CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - TIP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTIP
Giá hiện tại24.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn06/06/2016
Cổ phiếu niêm yết26.003.143
Cổ phiếu lưu hành26.003.143
Mã số thuế3600964611
Ngày cấp GPKD08/01/2008
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư, kinh doanh hạ tầng KCN và khu dân cư
- Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp
- Dịch vụ tư vấn, giám sát môi trường
- Sản xuất nước uống đóng chai
- Kinh doanh cây xanh, chăm sóc cây cảnh...
Mốc lịch sử

- Năm 2002: Tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển khu công nghiệp Tam Phước được thành lập.

- Ngày 24/09/2007: Được Tỉnh ủy Đồng Nai phê duyệt chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 173.35 tỷ đồng.

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 260.03 tỷ đồng.

- Ngày 09/03/2016: Cổ phiếu được chấp thuận niêm yết trên HOSE.

- Ngày 06/06/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của mã TIP.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 650.07 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa

Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa

Tên tiếng Anh: Tin Nghia Industrial Park Development JSC

Tên viết tắt:TIP

Địa chỉ: KCN Tam Phước - Đường số 6 - Xã Tam Phước - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Hùng

Điện thoại: (84.251) 351 2478

Fax: (84.251) 351 2479

Email:tip@tinnghiaip.com.vn

Website:https://www.tinnghiaip.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 157.744 222.831 247.434 261.045 216.906 196.922 189.832 192.646 194.838 155.438 150.496 59.673 56.685 77.047 27.957
Lợi nhuận cty mẹ 196.512 83.326 89.637 135.064 95.250 94.024 55.558 61.737 70.733 33.130 34.560 18.200 23.843 35.733 18.622
Vốn CSH 1.671.766 683.090 658.418 561.664 513.438 423.143 448.375 401.026 360.562 353.671 365.804 356.979 363.312 354.909 347.940
CP lưu hành 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143
ROE %(LNST/VCSH) 11.75% 12.2% 13.61% 24.05% 18.55% 22.22% 12.39% 15.39% 19.62% 9.37% 9.45% 5.1% 6.56% 10.07% 5.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 124.58% 37.39% 36.23% 51.74% 43.91% 47.75% 29.27% 32.05% 36.3% 21.31% 22.96% 30.5% 42.06% 46.38% 66.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.683 1.824 5.583 3.716 4.539 1.474 2.204 3.278 1.730 2.188 1.264 1.210 1.434 859 977
P/E(Giá CP/EPS) 10.34 13.07 8.06 5.14 6.13 10.04 7.31 4.64 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 17.402 23.840 44.999 19.100 27.824 14.799 16.111 15.210 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 3/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 38.393 47.539 40.427 37.993 31.785 46.696 99.161 38.450 38.524 62.104 29.537 59.000 96.793 116.088 38.311 75.618 31.028 72.609 40.150 54.480 49.667 98.462 35.030 33.869 29.561 79.606 41.738 40.455 28.033 49.119 38.933 54.441 50.153 35.665 64.405 43.307 51.461 38.562 29.080 32.445 55.351 47.160 57.274 46.062 29.801 29.872 13.678 12.718 30.289 15.621 36.884 24.542 8.048 19.909
CP lưu hành 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143 26.003.143
Lợi nhuận 27.252 102.588 67.826 13.745 12.353 26.504 39.911 11.478 5.433 23.911 6.614 19.314 39.798 75.488 10.574 32.174 16.828 29.896 17.733 26.793 20.828 55.058 15.343 11.930 11.693 14.636 12.868 19.060 8.994 15.113 14.135 19.412 13.077 41.444 11.309 2.701 15.279 10.387 1.623 869 20.251 10.711 6.091 17.758 4.156 14.044 2.687 4.242 16.914 3.703 18.829 13.201 1.693 16.929
Vốn CSH 1.766.469 1.764.799 1.738.711 1.670.537 1.671.766 1.674.590 1.693.630 683.090 707.195 690.587 665.208 658.418 640.412 611.550 572.574 561.664 528.382 517.045 531.460 513.438 507.392 529.557 471.595 423.143 457.740 476.753 462.053 448.375 397.788 430.164 414.953 401.026 397.685 413.315 371.871 360.562 357.239 365.309 353.934 353.671 352.951 354.493 356.998 365.804 359.104 356.979 365.569 363.312 385.107 360.253 356.550 354.909 355.659 347.940
ROE %(LNST/VCSH) 1.54% 5.81% 3.9% 0.82% 0.74% 1.58% 2.36% 1.68% 0.77% 3.46% 0.99% 2.93% 6.21% 12.34% 1.85% 5.73% 3.18% 5.78% 3.34% 5.22% 4.1% 10.4% 3.25% 2.82% 2.55% 3.07% 2.78% 4.25% 2.26% 3.51% 3.41% 4.84% 3.29% 10.03% 3.04% 0.75% 4.28% 2.84% 0.46% 0.25% 5.74% 3.02% 1.71% 4.85% 1.16% 3.93% 0.74% 1.17% 4.39% 1.03% 5.28% 3.72% 0.48% 4.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 70.98% 215.8% 167.77% 36.18% 38.86% 56.76% 40.25% 29.85% 14.1% 38.5% 22.39% 32.74% 41.12% 65.03% 27.6% 42.55% 54.23% 41.17% 44.17% 49.18% 41.94% 55.92% 43.8% 35.22% 39.56% 18.39% 30.83% 47.11% 32.08% 30.77% 36.31% 35.66% 26.07% 116.2% 17.56% 6.24% 29.69% 26.94% 5.58% 2.68% 36.59% 22.71% 10.63% 38.55% 13.95% 47.01% 19.64% 33.35% 55.84% 23.71% 51.05% 53.79% 21.04% 85.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.252 3.023 1.853 1.462 1.683 1.873 2.356 1.824 2.126 3.447 5.431 5.583 6.077 5.194 3.441 3.716 3.509 3.663 4.631 4.539 3.967 3.616 2.061 1.474 1.680 1.605 1.619 2.204 2.217 2.374 3.387 3.278 2.635 2.720 2.289 1.730 1.624 1.911 1.930 2.188 2.137 1.994 1.376 1.264 1.050 1.210 1.375 1.434 2.275 2.061 1.945 859 1.074 977
P/E(Giá CP/EPS) 8.12 7.91 12.55 14.71 10.34 9.32 9.79 13.07 25.97 13.92 7.52 8.06 7.79 9.24 7.88 5.14 3.93 5.49 5.4 6.13 4.81 4.34 7.23 10.04 9.91 10.09 9.94 7.31 7.42 7.33 5.34 4.64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 26.406 23.912 23.255 21.506 17.402 17.456 23.065 23.840 55.212 47.982 40.841 44.999 47.340 47.993 27.115 19.100 13.790 20.110 25.007 27.824 19.081 15.693 14.901 14.799 16.649 16.194 16.093 16.111 16.450 17.401 18.087 15.210 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TIP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TIP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online