CTCP Thuận Đức - TDP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TDP |
Giá hiện tại | 32 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 12/10/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 53.759.837 |
Cổ phiếu lưu hành | 53.759.837 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | 22/01/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Sản xuất sản phẩm từ Plastic; - In ấn; - Thu gom rác thải không độc hại; - Vận tải hàng hoá bằng đường bộ; - Bán buôn; |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/01/2007: Công ty Cổ phần Thuận Đức được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 7.5 tỷ đồng. - Ngày 02/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng. - Ngày 08/12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Ngày 29/08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 140 tỷ đồng. - Ngày 30/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. - Ngày 12/11/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,700 đ/CP. - Tháng 10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 480 tỷ đồng. - Ngày 03/08/2020: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. - Ngày 12/10/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE. - Ngày 28/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 537.59 tỷ đồng. - Tháng 08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 602.1 tỷ đồng. - Tháng 11/2021: Giảm vốn điều lệ xuống 425 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 602.1 tỷ đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 674.35 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thuận Đức Tên tiếng Anh: Thuan Duc Joint Stock Company Tên viết tắt:Thuan Duc Địa chỉ: Thôn Bằng Ngang - Thị trấn Lương Bằng - H. Kim Động - T. Hưng Yên Người công bố thông tin: Mr. Bùi Quang Sỹ Điện thoại: (84.221) 381 0705 Fax: Email:tdeco@thuanducjsc.vn Website:https://thuanducjsc.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.856.008 | 3.215.771 | 2.440.580 | 1.375.701 | 1.196.748 | 746.411 | 396.702 |
Lợi nhuận cty mẹ | 46.024 | 96.514 | 85.970 | 73.796 | 63.119 | 36.096 | 14.987 |
Vốn CSH | 824.463 | 776.207 | 688.899 | 587.411 | 323.736 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.58% | 12.43% | 12.48% | 12.56% | 19.5% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.19% | 3% | 3.52% | 5.36% | 5.27% | 4.84% | 3.78% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.277 | 1.419 | 1.983 | 1.754 | 1.563 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 24.27 | 18.33 | 13.62 | 11.69 | 11.07 | 0 | 0 |
Giá CP | 30.993 | 26.010 | 27.008 | 20.504 | 17.302 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.097.861 | 1.134.816 | 1.028.416 | 791.024 | 901.752 | 938.556 | 821.564 | 695.134 | 760.517 | 690.087 | 566.579 | 716.878 | 467.036 | 363.647 | 409.868 | 295.304 | 306.882 | 423.722 | 284.081 | 300.450 | 188.495 | 223.819 | 207.058 | 165.207 | 150.327 | 198.856 | 197.846 |
CP lưu hành | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 | 53.759.837 |
Lợi nhuận | 17.826 | 17.367 | 10.904 | 7.243 | 10.510 | 12.484 | 26.837 | 29.630 | 27.563 | 15.122 | 12.479 | 28.192 | 30.177 | 17.674 | 26.816 | 15.939 | 13.367 | 25.504 | 17.772 | 15.062 | 4.781 | 10.167 | 9.059 | 11.645 | 5.225 | 10.149 | 4.838 |
Vốn CSH | 927.467 | 857.309 | 839.942 | 831.706 | 824.463 | 816.164 | 803.680 | 776.207 | 747.906 | 716.500 | 701.378 | 688.899 | 661.081 | 630.904 | 613.140 | 587.411 | 571.850 | 564.485 | 339.915 | 323.736 | 308.674 | 303.901 | 293.734 | 0 | 0 | 267.805 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.92% | 2.03% | 1.3% | 0.87% | 1.27% | 1.53% | 3.34% | 3.82% | 3.69% | 2.11% | 1.78% | 4.09% | 4.56% | 2.8% | 4.37% | 2.71% | 2.34% | 4.52% | 5.23% | 4.65% | 1.55% | 3.35% | 3.08% | INF% | INF% | 3.79% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.62% | 1.53% | 1.06% | 0.92% | 1.17% | 1.33% | 3.27% | 4.26% | 3.62% | 2.19% | 2.2% | 3.93% | 6.46% | 4.86% | 6.54% | 5.4% | 4.36% | 6.02% | 6.26% | 5.01% | 2.54% | 4.54% | 4.38% | 7.05% | 3.48% | 5.1% | 2.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 724 | 641 | 605 | 890 | 1.277 | 1.595 | 1.647 | 1.419 | 1.433 | 1.517 | 1.640 | 1.983 | 1.808 | 1.523 | 1.731 | 1.754 | 2.004 | 2.077 | 1.908 | 1.563 | 1.426 | 1.444 | 1.443 | 0 | 0 | 599 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 46.55 | 43.03 | 54.58 | 39.12 | 24.27 | 20.4 | 18.34 | 18.33 | 19.3 | 17.31 | 16.47 | 13.62 | 15.43 | 22.39 | 10.51 | 11.69 | 10.98 | 8.04 | 8.7 | 11.07 | 10.59 | 10.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 33.702 | 27.582 | 33.021 | 34.817 | 30.993 | 32.538 | 30.206 | 26.010 | 27.657 | 26.259 | 27.011 | 27.008 | 27.897 | 34.100 | 18.193 | 20.504 | 22.004 | 16.699 | 16.600 | 17.302 | 15.101 | 14.599 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDP
Chia sẻ lên: