CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long - TLD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TLD |
Giá hiện tại | 5.13 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 07/12/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 39.956.372 |
Cổ phiếu lưu hành | 39.956.372 |
Mã số thuế | 0500383583 |
Ngày cấp GPKD | 27/05/2009 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm gỗ |
Ngành nghề chính | Sản xuất các loại ván ép, hoạt động xây dựng công trình,... |
Mốc lịch sử | - Được thành lập tháng 09/2000, tiền thân là Công ty Thương mại và Xây dựng Ngọc Hà. - Tháng 05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 11,000,000,000 đồng. - Tháng 07/2009: Tăng vốn điều lệ lên 40,000,000,000 đồng. - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 95,000,000,000 đồng. - Ngày 09/12/2010, chính thức đổi tên thành CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long. - Tháng 02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 180,000,000,000 đồng. - Ngày 07/12/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Tháng 03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 399,564,000,000 đồng. - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 427,526,000,000 đồng. - Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 747,526,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long Tên tiếng Anh: Thang Long Urban Development And Construction Investment JSC Tên viết tắt:THANGLONG DECO.,JSC Địa chỉ: Thôn Trung - X. Liên Trung - H. Đan Phượng -Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Ngân Điện thoại: 024 3363 1063 Fax: 024 3373 3333 Email:thanglongdeco.jsc@gmail.com Website:http://thanglongdeco.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 329.675 | 537.650 | 407.612 | 378.932 | 354.794 | 306.032 | 168.375 |
Lợi nhuận cty mẹ | 7.816 | 14.547 | 17.092 | 19.569 | 13.496 | 21.539 | 17.396 |
Vốn CSH | 791.715 | 466.918 | 447.486 | 235.425 | 217.063 | 213.867 | 0 |
CP lưu hành | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.99% | 3.12% | 3.82% | 8.31% | 6.22% | 10.07% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.37% | 2.71% | 4.19% | 5.16% | 3.8% | 7.04% | 10.33% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 142 | 467 | 559 | 918 | 659 | 1.453 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.52 | 12.4 | 10.98 | 7.28 | 8.11 | 10.81 | 0 |
Giá CP | 3.056 | 5.791 | 6.138 | 6.683 | 5.344 | 15.707 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 110.816 | 132.302 | 32.688 | 83.267 | 81.418 | 120.107 | 160.931 | 122.660 | 133.952 | 158.607 | 102.647 | 98.095 | 48.263 | 86.024 | 80.618 | 104.751 | 107.539 | 96.434 | 84.314 | 110.548 | 63.498 | 149.603 | 43.820 | 62.306 | 50.303 | 52.140 | 52.001 | 47.839 | 16.395 |
CP lưu hành | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 | 39.956.372 |
Lợi nhuận | 2.630 | 4.351 | 546 | 1.555 | 1.364 | 2.296 | 2.119 | 3.183 | 6.949 | 6.408 | 2.741 | 6.561 | 1.382 | 3.035 | 8.503 | 3.496 | 4.535 | 6.345 | 2.804 | 1.624 | 2.723 | 2.279 | 5.610 | 5.534 | 8.116 | 8.330 | 4.172 | 2.684 | 2.210 |
Vốn CSH | 804.970 | 797.241 | 793.169 | 793.270 | 791.715 | 791.337 | 788.994 | 466.918 | 464.483 | 456.329 | 449.944 | 447.486 | 441.761 | 440.190 | 437.271 | 235.425 | 231.929 | 227.111 | 219.441 | 217.063 | 215.623 | 214.503 | 212.348 | 213.867 | 208.817 | 201.686 | 193.421 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.33% | 0.55% | 0.07% | 0.2% | 0.17% | 0.29% | 0.27% | 0.68% | 1.5% | 1.4% | 0.61% | 1.47% | 0.31% | 0.69% | 1.94% | 1.48% | 1.96% | 2.79% | 1.28% | 0.75% | 1.26% | 1.06% | 2.64% | 2.59% | 3.89% | 4.13% | 2.16% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.37% | 3.29% | 1.67% | 1.87% | 1.68% | 1.91% | 1.32% | 2.59% | 5.19% | 4.04% | 2.67% | 6.69% | 2.86% | 3.53% | 10.55% | 3.34% | 4.22% | 6.58% | 3.33% | 1.47% | 4.29% | 1.52% | 12.8% | 8.88% | 16.13% | 15.98% | 8.02% | 5.61% | 13.48% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 120 | 104 | 77 | 103 | 142 | 261 | 400 | 467 | 558 | 428 | 348 | 559 | 555 | 792 | 1.165 | 918 | 818 | 721 | 504 | 659 | 879 | 1.183 | 1.531 | 1.453 | 1.295 | 966 | 504 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 43.87 | 54.13 | 57.49 | 41.92 | 21.52 | 11.26 | 13.74 | 12.4 | 19.89 | 30.13 | 19.25 | 10.98 | 11.61 | 7.45 | 13.05 | 7.28 | 5.34 | 6.28 | 8.93 | 8.11 | 6.83 | 5.79 | 4.61 | 10.81 | 12.59 | 12.47 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.264 | 5.630 | 4.427 | 4.318 | 3.056 | 2.939 | 5.496 | 5.791 | 11.099 | 12.896 | 6.699 | 6.138 | 6.444 | 5.900 | 15.203 | 6.683 | 4.368 | 4.528 | 4.501 | 5.344 | 6.004 | 6.850 | 7.058 | 15.707 | 16.304 | 12.046 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TLD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TLD
Chia sẻ lên: