CTCP Trang - TFC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTFC
Giá hiện tại12.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn03/12/2015
Cổ phiếu niêm yết16.829.994
Cổ phiếu lưu hành16.829.994
Mã số thuế0303366525
Ngày cấp GPKD07/07/2015
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
- Sản xuất, chế biến thực phẩm, cà phê và trà
Mốc lịch sử

- Tháng 07/2004: CTCP Trang được thành lập bởi gia đình bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng
- Ngày 13/11/2015: Cổ phiếu của công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán là TFC
- Ngày 03/12/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của TFC trên HNX với giá đóng của cuối phiên là 36,100 đồng/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Trang

Tên đầy đủ: CTCP Trang

Tên tiếng Anh: Trang Corporation

Tên viết tắt:Trang Corp

Địa chỉ: Lô A14b KCN Hiệp Phước - X. Long Thới - H. Nhà Bè - TP. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Trương Văn Quang

Điện thoại: (84.28) 3780 0900 - (84.28) 3780 0888

Fax: (84.28) 3780 0735 - (84.28) 3780 0835

Email:info@trangsgroup.com

Website:http://trangcorporation.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 782.298 850.158 671.574 658.742 539.108 467.864 433.522 344.581 452.605
Lợi nhuận cty mẹ 52.266 27.126 -23.009 19.695 26.282 9.184 3.973 2.419 33.788
Vốn CSH 191.274 175.113 195.302 202.039 192.823 192.980 187.141 188.337 0
CP lưu hành 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994
ROE %(LNST/VCSH) 27.33% 15.49% -11.78% 9.75% 13.63% 4.76% 2.12% 1.28% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.68% 3.19% -3.43% 2.99% 4.88% 1.96% 0.92% 0.7% 7.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.393 -892 934 1.774 765 187 304 50 0
P/E(Giá CP/EPS) 4.74 -8.63 8.57 2.71 6.53 26.2 19.73 318.88 0
Giá CP 6.603 7.698 8.004 4.808 4.995 4.899 5.998 15.944 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015
Doanh thu 93.805 167.360 335.381 169.228 110.329 202.037 306.079 204.756 137.286 169.334 187.530 166.890 147.820 250.484 220.829 107.317 80.112 199.624 176.505 91.386 71.593 164.244 164.781 72.445 66.394 164.007 142.080 65.018 62.417 121.080 123.317 41.586 58.598 123.016 149.993 84.645 94.951
CP lưu hành 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994 16.829.994
Lợi nhuận 3.344 12.449 45.068 -1.307 -3.944 9.404 19.290 689 -2.257 -10.702 -2.746 -5.713 -3.848 13.668 11.606 -948 -4.631 23.761 11.680 -1.453 -7.706 10.989 11.050 -3.331 -9.524 10.249 5.754 -5.053 -6.977 2.783 14.090 -10.464 -3.990 -5.727 20.733 4.256 14.526
Vốn CSH 251.688 246.358 242.656 191.274 201.277 202.861 194.059 175.113 173.881 180.923 191.692 195.302 218.937 223.258 213.961 202.039 203.508 209.269 201.430 192.823 195.075 205.010 200.778 192.980 197.779 209.794 201.888 187.141 193.536 203.458 200.807 188.337 200.672 204.758 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 1.33% 5.05% 18.57% -0.68% -1.96% 4.64% 9.94% 0.39% -1.3% -5.92% -1.43% -2.93% -1.76% 6.12% 5.42% -0.47% -2.28% 11.35% 5.8% -0.75% -3.95% 5.36% 5.5% -1.73% -4.82% 4.89% 2.85% -2.7% -3.61% 1.37% 7.02% -5.56% -1.99% -2.8% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.56% 7.44% 13.44% -0.77% -3.57% 4.65% 6.3% 0.34% -1.64% -6.32% -1.46% -3.42% -2.6% 5.46% 5.26% -0.88% -5.78% 11.9% 6.62% -1.59% -10.76% 6.69% 6.71% -4.6% -14.34% 6.25% 4.05% -7.77% -11.18% 2.3% 11.43% -25.16% -6.81% -4.66% 13.82% 5.03% 15.3%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.539 3.106 2.925 1.393 1.512 1.612 417 -892 -1.273 -1.367 81 934 1.217 1.170 1.770 1.774 1.744 1.562 803 765 654 546 502 187 85 236 -208 304 -39 184 -519 50 1.388 3.072 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 2.88 2.42 2.39 4.74 3.97 4.22 18.46 -8.63 -6.44 -7.09 113.78 8.57 5.92 5.55 3.16 2.71 2.98 2.69 6.23 6.53 10.1 12.46 9.37 26.2 57.85 21.18 -30.84 19.73 -173.46 40.67 -17.91 318.88 18.8 10.45 0 0 0
Giá CP 10.192 7.517 6.991 6.603 6.003 6.803 7.698 7.698 8.198 9.692 9.216 8.004 7.205 6.494 5.593 4.808 5.197 4.202 5.003 4.995 6.605 6.803 4.704 4.899 4.917 4.998 6.415 5.998 6.765 7.483 9.295 15.944 26.094 32.102 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TFC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TFC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online