CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức - TDH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TDH |
Giá hiện tại | 3.65 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 14/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 112.652.767 |
Cổ phiếu lưu hành | 112.652.767 |
Mã số thuế | 0302346036 |
Ngày cấp GPKD | 15/06/2001 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh địa ốc, đầu tư phát triển các dự án bất động sản, trung tâm thương mại, KCN - Kinh doanh khai thác các dịch vụ địa ốc, khu đô thị và KCN - Đầu tư kinh doanh tài chính, chứng khoán, ngân hàng... |
Mốc lịch sử | - Năm 1990: Tiền thân là Công ty Quản lý và phát triển nhà Thủ Đức được thành lập. - Ngày 24/11/2000: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ 15 tỷ đồng. - Thàng 07/2006: Tăng vốn điều lệ lên 170 tỷ đồng. - Tháng 12/2006: Niêm yết và giao dịch cổ phiếu tại HOSE. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 252.5 tỷ đồng. - Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 381.5 tỷ đồng. - Ngày 12/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 816,349,270,000 đồng. - Ngày 30/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 938,783,840,000 đồng. - Ngày 02/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,126,527,670,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức Tên tiếng Anh: Thu Duc Housing Development Corporation Tên viết tắt:THUDUC HOUSE Địa chỉ: 82-84 Calmette - P.Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp.HCM - Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Văn Thị Huệ Điện thoại: (84.28) 3914 3111 Fax: (84.28) 3914 3222 Email:thuduchouse@hcm.vnn.vn Website:http://www.thuduchouse.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 116.309 | 166.626 | 496.021 | 1.954.889 | 4.152.280 | 2.493.271 | 1.840.424 | 1.060.759 | 882.376 | 806.185 | 409.482 | 258.424 | 533.091 | 581.399 | 480.831 | 598.192 | 188.426 | 191.513 |
Lợi nhuận cty mẹ | -47.839 | 14.010 | -609.963 | -12.958 | 169.888 | 184.634 | 148.461 | 106.185 | 80.974 | 35.907 | 38.941 | 14.125 | 8.230 | 248.515 | 278.710 | 188.104 | 143.097 | 72.068 |
Vốn CSH | 428.080 | 626.178 | 2.448.447 | 2.551.811 | 2.463.640 | 2.098.952 | 1.689.434 | 1.630.450 | 1.352.476 | 1.380.943 | 1.341.287 | 1.312.410 | 1.315.713 | 1.238.560 | 1.010.998 | 884.642 | 681.359 | 433.175 |
CP lưu hành | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 |
ROE %(LNST/VCSH) | -11.18% | 2.24% | -24.91% | -0.51% | 6.9% | 8.8% | 8.79% | 6.51% | 5.99% | 2.6% | 2.9% | 1.08% | 0.63% | 20.06% | 27.57% | 21.26% | 21% | 16.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -41.13% | 8.41% | -122.97% | -0.66% | 4.09% | 7.41% | 8.07% | 10.01% | 9.18% | 4.45% | 9.51% | 5.47% | 1.54% | 42.74% | 57.96% | 31.45% | 75.94% | 37.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -499 | -6.272 | 1.217 | 989 | 2.091 | 1.575 | 2.082 | 2.877 | 980 | 1.556 | 306 | -564 | 4.995 | 9.067 | 9.808 | 6.171 | 6.928 | 3.175 |
P/E(Giá CP/EPS) | -6.42 | -0.88 | 6 | 8.55 | 4.69 | 8.86 | 8.02 | 4.14 | 17.15 | 10.09 | 40.49 | -26.26 | 3.5 | 5.57 | 7.14 | 8.99 | 28.44 | 0 |
Giá CP | 3.204 | 5.519 | 7.302 | 8.456 | 9.807 | 13.955 | 16.698 | 11.911 | 16.807 | 15.700 | 12.390 | 14.811 | 17.483 | 50.503 | 70.029 | 55.477 | 197.032 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.138 | 34.690 | 12.523 | 21.240 | 47.856 | 117.684 | 19.004 | 10.153 | 19.785 | 23.218 | 33.760 | 119.351 | 319.692 | 778.969 | 191.816 | 413.887 | 570.217 | 529.448 | 1.168.578 | 1.766.815 | 687.439 | 633.504 | 653.002 | 655.962 | 550.803 | 357.610 | 729.101 | 509.786 | 243.927 | 317.483 | 334.495 | 277.982 | 130.799 | 337.389 | 159.274 | 184.909 | 200.804 | 507.988 | 99.606 | 119.918 | 78.673 | 125.498 | 93.340 | 106.147 | 84.497 | 32.019 | 73.765 | 85.685 | 66.955 | 161.708 | 75.901 | 174.720 | 120.762 | 239.178 | 152.337 | 95.887 | 93.997 | 102.422 | 153.693 | 100.523 | 124.193 | 274.661 | 103.477 | 135.345 | 84.709 | 66.170 | 52.357 | 36.270 | 33.629 | 111.235 | 80.278 |
CP lưu hành | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 | 112.652.767 |
Lợi nhuận | -1.377 | -35.818 | 7.844 | -9.186 | -10.679 | -31.815 | 2.405 | -16.092 | 59.512 | -781.733 | 31.793 | 140.432 | -455 | -23.727 | 17.259 | 11.526 | -18.016 | 90.297 | 8.618 | 51.026 | 19.947 | 92.342 | 7.391 | 55.824 | 29.077 | 2.862 | 40.817 | 63.345 | 41.437 | 35.791 | 7.367 | 50.036 | 12.991 | 37.799 | 17.969 | 17.308 | 7.898 | 12.478 | 991 | 13.116 | 9.322 | 21.313 | 15.296 | 1.557 | 775 | 17.601 | -8.362 | 1.905 | 2.981 | -14.300 | -11.849 | 13.118 | 21.261 | 71.304 | 83.487 | 47.420 | 46.304 | 60.826 | 118.251 | 49.057 | 50.576 | 103.988 | 32.366 | 26.391 | 25.359 | 46.901 | 22.908 | 41.932 | 31.356 | 40.320 | 31.748 |
Vốn CSH | 373.891 | 390.007 | 425.826 | 418.043 | 428.080 | 455.438 | 618.874 | 626.178 | 638.217 | 734.632 | 2.536.393 | 2.448.447 | 2.227.640 | 2.571.169 | 2.508.293 | 2.551.811 | 2.553.461 | 1.757.535 | 1.649.945 | 2.463.640 | 2.465.241 | 1.732.535 | 2.452.177 | 2.098.952 | 1.815.806 | 1.824.061 | 1.687.191 | 1.689.434 | 1.710.731 | 1.670.397 | 1.643.857 | 1.630.450 | 1.385.547 | 1.376.706 | 1.337.548 | 1.352.476 | 1.362.367 | 1.408.577 | 1.379.716 | 1.380.943 | 1.366.920 | 1.368.738 | 1.346.388 | 1.341.287 | 1.341.648 | 1.344.728 | 1.319.742 | 1.312.410 | 1.311.356 | 0 | 1.302.945 | 1.315.713 | 1.351.189 | 1.359.512 | 1.318.654 | 1.238.560 | 1.271.060 | 1.222.367 | 1.162.535 | 1.010.998 | 1.019.146 | 990.332 | 885.866 | 884.642 | 955.921 | 746.881 | 702.058 | 681.359 | 553.170 | 522.438 | 433.175 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.37% | -9.18% | 1.84% | -2.2% | -2.49% | -6.99% | 0.39% | -2.57% | 9.32% | -106.41% | 1.25% | 5.74% | -0.02% | -0.92% | 0.69% | 0.45% | -0.71% | 5.14% | 0.52% | 2.07% | 0.81% | 5.33% | 0.3% | 2.66% | 1.6% | 0.16% | 2.42% | 3.75% | 2.42% | 2.14% | 0.45% | 3.07% | 0.94% | 2.75% | 1.34% | 1.28% | 0.58% | 0.89% | 0.07% | 0.95% | 0.68% | 1.56% | 1.14% | 0.12% | 0.06% | 1.31% | -0.63% | 0.15% | 0.23% | -INF% | -0.91% | 1% | 1.57% | 5.24% | 6.33% | 3.83% | 3.64% | 4.98% | 10.17% | 4.85% | 4.96% | 10.5% | 3.65% | 2.98% | 2.65% | 6.28% | 3.26% | 6.15% | 5.67% | 7.72% | 7.33% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -13.58% | -103.25% | 62.64% | -43.25% | -22.31% | -27.03% | 12.66% | -158.5% | 300.79% | -3366.93% | 94.17% | 117.66% | -0.14% | -3.05% | 9% | 2.78% | -3.16% | 17.05% | 0.74% | 2.89% | 2.9% | 14.58% | 1.13% | 8.51% | 5.28% | 0.8% | 5.6% | 12.43% | 16.99% | 11.27% | 2.2% | 18% | 9.93% | 11.2% | 11.28% | 9.36% | 3.93% | 2.46% | 0.99% | 10.94% | 11.85% | 16.98% | 16.39% | 1.47% | 0.92% | 54.97% | -11.34% | 2.22% | 4.45% | -8.84% | -15.61% | 7.51% | 17.61% | 29.81% | 54.8% | 49.45% | 49.26% | 59.39% | 76.94% | 48.8% | 40.72% | 37.86% | 31.28% | 19.5% | 29.94% | 70.88% | 43.75% | 115.61% | 93.24% | 36.25% | 39.55% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -342 | -425 | -389 | -437 | -499 | 124 | -6.533 | -6.272 | -4.882 | -5.415 | 1.314 | 1.217 | 44 | -129 | 1.055 | 989 | 1.458 | 1.938 | 2.036 | 2.091 | 2.150 | 2.262 | 1.166 | 1.575 | 1.718 | 1.935 | 2.452 | 2.082 | 2.093 | 1.892 | 2.227 | 2.877 | 2.121 | 1.951 | 1.375 | 980 | 896 | 944 | 1.178 | 1.556 | 1.252 | 1.028 | 931 | 306 | 316 | 375 | -472 | -564 | -266 | 218 | 2.478 | 4.995 | 5.900 | 6.714 | 7.071 | 9.067 | 10.294 | 11.444 | 13.277 | 9.808 | 8.965 | 8.061 | 6.137 | 6.171 | 7.549 | 8.528 | 5.796 | 6.928 | 6.302 | 4.239 | 3.175 |
P/E(Giá CP/EPS) | -11.87 | -10.93 | -12.85 | -11.13 | -6.42 | 22.52 | -0.8 | -0.88 | -2.54 | -2.46 | 9.17 | 6 | 171.73 | -78.9 | 7.31 | 8.55 | 3.97 | 5.14 | 5.28 | 4.69 | 5.35 | 4.47 | 10.38 | 8.86 | 8.91 | 7.65 | 6.3 | 8.02 | 6.52 | 5.39 | 5.12 | 4.14 | 6.04 | 7.07 | 9.75 | 17.15 | 20.2 | 20.56 | 15.28 | 10.09 | 15.1 | 13.33 | 12.03 | 40.49 | 38.62 | 32.29 | -21.21 | -26.26 | -56 | 52.39 | 6.94 | 3.5 | 4.34 | 5.14 | 4.91 | 5.57 | 5.73 | 5.85 | 8.13 | 7.14 | 4.08 | 3.56 | 6.76 | 8.99 | 12.19 | 16.18 | 31.92 | 28.44 | 31.73 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.060 | 4.645 | 4.999 | 4.864 | 3.204 | 2.792 | 5.226 | 5.519 | 12.400 | 13.321 | 12.049 | 7.302 | 7.556 | 10.178 | 7.712 | 8.456 | 5.788 | 9.961 | 10.750 | 9.807 | 11.503 | 10.111 | 12.103 | 13.955 | 15.307 | 14.803 | 15.448 | 16.698 | 13.646 | 10.198 | 11.402 | 11.911 | 12.811 | 13.794 | 13.406 | 16.807 | 18.099 | 19.409 | 18.000 | 15.700 | 18.905 | 13.703 | 11.200 | 12.390 | 12.204 | 12.109 | 10.011 | 14.811 | 14.896 | 11.421 | 17.197 | 17.483 | 25.606 | 34.510 | 34.719 | 50.503 | 58.985 | 66.947 | 107.942 | 70.029 | 36.577 | 28.697 | 41.486 | 55.477 | 92.022 | 137.983 | 185.008 | 197.032 | 199.962 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDH
Chia sẻ lên: