CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang - THG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTHG
Giá hiện tại43.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/07/2011
Cổ phiếu niêm yết14.519.560
Cổ phiếu lưu hành14.519.560
Mã số thuế1200526842
Ngày cấp GPKD02/01/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Thi công xây dựng các công trình thủy lợi, dân dụng, công nghiệp và giao thông
- Sửa chữa, gia công các sản phẩm cơ khí, cửa cống các công trình thủy lợi
- Đầu tư và kinh doanh bê tông tươi phục vụ công trình xây dựng
- Đầu tư và kinh doanh bất động sản
- Tư vấn, xây dựng & kiểm định chất lượng công trình...
Mốc lịch sử

- Ngày 05/12/2003: Tiền thân là Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang được cổ phần hóa theo Quyết định số 5017/QĐ-UB của Ủy ban Nhân dân tỉnh Tiền Giang ban hành, với vốn điều lệ là 19.62 tỷ đồng.

- Từ năm 2004-2007: Công ty chuyển sang hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần có vốn nhà nước từ 51%(năm 2004), 30% (năm 2005) và đến cuối năm 2006 không còn vốn nhà nước.

- Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 63 tỷ đồng.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng.

- Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Ngày 28/07/2011: Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 03/2014: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 119.99 tỷ đồng.

- Ngày 12/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 131.99 tỷ đồng.

- Ngày 23/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 145.19 tỷ đồng.

- Ngày 09/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 159.71 tỷ đồng.

- Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 199.63 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang

Tên tiếng Anh: Tien Giang Investment And Construction JSC

Tên viết tắt:TICCO

Địa chỉ: Số 46-48 Nguyễn Công Bình - X. Trung An - Tp. Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoàng Sơn

Điện thoại: (84.273) 387 2878 - 387 2984

Fax: (84.273) 385 0597

Email:ticco@ticco.com.vn

Website:http://ticco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 1.669.807 1.648.026 1.312.856 1.781.453 1.302.168 954.117 906.286 829.082 699.627 526.034 423.257 470.377 280.839 106.682
Lợi nhuận cty mẹ 119.625 137.007 130.896 169.011 104.380 75.748 97.124 85.740 57.270 16.764 15.293 18.163 15.450 7.512
Vốn CSH 652.343 574.250 478.205 416.886 335.442 310.054 281.953 211.172 175.123 144.601 136.296 151.046 143.491 140.364
CP lưu hành 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560
ROE %(LNST/VCSH) 18.34% 23.86% 27.37% 40.54% 31.12% 24.43% 34.45% 40.6% 32.7% 11.59% 11.22% 12.02% 10.77% 5.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.16% 8.31% 9.97% 9.49% 8.02% 7.94% 10.72% 10.34% 8.19% 3.19% 3.61% 3.86% 5.5% 7.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.060 8.121 10.321 11.769 6.062 6.986 9.064 6.821 3.942 2.072 1.148 2.547 1.559 939
P/E(Giá CP/EPS) 5.72 6.29 7.93 4.26 6.99 4.08 5.55 7.7 4.36 4.58 8.45 4.2 0 0
Giá CP 40.383 51.081 81.846 50.136 42.373 28.503 50.305 52.522 17.187 9.490 9.701 10.697 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 324.848 440.299 468.516 405.740 355.252 495.117 388.347 413.527 351.035 380.999 154.953 407.464 369.440 477.790 388.988 572.419 342.256 431.525 323.126 344.271 203.246 310.375 220.784 221.691 201.267 271.088 211.608 252.267 171.323 211.168 237.145 246.663 134.106 225.879 171.059 177.651 125.038 186.160 111.569 137.939 90.366 173.570 87.090 100.139 62.458 151.495 123.186 137.275 58.421 109.385 86.071 85.383 106.682
CP lưu hành 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560 14.519.560
Lợi nhuận 17.557 20.465 38.614 30.359 30.187 33.452 27.561 44.678 31.316 35.177 20.069 40.155 35.495 44.089 30.068 67.687 27.167 32.589 27.906 23.012 20.873 17.200 18.936 21.251 18.361 24.195 20.158 27.704 25.067 23.410 25.096 24.456 12.778 17.402 13.576 15.854 10.438 8.888 4.241 1.691 1.944 8.645 5.734 -1.584 2.498 8.120 152 8.361 1.530 7.764 2.723 4.963 7.512
Vốn CSH 682.858 691.854 670.829 631.290 652.343 640.903 602.708 574.250 561.362 531.176 511.631 478.205 505.463 491.421 460.635 416.886 408.027 398.399 365.499 335.442 369.334 349.757 331.693 310.054 339.921 327.223 302.359 281.953 300.525 275.235 236.649 211.172 218.297 206.133 188.550 175.123 174.461 158.031 149.301 144.601 155.660 155.249 146.632 136.296 156.726 151.178 150.635 151.046 152.386 152.292 149.769 143.491 140.364
ROE %(LNST/VCSH) 2.57% 2.96% 5.76% 4.81% 4.63% 5.22% 4.57% 7.78% 5.58% 6.62% 3.92% 8.4% 7.02% 8.97% 6.53% 16.24% 6.66% 8.18% 7.64% 6.86% 5.65% 4.92% 5.71% 6.85% 5.4% 7.39% 6.67% 9.83% 8.34% 8.51% 10.6% 11.58% 5.85% 8.44% 7.2% 9.05% 5.98% 5.62% 2.84% 1.17% 1.25% 5.57% 3.91% -1.16% 1.59% 5.37% 0.1% 5.54% 1% 5.1% 1.82% 3.46% 5.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.4% 4.65% 8.24% 7.48% 8.5% 6.76% 7.1% 10.8% 8.92% 9.23% 12.95% 9.85% 9.61% 9.23% 7.73% 11.82% 7.94% 7.55% 8.64% 6.68% 10.27% 5.54% 8.58% 9.59% 9.12% 8.93% 9.53% 10.98% 14.63% 11.09% 10.58% 9.91% 9.53% 7.7% 7.94% 8.92% 8.35% 4.77% 3.8% 1.23% 2.15% 4.98% 6.58% -1.58% 4% 5.36% 0.12% 6.09% 2.62% 7.1% 3.16% 5.81% 7.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.801 5.545 6.378 6.067 7.060 7.482 8.035 8.121 8.160 8.616 9.440 10.321 12.499 12.176 11.637 11.769 8.385 7.908 6.742 6.062 6.057 5.991 6.711 6.986 7.528 8.087 8.241 9.064 9.188 8.407 7.973 6.821 5.961 5.727 4.876 3.942 2.526 1.720 1.793 2.072 1.797 1.912 1.846 1.148 2.391 2.270 2.226 2.547 1.502 1.931 961 1.559 939
P/E(Giá CP/EPS) 8.61 7.08 6.55 6.76 5.72 5.26 6.01 6.29 10.78 9.59 7.32 7.93 6.45 4.62 4.45 4.26 4.88 5.56 5.93 6.99 6.11 5.34 4.38 4.08 5.38 5.52 6.98 5.55 5.38 6.61 8.34 7.7 6.79 5.67 4.51 4.36 5.94 8.72 6.47 4.58 5.56 4.45 4.55 8.45 3.76 3.17 3.55 4.2 6.86 4.61 9.58 0 0
Giá CP 41.337 39.259 41.776 41.013 40.383 39.355 48.290 51.081 87.965 82.627 69.101 81.846 80.619 56.253 51.785 50.136 40.919 43.968 39.980 42.373 37.008 31.992 29.394 28.503 40.501 44.640 57.522 50.305 49.431 55.570 66.495 52.522 40.475 32.472 21.991 17.187 15.004 14.998 11.601 9.490 9.991 8.508 8.399 9.701 8.990 7.196 7.902 10.697 10.304 8.902 9.206 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU THG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU THG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online