CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành - TEG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TEG |
Giá hiện tại | 8.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 09/03/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 32.383.642 |
Cổ phiếu lưu hành | 32.383.642 |
Mã số thuế | 0105167260 |
Ngày cấp GPKD | 28/02/2011 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Lắp đặt hệ thống điện - Kinh doanh thương mại gỗ nguyên liệu - Xây dựng nhà các loại - Kinh doanh bất động sản - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Khai thác khoáng sản |
Mốc lịch sử | - Ngày 28/02/2011, Công ty được thành lập với tên gọi ban đầu là CTCP Đầu tư và dịch vụ Thịnh Vượng, vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng. - Ngày 19/12/2011, Công ty thay đổi tên là CTCP Đầu tư và Dịch vụ Minh Việt. - Ngày 28/05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Ngày 14/07/2014, Công ty đổi tên thành CTCP Bất động sản và Xây dựng Trường Thành. - Ngày 31/08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Ngày 14/10/2015, Công ty trở thành Công ty đại chúng. - Ngày 26/10/2015, Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán. - Ngày 11/12/2015, Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán TEG. - Ngày 22/12/2015, Ngày giao dịch đầu tiên của TEG trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 11,700 đồng/CP. - Tháng 08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Ngày 28/02/2018, hủy niêm yết trên HNX. - Ngày 09/03/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 7,950 đ/CP. - Tháng 08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 194.39 tỷ đồng. - Tháng 05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 294.39 tỷ đồng. - Tháng 08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 323.83 tỷ đồng. - Tháng 10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 655.91 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành Tên tiếng Anh: Truong Thanh Energy and Real Estate JSC Tên viết tắt:TECGROUP,. JSC Địa chỉ: Số 14 - 16 - Phố Hàm Long - P. Phan Chu Trinh - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Thanh Huyền Điện thoại: (84.24) 3559 9599 - 6329 5856 Fax: (84.24) 3839 8974 Email:info@tecgroup.com.vn Website:https://www.tegroup.com.vn/vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 325.610 | 222.415 | 249.831 | 214.714 | 165.137 | 181.892 | 191.067 | 133.414 | 28.452 |
Lợi nhuận cty mẹ | 68.523 | 44.860 | 46.687 | 219 | 4.023 | 31.313 | 34.028 | 31.928 | 5.892 |
Vốn CSH | 964.360 | 928.868 | 459.021 | 426.464 | 425.332 | 226.103 | 195.883 | 171.426 | 0 |
CP lưu hành | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.11% | 4.83% | 10.17% | 0.05% | 0.95% | 13.85% | 17.37% | 18.62% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 21.04% | 20.17% | 18.69% | 0.1% | 2.44% | 17.22% | 17.81% | 23.93% | 20.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 629 | 823 | 366 | -45 | 1.661 | 1.516 | 1.648 | 1.384 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.75 | 11.18 | 39.08 | -83.38 | 4.2 | 4.53 | 5.04 | 10.55 | 0 |
Giá CP | 8.020 | 9.201 | 14.303 | 3.752 | 6.976 | 6.867 | 8.306 | 14.601 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.949 | 281.795 | 6.789 | 16.399 | 20.627 | 49.337 | 35.019 | 76.837 | 61.222 | 50.444 | 55.093 | 79.768 | 64.526 | 76.121 | 59.511 | 30.688 | 48.394 | 46.186 | 35.518 | 39.168 | 44.265 | 68.110 | 63.090 | 25.692 | 25.000 | 104.376 | 26.349 | 31.081 | 29.261 | 33.782 | 23.638 | 41.012 | 34.982 | 2.444 | 26.008 | 0 |
CP lưu hành | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 | 32.383.642 |
Lợi nhuận | 2.683 | 10.115 | 417 | 55.700 | 2.291 | 188 | 33.374 | 5.411 | 5.887 | 28.336 | 6.598 | 8.962 | 2.791 | 25 | 71 | -135 | 258 | -2.617 | 1.031 | 364 | 5.245 | 21.726 | 9.374 | -3.317 | 3.530 | 25.311 | 1.298 | 2.347 | 5.072 | 14.142 | 3.152 | 8.646 | 5.988 | 2.875 | 3.251 | -234 |
Vốn CSH | 1.404.179 | 979.413 | 968.396 | 967.844 | 964.360 | 965.030 | 965.048 | 928.868 | 922.904 | 918.678 | 465.648 | 459.021 | 449.615 | 441.114 | 441.043 | 426.464 | 426.367 | 426.445 | 429.231 | 425.332 | 420.270 | 257.430 | 235.601 | 226.103 | 229.576 | 203.531 | 197.135 | 195.883 | 193.536 | 188.712 | 174.570 | 171.426 | 162.780 | 156.790 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.19% | 1.03% | 0.04% | 5.76% | 0.24% | 0.02% | 3.46% | 0.58% | 0.64% | 3.08% | 1.42% | 1.95% | 0.62% | 0.01% | 0.02% | -0.03% | 0.06% | -0.61% | 0.24% | 0.09% | 1.25% | 8.44% | 3.98% | -1.47% | 1.54% | 12.44% | 0.66% | 1.2% | 2.62% | 7.49% | 1.81% | 5.04% | 3.68% | 1.83% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 29.98% | 3.59% | 6.14% | 339.65% | 11.11% | 0.38% | 95.3% | 7.04% | 9.62% | 56.17% | 11.98% | 11.24% | 4.33% | 0.03% | 0.12% | -0.44% | 0.53% | -5.67% | 2.9% | 0.93% | 11.85% | 31.9% | 14.86% | -12.91% | 14.12% | 24.25% | 4.93% | 7.55% | 17.33% | 41.86% | 13.33% | 21.08% | 17.12% | 117.64% | 12.5% | -INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 873 | 986 | 867 | 1.392 | 629 | 684 | 1.129 | 823 | 1.039 | 1.161 | 567 | 366 | 85 | 7 | -75 | -45 | -30 | 139 | 1.110 | 1.661 | 1.713 | 1.680 | 1.912 | 1.516 | 1.919 | 2.094 | 1.478 | 1.648 | 2.067 | 2.129 | 1.377 | 1.384 | 792 | 393 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.12 | 9.98 | 11.54 | 6.47 | 12.75 | 12.06 | 8.99 | 11.18 | 14.63 | 12.71 | 22.47 | 39.08 | 161.25 | 779.3 | -65.49 | -83.38 | -105.06 | 37.34 | 5.73 | 4.2 | 4.24 | 4.58 | 3.98 | 4.53 | 4.69 | 3.25 | 4.53 | 5.04 | 4.35 | 3.99 | 7.26 | 10.55 | 22.35 | 34.88 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.835 | 9.840 | 10.005 | 9.006 | 8.020 | 8.249 | 10.150 | 9.201 | 15.201 | 14.756 | 12.740 | 14.303 | 13.706 | 5.455 | 4.912 | 3.752 | 3.152 | 5.190 | 6.360 | 6.976 | 7.263 | 7.694 | 7.610 | 6.867 | 9.000 | 6.806 | 6.695 | 8.306 | 8.991 | 8.495 | 9.997 | 14.601 | 17.701 | 13.708 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TEG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TEG
Chia sẻ lên: