CTCP Công nghiệp Tung Kuang - TKU
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TKU |
Giá hiện tại | 16.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/06/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.596.372 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.596.372 |
Mã số thuế | 3600254361 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - SX các sản phẩm nhôm ở dạng thanh nhôm, ống nhôm, lá nhôm, lưới nhôm, dây nhôm và thực hiện các dịch vụ thiết kế, sửa chữa, lắp ráp các sản phẩm bằng nhôm - SX các phụ kiện để phục vụ lắp đặt các sản phẩm bằng nhôm - Các sản phẩm và phụ kiện bằng nhôm dùng trong lĩnh vực y tế, thể thao - SX nhôm tấm và nhôm phức hợp dùng trong lĩnh vực XD, ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Công nghiệp TNHH Tung Kuang. - Tháng 12/2005, Công ty đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP. - Năm 2006: Cổ phiếu TKU được niêm yết tại sàn HNX từ năm 2006, sau 1 năm công ty thành lập. Vốn điều lệ là 199,221,000,000 đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 212,000,000,000 đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 243,799,000,000 đồng. - Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 268,178,000,000 đồng. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 300,356,000,000 đồng. - Tháng 08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 322,880,000,000 đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 387,454,000,000 đồng. - Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 426,197,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Công nghiệp Tung Kuang Tên tiếng Anh: Tung Kuang Industrial JSC Tên viết tắt:TUNGKUANG Địa chỉ: Số 3 Đường 2A - KCN Biên Hòa II - P.Long Bình Tân - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai Người công bố thông tin: Ms.Vũ Nguyễn Thị Hạnh Điện thoại: (84.251) 383 6688 Fax: 84 (61) 383 6552 - 383 6553 Email:tungkuang@hcm.vnn.vn Website:https://www.tungkuang.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 772.692 | 1.193.275 | 894.136 | 844.816 | 845.402 | 863.355 | 780.634 | 754.527 | 767.821 | 1.078.614 | 1.112.593 | 950.669 | 968.668 | 794.879 | 758.423 | 819.322 | 704.011 | 494.295 |
Lợi nhuận cty mẹ | -22.090 | 74.580 | 97.019 | 66.875 | 42.355 | 58.517 | 76.475 | 91.471 | 10.001 | 43.586 | 65.743 | 1.519 | -21.578 | 9.098 | 66.653 | 10.695 | 24.317 | 13.578 |
Vốn CSH | 568.965 | 602.140 | 594.433 | 482.474 | 453.718 | 435.834 | 418.462 | 392.404 | 348.643 | 328.897 | 288.128 | 241.481 | 283.864 | 328.886 | 219.490 | 272.651 | 388.985 | 198.327 |
CP lưu hành | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 |
ROE %(LNST/VCSH) | -3.88% | 12.39% | 16.32% | 13.86% | 9.34% | 13.43% | 18.28% | 23.31% | 2.87% | 13.25% | 22.82% | 0.63% | -7.6% | 2.77% | 30.37% | 3.92% | 6.25% | 6.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.86% | 6.25% | 10.85% | 7.92% | 5.01% | 6.78% | 9.8% | 12.12% | 1.3% | 4.04% | 5.91% | 0.16% | -2.23% | 1.14% | 8.79% | 1.31% | 3.45% | 2.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.281 | 2.176 | 3.491 | 1.356 | 1.455 | 2.426 | 3.522 | 1.446 | 1.307 | 1.835 | 1.918 | -1.492 | -689 | 4.234 | -573 | 1.852 | 869 | 696 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.21 | 9.19 | 6.02 | 10.25 | 6.53 | 4.53 | 4.03 | 5.88 | 7.42 | 4.8 | 3.23 | -3.75 | -10.88 | 5.03 | -20.75 | 5.83 | 40.06 | 43.81 |
Giá CP | 11.798 | 19.997 | 21.016 | 13.899 | 9.501 | 10.990 | 14.194 | 8.502 | 9.698 | 8.808 | 6.195 | 5.595 | 7.496 | 21.297 | 11.890 | 10.797 | 34.812 | 30.492 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 195.513 | 234.563 | 177.423 | 186.604 | 174.102 | 210.710 | 304.059 | 337.644 | 340.862 | 171.426 | 145.881 | 297.236 | 279.593 | 237.586 | 186.653 | 181.289 | 239.288 | 202.004 | 185.187 | 242.887 | 215.324 | 188.431 | 202.297 | 227.350 | 245.277 | 208.701 | 187.977 | 215.719 | 168.237 | 206.260 | 182.255 | 211.600 | 154.412 | 153.880 | 169.944 | 234.695 | 209.302 | 238.053 | 329.347 | 257.228 | 253.986 | 315.074 | 301.991 | 230.056 | 265.472 | 254.688 | 261.574 | 214.636 | 219.771 | 270.736 | 254.642 | 218.035 | 225.255 | 221.899 | 185.864 | 167.563 | 219.553 | 309.840 | 110.451 | 201.152 | 136.980 | 193.308 | 204.251 | 213.074 | 208.689 | 211.813 | 155.507 | 189.434 | 147.257 | 166.377 | 155.899 | 172.019 |
CP lưu hành | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 | 6.596.372 |
Lợi nhuận | 10.639 | -9.283 | -6.343 | -1.947 | -4.517 | -2.454 | 25.259 | 33.776 | 17.999 | 11.419 | 12.911 | 43.838 | 28.851 | 28.186 | 11.846 | 12.960 | 13.883 | 8.153 | 8.637 | 20.020 | 5.545 | 7.024 | 11.109 | 21.330 | 19.054 | 17.300 | 15.188 | 24.162 | 19.825 | 30.843 | 30.946 | 38.382 | -8.700 | 4.282 | 8.402 | 6.814 | -9.497 | 8.292 | 28.527 | 11.618 | -4.851 | 20.864 | 17.107 | 17.974 | 9.798 | 15.934 | 3.044 | -4.843 | -12.616 | -9.931 | -8.989 | -5.024 | 2.366 | 9.472 | -23.000 | 546 | 22.080 | 45.439 | 21.706 | 12.217 | -12.709 | -25.096 | 13.431 | 5.366 | 16.994 | 8.926 | 3.320 | 6.734 | 5.337 | 4.730 | -2.563 | 11.411 |
Vốn CSH | 503.451 | 503.276 | 517.546 | 566.827 | 568.965 | 581.207 | 622.586 | 602.140 | 568.664 | 547.327 | 603.976 | 594.433 | 550.715 | 522.191 | 494.004 | 482.474 | 487.666 | 469.140 | 466.136 | 453.718 | 462.558 | 452.391 | 445.367 | 435.834 | 463.429 | 444.215 | 434.535 | 418.462 | 474.772 | 454.766 | 424.155 | 392.404 | 354.022 | 361.446 | 322.191 | 348.643 | 344.628 | 353.531 | 345.871 | 328.897 | 319.932 | 326.099 | 305.235 | 288.128 | 269.974 | 260.089 | 244.525 | 241.481 | 246.318 | 260.114 | 274.150 | 283.864 | 285.208 | 269.222 | 260.598 | 328.886 | 320.137 | 297.031 | 285.732 | 219.490 | 205.470 | 225.619 | 250.139 | 272.651 | 266.096 | 249.604 | 239.538 | 388.985 | 239.930 | 200.353 | 195.776 | 198.327 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.11% | -1.84% | -1.23% | -0.34% | -0.79% | -0.42% | 4.06% | 5.61% | 3.17% | 2.09% | 2.14% | 7.37% | 5.24% | 5.4% | 2.4% | 2.69% | 2.85% | 1.74% | 1.85% | 4.41% | 1.2% | 1.55% | 2.49% | 4.89% | 4.11% | 3.89% | 3.5% | 5.77% | 4.18% | 6.78% | 7.3% | 9.78% | -2.46% | 1.18% | 2.61% | 1.95% | -2.76% | 2.35% | 8.25% | 3.53% | -1.52% | 6.4% | 5.6% | 6.24% | 3.63% | 6.13% | 1.24% | -2.01% | -5.12% | -3.82% | -3.28% | -1.77% | 0.83% | 3.52% | -8.83% | 0.17% | 6.9% | 15.3% | 7.6% | 5.57% | -6.19% | -11.12% | 5.37% | 1.97% | 6.39% | 3.58% | 1.39% | 1.73% | 2.22% | 2.36% | -1.31% | 5.75% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.44% | -3.96% | -3.58% | -1.04% | -2.59% | -1.16% | 8.31% | 10% | 5.28% | 6.66% | 8.85% | 14.75% | 10.32% | 11.86% | 6.35% | 7.15% | 5.8% | 4.04% | 4.66% | 8.24% | 2.58% | 3.73% | 5.49% | 9.38% | 7.77% | 8.29% | 8.08% | 11.2% | 11.78% | 14.95% | 16.98% | 18.14% | -5.63% | 2.78% | 4.94% | 2.9% | -4.54% | 3.48% | 8.66% | 4.52% | -1.91% | 6.62% | 5.66% | 7.81% | 3.69% | 6.26% | 1.16% | -2.26% | -5.74% | -3.67% | -3.53% | -2.3% | 1.05% | 4.27% | -12.37% | 0.33% | 10.06% | 14.67% | 19.65% | 6.07% | -9.28% | -12.98% | 6.58% | 2.52% | 8.14% | 4.21% | 2.13% | 3.55% | 3.62% | 2.84% | -1.64% | 6.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -157 | -510 | -358 | 393 | 1.281 | 1.896 | 2.415 | 2.176 | 2.582 | 3.005 | 3.524 | 3.491 | 2.535 | 2.071 | 1.451 | 1.356 | 1.603 | 1.362 | 1.351 | 1.455 | 1.498 | 1.948 | 2.290 | 2.426 | 2.520 | 2.546 | 2.997 | 3.522 | 3.995 | 3.045 | 2.161 | 1.446 | 379 | 360 | 522 | 1.307 | 1.526 | 1.746 | 2.303 | 1.835 | 2.096 | 2.697 | 2.494 | 1.918 | 982 | 62 | -999 | -1.492 | -1.500 | -885 | -90 | -689 | -468 | 414 | 2.126 | 4.234 | 4.785 | 3.144 | -183 | -573 | -897 | 504 | 2.243 | 1.852 | 2.054 | 1.484 | 1.228 | 869 | 1.154 | 828 | 540 | 696 |
P/E(Giá CP/EPS) | -72.19 | -21.16 | -30.71 | 31.07 | 9.21 | 6.22 | 5.47 | 9.19 | 10.84 | 9.65 | 10.61 | 6.02 | 6.08 | 5.65 | 10.75 | 10.25 | 5.3 | 11.24 | 6.29 | 6.53 | 6.61 | 4.88 | 4.54 | 4.53 | 4.76 | 4.52 | 4.74 | 4.03 | 3.18 | 3.55 | 4.16 | 5.88 | 23.76 | 23.32 | 19.16 | 7.42 | 5.9 | 6.47 | 3.91 | 4.8 | 6.01 | 4.23 | 3.29 | 3.23 | 13.04 | 80.26 | -4.61 | -3.75 | -4.67 | -4.86 | -77.06 | -10.88 | -17.96 | 24.38 | 7.01 | 5.03 | 5.54 | 5.12 | -75.93 | -20.75 | -10.26 | 17.84 | 6.06 | 5.83 | 8.08 | 18.81 | 23.79 | 40.06 | 42.46 | 37.18 | 49.09 | 43.81 |
Giá CP | 11.334 | 10.792 | 10.994 | 12.211 | 11.798 | 11.793 | 13.210 | 19.997 | 27.989 | 28.998 | 37.390 | 21.016 | 15.413 | 11.701 | 15.598 | 13.899 | 8.496 | 15.309 | 8.498 | 9.501 | 9.902 | 9.506 | 10.397 | 10.990 | 11.995 | 11.508 | 14.206 | 14.194 | 12.704 | 10.810 | 8.990 | 8.502 | 9.005 | 8.395 | 10.002 | 9.698 | 9.003 | 11.297 | 9.005 | 8.808 | 12.597 | 11.408 | 8.205 | 6.195 | 12.805 | 4.976 | 4.605 | 5.595 | 7.005 | 4.301 | 6.935 | 7.496 | 8.405 | 10.093 | 14.903 | 21.297 | 26.509 | 16.097 | 13.895 | 11.890 | 9.203 | 8.991 | 13.593 | 10.797 | 16.596 | 27.914 | 29.214 | 34.812 | 48.999 | 30.785 | 26.509 | 30.492 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TKU TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TKU
Chia sẻ lên: