CTCP Đầu tư và Phát triển TDT - TDT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTDT
Giá hiện tại7.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn18/07/2018
Cổ phiếu niêm yết23.896.534
Cổ phiếu lưu hành23.896.534
Mã số thuế4600941221
Ngày cấp GPKD22/03/2011
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngành nghề chínhSản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Mốc lịch sử

- Công ty thành lập ngày 22/03/2011, vốn điều lệ ban đầu 8 tỷ đồng
- 01/12/2017 tăng vốn điều lệ thành 80.1504 tỷ đồng
- Ngày 18/07/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 15,000 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Phát triển TDT

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển TDT

Tên tiếng Anh: TDT Investment and Development Joint Stock Company

Tên viết tắt:TDT

Địa chỉ: Xóm Thuần Pháp - X. Điềm Thụy - H. Phú Bình - T. Thái Nguyên

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Việt Thắng

Điện thoại: (84.208) 6567 898

Fax: (84.208) 3569 898

Email:info@tdtgroup.vn

Website:http://tdtgroup.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017
Doanh thu 486.980 404.627 408.930 271.506 365.003 285.538 216.582
Lợi nhuận cty mẹ 13.434 18.570 18.819 15.713 26.704 20.634 12.422
Vốn CSH 259.987 244.761 172.541 156.121 112.783 99.858 0
CP lưu hành 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534
ROE %(LNST/VCSH) 5.17% 7.59% 10.91% 10.06% 23.68% 20.66% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.76% 4.59% 4.6% 5.79% 7.32% 7.23% 5.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 785 1.110 1.181 2.177 2.876 1.712 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.19 8.74 10.08 4.23 4.03 0 0
Giá CP 7.999 9.701 11.904 9.209 11.590 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017
Doanh thu 73.449 138.900 123.960 146.934 77.186 76.429 118.923 116.416 92.859 109.391 154.402 90.664 54.473 54.328 123.218 38.668 55.292 57.959 148.975 55.798 102.271 64.468 113.479 70.146 37.445 69.288 54.222 59.779 33.293
CP lưu hành 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534 23.896.534
Lợi nhuận 173 194 10.713 2.186 341 1.647 13.612 2.246 1.065 3.886 12.352 1.527 1.054 3.465 10.373 700 1.175 4.241 14.505 3.964 3.994 3.592 11.498 4.755 789 4.922 3.254 3.752 494
Vốn CSH 265.253 265.091 272.515 261.802 259.987 260.020 258.373 244.761 242.516 241.453 184.893 172.541 171.014 169.960 166.495 156.121 156.197 155.574 127.288 112.783 109.323 105.329 101.737 99.858 95.104 94.315 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.07% 0.07% 3.93% 0.83% 0.13% 0.63% 5.27% 0.92% 0.44% 1.61% 6.68% 0.89% 0.62% 2.04% 6.23% 0.45% 0.75% 2.73% 11.4% 3.51% 3.65% 3.41% 11.3% 4.76% 0.83% 5.22% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.24% 0.14% 8.64% 1.49% 0.44% 2.15% 11.45% 1.93% 1.15% 3.55% 8% 1.68% 1.93% 6.38% 8.42% 1.81% 2.13% 7.32% 9.74% 7.1% 3.91% 5.57% 10.13% 6.78% 2.11% 7.1% 6% 6.28% 1.48%
EPS (Lũy kế 4 quý) 555 562 623 761 785 839 1.060 1.110 1.193 1.338 1.319 1.181 1.169 1.255 1.504 2.177 2.781 3.332 3.251 2.876 2.974 2.574 2.740 1.712 1.587 1.550 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 12.79 13.16 11.88 9.98 10.19 9.3 8.02 8.74 10.81 10.91 10.23 10.08 11.8 12.35 6.78 4.23 2.98 3.03 3.72 4.03 4.14 4.74 4.56 0 0 0 0 0 0
Giá CP 7.098 7.396 7.401 7.595 7.999 7.803 8.501 9.701 12.896 14.598 13.493 11.904 13.794 15.499 10.197 9.209 8.287 10.096 12.094 11.590 12.312 12.201 12.494 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online