CTCP Tập đoàn Thiên Long - TLG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TLG |
Giá hiện tại | 50.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 26/03/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 77.794.453 |
Cổ phiếu lưu hành | 77.794.453 |
Mã số thuế | 0301464830 |
Ngày cấp GPKD | 14/03/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và mua bán văn phòng phẩm, dụng cụ học sinh, đồ dùng dạy học bằng nhựa, hàng nhựa gia dụng - In tampon, in lụa, ép nhũ trên bao bì và sản phẩm - Mua bán máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành sản xuất của công ty |
Mốc lịch sử | - Năm 1981: Cơ sở bút bi Thiên Long, tiền thân của công ty được thành lập. - Năm 1996: Công ty được chuyển đổi thành Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Thiên Long. - Cuối năm 1999: Công ty đầu tư xây dựng nhà xưởng mới tại Khu Công nghiệp Tân Tạo (quận Bình Tân) và chính thức đi vào hoạt động tháng 05/2000. - Tháng 03/2005: Công ty chính thức chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ 100 tỷ đồng. - Năm 2006: Công ty phát hành 2,000,000 cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. - Năm 2008: Công ty phát hành 3,500,000 cổ phiếu ra công chúng tăng vốn điều lệ lên 155 tỷ đồng, đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long. - Ngày 26/03/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn HOSE. - Ngày 07/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 176.5 tỷ đồng. - Tháng 12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 211.8 tỷ đồng. - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 232.98 tỷ đồng. - Tháng 11/2014: Tăng vốn điều lệ lên 267.9 tỷ đồng. - Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 294.71 tỷ đồng. - Tháng 03/2016: Tăng vốn điều lệ lên 383.12 tỷ đồng. - Tháng 08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 498.06 tỷ đồng. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 505.56 tỷ đồng. - Ngày 26/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 657.22 tỷ đồng. - Ngày 25/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 707.22 tỷ đồng. - Ngày 11/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 777.94 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Thiên Long Tên tiếng Anh: Thien Long Group Corporation Tên viết tắt:Công ty CP Tập đoàn Thiên Long Địa chỉ: Tầng 10 - Sofic Tower - Số 10 đường Mai Chí Thọ - Phường Thủ Thiêm - Tp. Thủ Đức - Tp. HCM - Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Trần Phương Nga Điện thoại: (84.28) 3750 5555 Fax: (84.28) 3750 5577 Email:info@thienlonggroup.com Website:https://www.thienlonggroup.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.461.874 | 3.520.858 | 2.668.276 | 2.684.552 | 3.256.109 | 2.855.777 | 2.497.399 | 2.162.229 | 1.883.742 | 1.613.577 | 1.406.202 | 1.215.107 | 1.046.374 | 581.916 | 146.243 |
Lợi nhuận cty mẹ | 358.941 | 401.371 | 276.707 | 239.845 | 349.087 | 294.385 | 268.058 | 239.107 | 187.418 | 147.610 | 115.543 | 101.011 | 78.746 | 57.098 | 13.059 |
Vốn CSH | 2.014.543 | 1.975.701 | 1.885.553 | 1.706.841 | 1.778.952 | 1.208.534 | 998.222 | 896.220 | 763.603 | 677.600 | 582.322 | 517.979 | 438.409 | 372.073 | 358.569 |
CP lưu hành | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.82% | 20.32% | 14.68% | 14.05% | 19.62% | 24.36% | 26.85% | 26.68% | 24.54% | 21.78% | 19.84% | 19.5% | 17.96% | 15.35% | 3.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.37% | 11.4% | 10.37% | 8.93% | 10.72% | 10.31% | 10.73% | 11.06% | 9.95% | 9.15% | 8.22% | 8.31% | 7.53% | 9.81% | 8.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.980 | 5.153 | 5.176 | 2.385 | 4.925 | 5.641 | 6.845 | 7.420 | 6.579 | 5.448 | 5.291 | 5.845 | 4.872 | 1.831 | 843 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.92 | 9.63 | 7.5 | 15.05 | 11.37 | 17.44 | 20.09 | 12.26 | 10.64 | 7.53 | 5.67 | 3.4 | 4.43 | 20.21 | 0 |
Giá CP | 49.402 | 49.623 | 38.820 | 35.894 | 55.997 | 98.379 | 137.516 | 90.969 | 70.001 | 41.023 | 30.000 | 19.873 | 21.583 | 37.005 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 808.630 | 689.041 | 784.999 | 1.069.312 | 918.522 | 740.518 | 898.793 | 1.087.289 | 794.258 | 789.882 | 450.077 | 748.429 | 679.888 | 747.256 | 824.029 | 644.808 | 468.459 | 948.106 | 770.215 | 956.552 | 581.236 | 750.291 | 706.203 | 819.140 | 580.143 | 590.494 | 650.687 | 719.753 | 536.465 | 509.651 | 603.243 | 620.426 | 428.909 | 460.891 | 573.105 | 486.912 | 362.834 | 371.306 | 496.275 | 433.490 | 312.506 | 324.926 | 441.665 | 349.844 | 289.767 | 261.308 | 346.723 | 300.977 | 306.099 | 253.653 | 306.228 | 235.759 | 250.734 | 175.645 | 238.850 | 0 | 167.421 | 146.243 |
CP lưu hành | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 | 77.794.453 |
Lợi nhuận | 88.284 | 28.782 | 60.253 | 169.200 | 100.706 | -2.540 | 103.745 | 185.527 | 114.639 | 97.005 | 3.691 | 91.042 | 84.969 | 94.097 | 128.651 | 37.031 | -19.934 | 94.925 | 68.849 | 152.663 | 32.650 | 44.980 | 85.274 | 106.026 | 58.105 | 29.425 | 79.298 | 104.895 | 54.440 | 25.652 | 77.271 | 87.853 | 48.331 | 19.301 | 78.342 | 61.677 | 28.098 | 20.055 | 58.060 | 45.703 | 23.792 | 12.530 | 41.098 | 33.435 | 28.480 | 9.601 | 31.880 | 28.780 | 30.750 | 13.832 | 29.805 | 11.822 | 23.287 | 15.384 | 26.403 | 0 | 15.311 | 13.059 |
Vốn CSH | 2.179.226 | 2.093.980 | 2.060.270 | 2.002.631 | 2.014.543 | 1.957.872 | 2.077.383 | 1.975.701 | 1.910.146 | 1.825.578 | 1.770.050 | 1.885.553 | 1.806.962 | 1.748.260 | 1.719.322 | 1.706.841 | 1.729.586 | 1.806.987 | 1.791.883 | 1.778.952 | 1.701.820 | 1.268.668 | 1.225.264 | 1.208.534 | 1.105.687 | 1.059.955 | 1.060.086 | 998.222 | 965.273 | 923.869 | 956.685 | 896.220 | 859.284 | 820.639 | 831.635 | 763.603 | 751.715 | 732.218 | 727.222 | 677.600 | 646.796 | 629.189 | 616.659 | 582.322 | 576.082 | 552.340 | 542.739 | 517.979 | 507.902 | 476.141 | 466.545 | 438.409 | 412.365 | 392.001 | 392.766 | 372.073 | 374.129 | 358.569 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.05% | 1.37% | 2.92% | 8.45% | 5% | -0.13% | 4.99% | 9.39% | 6% | 5.31% | 0.21% | 4.83% | 4.7% | 5.38% | 7.48% | 2.17% | -1.15% | 5.25% | 3.84% | 8.58% | 1.92% | 3.55% | 6.96% | 8.77% | 5.26% | 2.78% | 7.48% | 10.51% | 5.64% | 2.78% | 8.08% | 9.8% | 5.62% | 2.35% | 9.42% | 8.08% | 3.74% | 2.74% | 7.98% | 6.74% | 3.68% | 1.99% | 6.66% | 5.74% | 4.94% | 1.74% | 5.87% | 5.56% | 6.05% | 2.91% | 6.39% | 2.7% | 5.65% | 3.92% | 6.72% | 0% | 4.09% | 3.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.92% | 4.18% | 7.68% | 15.82% | 10.96% | -0.34% | 11.54% | 17.06% | 14.43% | 12.28% | 0.82% | 12.16% | 12.5% | 12.59% | 15.61% | 5.74% | -4.26% | 10.01% | 8.94% | 15.96% | 5.62% | 6% | 12.07% | 12.94% | 10.02% | 4.98% | 12.19% | 14.57% | 10.15% | 5.03% | 12.81% | 14.16% | 11.27% | 4.19% | 13.67% | 12.67% | 7.74% | 5.4% | 11.7% | 10.54% | 7.61% | 3.86% | 9.31% | 9.56% | 9.83% | 3.67% | 9.19% | 9.56% | 10.05% | 5.45% | 9.73% | 5.01% | 9.29% | 8.76% | 11.05% | NAN% | 9.15% | 8.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.434 | 4.604 | 4.211 | 4.770 | 4.980 | 5.159 | 6.439 | 5.153 | 3.938 | 3.557 | 3.536 | 5.176 | 4.484 | 3.119 | 3.116 | 2.385 | 3.992 | 4.865 | 4.362 | 4.925 | 4.552 | 5.327 | 5.446 | 5.641 | 5.997 | 6.313 | 6.713 | 6.845 | 6.400 | 6.567 | 6.825 | 7.420 | 7.238 | 6.719 | 7.017 | 6.579 | 6.161 | 6.185 | 6.051 | 5.448 | 5.021 | 5.350 | 5.505 | 5.291 | 5.289 | 5.660 | 5.963 | 5.845 | 4.952 | 4.656 | 4.913 | 4.872 | 4.200 | 3.685 | 3.535 | 1.831 | 1.831 | 843 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.28 | 11.08 | 13.15 | 12.31 | 9.92 | 9.88 | 8.48 | 9.63 | 11.88 | 12.82 | 11.72 | 7.5 | 8.58 | 12.5 | 11.23 | 15.05 | 6.76 | 8.2 | 11.76 | 11.37 | 13.18 | 12.2 | 13.73 | 17.44 | 16.42 | 16 | 14.75 | 20.09 | 16.7 | 15.38 | 15.53 | 12.26 | 9.33 | 12.65 | 10.26 | 10.64 | 9.17 | 8.57 | 9.09 | 7.53 | 9 | 7.94 | 6.72 | 5.67 | 5.2 | 3.27 | 3.27 | 3.4 | 3.33 | 3.14 | 3.54 | 4.43 | 5.48 | 8.47 | 9.76 | 20.21 | 20.32 | 0 |
Giá CP | 50.016 | 51.012 | 55.375 | 58.719 | 49.402 | 50.971 | 54.603 | 49.623 | 46.783 | 45.601 | 41.442 | 38.820 | 38.473 | 38.988 | 34.993 | 35.894 | 26.986 | 39.893 | 51.297 | 55.997 | 59.995 | 64.989 | 74.774 | 98.379 | 98.471 | 101.008 | 99.017 | 137.516 | 106.880 | 101.000 | 105.992 | 90.969 | 67.531 | 84.995 | 71.994 | 70.001 | 56.496 | 53.005 | 55.004 | 41.023 | 45.189 | 42.479 | 36.994 | 30.000 | 27.503 | 18.508 | 19.499 | 19.873 | 16.490 | 14.620 | 17.392 | 21.583 | 23.016 | 31.212 | 34.502 | 37.005 | 37.206 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TLG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TLG
Chia sẻ lên: