7.09 7.18 0
Giá CP 7.077 9.006 17.409 3.350 4.980 8.657 13.102 9.000 6.198 8.881 7.095 5.997 7.998 20.506 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009
Doanh thu 1.261.471 2.168.425 1.324.520 1.232.746 1.431.668 1.661.823 1.159.279 707.655 1.795.733 1.361.454 909.388 1.394.991 978.948 1.223.119 893.731 1.025.080 942.601 1.585.184 1.253.504 1.258.334 1.298.519 1.370.483 1.524.370 1.590.464 1.467.137 1.600.156 1.111.899 1.210.759 1.048.737 1.177.867 962.472 893.635 1.008.456 1.261.909 785.397 715.065 827.898 1.134.774 939.083 912.909 738.195 878.141 709.978 862.986 601.478 758.065 640.095 909.990 511.701 591.159 853.450 790.032 726.978 710.131 713.077 927.180 651.061 800.108 476.324 376.787
CP lưu hành 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621 102.110.621
Lợi nhuận 889 -12.625 5.088 5.192 6.214 -114.961 8.321 27.192 84.883 33.938 101.368 190.777 116.013 75.724 12.097 -15.514 3.779 -172.153 -8.780 7.900 29.752 -81.152 31.461 40.022 99.344 90.785 71.176 68.947 109.838 125.137 77.132 150.523 103.877 -183.159 2.327 8.168 3.317 10.537 15.998 19.743 27.807 -36.253 4.586 13.079 123.636 4.752 2.517 17.490 15.876 -40.239 11.849 5.101 34.306 10.731 12.336 16.368 39.199 62.320 36.330 2.807
Vốn CSH 1.861.863 1.860.823 1.873.320 1.868.121 1.863.087 1.910.737 2.037.857 2.031.061 2.004.992 1.918.637 1.851.046 1.745.545 1.600.151 1.480.085 1.405.236 1.392.723 1.415.264 1.461.661 1.638.548 1.647.011 1.639.965 1.613.852 1.699.231 1.667.136 1.626.755 1.571.193 1.479.080 1.406.974 1.337.434 1.309.600 1.179.915 1.099.335 946.194 840.467 1.028.262 1.031.360 1.026.683 1.086.771 1.076.235 1.060.237 989.995 962.217 989.036 984.450 969.374 773.189 768.764 766.767 747.971 732.024 768.282 764.685 839.208 826.554 803.830 791.040 802.589 760.131 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.05% -0.68% 0.27% 0.28% 0.33% -6.02% 0.41% 1.34% 4.23% 1.77% 5.48% 10.93% 7.25% 5.12% 0.86% -1.11% 0.27% -11.78% -0.54% 0.48% 1.81% -5.03% 1.85% 2.4% 6.11% 5.78% 4.81% 4.9% 8.21% 9.56% 6.54% 13.69% 10.98% -21.79% 0.23% 0.79% 0.32% 0.97% 1.49% 1.86% 2.81% -3.77% 0.46% 1.33% 12.75% 0.61% 0.33% 2.28% 2.12% -5.5% 1.54% 0.67% 4.09% 1.3% 1.53% 2.07% 4.88% 8.2% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.07% -0.58% 0.38% 0.42% 0.43% -6.92% 0.72% 3.84% 4.73% 2.49% 11.15% 13.68% 11.85% 6.19% 1.35% -1.51% 0.4% -10.86% -0.7% 0.63% 2.29% -5.92% 2.06% 2.52% 6.77% 5.67% 6.4% 5.69% 10.47% 10.62% 8.01% 16.84% 10.3% -14.51% 0.3% 1.14% 0.4% 0.93% 1.7% 2.16% 3.77% -4.13% 0.65% 1.52% 20.56% 0.63% 0.39% 1.92% 3.1% -6.81% 1.39% 0.65% 4.72% 1.51% 1.73% 1.77% 6.02% 7.79% 7.63% 0.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) -13 36 -939 -932 -717 53 1.513 2.434 4.059 4.381 4.808 3.921 1.871 756 -1.707 -1.914 -1.682 -1.424 -519 -120 205 937 2.821 3.395 3.810 4.021 4.509 4.581 5.561 5.500 1.801 900 -848 -2.099 302 471 621 944 355 210 123 1.487 2.260 2.455 2.801 779 -83 93 -135 198 1.111 1.128 1.354 1.456 2.412 2.856 2.605 1.879 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -656.62 230.01 -8.9 -8.47 -9.87 120.62 5.78 3.7 4.88 4.66 4.44 4.44 6.57 10.05 -2.27 -1.75 -1.52 -3.15 -8.63 -41.5 25.83 5.97 2.7 2.55 3.03 2.8 2.81 2.86 2.59 2.23 5.89 10 -8.26 -1.95 15.58 13.16 10.78 9.43 24.53 42.29 83.73 5.04 3.1 2.89 1.96 6.54 -56.67 64.48 -41.47 23.75 6.93 7.09 6.5 8.65 6.3 7.18 11.13 0 0 0
Giá CP 8.536 8.280 8.357 7.894 7.077 6.393 8.745 9.006 19.808 20.415 21.348 17.409 12.292 7.598 3.875 3.350 2.557 4.486 4.479 4.980 5.295 5.594 7.617 8.657 11.544 11.259 12.670 13.102 14.403 12.265 10.608 9.000 7.004 4.093 4.705 6.198 6.694 8.902 8.708 8.881 10.299 7.494 7.006 7.095 5.490 5.095 4.704 5.997 5.598 4.703 7.699 7.998 8.801 12.594 15.196 20.506 28.994 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TLH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TLH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online