CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại - TJC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTJC
Giá hiện tại16.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn17/12/2007
Cổ phiếu niêm yết8.600.000
Cổ phiếu lưu hành8.600.000
Mã số thuế0200387594
Ngày cấp GPKD31/03/2000
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường thủy
Ngành nghề chính- Dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trong và ngoài nước
- Dịch vụ đại lý: Tàu biển, liên hiệp vận chuyển, giao nhận hàng hóa, môi giới và cung ứng tàu biển
- Dịch vụ sửa chữa tàu biển
- Kinh doanh xuất nhập khẩu...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trực thuộc Công ty Vận tải biển III
- CTCP DV Vận tải và thương mại chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/04/2000 với VĐL 4 tỷ đồng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại

Tên tiếng Anh: Transportation and Trading Services Joint Stock Company

Tên viết tắt:TRANSCO

Địa chỉ: Phòng 427-430 Tòa nhà Thành Đạt 1 - Số 3 Lê Thánh Tông - P. Máy Tơ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Hồng Hạnh

Điện thoại: (84.225) 382 1037 - 382 3351 - (84.225) 382 1037 - 382 1260

Fax: (84.225) 382 2155 - (84.225) 382 2155

Email:transco@transco.com.vn

Website:https://www.transco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 65.446 167.446 144.660 102.752 134.181 175.395 179.565 177.827 198.252 221.865 230.206 186.689 197.648 186.823 142.151 183.372 22.014
Lợi nhuận cty mẹ 40.026 49.363 17.242 2.168 -26.500 1.228 135 11.447 10.632 23.021 2.987 -9.407 400 6.656 4.843 13.172 1.113
Vốn CSH 150.742 115.903 100.200 93.493 114.134 119.398 127.703 130.706 122.079 87.532 79.143 82.315 93.519 87.676 58.534 54.633 51.675
CP lưu hành 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000
ROE %(LNST/VCSH) 26.55% 42.59% 17.21% 2.32% -23.22% 1.03% 0.11% 8.76% 8.71% 26.3% 3.77% -11.43% 0.43% 7.59% 8.27% 24.11% 2.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 61.16% 29.48% 11.92% 2.11% -19.75% 0.7% 0.08% 6.44% 5.36% 10.38% 1.3% -5.04% 0.2% 3.56% 3.41% 7.18% 5.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.044 2.947 795 -2.400 -592 -63 554 1.289 4.176 1.445 -529 -1.346 1.057 1.579 2.938 2.499 371
P/E(Giá CP/EPS) 3.63 4.99 12.45 -2.96 -11.32 -123.12 15.34 7.68 2.06 4.29 -4.35 -2.67 5.11 12.86 7.52 6.56 118.87
Giá CP 18.310 14.706 9.898 7.104 6.701 7.757 8.498 9.900 8.603 6.199 2.301 3.594 5.401 20.306 22.094 16.393 44.101
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 973 14.474 19.189 16.196 15.587 32.349 45.285 54.115 35.697 38.131 43.615 33.811 29.103 26.927 21.359 23.821 30.645 37.180 31.602 34.948 30.451 45.031 43.768 46.620 39.976 42.678 41.061 50.882 44.944 42.751 49.465 42.965 42.646 48.471 53.327 52.155 44.299 51.277 55.200 58.460 56.928 60.298 58.676 55.046 56.186 52.194 53.154 44.011 37.330 40.046 49.915 60.112 47.575 47.669 50.787 43.559 44.808 43.241 39.459 29.840 29.611 39.330 52.656 55.770 35.616 22.014
CP lưu hành 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000 8.600.000
Lợi nhuận 210 43.277 1.023 -2.522 -1.752 34.896 1.696 8.537 4.234 3.906 8.661 3.170 1.505 1.836 326 -678 684 17 -20.663 -3.066 -2.788 586 177 1.419 -954 561 -1.564 1.107 31 806 2.820 4.024 3.797 -881 4.145 3.900 3.468 7.593 10.229 2.330 2.869 2.614 855 450 -932 -2.918 228 -2.012 -4.705 -21 -1.339 1.317 443 655 3.929 570 1.502 2.440 376 385 1.642 1.106 5.680 4.391 1.995 1.113
Vốn CSH 181.562 181.353 138.076 137.053 150.742 152.494 117.599 115.903 117.000 112.766 108.861 100.200 97.160 95.655 93.819 93.493 94.171 93.487 93.470 114.134 117.373 120.161 119.575 119.398 117.979 118.960 126.139 127.703 127.483 127.452 126.646 130.706 127.420 123.623 126.224 122.079 108.822 105.354 97.760 87.532 85.481 82.612 79.998 79.143 78.694 79.625 82.543 82.315 84.453 89.147 86.558 93.519 92.703 92.122 90.546 87.676 62.328 60.421 58.930 58.534 58.243 56.568 59.859 54.633 53.036 51.675
ROE %(LNST/VCSH) 0.12% 23.86% 0.74% -1.84% -1.16% 22.88% 1.44% 7.37% 3.62% 3.46% 7.96% 3.16% 1.55% 1.92% 0.35% -0.73% 0.73% 0.02% -22.11% -2.69% -2.38% 0.49% 0.15% 1.19% -0.81% 0.47% -1.24% 0.87% 0.02% 0.63% 2.23% 3.08% 2.98% -0.71% 3.28% 3.19% 3.19% 7.21% 10.46% 2.66% 3.36% 3.16% 1.07% 0.57% -1.18% -3.66% 0.28% -2.44% -5.57% -0.02% -1.55% 1.41% 0.48% 0.71% 4.34% 0.65% 2.41% 4.04% 0.64% 0.66% 2.82% 1.96% 9.49% 8.04% 3.76% 2.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 21.58% 299% 5.33% -15.57% -11.24% 107.87% 3.75% 15.78% 11.86% 10.24% 19.86% 9.38% 5.17% 6.82% 1.53% -2.85% 2.23% 0.05% -65.39% -8.77% -9.16% 1.3% 0.4% 3.04% -2.39% 1.31% -3.81% 2.18% 0.07% 1.89% 5.7% 9.37% 8.9% -1.82% 7.77% 7.48% 7.83% 14.81% 18.53% 3.99% 5.04% 4.34% 1.46% 0.82% -1.66% -5.59% 0.43% -4.57% -12.6% -0.05% -2.68% 2.19% 0.93% 1.37% 7.74% 1.31% 3.35% 5.64% 0.95% 1.29% 5.55% 2.81% 10.79% 7.87% 5.6% 5.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.882 4.654 3.680 3.758 5.044 5.740 2.137 2.947 2.323 2.005 1.764 795 348 252 40 -2.400 -2.678 -3.081 -3.015 -592 -70 143 140 -63 -99 16 44 554 893 1.331 1.135 1.289 1.370 1.436 2.846 4.176 3.937 3.837 3.007 1.445 1.131 498 -424 -529 -939 -1.568 -1.085 -1.346 -791 67 179 1.057 1.046 1.430 2.185 1.579 1.568 1.614 1.170 2.938 4.273 4.391 4.393 2.499 1.036 371
P/E(Giá CP/EPS) 3.15 3.33 3.21 4.31 3.63 3.83 7.3 4.99 7.28 7.18 8.11 12.45 33.09 48.01 180.33 -2.96 -2.02 -2.11 -2.09 -11.32 -72.45 58.8 47.17 -123.12 -51.58 485.52 172.33 15.34 9.85 6.69 7.4 7.68 7.23 7.87 2.99 2.06 2.72 3.23 4.49 4.29 6.36 8.44 -5.19 -4.35 -2.88 -1.79 -2.4 -2.67 -4.68 41.97 27.88 5.11 7.55 8.39 7.32 12.86 10.65 11.15 18.81 7.52 2.71 3.3 5.62 6.56 20.76 118.87
Giá CP 15.378 15.498 11.813 16.197 18.310 21.984 15.600 14.706 16.911 14.396 14.306 9.898 11.515 12.099 7.213 7.104 5.410 6.501 6.301 6.701 5.072 8.408 6.604 7.757 5.106 7.768 7.583 8.498 8.796 8.904 8.399 9.900 9.905 11.301 8.510 8.603 10.709 12.394 13.501 6.199 7.193 4.203 2.201 2.301 2.704 2.807 2.604 3.594 3.702 2.812 4.991 5.401 7.897 11.998 15.994 20.306 16.699 17.996 22.008 22.094 11.580 14.490 24.689 16.393 21.507 44.101
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TJC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TJC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online